Khi phương pháp tiêm truyền tĩnh mạch trở nên phổ biến hơn, có thể bạn quan tâm đến cách các loại dung dịch tương tác với cơ thể. Bạn có biết về dung dịch đẳng trương không và chúng hoạt động như thế nào trong việc bù nước không? Hãy tham khảo các thông tin sau để đánh giá xem liệu pháp truyền nước thông qua tĩnh mạch có phù hợp với bạn không.
1. Các loại dịch truyền và vai trò của chúng
Đầu tiên, cần phân biệt giữa dịch nội bào và ngoại bào trong cơ thể. Dịch nội bào là dịch ở bên trong tế bào, trong khi dịch ngoại bào là dịch ở bên ngoài tế bào. Cả hai loại này đều có thể được tạo ra từ cùng một loại dịch, và cơ thể có khả năng điều chỉnh vị trí của chúng để đạt được trạng thái cân bằng. Quá trình điều này được gọi là sự thẩm thấu.
Khi tế bào đạt được trạng thái cân bằng lý tưởng, hay còn gọi là trạng thái đẳng trương, điều này có nghĩa là dịch nội và ngoại bào có cùng nồng độ, cho phép dịch di chuyển tự do qua lại giữa chúng. Vậy liệu pháp tiêm truyền tĩnh mạch được áp dụng để giúp tế bào đạt được trạng thái này.
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể, bạn có thể được cung cấp một trong ba loại dung dịch sau đây:
- Dịch đẳng trương: Loại dung dịch này giúp tăng thể tích dịch ngoại bào với nồng độ chất điện giải tương tự như huyết tương. Một số lý do phổ biến để sử dung dịch đẳng trương là mất máu, mất nước hoặc sau khi phẫu thuật. Ví dụ về các loại dịch đẳng trương là Dextrose 5% trong nước muối 0.225%, Dextrose 5% trong nước, Lactated Ringer’s, và NaCl 0.9%.
- Dung dịch nhược trương: Loại dung dịch này được sử dụng để bồi hoàn dịch nội bào hoặc để kéo nước từ bên ngoài vào bên trong tế bào. Điều này đặc biệt quan trọng khi tế bào cần được bù nước. Một số loại dịch nhược trương là NaCl 0.45%, NaCl 0.225%, và NaCl 0.33%. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng loại này trong một số trường hợp như bị bỏng rộng, chấn thương hoặc có nguy cơ tăng áp lực sọ não.
- Dịch ưu trương: Loại dung dịch này được thiết kế để dịch chuyển nước từ bên trong tế bào ra bên ngoài, gây co lại các tế bào. Điều này thường được áp dụng trong các trường hợp quá tải dịch cấp cứu, như phù phổi. Ví dụ về các loại dịch ưu trương là Dextrose 5% trong Lactated Ringer’s, Dextrose 5% trong NaCl 0.45%, Dextrose 5% trong NaCl 0.9%, và NaCl 3% và 5%.
Ngoài ra, còn có một số loại dung dịch khác như dung dịch dinh dưỡng, dung dịch điện giải, dung dịch kiềm hóa, dung dịch acid hóa và dung dịch mở rộng khối lượng tuần hoàn, mỗi loại phục vụ cho mục đích điều trị cụ thể.

2. Dấu hiệu của tình trạng mất nước
Nhận biết dấu hiệu của tình trạng mất nước là rất quan trọng. Mất nước xảy ra khi cơ thể mất dịch nhiều hơn lượng dịch được bù vào. Có một số tình trạng có thể gây ra mất nước nhanh chóng như đổ mồ hôi nhiều, nôn ói hoặc tiêu chảy. Nếu không được điều trị kịp thời, mất nước có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho cơ thể.
Các triệu chứng của mất nước có thể khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Trong các trường hợp nhẹ và trung bình, người bệnh có thể gặp khô miệng, khô da, khát nước, giảm tiểu, giảm tiết nước mắt, mệt mỏi, táo bón, đau đầu, chóng mặt và thậm chí là hoa mắt. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể trải qua cảm giác khát cứu, huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, thở nhanh, nước tiểu đậm màu, không tiết mồ hôi, mắt trũng sâu và da nhăn nheo.
Nếu bạn nhận thấy ai đó có triệu chứng nghiêm trọng của mất nước, hãy đưa họ đến bệnh viện ngay lập tức. Trong một số trường hợp, như khi mắc bệnh tiêu chảy nặng hoặc nôn ói, người bệnh có thể không thể uống nước đủ qua đường miệng. Trong những tình huống như vậy, liệu pháp bù nước thông qua tiêm truyền tĩnh mạch có thể là lựa chọn tốt nhất.
3. Các loại mất nước
Có 3 loại chính của tình trạng mất nước, mỗi loại liên quan đến tỷ lệ muối và nước trong cơ thể:
- Mất nước đẳng trương: Điều này xảy ra khi cơ thể mất một lượng muối và nước tương đương. Tiêu chảy là nguyên nhân phổ biến nhất của tình trạng này.
- Mất nước nhược trương: Trong trường hợp này, cơ thể mất quá nhiều muối. Người ta thường dễ mất chất điện giải như natri khi đổ mồ hôi, làm tăng nguy cơ mất nước nhược trương.
- Mất nước ưu trương: Còn được gọi là mất nước do tăng natri máu, đây là sự mất cân bằng giữa muối và nước trong cơ thể. Trẻ em thường có nguy cơ cao hơn và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức khi gặp tình trạng này.
Ngoài nước, các chất điện giải trong dịch tuần hoàn cũng rất quan trọng. Chúng đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều chức năng cơ thể, bao gồm cân bằng độ pH, cân bằng dịch, duy trì chức năng của não bộ, tim, cơ bắp và dây thần kinh, cũng như vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào và loại bỏ chất thải.
4. Tác dụng của dung dịch đẳng trương trong liệu pháp bù nước qua đường tĩnh mạch
Dung dịch đẳng trương được xem là lựa chọn hợp lý trong việc điều trị hầu hết các trường hợp mất nước phổ biến. Chúng cung cấp đồng thời cả nước và các chất điện giải, giúp cơ thể duy trì mức độ cân bằng cần thiết. Đóng gói trong túi và treo cao để dung dịch có thể lưu thông tự nhiên qua kim vào tĩnh mạch, quá trình này thường mất từ 30-60 phút.
Ngoài những ưu điểm của dung dịch đẳng trương, bạn có thể bổ sung thêm các loại vitamin hoặc dưỡng chất khác có lợi cho sức khỏe. Trong trường hợp thường xuyên điều trị bù nước qua đường tĩnh mạch cho mục đích phòng tránh hoặc điều trị tổng quát, bác sĩ có thể đề xuất nhiều loại dung dịch khác nhau để giải quyết các vấn đề sức khỏe cụ thể. Các loại dung dịch truyền có thể giúp tăng cường năng lượng, chống lại dấu hiệu lão hóa và hỗ trợ quá trình phục hồi sau tập luyện. Hơn nữa, một số loại dung dịch truyền còn giúp giảm các triệu chứng liên quan đến mất nước.
Nguồn: Driphydration.com
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration