Tirzepatide là một loại thuốc mới có tác dụng thụ thể kép, được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm cân và kiểm soát lượng đường trong máu. Hiểu rõ cơ chế hoạt động, lợi ích tiềm năng và cá nhân nào phù hợp nhất với Tirzepatide là điều cần thiết đối với những người đang cân nhắc sử dụng loại thuốc này.
1. Những thách thức của việc giảm cân
Để đạt được mức giảm cân đáng kể là một quá trình phức tạp, thường không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm lượng calo hoặc tăng tần suất hoặc cường độ tập luyện. Giảm cân thực sự liên quan đến các yếu tố trao đổi chất, di truyền, môi trường và tâm lý. Cơ thể mỗi người phản ứng khác nhau với các chiến lược giảm cân, đó là lý do tại sao không có giải pháp chung cho tất cả mọi người.
Tirzepatide là một tiến bộ hiện đại trong lĩnh vực giảm cân vì nó giải quyết vấn đề này ở mức độ nội tiết tố, cung cấp một giải pháp thay thế cho những ai đang gặp khó khăn trong việc giảm cân chỉ từ chế độ ăn kiêng và tập thể dục.
2. Tổng quan về thuốc Tirzepatide
Tirzepatide là một loại thuốc mới được thiết kế đặc biệt cho người lớn được chẩn đoán mắc bệnh béo phì hoặc những người có xu hướng cân nặng trở nên trầm trọng hơn do các vấn đề y tế liên quan. Là chất chủ vận thụ thể GIP và GLP-1 kép, Tirzepatide giải quyết vấn đề giảm cân thông qua hai phương thức hoạt động khác nhau. Nó làm giảm sự thèm ăn và làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, giúp cá nhân người dùng cảm thấy no lâu hơn.
Tirzepatide được sự chấp thuận của FDA vào năm 2022 và lần đầu tiên được giới thiệu ra thị trường với tên biệt dược Zepbound khi được sử dụng để giảm cân và Mounjaro để kiểm soát bệnh tiểu đường type 2. Việc phê duyệt dựa trên các thử nghiệm lâm sàng rộng rãi đã chứng minh tính hiệu quả của Tirzepatide trong việc giảm trọng lượng cơ thể và kiểm soát lượng đường trong máu.
Sự ra đời của Tirzepatide là kết quả của nhiều năm nỗ lực nghiên cứu và phát triển, với mục tiêu chính là có thể cung cấp một giải pháp đột phá cho những cá nhân đang phải đối mặt với những thách thức của bệnh béo phì và các tình trạng sức khỏe liên quan thường đi kèm với nó.
3. Tirzepatide hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động của tirzepatide theo một số cách khác nhau. Tirzepatide hoạt động như một chất chủ vận kép cho các thụ thể GLP-1 (peptide giống glucagon-1) và GIP (polypeptide insulinotropic phụ thuộc glucose), đóng vai trò rất quan trọng cho cả việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và kiểm soát sự thèm ăn.
Bằng cách kích hoạt các thụ thể này, Tirzepatide tăng cường phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với thức ăn, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, kéo dài cảm giác no sau khi ăn và giảm cảm giác thèm ăn. Ngoài ra, thuốc còn ảnh hưởng đến việc tiết insulin theo cách phụ thuộc vào glucose, nghĩa là nó có thể giúp cải thiện việc kiểm soát đường huyết. Tác động kép này sẽ tác động đáng kể đến việc giảm cân và hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu, mang lại một phương pháp điều trị mới mang tính cải tiến, nhắm đến bệnh béo phì và bệnh tiểu đường loại 2 cùng một lúc.
- GLP-1 và GIP đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất và quản lý cân nặng. GLP-1 là một loại hormone được sản xuất trong ruột sau khi ăn và giúp giảm cảm giác thèm ăn cũng như lượng thức ăn ăn vào bằng cách tác động lên các trung tâm thèm ăn của não. Nó cũng tăng cường tiết insulin và ức chế giải phóng glucagon, giúp giảm lượng đường trong máu.
- GIP là một loại hormone incretin góp phần tiết insulin, GIP cũng đóng vai trò trong việc tiêu hao năng lượng và điều hòa tích trữ chất béo. Tirzepatide tận dụng tác dụng của cả hai loại hormone này để tăng cường giảm cân. Bằng cách kích hoạt thụ thể GLP-1 và GIP trong cơ thể, tirzepatide tăng cường hoạt động tự nhiên của chúng trong việc ức chế sự thèm ăn, cải thiện cảm giác no và hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn.
