Rối loạn giấc ngủ là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều người. Việc điều trị hiệu quả rối loạn giấc ngủ đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và liệu pháp hành vi. Hãy cùng tìm hiểu các phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ hiệu quả nhất hiện nay.
1. Khi nào cần điều trị rối loạn giấc ngủ?
Quyết định điều trị rối loạn giấc ngủ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tác động đến hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống của một cá nhân cũng như sự hiện diện của bất kỳ tình trạng bệnh lý hoặc bệnh đi kèm nào. Nói chung, nên tìm cách điều trị rối loạn giấc ngủ khi phát sinh các trường hợp sau:
- Mất ngủ dai dẳng và nghiêm trọng: Nếu bạn gặp khó khăn mãn tính khi đi vào giấc ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc ngủ không phục hồi được, điều quan trọng là phải tìm cách điều trị. Mất ngủ dai dẳng có thể dẫn đến mệt mỏi vào ban ngày, suy giảm chức năng nhận thức, rối loạn tâm trạng và tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần. Điều trị có thể bao gồm liệu pháp nhận thức-hành vi, giáo dục vệ sinh giấc ngủ, dùng thuốc (nếu cần) hoặc giải quyết các nguyên nhân cơ bản như căng thẳng, lo lắng hoặc tình trạng bệnh lý.
- Ngưng thở khi ngủ và rối loạn hô hấp: Chứng ngưng thở khi ngủ và các rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ khác có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị. Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hóa và suy giảm nhận thức. Ngưng thở khi ngủ trung ương cũng có thể có tác động đáng kể đến sức khỏe. Điều trị là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn và cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm liệu pháp áp lực đường thở dương liên tục (CPAP), dụng cụ uống, liệu pháp tư thế hoặc phẫu thuật trong những trường hợp nặng.
- Ngủ ngày quá nhiều: Nếu bạn cảm thấy buồn ngủ dai dẳng và quá mức trong ngày, mặc dù đã ngủ đủ thời gian, điều đó có thể là dấu hiệu của chứng rối loạn giấc ngủ tiềm ẩn hoặc tình trạng bệnh lý cần được điều trị. Buồn ngủ ban ngày quá mức có thể làm suy giảm chức năng nhận thức, tăng nguy cơ tai nạn và tác động tiêu cực đến hiệu suất làm việc cũng như các mối quan hệ cá nhân. Các tình trạng như chứng ngủ rũ, ngưng thở khi ngủ hoặc rối loạn nhịp sinh học có thể góp phần gây buồn ngủ ban ngày quá mức và cần được quản lý thích hợp.
- Chứng mất ngủ và hành vi gây rối loạn giấc ngủ: Chứng mất ngủ, chẳng hạn như mộng du, chứng sợ hãi ban đêm hoặc rối loạn hành vi giấc ngủ REM (RBD), có thể gây rủi ro cho sự an toàn cá nhân và làm gián đoạn giấc ngủ của cá nhân và người ngủ chung giường với họ. Việc điều trị có thể cần thiết để giải quyết các nguyên nhân cơ bản, kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các tổn thương hoặc rối loạn tiềm ẩn.
- Chất lượng cuộc sống bị suy giảm: Nếu rối loạn giấc ngủ làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống, hoạt động hàng ngày hoặc khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của bạn, điều quan trọng là phải tìm cách điều trị. Rối loạn giấc ngủ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, các mối quan hệ, hiệu suất làm việc và sức khỏe tổng thể. Giải quyết chứng rối loạn giấc ngủ có thể giúp khôi phục chu kỳ ngủ – thức lành mạnh và cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung.
- Tình trạng bệnh lý hoặc tâm thần đi kèm: Rối loạn giấc ngủ có thể liên quan hoặc làm trầm trọng thêm các tình trạng y tế hoặc tâm thần khác nhau, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, đau mãn tính, bệnh tim mạch hoặc rối loạn thần kinh. Trong những trường hợp này, điều trị chứng rối loạn giấc ngủ có thể là một phần thiết yếu để kiểm soát tình trạng cơ bản và cải thiện kết quả sức khỏe tổng thể.
