Semaglutide (Wegovy, Ozempic và Rybelsus) và Tirzepatide (Zepbound và Mounjaro) là hai loại hoạt chất có mặt trong nhiều loại thuốc thương hiệu khác nhau. Bài viết sẽ so sánh hiệu quả, phương pháp sử dụng và tác dụng phụ của từng loại để giúp bạn xác định lựa chọn nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
1. Các loại thuốc tiêm đang ngày càng phổ biến trong việc giảm cân
Đối với những người không đạt được kết quả giảm cân chỉ với chế độ ăn kiêng và tập luyện, hoặc những người có các vấn đề sức khỏe bổ sung như tiểu đường loại 2 hoặc huyết áp cao, các loại thuốc như Wegovy, Zepbound, Mounjaro, Rybelsus hoặc Ozempic có thể mang lại sự khác biệt đáng kể.
Đối với những người béo phì hoặc thừa cân, việc giảm 5–10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các vấn đề khác như bệnh tim mạch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các loại thuốc tiêm này có thể giúp giảm trung bình 8–15% trọng lượng cơ thể trong vòng 1–1,5 năm đầu.
Tuy nhiên, với số lượng lựa chọn ngày càng tăng, làm thế nào để bạn đưa ra quyết định sáng suốt về loại thuốc nào phù hợp với mình? Tại đây, chúng tôi sẽ khám phá và so sánh các điểm khác biệt cũng như tương đồng giữa các loại thuốc này, bao gồm cách chúng hoạt động, chi phí, các tình trạng được phê duyệt, cách sử dụng, tác dụng phụ tiềm tàng và nhiều yếu tố khác.
2. Các loại thuốc giảm cân y tế
Wegovy, Ozempic, Mounjaro, Rybelsus, và Zepbound có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số khác biệt quan trọng.
Mỗi loại thuốc này là tên thương hiệu của một trong hai hoạt chất chính: tirzepatide hoặc semaglutide.
Tất cả các loại thuốc này hoạt động bằng cách mô phỏng một hoặc hai loại hormone mà cơ thể sản xuất tự nhiên, giúp quản lý đường huyết và kiểm soát cảm giác thèm ăn.
Những hormone này được gọi là glucagon-like peptide 1 (GLP-1) và glucose-dependent insulinotropic polypeptide (GIP). Chúng được sản xuất từ ruột non sau khi bạn ăn và gửi tín hiệu đến cơ thể để:
- Tăng tiết insulin.
- Giảm sản xuất glucose.
- Làm chậm quá trình di chuyển thức ăn qua đường tiêu hóa.
- Gửi tín hiệu đến não để giảm cảm giác thèm ăn và đói.
Các loại thuốc mô phỏng GLP-1 và/hoặc GIP (được gọi là chất chủ vận thụ thể GLP-1 hoặc chủ vận kép thụ thể GLP-1/GIP) ban đầu được phát triển để điều trị tiểu đường loại 2. Tuy nhiên, khi các nhà nghiên cứu và bệnh nhân nhận thấy lợi ích giảm cân bên cạnh cải thiện đường huyết, các phiên bản thuốc mới đã được phát triển đặc biệt để nhắm vào vấn đề béo phì và kiểm soát cân nặng.
Mặc dù tất cả các loại thuốc này đều có thể hỗ trợ giảm cân, một số đã được FDA phê duyệt cho điều trị béo phì và thừa cân, trong khi các loại khác được phê duyệt cho tiểu đường loại 2.
Khi so sánh và lựa chọn giữa các loại thuốc giảm cân dạng tiêm (hoặc không tiêm), bạn cần xem xét các yếu tố như:
- Hiệu quả điều trị.
- Tình trạng sức khỏe và mục tiêu cá nhân.
- Chi phí và phạm vi bảo hiểm.
- Khả năng tiếp cận.
- Phương pháp sử dụng.
Điều quan trọng là thảo luận các lựa chọn với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn, vì họ có thể đưa ra khuyến nghị cụ thể và cá nhân hóa dựa trên cân nặng hiện tại, tiền sử bệnh, và tình trạng sức khỏe của bạn.
Trước khi đi vào chi tiết, dưới đây là tổng quan nhanh về những điểm khác biệt cơ bản giữa các loại thuốc giảm cân phổ biến này:
Thuốc | Hoạt chất chính | FDA phê duyệt cho | Hình thức | |
Wegovy | Semaglutide | Giảm cân ở một số nhóm | Thuốc tiêm | |
Ozempic | Semaglutide | Tiểu đường loại 2, giảm nguy cơ bệnh tim mạch | Thuốc tiêm | |
Mounjaro | Tirzepatide | Tiểu đường loại 2 | Thuốc tiêm | |
Rybelsus | Semaglutide | Tiểu đường loại 2 | Viên uống | |
Zepbound | Tirzepatide | Giảm cân ở một số nhóm | Thuốc tiêm |
3. So sánh thuốc trong liệu pháp giảm cân y tế tại nhà
Giảm cân với liệu pháp tiêm semaglutide (hoạt chất chính trong Wegovy và Ozempic). Nếu bạn đủ điều kiện, các liệu pháp giảm cân tại nhà có thể giúp bạn đạt được mục tiêu sức khỏe của mình.
3.1 Tirzepatide so với Semaglutide
Cả tirzepatide (hoạt chất chính trong Mounjaro và Zepbound) và semaglutide (hoạt chất chính trong Ozempic, Wegovy, và Rybelsus) đều là các chất chủ vận thụ thể GLP-1, nghĩa là chúng mô phỏng hormone GLP-1.
Tuy nhiên, tirzepatide còn mô phỏng một hormone thứ hai, GIP, khiến nó trở thành một chất chủ vận kép GLP-1/GIP.
- GLP-1 và GIP đều giúp cơ thể:
- Tăng tiết insulin.
- Giảm đường huyết.
- Duy trì cảm giác no lâu hơn.
- GIP có thể tăng cường hiệu quả của GLP-1, giúp tăng hiệu quả giảm cân và kiểm soát đường huyết.
3.1.1 Hiệu quả và tác dụng phụ
- Cả Tirzepatide và Semaglutide đều được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm cân, kiểm soát đường huyết, và cải thiện sức khỏe tim mạch.
- Nghiên cứu cho thấy Tirzepatide có thể hiệu quả hơn Semaglutide trong việc giảm cân và kiểm soát đường huyết.
- Hồ sơ tác dụng phụ của cả hai tương tự nhau, nhưng Tirzepatide có khả năng gây tác dụng phụ cao hơn.
3.1.2 Nghiên cứu lâu dài
Các nghiên cứu dài hạn đang được thực hiện để làm rõ hơn sự khác biệt về hiệu quả và độ an toàn giữa hai loại thuốc này.
3.1.3 Tóm tắt so sánh
Tirzepatide | Semaglutide |
Cơ chế: Chủ vận kép GLP-1/GIP | Cơ chế: Chủ vận thụ thể GLP-1 |
Ưu điểm: Hiệu quả hơn trong giảm cân và kiểm soát đường huyết nhờ cơ chế kép | Ưu điểm: Hiệu quả trong giảm cân và quản lý đường huyết |
Tác dụng phụ: Khả năng xảy ra cao hơn | Tác dụng phụ: Thường được dung nạp tốt |
Thuốc chứa hoạt chất: Mounjaro, Zepbound | Thuốc chứa hoạt chất: Ozempic, Wegovy, Rybelsus |
3.2 So sánh Wegovy và Ozempic
Wegovy và Ozempic đều là các loại thuốc tiêm chứa cùng một hoạt chất, semaglutide. Sự khác biệt chính:
- Liều lượng: Wegovy có liều cao hơn so với Ozempic.
- Mục đích sử dụng: Cả hai được FDA phê duyệt cho các mục đích khác nhau:
- Wegovy: Được phê duyệt để giảm cân ở người lớn bị béo phì hoặc thừa cân có các bệnh lý liên quan. Ngoài ra, Wegovy cũng được phê duyệt cho thanh thiếu niên từ 12–18 tuổi có BMI trong 95th percentile trở lên.
- Ozempic: Được phê duyệt để giúp giảm đường huyết ở người trưởng thành mắc tiểu đường loại 2.
3.2.1 Liều lượng
Cả Wegovy và Ozempic đều là thuốc tiêm một lần mỗi tuần, nhưng liều dùng và loại bút tiêm khác nhau:
- Ozempic:
- Bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng lên 0,5 mg/tuần nếu cần thiết (khi đường huyết chưa được kiểm soát), và tối đa 2 mg/tuần.
- Sử dụng bút tiêm đa liều, chứa bốn liều thuốc. Người dùng điều chỉnh liều lượng và bảo quản bút tiêm cho lần sử dụng tiếp theo.
- Wegovy:
- Bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng lên 1,7 mg/tuần, và tối đa 2,4 mg/tuần.
- Sử dụng bút tiêm liều đơn, mỗi bút chứa một liều duy nhất và phải loại bỏ sau khi sử dụng.
3.2.2 Chỉ định sử dụng để giảm cân
- Wegovy:
- Được FDA phê duyệt để giảm cân hoặc quản lý cân nặng nếu bạn thuộc một trong các nhóm sau:
- Béo phì (BMI ≥ 30).
- Thừa cân (BMI ≥ 27) kèm các bệnh lý liên quan như cholesterol cao, cao huyết áp, hoặc tiểu đường.
- Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên có BMI trong 95th percentile hoặc cao hơn theo độ tuổi và giới tính.
- Được FDA phê duyệt để giảm cân hoặc quản lý cân nặng nếu bạn thuộc một trong các nhóm sau:
- Ozempic:
- Chưa được FDA phê duyệt để giảm cân.
- Tuy nhiên, vì có cùng hoạt chất như Wegovy, Ozempic có thể mang lại hiệu quả giảm cân. Bác sĩ có thể kê đơn off-label (sử dụng ngoài mục đích được phê duyệt) nếu thấy phù hợp. Tuy nhiên, các đơn thuốc kê off-label thường không được bảo hiểm chi trả.
3.2.3 Các khác biệt khác
- Cả Wegovy và Ozempic đều được FDA phê duyệt để giảm nguy cơ các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ, nhưng tiêu chí khác nhau:
- Wegovy: Dành cho người mắc bệnh tim kèm béo phì hoặc thừa cân.
- Ozempic: Dành cho người mắc bệnh tim kèm tiểu đường loại 2.
Đọc thêm: So sánh thuốc Ozempic và Wegovy trong hỗ trợ giảm cân
3.3 So sánh Wegovy và Mounjaro
Wegovy và Mounjaro đều là các loại thuốc tiêm được sử dụng một lần mỗi tuần. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai loại này:
- Wegovy: Là tên thương hiệu của semaglutide, một chất chủ vận thụ thể GLP-1.
- Mounjaro: Là tên thương hiệu của tirzepatide, một chất chủ vận kép thụ thể GLP-1/GIP.
3.3.1 Sự khác biệt trong phê duyệt của FDA
- Wegovy: Được phê duyệt để giảm cân cho những người đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
- Mounjaro: Được phê duyệt để điều trị tiểu đường loại 2 ở người trưởng thành.
Cả hai loại thuốc đều được chứng minh là có tác dụng giảm cân đáng kể. Tuy nhiên, Mounjaro có thể hiệu quả hơn trong việc giảm cân.
3.3.2 Liều lượng
Cả Wegovy và Mounjaro đều là thuốc tiêm hàng tuần, được cung cấp dưới dạng bút tiêm dùng một lần:
- Wegovy:
- Bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng lên 1,7 mg/tuần, và tối đa 2,4 mg/tuần.
- Mounjaro:
- Bắt đầu với liều 2,5 mg/tuần, tăng dần lên 5 mg/tuần, và tối đa 15 mg/tuần nếu cần.
3.3.3 Chỉ định sử dụng cho giảm cân
- Wegovy: Được FDA phê duyệt để giảm cân trong các trường hợp sau:
- Người lớn bị béo phì (BMI ≥ 30).
- Người lớn bị thừa cân (BMI ≥ 27) kèm theo tình trạng sức khỏe liên quan như cholesterol cao, huyết áp cao, hoặc tiểu đường.
- Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên có BMI trong 95th percentile hoặc cao hơn so với tuổi và giới tính.
- Mounjaro: Không được FDA phê duyệt để giảm cân, nhưng bác sĩ có thể kê đơn off-label (ngoài mục đích được phê duyệt) nếu thấy phù hợp.
3.3.4 Nghiên cứu về hiệu quả giảm cân
Mặc dù chưa có thử nghiệm lâm sàng trực tiếp nào so sánh hai loại thuốc này về hiệu quả giảm cân, các nghiên cứu hiện có cho thấy Mounjaro có thể hiệu quả hơn Wegovy.
- Một nghiên cứu đoàn hệ trên người lớn bị thừa cân hoặc béo phì cho thấy tirzepatide (hoạt chất trong Mounjaro) dẫn đến giảm cân nhiều hơn so với semaglutide (hoạt chất trong Wegovy).
- Trong một thử nghiệm lâm sàng trực tiếp đối với tiểu đường loại 2, Mounjaro cũng được chứng minh là giúp giảm cân nhiều hơn Wegovy.
3.4 So sánh Wegovy và Rybelsus
Wegovy và Rybelsus đều là các biến thể của cùng một loại thuốc, semaglutide, nhưng có một số điểm khác biệt chính:
- Wegovy: Là thuốc tiêm một lần mỗi tuần.
- Rybelsus: Là viên uống hằng ngày, và là loại thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 đầu tiên được sản xuất dưới dạng uống.
3.4.1 FDA phê duyệt
- Wegovy: Được FDA phê duyệt để giảm cân và quản lý cân nặng cho những người đáp ứng các tiêu chí nhất định.
- Rybelsus: Được FDA phê duyệt cho người trưởng thành mắc tiểu đường loại 2.
3.4.2 Liều lượng
- Wegovy:
- Bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng dần lên 1,7 mg/tuần, và tối đa 2,4 mg/tuần.
- Rybelsus:
- Bắt đầu với liều 3 mg/ngày, tăng dần lên 7 mg/ngày, và tối đa 14 mg/ngày sau 3 tháng nếu đường huyết vẫn chưa được kiểm soát.
Mặc dù liều của Rybelsus có vẻ cao hơn, cơ thể hấp thụ thuốc ít hơn nhiều khi dùng đường uống (như với Rybelsus) so với dạng tiêm (như với Wegovy).
3.4.3 Chỉ định sử dụng để giảm cân
- Cả Wegovy và Rybelsus đều được chứng minh hỗ trợ giảm cân, nhưng chỉ có Wegovy được FDA phê duyệt cho mục đích này.
- Một nghiên cứu cho thấy semaglutide đường uống (như Rybelsus) có hiệu quả giảm cân tương tự như Wegovy. Tuy nhiên, nghiên cứu này sử dụng liều semaglutide đường uống rất lớn, hiện không có sẵn trên thị trường. Kết quả có thể khác nếu so sánh ở liều tiêu chuẩn.
Lưu ý: Không nên vượt quá liều lượng khuyến cáo của Rybelsus hoặc bất kỳ loại thuốc kê đơn nào khác.
3.4.4 Các khác biệt khác
- Wegovy: Được chứng minh giảm đáng kể nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng (MACE), khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp nếu bạn có hoặc có nguy cơ mắc bệnh tim.
- Rybelsus: Cũng có tác động nhất định đến việc giảm nguy cơ MACE, nhưng hiệu quả rất hạn chế. Các nghiên cứu đang được tiến hành để đánh giá thêm về lợi ích tim mạch của Rybelsus.
3.5 So sánh Wegovy và Zepbound
Cả Wegovy và Zepbound đều được chứng minh là hỗ trợ giảm cân, nhưng Zepbound có thể hiệu quả hơn. Cả hai loại thuốc này đều được FDA phê duyệt để hỗ trợ giảm cân cho những người béo phì hoặc thừa cân kèm theo các bệnh lý liên quan đến cân nặng.
3.5.1 Liều lượng
Cả Wegovy và Zepbound đều là thuốc tiêm một lần mỗi tuần, nhưng lịch trình liều dùng khác nhau:
- Wegovy:
- Bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng lên 1,7 mg/tuần, và tối đa 2,4 mg/tuần.
- Zepbound:
- Bắt đầu với liều 2,5 mg/tuần trong 4 tuần, tăng lên 5 mg/tuần. Nếu cần, liều có thể tăng dần mỗi 4 tuần, tối đa 10–15 mg/tuần.
3.5.2 Chỉ định sử dụng để giảm cân
Cả Wegovy và Zepbound đều được FDA phê duyệt để hỗ trợ giảm cân cho người trưởng thành đáp ứng các tiêu chí sau:
- Béo phì (BMI ≥ 30).