4. Kết quả giảm cân trong các thử nghiệm lâm sàng
Các thử nghiệm lâm sàng đối với Tirzepatide đã chứng minh rằng loại thuốc này có tiềm năng đáng kể trong việc hỗ trợ giảm cân. Nghiên cứu SURMOUNT-1 là một thử nghiệm rất quan trọng nêu bật kết quả giảm cân của tirzepatide là rất đáng chú ý. Những người tham gia nghiên cứu được dùng nhiều liều lượng Tirzepatide khác nhau trong khoảng thời gian 72 tuần, kết quả cho thấy những người này đã giảm cân nặng đáng kể so với những người dùng giả dược.
Hiệu quả của Tirzepatide trong việc hỗ trợ giảm cân phụ thuộc vào liều lượng, nghĩa là liều cao hơn thường mang lại kết quả rõ rệt hơn. Trong nghiên cứu, những bệnh nhân dùng liều 5mg hàng tuần sẽ giảm trung bình 16,1kg, những người dùng 10mg giảm 22,2kg và nhóm dùng liều 15mg giảm trung bình 23,6kg trong 72 tuần. Những kết quả này cho thấy tầm quan trọng của liều lượng Tirzepatide đối với việc giảm cân, vì vậy cần sự theo dõi cẩn thận để điều chỉnh liều thích hợp và tối ưu hóa kết quả cho những người đang muốn giảm cân.
Mặc dù Tirzepatide đã được chứng minh là có hiệu quả nhưng điều quan trọng là phải xem xét khả năng tác dụng phụ của tirzepatide. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và viêm hoặc kích ứng tại chỗ tiêm. Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường ở mức độ nhẹ đến trung bình và giảm dần theo thời gian. Dữ liệu an toàn của các thử nghiệm tái khẳng định rằng Tirzepatide vừa an toàn, vừa hiệu quả trong việc kiểm soát cân nặng, Tirzepatide trở thành một lựa chọn tuyệt vời để điều trị béo phì lâu dài.
5. Bạn có đủ điều kiện để tiêm Tirzepatide không?
Xem xét dùng Tirzepatide để giảm cân là một quyết định quan trọng phụ thuộc vào nhiều điều kiện cụ thể. Tirzepatide thường chỉ dành cho người lớn mắc bệnh béo phì hoặc thừa cân có ít nhất một vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng, chẳng hạn như tăng huyết áp, tiểu đường loại 2 hoặc rối loạn lipid máu. Bạn phải hiểu rằng Tirzepatide chỉ nên được sử dụng như một công cụ để bổ sung cho chiến lược giảm cân toàn diện bao gồm chế độ ăn uống dinh dưỡng và thói quen tập thể dục đều đặn.
Trước khi bắt đầu dùng Tirzepatide, các cá nhân nên tiến hành thảo luận với chuyên gia y tế để đánh giá tiền sử bệnh, tình trạng sức khỏe hiện tại và bất kỳ rủi ro hoặc chống chỉ định tiềm ẩn nào. Cuộc trò chuyện này cũng nên đề cập đến những nỗ lực giảm cân trước đây, bao gồm chế độ ăn kiêng, tập thể dục và sử dụng các loại thuốc giảm cân khác, nhằm đảm bảo rằng Tirzepatide là một lựa chọn điều trị tốt.
Tirzepatide không được khuyến cáo cho người có tiền sử quá mẫn cảm nghiêm trọng với hoạt chất, hoặc có tiền sử cá nhân hoặc gia đình liên quan đến ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy, hoặc hội chứng tân sinh đa nội tiết loại 2. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cũng nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi cân nhắc sử dụng Tirzepatide, do hiện nay còn thiếu nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của thuốc trong những tình huống này.
6. Cách sử dụng thuốc tiêm giảm cân Tirzepatide
Nên tiêm thuốc giảm cân Tirzepatide mỗi tuần một lần bằng cách tiêm dưới da. Thuốc được đóng sẵn dạng bút, giúp bệnh nhân thuận tiện sử dụng tại nhà vì không cần phải rút thuốc từ lọ vào ống tiêm. Liều Tirzepatide tiêu chuẩn bắt đầu ở liều thấp, thường là 2,5 mg mỗi tuần và có thể tăng dần dựa trên phản ứng và khả năng dung nạp của từng cá nhân, liều tối đa là 15 mg mỗi tuần.
Để quản lý cân nặng hiệu quả, điều quan trọng là bệnh nhân phải tuân thủ chặt chẽ lịch dùng thuốc Tirzepatide theo quy định. Thuốc tiêm có thể được tiêm vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày và tiêm cùng hoặc không cùng bữa ăn. Bệnh nhân thường được khuyên nên tiêm Tirzepatide vào đùi, bụng hoặc cánh tay trên, luân phiên tiêm hàng tuần để tránh kích ứng da hoặc các phản ứng khác tại chỗ tiêm.