- Mối quan tâm về nghề nghiệp hoặc an toàn: Những người làm những công việc đòi hỏi mức độ tỉnh táo cao, chẳng hạn như lái xe thương mại, phi công hoặc người vận hành máy móc hạng nặng, có thể cần điều trị kịp thời chứng rối loạn giấc ngủ để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa tai nạn hoặc sai sót do buồn ngủ hoặc suy giảm chức năng nhận thức.
- Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em: Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em và thanh thiếu niên có thể có tác động đáng kể đến sự tăng trưởng, phát triển, hành vi và kết quả học tập. Điều trị kịp thời là điều cần thiết để giải quyết mọi nguyên nhân cơ bản và ngăn ngừa hậu quả lâu dài tiềm ẩn.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như chuyên gia hoặc bác sĩ chuyên khoa về giấc ngủ, để đánh giá và chẩn đoán thích hợp. Họ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của chứng rối loạn giấc ngủ, xác định mọi nguyên nhân cơ bản và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh của từng cá nhân.
Tìm kiếm phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ có thể giúp khôi phục mô hình giấc ngủ lành mạnh, cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống. Can thiệp sớm và quản lý hiệu quả chứng rối loạn giấc ngủ có thể ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn và đảm bảo hoạt động tối ưu trong thời gian thức.
2. Các phương pháp điều trị rối loạn giấc ngủ?
Một số nguyên tắc trong điều trị rối loạn giấc ngủ:
- Rối loạn giấc ngủ có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các vấn đề về tâm thần, cảm xúc, bệnh lý tâm căn và bệnh lý thực thể. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của rối loạn giấc ngủ, việc khai thác chi tiết về nhân cách, những trải nghiệm tâm lý gây sốc, tình huống sống và sự kiện xảy ra trong cuộc sống là cần thiết.
- Một điều quan trọng để giải quyết vấn đề rối loạn giấc ngủ là tránh lạm dụng thuốc. Thay vì phụ thuộc vào thuốc, chúng ta nên áp dụng một loạt các biện pháp khác nhau nhằm cải thiện giấc ngủ. Điều này có thể bao gồm duy trì vệ sinh giấc ngủ tốt, sử dụng liệu pháp tâm lý và sử dụng các phương pháp hóa dược hiệu quả.
- Quan trọng nhất, ta cần tìm hiểu và nhận thức rõ ràng về nguyên nhân cụ thể của rối loạn giấc ngủ, từ đó lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm khôi phục giấc ngủ lành mạnh và tạo ra một môi trường thuận lợi để có giấc ngủ tốt hơn.
Bạn có thể tham khảo phác đồ điều trị rối loạn giấc ngủ dưới đây và áp dụng cho bản thân mình:
2.1. Vệ sinh giấc ngủ
Để đảm bảo có một giấc ngủ tốt mà không phải sử dụng thuốc, có một số biện pháp có thể thực hiện để cải thiện giấc ngủ và hạn chế những hành vi không tốt liên quan đến giấc ngủ.
- Đầu tiên, hãy sắp xếp thời gian ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm hàng ngày, với một khoảng thời gian dao động trong khoảng 1 tiếng. Điều này nên được thực hiện trong suốt cả tuần để duy trì một nhịp thức-ngủ ổn định.
- Ngủ “nướng” không đảm bảo chất lượng giấc ngủ và có thể làm rối loạn nhịp thức-ngủ tự nhiên của cơ thể. Vì vậy, hãy tránh việc lăn qua lăn lại trên giường sau khi đã thức dậy và thực hiện các hoạt động khác. Thay vào đó, chỉ đi ngủ khi cảm thấy buồn ngủ và sẵn sàng cho giấc ngủ.
- Hạn chế sử dụng các chất tác động lên hệ thần kinh trung ương như rượu, cà phê, trà đặc, vitamin B6, C…, đặc biệt là vào buổi chiều tối.
- Hãy tránh ăn quá no hoặc ăn nhiều thức ăn chứa nhiều muối, đường, và các loại thức ăn khó tiêu vào bữa tối. Nên để trước khi đi ngủ ít nhất 3 – 4 tiếng sau bữa tối.
- Để tạo ra một trạng thái thoải mái trước khi đi ngủ, hãy tránh căng thẳng tâm lý và cảm xúc.
- Hãy thiết lập một chế độ làm việc, nghỉ ngơi, giải trí và rèn luyện thể chất hợp lý. Tuy nhiên, cần tránh tập thể dục nặng trong vòng 4 tiếng trước khi đi ngủ. Ngoài ra, không nên xem ti vi quá lâu hoặc trò chuyện quá lâu trên giường ngủ.
- Ngoài ra, hạn chế việc ngủ vào ban ngày và tạo ra một môi trường phòng ngủ thích hợp. Phòng ngủ nên yên tĩnh, thoáng mát và không quá nóng hoặc quá lạnh.
- Hạn chế ánh sáng và tiếng ồn trong phòng ngủ. Hãy chỉ sử dụng phòng ngủ để ngủ và không thực hiện các hoạt động khác trong đó.
- Hãy tuân thủ thời gian đi ngủ nhất định mỗi đêm và thức dậy đúng giờ mỗi buổi sáng, ngay cả khi bạn cảm thấy mệt mỏi. Điều này giúp duy trì một rào cản tốt giữa giấc ngủ và các hoạt động khác trong ngày.
2.2. Điều trị cụ thể cho từng tình trạng mất ngủ
2.2.1. Mất ngủ tiên phát
Đối với mất ngủ tiên phát, phác đồ điều trị rối loạn giấc ngủ bao gồm:
- Aprazolam: Liều 0,25 – 0,5 mg x 8h/lần, tối đa 4 mg/ngày.
- Brotizolam: Liều 10 – 30 mg, lúc đi ngủ
- Clobazam: Liều 10 – 30 mg, lúc đi ngủ
- Diazepam: Liều 5 – 15 mg, lúc đi ngủ
- Estazopam: Liều 1 – 4 mg, lúc đi ngủ
- Flunitrazepam: Liều 0,5 – 2mg, lúc đi ngủ
- Flurazepam: Liều 15 – 30 mg, lúc đi ngủ
- Lorazepam: Liều 1 – 4 mg, lúc đi ngủ
- Midazolam: Liều 7,5 – 15 mg, lúc đi ngủ
- Oxazepam: Liều 15 – 25 mg, lúc đi ngủ
- Temazepam: Liều 20 mg, lúc đi ngủ
- Triazolam: Liều 0,125 – 0,5 mg, lúc đi ngủ
- Eszopiclone: Liều 2 mg, lúc đi ngủ
- Zaleplon: Liều 5 – 10 mg, lúc đi ngủ
- Zolpidem: Liều 10 – 12,5 mg, lúc đi ngủ
- Zopiclone: Liều 7,5 – 15 mg, lúc đi ngủ
- Ramelteon: Liều 8 mg, lúc đi ngủ
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng liên quan đến việc sử dụng thuốc để điều trị vấn đề mất ngủ:
- Các loại thuốc tác dụng ngắn như Triazolam, Zolpidem có thể gây mất trí nhớ nếu sử dụng thường xuyên. Do đó, cần hạn chế việc sử dụng chúng.
- Các thuốc tác dụng kéo dài như Flurazepam có thể tích lũy trong cơ thể người lớn tuổi, gây ra sự chậm chạp trong tư duy, sự mất điều kiện và nguy cơ ngã.
- Khi sử dụng các thuốc giải lo âu thuộc nhóm Benzodiazepine, cần bắt đầu với liều thấp và chỉ sử dụng trong thời gian ngắn. Việc sử dụng kéo dài có thể gây nghiện.
- Có thể kết hợp các loại thuốc gây ngủ, thuốc giải lo âu với thuốc chống trầm cảm và thuốc an thần kinh thế hệ mới vào buổi tối. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này cần được chỉ định và theo hướng dẫn của bác sĩ.