- Thừa cân (BMI ≥ 27) kèm các bệnh lý liên quan như cholesterol cao, huyết áp cao, hoặc tiểu đường.
Hiện tại, Zepbound chỉ được phê duyệt cho người lớn, trong khi Wegovy cũng được phê duyệt cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên có BMI trong 95th percentile.
Cả hai loại thuốc đã được chứng minh hỗ trợ giảm cân trong các thử nghiệm lâm sàng. Khi so sánh các nghiên cứu, Zepbound dường như hiệu quả hơn Wegovy.
3.5.3 Khác biệt khác
- Wegovy: Được chứng minh giúp giảm nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng (MACE), điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp hơn nếu bạn có hoặc có nguy cơ mắc bệnh tim.
- Zepbound: Dựa trên cơ chế hoạt động tương tự, có khả năng mang lại lợi ích tim mạch, nhưng chưa có đủ bằng chứng. Hiện tại, chỉ có Wegovy được FDA phê duyệt để giảm nguy cơ bệnh tim.
3.6 So sánh Ozempic và Mounjaro
3.6.1 Thành phần hoạt chất
- Ozempic: Chứa semaglutide, mô phỏng hormone GLP-1.
- Mounjaro: Chứa tirzepatide, mô phỏng cả hai hormone GLP-1 và GIP.
3.6.2 Liều lượng
- Ozempic: Bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng lên 0,5 mg/tuần và tối đa 2 mg/tuần.
- Mounjaro: Bắt đầu với liều 2,5 mg/tuần, tăng lên 5 mg/tuần, và tối đa 15 mg/tuần nếu cần.
Cả hai loại thuốc đều được tiêm hàng tuần, nhưng Ozempic sử dụng bút tiêm đa liều (chứa 4 liều), trong khi Mounjaro sử dụng bút tiêm liều đơn, dùng một lần.
3.6.3 Chỉ định sử dụng để giảm cân
- Mounjaro và Ozempic chưa được FDA phê duyệt để giảm cân, nhưng cả hai đều được chứng minh hỗ trợ giảm cân. Hoạt chất trong các thuốc này đã được FDA phê duyệt để giảm cân dưới các tên thương hiệu khác (Zepbound và Wegovy).
Các nghiên cứu cho thấy Mounjaro có thể hiệu quả hơn Ozempic trong việc kiểm soát đường huyết và hỗ trợ giảm cân.
3.6.4 Khác biệt khác
Cả Mounjaro và Ozempic đều có khả năng giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch, nhưng chỉ có Ozempic được FDA phê duyệt cho mục đích này. Điều này có thể là một yếu tố quan trọng nếu bạn mắc bệnh tim, đặc biệt nếu bảo hiểm có hỗ trợ chi trả cho mục đích này. Vì Mounjaro không được FDA phê duyệt cho bệnh tim, các công ty bảo hiểm thường không chi trả cho mục đích này.
3.7 So sánh Ozempic và Rybelsus
Ozempic và Rybelsus đều chứa cùng một hoạt chất, semaglutide, và đều được FDA phê duyệt để hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở người trưởng thành mắc tiểu đường loại 2.
Sự khác biệt chính
- Ozempic: Là thuốc tiêm.
- Rybelsus: Là viên uống.
3.7.1 Liều lượng
- Ozempic: Bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng lên 0,5 mg/tuần nếu cần, và tối đa 2 mg/tuần.
- Rybelsus: Bắt đầu với liều 3 mg/ngày, tăng lên 7 mg/ngày, và tối đa 14 mg/ngày sau 3 tháng nếu đường huyết chưa được kiểm soát.
Mặc dù liều lượng của Rybelsus có vẻ cao hơn so với Ozempic, cơ thể hấp thụ thuốc ít hơn đáng kể khi dùng dạng uống so với dạng tiêm.
3.7.2 Chỉ định sử dụng để giảm cân
- Cả Ozempic và Rybelsus đều chưa được FDA phê duyệt cho mục đích giảm cân, nhưng một nhãn hiệu khác của semaglutide là Wegovy đã được phê duyệt cho mục đích này.
- Nghiên cứu cho thấy cả Ozempic và Rybelsus đều hỗ trợ giảm cân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn off-label (ngoài mục đích được phê duyệt) để giảm cân.
3.7.3 Khác biệt khác
- Ozempic: Ngoài kiểm soát đường huyết, được FDA phê duyệt để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở những người mắc tiểu đường loại 2.
- Rybelsus: Hiện chưa được phê duyệt cho mục đích giảm nguy cơ tim mạch.
3.8 So sánh Ozempic và Zepbound
Ozempic và Zepbound đều là thuốc tiêm một lần mỗi tuần, hoạt động theo những cơ chế tương tự, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng
Sự khác biệt chính
- Zepbound: Là tên thương hiệu của tirzepatide, được FDA phê duyệt để giảm cân cho người lớn bị béo phì hoặc thừa cân kèm bệnh lý liên quan.
- Ozempic: Là tên thương hiệu của semaglutide, được FDA phê duyệt để:
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết cho người lớn mắc tiểu đường loại 2.
- Giảm nguy cơ biến cố tim mạch cho người mắc tiểu đường loại 2 và bệnh tim.
Bên cạnh đó:
- Ozempic phù hợp hơn cho những người cần kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
- Zepbound là lựa chọn ưu tiên cho những người cần giảm cân đáng kể và đáp ứng các tiêu chí được FDA phê duyệt.
3.8.1 Liều lượng
- Ozempic: Thông thường bắt đầu với liều 0,25 mg/tuần, tăng lên 0,5 mg/tuần nếu cần, và tối đa 2 mg/tuần.
- Zepbound: Thông thường bắt đầu với liều 2,5 mg/tuần trong 4 tuần, tăng lên 5 mg/tuần, và dần dần tối đa 10 hoặc 15 mg/tuần.
Cả Ozempic và Zepbound đều là thuốc tiêm một lần mỗi tuần, nhưng:
-
- Ozempic: Được đóng gói trong bút tiêm đa liều chứa 4 liều.
- Zepbound: Được cung cấp dưới dạng bút tiêm liều đơn, chỉ sử dụng một lần.
3.8.2 Chỉ định sử dụng để giảm cân
- Zepbound: Được FDA phê duyệt để hỗ trợ giảm cân cho những người đáp ứng các tiêu chí nhất định.
- Ozempic: Hiện chưa được FDA phê duyệt để giảm cân, nhưng nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc này có thể giúp người dùng giảm cân.
Zepbound có thể hiệu quả hơn Ozempic trong việc giảm cân.
3.8.3 Khác biệt khác
- Ozempic: Ngoài khả năng kiểm soát đường huyết, thuốc này đã được FDA phê duyệt để giảm nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng (MACE) ở những người mắc tiểu đường loại 2 và bệnh tim.
- Zepbound: Mặc dù có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch, nhưng hiện tại thuốc này chưa được phê duyệt cho mục đích này.
3.9 So sánh Mounjaro và Rybelsus
3.9.1 Thành phần hoạt chất và cơ chế hoạt động
- Mounjaro: Là tên thương hiệu của tirzepatide, một chất chủ vận kép thụ thể GLP-1/GIP, mô phỏng hai hormone ruột.
- Rybelsus: Là tên thương hiệu của semaglutide, một chất chủ vận thụ thể GLP-1.
3.9.2 Chỉ định
Cả hai loại thuốc đều được FDA phê duyệt để hỗ trợ điều trị tiểu đường loại 2, với cơ chế kiểm soát đường huyết và hỗ trợ giảm cân thông qua kiểm soát cảm giác thèm ăn.
3.10 So sánh Mounjaro và Rybelsus
Mounjaro là tên thương hiệu của tirzepatide (một chất chủ vận kép thụ thể GLP-1/GIP), trong khi Rybelsus là tên thương hiệu của semaglutide (một chất chủ vận thụ thể GLP-1).
Sự khác biệt chính
- Mounjaro: Thuốc tiêm.
- Rybelsus: Viên uống.
3.10.1 Liều lượng
- Rybelsus (viên uống): Bắt đầu với liều 3 mg/ngày, tăng lên 7 mg/ngày, và tối đa 14 mg/ngày sau 3 tháng (nếu đường huyết vẫn không được kiểm soát ở liều 7 mg).
