Trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh không chỉ tác động đến tâm trạng mà còn ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Vậy trầm cảm có mấy mức độ và dấu hiệu nhận biết bệnh là gì?
1. Bệnh trầm cảm có mấy mức độ?
Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất trên toàn cầu. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 20 người bình thường thì có một người đã trải qua giai đoạn trầm cảm. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh này cao gấp đôi so với nam giới. Có nhiều yếu tố khác nhau tác động đến tâm trạng, khiến một người có thể rơi vào tình trạng trầm cảm kéo dài.
Bệnh trầm cảm thường được chẩn đoán cùng với các rối loạn tâm thần khác. Trầm cảm khác biệt với những biến động tâm trạng bình thường hoặc những phản ứng cảm xúc tạm thời khi đối mặt với khó khăn. Khi trầm cảm trở nên nghiêm trọng, nó có thể gây ra những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, làm giảm năng suất làm việc, gây cản trở trong học tập và ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ trong gia đình.
Trầm cảm thường được chia thành nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng, với các dấu hiệu và triệu chứng riêng biệt. Vậy bệnh trầm cảm có mấy mức độ? Bệnh trầm cảm thường được chia thành bốn mức độ chính. Hiểu rõ các mức độ của bệnh trầm cảm và những dấu hiệu liên quan là rất quan trọng, giúp người bệnh nhận biết tình trạng của mình và tìm kiếm sự hỗ trợ kịp thời.
2. Dấu hiệu của từng mức độ bệnh trầm cảm
Thông thường, trầm cảm phát triển qua bốn mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng, và mỗi mức độ sẽ có những biểu hiện, dấu hiệu nhận biết đặc trưng riêng.
2.1 Trầm cảm mức độ nhẹ (cấp độ 1)
Trầm cảm mức độ 1 thường được biểu hiện bằng cảm giác buồn bã tạm thời. Các triệu chứng có thể mới xuất hiện trong khoảng từ 2 tuần đến vài tháng gần đây, không kèm theo kế hoạch tự sát, nhưng đôi khi người bệnh có thể có những suy nghĩ thoáng qua về cái chết. Những cảm xúc này đủ mạnh để ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, nhưng chưa tác động rõ rệt đến các mối quan hệ, công việc hoặc học tập. Người mắc trầm cảm nhẹ có thể gặp phải một số triệu chứng dưới đây:
- Cảm giác khó chịu hoặc tức giận
- Tâm trạng tội lỗi và tuyệt vọng
- Tự ti
- Mất hứng thú với những hoạt động từng yêu thích
- Khó tập trung tại nơi làm việc
- Thiếu động lực
- Không muốn giao tiếp với người khác
- Buồn ngủ ban ngày hoặc gặp khó khăn trong việc ngủ
- Cảm thấy mệt mỏi
- Thỉnh thoảng thèm ăn, lúc lại chán ăn hoặc có cả hai
- Tăng cân hoặc giảm cân.
Những triệu chứng tâm lý trong giai đoạn này thường nhẹ và dễ bị bỏ qua. Đặc biệt, người bệnh có thể cảm nhận những triệu chứng thể chất như cơn đau nhức toàn thân, đau khớp, hồi hộp, tim đập nhanh, hoặc khó thở. Những cảm giác này có thể khiến họ tin rằng mình đang mắc một căn bệnh thể chất nào đó, dẫn đến việc thăm khám bác sĩ nhiều lần mà không tìm ra nguyên nhân. Thực tế, đó chính là những biểu hiện của trầm cảm.
Trầm cảm nhẹ có thể được kiểm soát mà không cần dùng thuốc thông qua việc điều chỉnh lối sống, tham vấn tâm lý, hoặc tự nhận diện những vấn đề gây căng thẳng và tìm cách vượt qua chúng. Tuy nhiên, nếu không được can thiệp kịp thời, trầm cảm nhẹ có thể không tự khỏi và tiến triển thành các dạng nghiêm trọng hơn.
2.2 Trầm cảm mức độ vừa (cấp độ 2)
Trầm cảm cấp độ 2 có những triệu chứng tương tự như trầm cảm nhẹ, nhưng với mức độ nghiêm trọng hơn: người bệnh thường xuất hiện nhiều suy nghĩ tiêu cực về bản thân, dành thời gian suy nghĩ về vấn đề một cách ám ảnh và có thể đã từng nghĩ đến kế hoạch tự sát. Họ bắt đầu gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc hoặc học tập, dẫn đến năng suất giảm sút hoặc kết quả học tập đi xuống. Bên cạnh đó, trầm cảm mức độ vừa có thể gây ra một số dấu hiệu sau:
- Dễ bị tổn thương lòng tự trọng
- Giảm khả năng làm việc
- Cảm thấy bản thân vô giá trị
- Nhạy cảm
- Lo âu thái quá
Điểm khác biệt lớn nhất so với trầm cảm nhẹ là trong giai đoạn vừa, các triệu chứng đủ nghiêm trọng để gây ra khó khăn trong công việc, khả năng chăm sóc gia đình và giao tiếp xã hội, do đó việc chẩn đoán cũng trở nên dễ dàng hơn.
Trong giai đoạn này, các liệu pháp tâm lý hoặc thuốc chống trầm cảm có thể được áp dụng để điều trị. Nếu người bệnh duy trì nỗ lực thay đổi bản thân theo sự hướng dẫn của chuyên gia và phản ứng tích cực với liệu pháp tâm lý, họ có thể vượt qua giai đoạn này mà không cần đến thuốc.