Amtriptylin: Liều 25 mg x 2 – 4 viên/ngày
Mirtazapin: Liều 30mg x 0,5 – 1,5 viên/ngày
Sertralin: Liều 50 mg x 1 – 2 viên/ngày
Olanzapin: Liều 5 – 10 mg x 0,5 – 2 viên/ngày
- Ngoài việc sử dụng thuốc, bạn cũng nên áp dụng các phương pháp thư giãn, liệu pháp hành vi và liệu pháp nhóm để giúp cải thiện vấn đề mất ngủ.
- Mất ngủ tiên phát thường tiến triển thành một tình trạng mạn tính, vì vậy thời gian sử dụng thuốc cần kéo dài ít nhất 18 tháng liên tục. Nếu ngừng sử dụng thuốc quá sớm, tỷ lệ tái phát cao.
- Khi muốn ngừng sử dụng thuốc, cần giảm liều từ từ trong vòng 4 tuần, mỗi tuần giảm khoảng 1/4 liều. Điều này giúp bệnh nhân thích nghi dần với việc không sử dụng thuốc.
2.2.2. Điều trị cho vấn đề ngủ nhiều
Phác đồ điều trị rối loạn giấc ngủ liên quan đến vấn đề ngủ nhiều bao gồm:
- Tăng cường hoạt động thể lực, tham gia giao tiếp với mọi người.
- Sử dụng các loại thuốc chống trầm cảm kích thích như Defanyl, Pertofran, Survector, Fluoxetin, Stablon,… vào buổi sáng trong thời gian 3-4 tuần.
2.2.3. Điều trị cho rối loạn nhịp thức-ngủ:
Phác đồ điều trị rối loạn giấc ngủ liên quan đến vấn đề rối loạn nhịp thức-ngủ bao gồm:
- Tuân thủ các quy tắc vệ sinh giấc ngủ, rèn luyện để đi ngủ và thức dậy đúng giờ, tham gia hoạt động thể lực vào ban ngày, thư giãn và tập luyện vào buổi tối,…
- Sử dụng thuốc an thần và thuốc gây ngủ theo từng đợt ngắn ngày, như:
- Rivotril 2 mg x 1-2 mg/ngày
- Lexomil 6 mg x 2-6 mg/ngày
2.2.4. Điều trị cho chứng miên hành, hoảng sợ và ác mộng
Phác đồ điều trị rối loạn giấc ngủ liên quan đến miên hành, hoảng sợ và ác mộng, bao gồm:
- Tuân thủ các quy tắc vệ sinh giấc ngủ.
- Tìm hiểu nguyên nhân và điều trị
- Thực hiện các phương pháp thư giãn và tập luyện.
- Sử dụng thuốc giải lo âu, thuốc gây ngủ và thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn:
- Seduxen 5 mg liều 5-10 mg/ngày
- Rivotril 2 mg liều 1-2 mg/ngày
- Lexomil 6 mg liều 3-6 mg/ngày
- Zolpidem 5 mg liều 5-10 mg/ngày
- Amitriptylin 25 mg liều 25-100 mg/ngày
- Mirtazepine 30 mg liều 15-45 mg/ngày
2.2.5. Điều trị cho hội chứng cử động chân khi ngủ (hội chứng chân không ngừng nghỉ)
- Cảm giác khó chịu ở chi thể, khiến bệnh nhân phải thay đổi tư thế chi thể liên tục.
- Thường gặp ở phụ nữ có thai, thiếu máu thiếu sắt, thiếu vitamin B12, suy thận và các bệnh cơ thể khác.
- Điều trị bao gồm:
- Điều trị các bệnh cơ thể nếu có.
- Tăng cường vitamin, khoáng chất.
- Các loại thuốc điều trị bệnh Parkinson là lựa chọn hàng đầu, bao gồm:
- L-dopa (sinemet) liều 1-3 viên/ngày.
- Pergolid liều 1-3 mg/ngày.
- Trivastal liều 100-250 mg/ngày.
- Trihex liều 4 mg/ngày.
- Pramipexole và ropinirole.
- Các loại thuốc chống động kinh cũng có hiệu quả.
2.2.6. Điều trị cho vấn đề ngủ lịm
- Áp dụng chế độ ngủ ngắn bắt buộc hàng ngày, điều này thường mang lại kết quả tốt cho người bị ngủ lịm. Ví dụ, tạo điều kiện cho bệnh nhân có thời gian ngủ ngắn sau mỗi 4 giờ/lần. Mỗi lần ngủ chỉ cần kéo dài từ 15đến 30 phút cũng có thể mang lại kết quả tốt.
- Sử dụng thuốc chống trầm cảm như Fluoxetin 20 mg x 1-2 viên/ngày uống vào buổi tối.
- Có thể sử dụng cả thuốc kích thích như Modafinil.
- Kết hợp với thay đổi lối sống và thực hành thư giãn.
3. Có nên sử dụng thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ không?
Có nhiều yếu tố gây ra rối loạn giấc ngủ, bao gồm không chỉ các vấn đề loạn thần, rối loạn cảm xúc, bệnh lý tâm căn hay bệnh lý thực thể. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân này, cần khám phá sâu hơn về nhân cách, tác động của cảnh sát tâm lý, hoàn cảnh sống và các tình huống xảy ra.
Thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ có thể được áp dụng trong một số trường hợp và dưới sự giám sát của bác sĩ. Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng là tránh sử dụng thuốc một cách lạm dụng. Sử dụng thuốc ngủ quá mức có thể dẫn đến nghiện và không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Thay vào đó, chúng ta cần tìm kiếm các biện pháp an toàn và tự nhiên để cải thiện giấc ngủ.
Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số loại dược phẩm hỗ trợ cho việc cải thiện rối loạn giấc ngủ như melatonin, một hormone điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ – thức dậy, có thể được sử dụng như một loại bổ sung để giúp tăng cường giấc ngủ. Các phương pháp chữa trị bằng thảo dược khác, chẳng hạn như rễ valerian hoặc hoa cúc, đã được sử dụng truyền thống vì tác dụng làm dịu và an thần của chúng, có thể góp phần vào một giấc ngủ tốt hơn.
Đặc biệt hiện nay, NAD+ đang nổi lên như một phương pháp giúp hỗ trợ điều trị rối loạn giấc ngủ hiệu quả. NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide) đang nổi lên như một phương pháp tiềm năng hỗ trợ điều trị rối loạn giấc ngủ một cách hiệu quả. NAD+ là một coenzym tham gia vào nhiều quá trình tế bào khác nhau, bao gồm chuyển hóa năng lượng và sửa chữa DNA. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức NAD+ giảm theo tuổi tác và rối loạn giấc ngủ, đồng thời việc bổ sung mức NAD+ có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và điều chỉnh nhịp sinh học. Việc bổ sung NAD+ đã được chứng minh là giúp tăng cường chức năng của ty thể, thúc đẩy quá trình sửa chữa tế bào và điều chỉnh sự biểu hiện của các gen liên quan đến điều hòa giấc ngủ. Mặc dù cần nghiên cứu sâu hơn để hiểu đầy đủ về cơ chế và hiệu quả của NAD+ trong điều trị rối loạn giấc ngủ, nhưng nó hứa hẹn là một phương pháp trị liệu tiềm năng để cải thiện sức khỏe giấc ngủ.
Tóm lại, việc điều trị rối loạn giấc ngủ hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, sử dụng các liệu pháp hành vi và khi cần thiết, dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Các phương pháp như duy trì lịch trình ngủ đều đặn, thực hiện kỹ thuật thư giãn và tạo môi trường ngủ lý tưởng đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng giấc ngủ. Nhờ sự chăm sóc toàn diện và kiên trì, những người mắc rối loạn giấc ngủ có thể lấy lại được giấc ngủ ngon và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nguồn tham khảo: nadclinic.com, .ncbi.nlm.nih.gov
Bài viết của: Đặng Phước Bảo