Trong thế kỷ 21, bệnh sa sút trí tuệ đang trở thành một vấn đề ngày càng nghiêm trọng đối với người trẻ, và điều này đang thu hút sự quan tâm của nhiều người và các nhà nghiên cứu. Vậy vì sao bệnh sa sút trí tuệ ở người trẻ ngày một nhiều?
Vì sao bệnh sa sút trí tuệ ở người trẻ lại ngày càng nhiều?
Lâu nay tuổi tác được coi là yếu tố nguy cơ chính đối với sa sút trí tuệ, nhưng với cuộc sống hiện đại ngày nay, căn bệnh này không còn giới hạn chỉ đến người già mà còn ảnh hưởng đến nhiều người trẻ và người trung niên. Dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới chỉ ra rằng khoảng 7% người trên 60 tuổi trên toàn cầu mắc sa sút trí tuệ, và dự báo số người mắc căn bệnh này sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt là ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Tại Việt Nam, ước tính có hơn 500.000 người bị sa sút trí tuệ, với phần lớn do bệnh Alzheimer gây ra. Đáng chú ý, trong thời gian gần đây, bệnh này đã xuất hiện ngày càng nhiều ở người trẻ sau các bệnh lý về não hoặc đột quỵ. Hội chứng này ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của tư duy như trí nhớ, suy nghĩ, ngôn ngữ và khả năng phán đoán, nhưng không gây ra ảnh hưởng đến ý thức của người bệnh. Vậy vì sao bệnh sa sút trí tuệ ở người trẻ ngày càng nhiều? Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến như:
Các gốc tự do trong quá trình chuyển hoá
Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến suy giảm trí nhớ ở người trẻ là do tác động của các gốc tự do, được sản xuất trong quá trình chuyển hóa tự nhiên của cơ thể hàng ngày. Những gốc tự do này thường tác động lên các mô chứa nhiều lipid, đặc biệt là não – nơi mà lipid chiếm đến 60% trong tổng số. Trong người trẻ, hoạt động chuyển hóa mạnh mẽ tạo ra nhiều gốc tự do, tăng nguy cơ làm tổn thương các tế bào thần kinh, đặc biệt khi cơ thể phải xử lý thức ăn nhanh, thức ăn giàu năng lượng, các chất kích thích hoặc đang ở trong tình trạng căng thẳng, mất ngủ… Kết quả cuối cùng là sự tổn thương não bộ, góp phần vào hiện tượng sa sút trí tuệ ở người trẻ.
Suy giảm trí tuệ do trầm cảm và stress
Cuộc sống của người trẻ thường phải đối mặt với nhiều áp lực từ công việc, học hành, và môi trường ô nhiễm, đặc biệt là áp lực từ stress. Stress có thể gây ra sự căng thẳng trong hệ thần kinh, ảnh hưởng trực tiếp đến trung tâm thần kinh nhận thức và làm giảm tốc độ phản ứng với các tình huống, khiến cho người ta khó tập trung, dễ bị phân tán tư tưởng, và chậm trong việc giải quyết vấn đề. Sự căng thẳng kéo dài có thể dần làm suy giảm chức năng của não bộ và gây ra sự sa sút trí tuệ ở người trẻ tuổi.
Rối loạn giấc ngủ
Giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe. Đây là thời gian cơ thể nghỉ ngơi, tái tạo năng lượng và loại bỏ độc tố. Trong khi ngủ, sóng não được tạo ra để lưu trữ thông tin và chuyển đến vùng vỏ não trước trán để lưu giữ ký ức.
Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ thời gian có thể làm gián đoạn luồng thông tin đến vùng vỏ não trước trán, gây mất trí nhớ ngắn hạn hoặc làm cho người ta quên nhanh chóng. Mỗi người cần khoảng 7-8 giờ ngủ mỗi ngày, và giấc ngủ cần phải đủ sâu để cơ thể tỉnh táo và không mệt mỏi sau khi thức dậy, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Để có một giấc ngủ chất lượng và giúp cơ thể lưu giữ ký ức hiệu quả, chúng ta cần loại bỏ áp lực và căng thẳng trong cuộc sống, duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh, tập thể dục một cách khoa học, và hạn chế hoặc không sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, cà phê, và thuốc lá. Điều này giúp cải thiện sức khỏe của não bộ, giảm căng thẳng và stress, và loại bỏ nguy cơ suy giảm trí nhớ.
Quá tải công việc
Khi cơ thể phải đảm nhận quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, bộ não có thể trở nên quá tải, góp phần vào suy giảm trí nhớ ở người trẻ. Điều tốt nhất là tập trung vào một nhiệm vụ trong một thời điểm, và sắp xếp công việc một cách hợp lý để tránh việc phải xử lý nhiều vấn đề cùng một lúc. Điều này giúp giảm nguy cơ suy giảm trí nhớ.
Thiếu hụt dinh dưỡng
Dinh dưỡng đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc duy trì một bộ não khỏe mạnh. Thiếu máu do thiếu sắt có thể gây mệt mỏi, chóng mặt và làm da trở nên xanh xao, cộng thêm với áp lực từ cuộc sống, có thể dẫn đến suy giảm trí nhớ ở người trẻ.
Ngoài ra, sự thiếu hụt một số khoáng chất, đặc biệt là các loại vitamin nhóm B như B1 và B12, cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ. Vitamin B1, ví dụ, cần thiết cho việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh, có tác động đến tâm trạng, trí nhớ và suy nghĩ của con người. Thiếu hụt vitamin B1 có thể dẫn đến hội chứng Wernicke-Korsakoff, gây ra mất trí nhớ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Dấu hiệu của bệnh sa sút trí tuệ là gì?
Dấu hiệu của bệnh sa sút trí tuệ ở người trẻ có thể bao gồm:
- Sự giảm khả năng nhớ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới hoặc nhớ lại thông tin đã quen thuộc.
- Sự giảm khả năng suy nghĩ logic: Có thể thấy sự suy giảm trong khả năng suy luận, đánh giá, và giải quyết vấn đề.
- Thay đổi trong ngôn ngữ: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc tìm từ ngữ phù hợp, gây ra sự rối loạn trong giao tiếp.
- Sự mất hướng: Người bệnh có thể dễ dàng lạc hướng, thậm chí trong những nơi quen thuộc.
- Sự suy giảm trong khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động đơn giản như làm việc nhà, đi lại, hoặc quản lý tài chính cá nhân.
- Thay đổi trong tâm trạng và tính cách: Có thể thấy sự thay đổi không lường trước trong tâm trạng, tính cách, hoặc hành vi của người bệnh.
Các dấu hiệu này có thể xuất hiện dần dần và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Nếu bạn hoặc ai đó bạn quan tâm có những triệu chứng tương tự, nên tìm kiếm sự tư vấn y tế từ các chuyên gia.
Hậu quả của bệnh sa sút trí tuệ của người trẻ
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng quá trình thoái hóa tế bào thần kinh bắt đầu từ độ tuổi trưởng thành, khiến cho mỗi ngày có đến 3.000 tế bào não mất đi mà không được thay thế từ khoảng tuổi 25 trở đi. Đồng thời, các yếu tố bên ngoài và gốc tự do nội sinh tăng cường sự thoái hóa này, đẩy nó trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn. Kết quả, điều này gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ và ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của người trẻ. Hậu quả của bệnh sa sút trí tuệ đối với người trẻ có thể là:
- Giảm chất lượng cuộc sống: Sự suy giảm trí tuệ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng hoàn thành các hoạt động hàng ngày và tham gia vào các hoạt động xã hội, dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống.
- Khó khăn trong học tập và nghề nghiệp: Sự suy giảm trí tuệ có thể làm giảm hiệu suất học tập và khả năng thăng tiến trong sự nghiệp. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc học tập mới, nhớ thông tin, và thực hiện công việc phức tạp.