2.3 Trầm cảm mức độ nặng không kèm theo loạn thần (cấp độ 3)
Trầm cảm nặng thường bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu bất thường trong khoảng thời gian 2 năm, với các triệu chứng nghiêm trọng và rõ rệt, đến mức người thân của bệnh nhân cũng có thể nhận ra. Ở giai đoạn này, người bệnh thường có các biểu hiện sau:
- Tâm trạng buồn bã kéo dài
- Hoạt động kém hiệu quả, người khác có thể nhầm tưởng là lười biếng hoặc phụ thuộc
- Mất tự tin
- Cảm thấy vô dụng hoặc cảm thấy tội lỗi
- Có xu hướng tự làm tổn thương bản thân hoặc người khác, và có suy nghĩ muốn gây hại cho những người đã làm tổn thương mình
Nghiêm trọng hơn, bệnh nhân có thể có ý định tự sát hoặc thực hiện hành vi tự sát, đã chuẩn bị kế hoạch tự sát hoặc trải qua những lần tự sát hụt.
Triệu chứng thể chất cũng thường xuyên xuất hiện trong giai đoạn này. Người mắc trầm cảm nặng thường có ba triệu chứng điển hình của trầm cảm nhẹ hoặc vừa, cộng thêm hai triệu chứng đặc biệt, trong đó có ít nhất một triệu chứng liên quan đến tâm trạng chán nản hoặc mất hứng thú. Thời gian xuất hiện các triệu chứng này phải kéo dài ít nhất 2 tuần, và trong trường hợp có triệu chứng nghiêm trọng, có thể không cần đến 2 tuần. Bệnh nhân thường gặp khó khăn trong việc tham gia các hoạt động xã hội, công việc nghề nghiệp và trách nhiệm gia đình.
2.4 Trầm cảm mức độ nặng kèm theo loạn thần (cấp độ 4)
Ở giai đoạn trầm cảm cấp độ 4, người bệnh trầm cảm có thể xuất hiện các triệu chứng hoang tưởng, chẳng hạn như nghe thấy tiếng nói hoặc âm thanh lạ, hoặc có cảm giác sắp xảy ra tai họa.
Trầm cảm nặng, đặc biệt là khi có triệu chứng loạn thần, cần được can thiệp y tế càng sớm càng tốt. Khi người bệnh có biểu hiện loạn thần, hành vi tự làm tổn thương, hoặc suy nghĩ về tự sát, họ cần được thăm khám ngay lập tức bởi bác sĩ chuyên khoa sức khỏe tâm thần. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc, phối hợp với liệu pháp tâm lý hoặc liệu pháp sốc điện để giúp bệnh nhân thoát khỏi tình trạng nguy hiểm này.
3. Ai dễ gặp các dấu hiệu của bệnh trầm cảm và nên làm gì để cải thiện?
Các dấu hiệu của trầm cảm có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, môi trường, và tình trạng sức khỏe tâm lý.
3.1 Người dễ gặp các dấu hiệu của bệnh trầm cảm
- Người có tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc trầm cảm hoặc các rối loạn tâm thần khác, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
- Người trải qua stress hoặc sang chấn tâm lý: Các sự kiện căng thẳng trong cuộc sống như mất người thân, ly hôn, thất nghiệp hoặc tai nạn có thể kích hoạt trầm cảm.
- Người có bệnh lý mãn tính: Các bệnh lý như tiểu đường, ung thư, hoặc bệnh tim có thể làm tăng nguy cơ mắc trầm cảm.
- Người sống cô đơn hoặc thiếu hỗ trợ xã hội: Thiếu sự kết nối với gia đình và bạn bè có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và dễ bị trầm cảm.
- Người trải qua thay đổi lớn trong cuộc sống: Các giai đoạn chuyển tiếp như vào đại học, sinh con hoặc nghỉ hưu có thể gây căng thẳng và dẫn đến trầm cảm.
- Người sử dụng rượu và các chất kích thích: Lạm dụng chất có thể làm gia tăng nguy cơ mắc trầm cảm.
3.2 Việc cần làm để cải thiện bệnh trầm cảm
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia: Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học hoặc chuyên gia tâm lý. Họ có thể cung cấp chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị hiệu quả.
- Tham gia các hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất mà còn có tác dụng tích cực đến tâm trạng.
- Thực hành thiền định và yoga: Các kỹ thuật này giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
- Xây dựng mối quan hệ xã hội: Duy trì kết nối với bạn bè và gia đình có thể tạo ra nguồn động viên và hỗ trợ tinh thần.
- Chăm sóc sức khỏe bản thân: Đảm bảo có một chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và hạn chế sử dụng rượu và các chất kích thích.
- Ghi nhật ký cảm xúc: Việc ghi lại cảm xúc hàng ngày có thể giúp nhận diện và xử lý những suy nghĩ tiêu cực.
- Tìm hiểu về trầm cảm: Hiểu rõ về tình trạng của mình có thể giúp bạn nhận diện các dấu hiệu sớm và tìm kiếm sự hỗ trợ kịp thời.
Bằng cách áp dụng những biện pháp trên và duy trì thói quen tích cực, người bệnh có thể cải thiện tình trạng của mình và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tóm lại, trầm cảm là một rối loạn tâm thần phổ biến có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Qua việc phân chia thành các mức độ: nhẹ, vừa và nặng, chúng ta có thể dễ dàng nhận diện các triệu chứng và đặc điểm đặc trưng của từng giai đoạn.
Hiện Drip Hydration đang là phòng khám đầu ngành cung cấp đa dạng giải pháp IV Therapy, giúp trẻ hóa hệ thần kinh, hỗ trợ giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Liệu pháp này có thể là một phần của quá trình điều trị toàn diện, giúp người bệnh phục hồi sức khỏe tinh thần và vượt qua bệnh lý trầm cảm một cách hiệu quả.
Nguồn: ncbi.nlm.nih.gov – medicalnewstoday.com – healthline.com
Bài viết của: Nguyễn Thị Thu Uyên