- Mounjaro (thuốc tiêm):Bắt đầu với liều 2,5 mg/tuần, tăng lên 5 mg/tuần, và tối đa 15 mg/tuần.
3.10.2 Sử dụng để giảm cân
Cả Rybelsus và Mounjaro đều chưa được FDA phê duyệt cho mục đích giảm cân. Tuy nhiên, cả hai loại thuốc này đều đã được chứng minh là hỗ trợ giảm cân.
Một số bác sĩ có thể kê đơn off-label (ngoài mục đích được phê duyệt) để giảm cân.
- Mounjaro có thể hiệu quả hơn Rybelsus trong việc giảm cân, nhưng chưa có nghiên cứu trực tiếp nào so sánh hai loại thuốc này.
3.11 So sánh Mounjaro và Zepbound
Mounjaro và Zepbound đều là thuốc tiêm chứa cùng một hoạt chất, tirzepatide.
Sự khác biệt chính
- Zepbound: Được FDA phê duyệt để giảm cân ở người lớn mắc béo phì hoặc thừa cân kèm theo bệnh lý liên quan.
- Mounjaro: Được FDA phê duyệt để điều trị tiểu đường loại 2.
3.11.1 Liều lượng
Liều khuyến cáo của Mounjaro và Zepbound tương tự nhau. Cả hai bắt đầu với liều 2,5 mg/tuần, sau đó tăng dần, tối đa 15 mg/tuần.
3.11.2 Chỉ định sử dụng để giảm cân
- Zepbound: Được FDA phê duyệt để giảm cân hoặc quản lý cân nặng nếu bạn thuộc một trong các trường hợp sau:
-
-
- Béo phì (BMI ≥ 30).
- Thừa cân (BMI ≥ 27) kèm một bệnh lý liên quan như cholesterol cao, huyết áp cao, hoặc tiểu đường.
-
- Mounjaro: Hiện chưa được FDA phê duyệt để giảm cân, nhưng vì chứa cùng hoạt chất như Zepbound, Mounjaro cũng được chứng minh có tác dụng hỗ trợ giảm cân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn off-label (ngoài mục đích được phê duyệt) để quản lý cân nặng.
3.12 So sánh Rybelsus và Zepbound
Rybelsus và Zepbound đều là các loại thuốc mô phỏng hormone tham gia vào quá trình kiểm soát đường huyết và quản lý cân nặng. Tuy nhiên, có một số khác biệt chính:
Thành phần hoạt chất
- Zepbound: Chứa tirzepatide, một chất chủ vận kép thụ thể GLP-1/GIP.
- Rybelsus: Chứa semaglutide, một chất chủ vận thụ thể GLP-1.
3.12.1 Chỉ định
- Rybelsus: Được FDA phê duyệt để hỗ trợ điều trị tiểu đường loại 2.
- Zepbound: Được FDA phê duyệt để hỗ trợ quản lý cân nặng ở những người mắc béo phì hoặc thừa cân kèm bệnh lý liên quan.
3.12.2 Liều lượng
- Zepbound: Là thuốc tiêm một lần mỗi tuần, thường bắt đầu với liều 2,5 mg/tuần trong 4 tuần, tăng lên 5 mg/tuần, và dần dần tối đa 10 hoặc 15 mg/tuần.
- Rybelsus: Là viên uống hàng ngày. Liều thường bắt đầu với 3 mg/ngày, sau đó tăng dần lên 7 mg/ngày, và tối đa 14 mg/ngày sau 3 tháng nếu đường huyết vẫn chưa được kiểm soát tốt.
3.12.3 Chỉ định sử dụng để giảm cân
- Zepbound: Được FDA phê duyệt để hỗ trợ giảm cân cho những người mắc béo phì hoặc thừa cân kèm ít nhất một bệnh lý liên quan đến cân nặng.
- Rybelsus: Không được FDA phê duyệt để giảm cân, nhưng đã được chứng minh có tác dụng hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên, Zepbound có thể hiệu quả hơn, vì hoạt chất tirzepatide thường vượt trội hơn semaglutide trong việc hỗ trợ giảm cân.
4. So sánh tác dụng phụ của các loại thuốc giảm cân
Các tác dụng phụ nhẹ thường gặp (chung)
- Buồn nôn.
- Đau dạ dày.