- Thay đổi trong quan hệ xã hội: Sự suy giảm trí tuệ có thể gây ra sự cô đơn và cảm giác cách biệt trong các mối quan hệ xã hội do khó khăn trong giao tiếp và thích nghi.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh khác: Người bệnh có thể trở nên dễ bị tổn thương về tâm trí và cơ thể, dẫn đến tăng nguy cơ mắc các bệnh khác như trầm cảm, lo âu, và bệnh tim mạch.
- Khả năng tự chăm sóc giảm sút: Sự suy giảm trí tuệ có thể làm giảm khả năng tự chăm sóc bản thân và tự quản lý sức khỏe, dẫn đến tăng nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến lối sống không lành mạnh.
- Gánh nặng cho gia đình và xã hội: Bệnh sa sút trí tuệ không chỉ ảnh hưởng đến người bệnh mà còn gây ra gánh nặng tinh thần, tài chính và thời gian cho gia đình và xã hội.
Những hậu quả này có thể ảnh hưởng lâu dài và cần được đánh giá và quản lý một cách chăm sóc và kỹ lưỡng.
Làm gì khi bị bệnh sa sút trí tuệ ở người trẻ?
Khi bị bệnh sa sút trí tuệ ở người trẻ, có một số biện pháp mà bạn có thể thực hiện để quản lý và giảm bớt tác động của bệnh:
- Thăm bác sĩ chuyên khoa: Đầu tiên và quan trọng nhất, bạn nên thăm bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và điều trị một cách chính xác. Bác sĩ có thể đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp và tư vấn về cách quản lý bệnh.
- Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Nếu cần thiết, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm các triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
- Thực hiện các biện pháp phòng ngừa: Bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa như duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, giữ cho tinh thần thoải mái và giảm căng thẳng.
- Tham gia các hoạt động tinh thần: Các hoạt động như đọc sách, giải đố, học một kỹ năng mới hoặc tham gia các hoạt động xã hội có thể giúp duy trì sự sắc sảo và kích thích não bộ.
- Giữ liên lạc xã hội: Việc duy trì các mối quan hệ xã hội có thể giúp giảm cảm giác cô đơn và tăng cường tinh thần lạc quan.
- Hỗ trợ tinh thần: Nếu cần thiết, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhóm hỗ trợ hoặc tư vấn viên tinh thần để giúp bạn và gia đình đối phó với tình trạng sa sút trí tuệ.
- Giữ vững tinh thần lạc quan và kiên nhẫn: Quản lý bệnh sa sút trí tuệ có thể là một hành trình dài và khó khăn, vì vậy hãy kiên nhẫn và luôn duy trì tinh thần lạc quan.
Tóm lại, trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, bệnh suy giảm trí tuệ không chỉ là một vấn đề của người cao tuổi mà còn ngày càng ảnh hưởng đến người trẻ. Với sự gia tăng của áp lực từ công việc, học hành, môi trường ô nhiễm và căng thẳng, cùng với lối sống không lành mạnh và ngày càng tăng của các yếu tố nguy cơ như thiếu ngủ, stress, và dinh dưỡng không cân đối, sự suy giảm trí tuệ trở thành một thách thức đáng kể đối với sức khỏe tinh thần và vật lý của người trẻ.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quá trình thoái hóa tế bào thần kinh bắt đầu từ tuổi trưởng thành, khiến cho mỗi ngày có hàng ngàn tế bào não mất đi mà không được thay thế từ khoảng 25 tuổi trở đi. Đồng thời, các yếu tố bên ngoài và gốc tự do nội sinh cũng tăng cường sự thoái hóa này, đẩy nó trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn. Kết quả, điều này gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ và ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của người trẻ.
Với nhận thức về tình trạng này, việc duy trì một lối sống lành mạnh, quản lý căng thẳng, duy trì giấc ngủ đủ và chất lượng, cùng với việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế và tâm lý, sẽ giúp người trẻ giảm bớt nguy cơ suy giảm trí tuệ và duy trì một tinh thần sảng khoái và sức khỏe tốt.
Tài liệu tham khảo: mayoclinic.org, .medicalnewstoday.com,health.harvard.edu
Bài viết của: Nguyễn Thị Thu Uyên