Viêm có thể gây khó chịu cho chúng ta, nhưng đó là cách cơ thể bảo vệ chống lại tổn thương. Tình trạng viêm có thể kéo dài ngắn hạn hoặc dài hạn (cấp tính hoặc mãn tính) và thường có nguyên nhân từ các vấn đề bệnh lý nghiêm trọng. Nếu bạn thấy sưng, nóng hay đau khi di chuyển, có thể bạn đang gặp phải viêm. Vậy làm thế nào để giảm viêm hiệu quả?
1. Nguyên nhân gây viêm
Chúng ta bị viêm vì đó là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để bảo vệ. Khi có viêm, các tế bào bạch cầu được kích hoạt và điều hướng đến vùng bị tổn thương để khôi phục lại. Điều này dẫn đến tăng lưu lượng máu đến khu vực đó, gây sưng, tấy đỏ và cảm giác nóng, có thể gây đau. Ngoài ra, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, ớn lạnh, chán ăn hoặc sốt. Viêm cũng có thể xảy ra trong các cơ quan như cơ tim (gây khó thở) và thận (ảnh hưởng đến huyết áp).
2. Làm thế nào để giảm viêm hiệu quả?
Làm thế nào để giảm viêm là băn khoăn của nhiều người. Viêm là một phản ứng bảo vệ tự nhiên của cơ thể chúng ta. Để giảm viêm và cơn đau do viêm, cách đơn giản nhất là nghỉ ngơi và sử dụng thuốc chống viêm không kê đơn. Nếu cảm thấy đau kéo dài, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ các bệnh lý hoặc các vấn đề nghiêm trọng như bệnh tim, tiểu đường và các tình trạng khác. Bác sĩ có thể đề xuất cho bạn một chế độ chăm sóc bao gồm tập luyện, chế độ dinh dưỡng hoặc các phương pháp điều trị cụ thể để giúp kiểm soát cơn đau.
2.1. Liệu pháp tiêm thuốc chống viêm
Một trong những phương pháp nhanh nhất để giảm viêm trong cơ thể là sử dụng liệu pháp tiêm thuốc chống viêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Việc này giúp các thành phần thuốc được hấp thụ nhanh chóng mà không phải qua qua trình tiêu hóa, đảm bảo hiệu quả cao hơn so với việc sử dụng thuốc uống. Khi dùng thuốc uống, khoảng 50% thành phần có thể bị phân hủy và mất đi trước khi được hấp thụ vào cơ thể.
Liệu pháp tiêm truyền tĩnh mạch giúp tránh được vấn đề này, cho phép hơn 90% thành phần thuốc được đưa trực tiếp vào máu. Có nhiều loại liệu pháp IV khác nhau mang lại lợi ích chống viêm, bao gồm: Liệu pháp peptide: các phân tử ngắn hơn protein giúp cơ thể hấp thụ dễ dàng hơn, hỗ trợ chức năng miễn dịch, ngăn ngừa đông máu và giảm viêm.
Những phương pháp này không chỉ giúp giảm viêm mà còn cải thiện sức khỏe toàn diện, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây tổn hại và duy trì sức khỏe tối ưu.

2.2. Vitamin C
Vitamin C là một chất dinh dưỡng tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ thể như:
- Sửa chữa và tái tạo mô da, gân, dây chằng và mạch máu.
- Hấp thụ sắt.
- Hỗ trợ chức năng miễn dịch.
- Sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.
- Có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ.
Đặc tính chống oxy hóa của Vitamin C giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra trong các phản ứng miễn dịch, ngăn ngừa sự tổn hại bổ sung do stress oxy hóa.
Các tính chất chống viêm của Vitamin C đã được chứng minh rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây về Covid-19. Sự thiếu hụt Vitamin C có thể liên quan đến Covid-19 và các bệnh lý khác liên quan đến viêm. Covid-19 được biết đến với khả năng gây ra viêm nhiễm nghiêm trọng có thể gây tổn hại lớn cho hệ thống cơ thể.
2.3. Glutathione và Vitamin B
Glutathione là chất chống oxy hóa phong phú nhất tồn tại trong cơ thể, giúp điều tiết phản ứng miễn dịch và hỗ trợ tiêu hóa. Tương tự như Vitamin C, thiếu hụt glutathione có thể liên quan đến Covid-19.
Mặc dù mức độ glutathione tự nhiên giảm theo tuổi tác là điều bình thường, nhưng Covid-19 có vẻ ảnh hưởng nhiều hơn đến mô hình suy giảm này. Kết quả là, các cá nhân trẻ tuổi thường có dấu hiệu suy giảm nhiều hơn về tổn thương oxy hóa và tổn thương tế bào, thường dẫn đến tình trạng viêm.
Tình trạng viêm cấp tính do phản ứng miễn dịch quá mức gọi là “bão cytokine”. Glutathione có thể giúp bảo vệ tế bào chống lại bão cytokine, trong khi Vitamin B giúp ngăn ngừa hoặc đảo ngược tác động này.
Bổ sung glutathione và Vitamin B có thể giúp giảm viêm do Covid-19 và giảm các triệu chứng kéo dài của bệnh.
2.4. Liệu pháp tế bào gốc
Tế bào gốc được xem là “tế bào chủ của cơ thể” do khả năng đặc biệt của chúng trong việc tạo ra các tế bào chuyên biệt như tế bào cơ, tế bào não, tế bào tim… Chúng cần thiết để sửa chữa và phục hồi trong suốt cuộc đời. Liệu pháp tế bào gốc cung cấp cho cơ thể các tế bào gốc được nuôi dưỡng trong phòng thí nghiệm. Những tế bào này thường được tạo ra để thực hiện các chức năng chuyên biệt, giúp điều trị các bệnh lý, chấn thương và các vấn đề sức khỏe khác.
Liệu pháp tế bào gốc mang lại cả lợi ích tái tạo và tính chất chống viêm. Tế bào gốc trung mô (MSC) đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả nhất trong điều trị Viêm khớp dạng thấp (RA).
Viêm khớp dạng thấp là tình trạng viêm ở các mô bên trong khớp, dẫn đến tổn thương sụn – mô liên kết quan trọng trong khớp. Khi bệnh tiến triển, xương khớp có thể bị tổn thương gây đau đớn. MSC giúp ức chế cả hai triệu chứng của RA: họa giải phản ứng viêm và điều chỉnh hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức. Chúng cũng hỗ trợ quá trình sửa chữa và làm lành các tế bào, giúp khôi phục lại các tổn thương cho sụn khớp, xương và mô.
Liệu pháp tế bào gốc tiêm truyền tĩnh mạch là phương pháp điều trị tế bào gốc hiệu quả nhất cho RA. Việc tiêm tế bào gốc trực tiếp vào mô khớp có thể gây ra sự phát triển của xơ hoá trong khớp, làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Ngược lại, tiêm truyền tế bào gốc vào máu không mang lại rủi ro này.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc làm thế nào để giảm viêm và từ đó có kế hoạch điều trị hiệu quả tình trạng của mình.
Nguồn tham khảo: Driphydration.com
Bài viết của: Đinh Thị Hải Yến