Tirzepatide nên được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36°F đến 46°F (2°C đến 8°C) trước khi sử dụng lần đầu. Điều quan trọng là không đông lạnh thuốc hoặc sử dụng thuốc nếu thuốc đã được đông lạnh trước đó. Luôn giữ những bút trong vỏ hộp carton ban đầu để bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng. Nếu cần, bút Tirzepatide có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng, lên tới 86°F (30°C), trong tối đa 21 ngày sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh.
Sau thời gian này, thuốc không sử dụng nên được loại bỏ. Luôn kiểm tra hình thức bên ngoài của thuốc xem có bất kỳ thay đổi nào không, chẳng hạn như sự đổi màu hoặc chất dạng hạt, trước khi sử dụng và theo dõi chặt chẽ ngày hết hạn để đảm bảo thuốc vẫn an toàn và hiệu quả.
7. Tác dụng phụ thường gặp của Tirzepatide
Các tác dụng phụ tiềm ẩn liên quan đến Tirzepatide có thể bao gồm các vấn đề về đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Những tác dụng này thường ở mức độ nhẹ đến trung bình và giảm dần theo thời gian khi cơ thể thích nghi với thuốc. Đau bụng và giảm cảm giác thèm ăn cũng đã được báo cáo và một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng tại chỗ tiêm, bao gồm mẩn đỏ, sưng tấy hoặc thậm chí hơi đau.
Bắt đầu với liều Tirzepatide thấp nhất và tăng dần liều theo khuyến nghị của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để giúp bù đắp nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Việc tăng liều chậm có thể giúp giảm thiểu mọi khó chịu về đường tiêu hóa khi cơ thể bạn dần dần quen với thuốc.
Giữ cho cơ thể luôn đủ nước và ăn các bữa ăn nhỏ hơn, thường xuyên hơn cũng có thể làm giảm cảm giác buồn nôn và đau bụng. Nếu phản ứng tại chỗ tiêm xảy ra, việc luân chuyển vị trí tiêm với mỗi liều có thể hữu ích. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, điều quan trọng là phải thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn ngay lập tức.
8. Những nguy hiểm liên quan đến việc tiêm Tirzepatide
Thuốc tiêm Tirzepatide có hiệu quả trong việc giảm cân và kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2, nhưng giống như bất kỳ loại thuốc nào, chúng không phải không có rủi ro.
Những nguy hiểm tiềm ẩn khi dùng thuốc này bao gồm các vấn đề nghiêm trọng về đường tiêu hóa, phản ứng dị ứng và nguy cơ viêm tụy. Ngoài ra còn có mối lo ngại liên quan đến khối u tế bào C tuyến giáp đã được thể hiện trong một số nghiên cứu trên động vật, mặc dù vẫn chưa biết liệu nguy cơ này có liên quan đến con người hay không.
9. Các lựa chọn thay thế Tirzepatide
Có một số lựa chọn thay thế cho Tirzepatide, mỗi loại có cơ chế hoạt động riêng. Các loại thuốc như Semaglutide (được bán trên thị trường với tên Wegovy) và Liraglutide (được bán trên thị trường với tên Saxenda) cũng là chất chủ vận thụ thể GLP-1 đã được chứng minh là giúp giảm cân bằng cách giảm cảm giác thèm ăn và lượng thức ăn ăn vào, tương tự như cách hoạt động của Tirzepatide. Tuy nhiên, Tirzepatide tạo nên sự khác biệt bằng cách nhắm mục tiêu vào các thụ thể GIP, điều này có thể nâng cao lợi ích giảm cân của nó.
Orlistat (được bán trên thị trường với tên Xenical và Alli) là một lựa chọn khác hoạt động bằng cách giảm lượng chất béo được hấp thụ từ chế độ ăn uống của bạn, đây là một cách tiếp cận khác so với hoạt động của thụ thể GLP-1 và GIP của Tirzepatide. Phentermine-topiramate (được bán trên thị trường với tên Qsymia) kết hợp chất ức chế sự thèm ăn với một loại thuốc làm tăng cảm giác no.
10. Kết luận cuối cùng
Khám phá các nguồn tài nguyên về Tirzepatide là một bước quan trọng đối với bất kỳ ai đang cân nhắc việc bắt đầu phương pháp điều trị này. Những nền tảng này có thể cung cấp những hiểu biết toàn diện về các lựa chọn giảm cân Tirzepatide và cho phép bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Tuy nhiên, bước quan trọng nhất là thảo luận về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn với bác sĩ của bạn, bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên cá nhân hóa và có thể tính đến tiền sử bệnh cũng như mục tiêu giảm cân của bạn.
Hãy nhớ rằng, mặc dù Tirzepatide là một phương pháp đầy hứa hẹn để quản lý cân nặng, nhưng điều cần thiết là phải sử dụng nó như một phần của chiến lược kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giám sát y tế thích hợp để có kết quả giảm cân và sức khỏe tối ưu.
Nguồn: Driphydration.com
Bài viết của: Đinh Thị Hải Yến