- Táo bón.
- Tiêu chảy.
- Nôn mửa.
- Các phản ứng tại vị trí tiêm.
4.1 Tác dụng phụ của từng loại thuốc
4.1.1. Ozempic
- Nhẹ:
-
-
- Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa.
-
- Phản ứng tại vị trí tiêm.
- Nặng:
-
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hạ đường huyết, ung thư tuyến giáp, viêm tụy, vấn đề về thận, túi mật, và bệnh võng mạc tiểu đường.
4.1.2. Wegovy
- Nhẹ:
-
-
- Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, chóng mặt, khó tiêu, đau đầu, mệt mỏi, trào ngược axit, phản ứng tại vị trí tiêm.
-
- Nặng:
-
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hạ đường huyết, ung thư tuyến giáp, viêm tụy, vấn đề về thận, túi mật, nhịp tim nhanh, và bệnh võng mạc tiểu đường.
4.1.3. Mounjaro
- Nhẹ:
-
-
- Buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, khó tiêu, táo bón, đầy hơi, đau bụng, phản ứng tại vị trí tiêm, dị ứng nhẹ.
-
- Nặng:
-
- Ung thư tuyến giáp, viêm tụy, suy thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về thị lực, nhịp tim nhanh, nôn mửa hoặc tiêu chảy nghiêm trọng, và sỏi mật.
4.1.4. Zepbound
- Nhẹ:
-
-
- Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, khó tiêu, mệt mỏi, trào ngược axit, rụng tóc, đầy hơi, phản ứng tại vị trí tiêm.
-
- Nặng:
-
- Ung thư tuyến giáp, viêm tụy, suy thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về thị lực, hạ đường huyết, suy nghĩ hoặc hành vi tự tử, và sỏi mật.
4.1.5. Rybelsus
- Nhẹ:
-
-
- Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, chán ăn.
-
- Nặng:
-
- Ung thư tuyến giáp, viêm tụy, suy thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về thị lực, hạ đường huyết, và sỏi mật.
4.2 Tác dụng phụ của các loại thuốc
Thuốc | Tác dụng phụ nhẹ | Tác dụng phụ nghiêm trọng |
Ozempic | Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, phản ứng tại vị trí tiêm | Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hạ đường huyết, ung thư tuyến giáp, viêm tụy, vấn đề về thận, túi mật, bệnh võng mạc tiểu đường |
Wegovy | Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, phản ứng tại vị trí tiêm, chóng mặt, khó tiêu, đau đầu, mệt mỏi, trào ngược axit | Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hạ đường huyết, ung thư tuyến giáp, viêm tụy, vấn đề về thận, túi mật, nhịp tim nhanh, bệnh võng mạc tiểu đường |
Mounjaro | Buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, khó tiêu, táo bón, phản ứng tại vị trí tiêm, ợ hơi hoặc đầy hơi, đau bụng, chướng bụng, dị ứng nhẹ | Ung thư tuyến giáp, viêm tụy, suy thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về thị lực, nhịp tim tăng, nôn mửa hoặc tiêu chảy nghiêm trọng, sỏi mật |
Zepbound | Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, khó tiêu, mệt mỏi, trào ngược axit, phản ứng tại vị trí tiêm, rụng tóc, ợ hơi | Ung thư tuyến giáp, viêm tụy, suy thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về thị lực, hạ đường huyết, suy nghĩ hoặc hành vi tự tử, sỏi mật |
Rybelsus | Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, chán ăn | Ung thư tuyến giáp, viêm tụy, suy thận, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về thị lực, hạ đường huyết, sỏi mật |
4.3 Đạt mục tiêu giảm cân của bạn với Semaglutide
Semaglutide (hoạt chất chính trong Wegovy và Ozempic) được công nhận là mang lại hiệu quả cao trong việc giúp mọi người đạt được giảm cân bền vững. Các loại thuốc giảm cân y tế có thể hỗ trợ bạn trong hành trình hướng tới cân nặng lý tưởng.
Đặt lịch tư vấn trực tuyến tiện lợi và kiểm tra sức khỏe, tiếp theo là xét nghiệm tại phòng thí nghiệm. Những người đủ điều kiện sẽ nhận được đơn thuốc giảm cân y tế, được giao trực tiếp đến nhà.
Nguồn: driphydration.com
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration