Bệnh sa sút trí tuệ là một tình trạng sức khỏe thường gặp, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cũng như sinh hoạt hàng ngày của nhiều người, đặc biệt là những người lớn tuổi. Để bảo vệ tối đa sức khỏe tinh thần và ngăn chặn bệnh sa sút trí tuệ, có những biện pháp đơn giản mà chúng ta có thể áp dụng hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu cách phòng bệnh sa sút trí tuệ hiệu quả trong bài viết dưới đây.
Sa sút trí tuệ có phòng ngừa được không?
Sa sút trí tuệ là một thuật ngữ rộng dùng để mô tả sự suy giảm dần dần các chức năng nhận thức, bao gồm trí nhớ, lý luận, ngôn ngữ, sự chú ý và khả năng giải quyết vấn đề, nghiêm trọng đến mức gây trở ngại cho các hoạt động hàng ngày và cuộc sống độc lập. Đây không phải là một căn bệnh cụ thể mà là một hội chứng có thể do nhiều tình trạng bệnh lý tiềm ẩn hoặc bệnh ảnh hưởng đến não gây ra.
Chứng sa sút trí tuệ được đặc trưng bởi sự suy giảm dần dần và dai dẳng về khả năng nhận thức, thường ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực hoạt động tâm thần. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Mất trí nhớ
- Giao tiếp và ngôn ngữ bị suy giảm
- Mất phương hướng
- Suy giảm khả năng phán đoán và ra quyết định
- Thay đổi tính cách và hành vi
- Khó khăn khi thực hiện các công việc quen thuộc
Sa sút trí tuệ là một tình trạng thoái hóa thần kinh phức tạp được đặc trưng bởi sự suy giảm khả năng nhận thức, mất trí nhớ và suy giảm chức năng hàng ngày. Mặc dù hiện tại chưa có cách chữa trị cho hầu hết các dạng sa sút trí tuệ nhưng điều quan trọng là phải hiểu rằng các chiến lược phòng ngừa bệnh sa sút trí tuệ có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm khả năng phát triển tình trạng này.
Tuy nhiên, một số dạng sa sút trí tuệ, đặc biệt là bệnh Alzheimer khởi phát sớm và một số loại sa sút trí tuệ vùng trán-thái dương, có yếu tố di truyền mạnh mẽ. Những cá nhân có đột biến gen cụ thể, chẳng hạn như đột biến gen APP, PSEN1 và PSEN2, có nguy cơ phát triển các dạng sa sút trí tuệ này cao hơn. Trong những trường hợp như vậy, khuynh hướng di truyền có thể khiến việc ngăn chặn hoàn toàn tình trạng này thông qua các cách phòng bệnh sa sút trí tuệ, trở nên khó khăn vì nguyên nhân cơ bản bắt nguồn sâu xa từ cấu trúc di truyền của một cá nhân.
Ngoài ra, nhiều loại bệnh sa sút trí tuệ, bao gồm bệnh Alzheimer, bệnh mất trí nhớ thể Lewy và bệnh mất trí nhớ do bệnh Parkinson, được đặc trưng bởi sự thoái hóa tiến triển của các tế bào thần kinh và sự tích tụ các protein bất thường trong não. Các quá trình thoái hóa thần kinh này có thể bắt đầu hàng thập kỷ trước khi xuất hiện các triệu chứng, gây khó khăn cho việc can thiệp và đưa ra các cách phòng bệnh sa sút trí tuệ một khi những thay đổi bệnh lý đã diễn ra.
Điều quan trọng cần lưu ý là chứng sa sút trí tuệ là một tình trạng không đồng nhất với nhiều nguyên nhân cơ bản và các yếu tố góp phần. Mặc dù một số dạng sa sút trí tuệ có thể phòng ngừa được dễ dàng hơn những dạng khác, nhưng sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền, sinh học và môi trường khiến việc loại bỏ hoàn toàn nguy cơ cho tất cả các cá nhân trở nên khó khăn.
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn trong mọi trường hợp, nhưng việc áp dụng các chiến lược phòng ngừa có thể trì hoãn sự khởi phát của chứng sa sút trí tuệ. Ngay cả sự chậm trễ nhỏ trong việc xuất hiện các triệu chứng cũng có thể mang lại lợi ích đáng kể bằng cách cho phép các cá nhân sống độc lập, tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa và duy trì chất lượng cuộc sống cao hơn trong thời gian dài hơn.
Những nỗ lực nghiên cứu đang diễn ra tập trung vào việc tìm hiểu các cơ chế phức tạp gây ra chứng sa sút trí tuệ, xác định các dấu ấn sinh học tiềm năng để phát hiện sớm và phát triển các biện pháp can thiệp và liệu pháp có mục tiêu để trì hoãn hoặc ngăn ngừa suy giảm nhận thức. Ngoài ra, việc thúc đẩy lối sống lành mạnh cho não và giải quyết các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được vẫn là những chiến lược quan trọng để giảm gánh nặng chung về chứng sa sút trí tuệ đối với các cá nhân và xã hội.

Các biện pháp phòng ngừa sa sút trí tuệ
Chúng ta đã cùng tìm hiểu liệu phòng ngừa bệnh sa sút trí tuệ có được không? Tiếp theo hãy cùng đi tìm những biện pháp phòng ngừa sa sút trí tuệ. Như đã nói ở trên, mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn chặn hoàn toàn chứng mất trí nhớ, nhưng việc áp dụng cách tiếp cận toàn diện và chủ động để duy trì sức khỏe não bộ có thể làm giảm nguy cơ hoặc trì hoãn sự khởi phát của chứng sa sút trí tuệ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chính mà mọi người có thể xem xét:
Tham gia tập thể dục thường xuyên
Tập thể dục nhịp điệu thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe hoặc khiêu vũ, có thể cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng lưu lượng máu đến não. Tập thể dục đã được chứng minh là có tác dụng thúc đẩy quá trình hình thành thần kinh (sự hình thành các tế bào não mới) và tăng cường chức năng nhận thức. Đặt mục tiêu ít nhất 150 phút hoạt động tập thể dục cường độ vừa phải hoặc 75 phút hoạt động tập thể dục cường độ mạnh mỗi tuần, kết hợp với các bài tập rèn luyện sức mạnh.
Áp dụng một thói quen ăn uống lành mạnh cho não
Một chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh (chẳng hạn như chất béo có trong các loại hạt, hạt và dầu ô liu) có thể cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe não bộ. Chế độ ăn Địa Trung Hải, trong đó nhấn mạnh thực phẩm có nguồn gốc thực vật, chất béo lành mạnh và lượng vừa phải cá và thịt gia cầm, có liên quan đến việc giảm nguy cơ suy giảm nhận thức và chứng mất trí nhớ.
“Kích thích” bộ não của bạn
Tham gia vào các hoạt động kích thích tinh thần có thể giúp xây dựng phát triển nhận thức và thúc đẩy tính linh hoạt thần kinh, khả năng thích ứng và hình thành các kết nối thần kinh mới của não. Theo đuổi các hoạt động thử thách trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng học tập của bạn, chẳng hạn như đọc, chơi trò chơi chiến lược, học ngôn ngữ hoặc nhạc cụ mới hoặc thực hiện một sở thích mới.
Duy trì lối sống xã hội năng động
Kết nối xã hội mạnh mẽ và đời sống xã hội năng động có liên quan đến việc giảm nguy cơ suy giảm nhận thức. Tham gia các hoạt động xã hội, tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm và duy trì mối quan hệ thân thiết với gia đình và bạn bè. Sự tham gia xã hội có thể mang lại sự kích thích nhận thức và hỗ trợ cảm xúc, những điều cần thiết cho sức khỏe não bộ.
Kiểm soát căng thẳng và trầm cảm
Căng thẳng và trầm cảm mãn tính có thể có tác động tiêu cực đến chức năng nhận thức và làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ. Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng, chẳng hạn như thiền, yoga hoặc các bài tập thở sâu. Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp nếu cần thiết để giải quyết các vấn đề về sức khỏe tâm thần.

Bảo vệ não khỏi chấn thương
Chấn thương sọ não, ngay cả những chấn thương nhẹ, có thể làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức và mất trí nhớ sau này trong cuộc sống. Mang đồ bảo hộ trong các hoạt động có nguy cơ chấn thương đầu cao và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh té ngã, đặc biệt là khi bạn già đi.
Bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu
Hút thuốc và uống quá nhiều rượu có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các loại chứng mất trí khác nhau, bao gồm bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ mạch máu. Bỏ hút thuốc và hạn chế uống rượu có thể giúp giảm nguy cơ này.
Quản lý và điều trị các tình trạng sức khỏe mãn tính
Các tình trạng như tiểu đường, tăng huyết áp, béo phì và cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ nếu không được kiểm soát. Hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để quản lý những tình trạng này thông qua việc điều chỉnh lối sống, dùng thuốc và theo dõi thường xuyên.
Tăng cường sức khỏe não bộ thông qua rèn luyện nhận thức
Tham gia vào các chương trình hoặc hoạt động đào tạo nhận thức thách thức các lĩnh vực nhận thức cụ thể, chẳng hạn như trí nhớ, sự chú ý và giải quyết vấn đề. Những can thiệp này nhằm mục đích tăng cường chức năng nhận thức và có khả năng trì hoãn sự suy giảm nhận thức.
Xem xét giáo dục thường xuyên và học tập suốt đời
Giáo dục thường xuyên và theo đuổi những cơ hội học tập mới trong suốt cuộc đời có thể giúp kích thích não bộ và có khả năng làm giảm nguy cơ suy giảm nhận thức. Đăng ký lớp học, tham dự hội thảo hoặc hội thảo hoặc khám phá các nền tảng học tập trực tuyến.
Điều quan trọng cần lưu ý là các biện pháp phòng ngừa này nên được áp dụng như một phần của cách tiếp cận toàn diện và lâu dài đối với sức khỏe não bộ. Can thiệp sớm và tuân thủ nhất quán các chiến lược này có thể mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc giảm nguy cơ mắc chứng sa sút trí tuệ hoặc trì hoãn sự khởi phát của bệnh. Ngoài ra, đánh giá nhận thức thường xuyên và giao tiếp cởi mở với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể giúp xác định bất kỳ thay đổi nào trong chức năng nhận thức và hướng dẫn các biện pháp can thiệp thích hợp.

Các điểm cần lưu ý khi phòng ngừa bệnh sa sút trí tuệ
Khi nói đến các biện pháp phòng ngừa sa sút trí tuệ, có một số điểm quan trọng cần lưu ý:
- Bắt đầu sớm: Không bao giờ là quá sớm để áp dụng lối sống lành mạnh cho trí não. Bạn bắt đầu thực hiện các biện pháp phòng ngừa càng sớm thì bạn càng có cơ hội giảm thiểu rủi ro hoặc trì hoãn sự khởi đầu của tình trạng suy giảm nhận thức.
- Áp dụng cách tiếp cận toàn diện: Phòng ngừa chứng sa sút trí tuệ không phải là giải pháp chung cho tất cả. Nó đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện kết hợp nhiều chiến lược, bao gồm tập thể dục, chế độ ăn uống dinh dưỡng, kích thích nhận thức, tham gia xã hội, kiểm soát căng thẳng và giải quyết các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được khác.
- Tính nhất quán là chìa khóa: Các biện pháp phòng ngừa chứng sa sút trí tuệ có hiệu quả nhất khi được thực hiện nhất quán trong thời gian dài. Áp dụng các thói quen lành mạnh không liên tục hoặc trong thời gian ngắn có thể không mang lại lợi ích mong muốn.
- Cá nhân hóa cách tiếp cận của bạn: Mặc dù có các hướng dẫn chung, nhưng điều quan trọng là phải điều chỉnh các chiến lược phòng ngừa phù hợp với nhu cầu, sở thích và yếu tố rủi ro cá nhân của bạn. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để xây dựng một kế hoạch cá nhân hóa có tính đến tiền sử bệnh, lối sống và khuynh hướng di truyền của bạn.
- Hãy chủ động và tìm kiếm hướng dẫn chuyên môn: Thường xuyên tham khảo ý kiến của các bác sĩ để thảo luận về các yếu tố rủi ro của bạn, theo dõi chức năng nhận thức và nhận lời khuyên cá nhân về chiến lược phòng ngừa. Can thiệp sớm và quản lý thích hợp mọi tình trạng tiềm ẩn có thể rất quan trọng trong việc trì hoãn hoặc ngăn ngừa chứng mất trí nhớ.
Hãy nhớ rằng, mặc dù các biện pháp phòng ngừa này có khả năng làm giảm nguy cơ hoặc trì hoãn sự khởi phát của bệnh sa sút trí tuệ nhưng chúng không đảm bảo phòng ngừa hoàn toàn. Di truyền và các yếu tố khác cũng đóng một vai trò trong sự phát triển của chứng mất trí nhớ. Tuy nhiên, áp dụng lối sống lành mạnh cho não có thể cải thiện đáng kể sức khỏe nhận thức và sức khỏe tổng thể của bạn.
Nhìn chung, việc đầu tư vào sức khỏe tinh thần và thể chất không chỉ giúp phòng ngừa bệnh sa sút trí tuệ mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Bằng cách thực hiện những biện pháp đơn giản như chăm sóc cân đối cho cơ thể và tinh thần, chúng ta có thể tạo ra một môi trường tốt để phòng tránh nguy cơ bệnh tật và duy trì sự sắc sảo trí tuệ suốt đời.
Nguồn tham khảo: stanfordhealthcare.org, .hopkinsmedicine.org, betterhealth.vic.gov.au, .nhs.uk, alzheimers.gov
Bài viết của: Đặng Phước Bảo