Semaglutide và Tirzepatide là các thuốc hoạt động theo những cách khác nhau và gây ra các tác dụng phụ khác nhau, do đó vì sức khỏe của mọi người dùng, chúng ta cần xem xét cẩn thận trước khi chuyển đổi. Cả hai loại thuốc này đều giúp điều trị bệnh tiểu đường và béo phì, nhưng Tirzepatide có thể giúp giảm cân nhiều hơn và có tác dụng trao đổi chất tốt hơn vì thuốc hoạt động trên hai thụ thể khác nhau. Tuy nhiên, khi chuyển đổi cần đảm bảo bệnh nhân được an toàn, đáp ứng các kỳ vọng và quản lý chặt tác dụng phụ, đặc biệt là những tác động đến hệ tiêu hóa.
1. Những cân nhắc lâm sàng khi chuyển đổi
Khi bạn nghĩ đến việc chuyển đổi giữa Semaglutide và Tirzepatide, sự an toàn phải là ưu tiên hàng đầu. Trước khi chuyển đổi, bác sĩ phải kiểm tra khả năng xử lý Semaglutide của từng bệnh nhân và bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra. Để giảm thiểu tác dụng phụ của lịch dùng thuốc mới, sự thay đổi phải được theo dõi chặt chẽ.
Đặt mục tiêu thực tế cho bệnh nhân cũng quan trọng không kém. Bệnh nhân nên biết rằng 02 loại thuốc này có tác dụng và tác dụng phụ khác nhau. Việc tìm hiểu và đặt ra mục tiêu sẽ giúp mọi người đi đúng hướng trong quá trình điều trị và khiến họ hài lòng hơn khi được chăm sóc.
Cuối cùng, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên sẵn sàng đối phó với các tác dụng phụ phát sinh trong quá trình chuyển đổi thuốc.
Cả Semaglutide và Tirzepatide đều có thể khiến dạ dày bị đau, nhưng Tirzepatide có thể có tác dụng chuyển hóa đặc biệt khiến bạn phải thay đổi cách sống hoặc thuốc bạn dùng. Để quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ, những tác dụng phụ này cần được theo dõi và quản lý chặt chẽ.
1.1. Có an toàn khi chuyển từ Semaglutide sang Tirzepatide không?
Có thể thực hiện thay đổi này, nhưng điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận. Thuốc trị tiểu đường và thuốc giảm cân đều có tác dụng nhưng chúng hoạt động theo những cách khác nhau và có tác dụng phụ khác nhau. Tirzepatide có thể giúp một số người kiểm soát lượng đường trong máu và cân nặng. Sự thay đổi phải được theo dõi liên tục để có thể kiểm soát được mọi tác dụng phụ của thuốc mới. Vì sức khỏe và phản ứng của mỗi bệnh nhân trước sự thay đổi là khác nhau nên bệnh nhân cần có sự trợ giúp y tế được cá nhân hóa.
1.2. Quản lý mong đợi của bệnh nhân và tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Semaglutide, Tirzepatide và các chất chủ vận thụ thể GLP-1 khác là tương tự nhau. Ví dụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy và táo bón đều là những vấn đề về đường tiêu hóa. Bệnh nhân có thể có các tác dụng phụ khác nhau vì Tirzepatide có tác dụng khác nhau đối với thụ thể GLP-1 và GIP. Một số nghiên cứu cho thấy Tirzepatide có thể hoạt động tốt hơn khi bắt đầu điều trị. Những tác dụng phụ nếu có thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn nhưng có thể gây lo sợ cho những bệnh nhân chưa sẵn sàng.
Những người sử dụng sulfonylurea hoặc insulin cần cẩn thận về tình trạng hạ đường huyết. Vì Tirzepatide làm giảm lượng đường trong máu nhiều hơn các loại thuốc khác nên có thể cần phải thay đổi liều lượng của các loại thuốc đang dùng cùng lúc. Để giữ cho bệnh nhân không bị hạ đường huyết nghiêm trọng, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải giúp họ theo dõi lượng đường trong máu trong quá trình chuyển đổi.
2. Phân tích so sánh Semaglutide và Tirzepatide
Cả 2 loại thuốc đều xử lý tốt lượng đường trong máu. Bởi vì nó hoạt động trên cả thụ thể GIP và GLP-1, Tirzepatide có thể tốt hơn và mạnh hơn Semaglutide. Tirzepatide kiểm soát cân nặng tốt hơn Semaglutide. Tirzepatide tốt hơn Semaglutide trong việc giúp mọi người giảm cân, điều này hỗ trợ việc sử dụng thuốc trong việc kiểm soát béo phì ở những người mắc bệnh tiểu đường. Những tác dụng phụ này cũng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, lúc đầu Tirzepatide có thể gây ra những tác dụng phụ tồi tệ hơn.
2.1. Hiệu quả trong điều trị bệnh tiểu đường
Một nghiên cứu lâm sàng gần đây chỉ tìm thấy những thay đổi nhỏ về hiệu quả điều trị bệnh tiểu đường của Tirzepatide và Semaglutide. Người ta biết rằng Semaglutide có thể làm giảm lượng đường trong máu và giúp sức khỏe tim mạch tốt hơn. Hầu hết mọi người cho rằng Tirzepatide mạnh hơn Semaglutide vì nó kiểm soát hoàn toàn lượng glucose bằng cách ngăn chặn thụ thể GLP-1 và GIP.
Dựa trên các nghiên cứu lâm sàng, Tirzepatide có thể làm giảm mức HbA1c hiệu quả hơn các loại thuốc khác. Đây là dấu hiệu quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường về lâu dài. Khi lượng đường trong máu cao, nồng độ insulin tăng, nồng độ glucagon giảm và dạ dày mất nhiều thời gian hơn để làm trống. Tirzepatide có thể hỗ trợ quá trình trao đổi chất nhiều hơn là chỉ ngăn chặn thụ thể GLP-1 vì nó kích hoạt cả thụ thể GLP-1 và GIP.
2.2. Kết quả quản lý cân nặng
Có sự khác biệt lớn giữa tác dụng kiểm soát cân nặng của Semaglutide và Trzepatide. Thuốc giảm cân nổi tiếng Semaglutide kích hoạt thụ thể GLP-1. Điều này làm tăng insulin, giảm glucagon và khiến bạn cảm thấy bớt đói hơn. Những người béo phì không mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 có thể áp dụng những mẹo này để giảm cân.
Tirzepatide giúp những người đang cố gắng giảm cân bằng cách ngăn chặn thụ thể GIP. Chất chủ vận thụ thể GLP-1 giúp giảm cân và kiểm soát lượng đường trong máu. Trong các thử nghiệm về giảm cân, Tirzepatide thường có kết quả tốt hơn Semaglutide. Tirzepatide cần nhiều thời gian hơn để phát huy tác dụng so với Semaglutide trong việc giúp mọi người giảm cân.
Tirzepatide giúp mọi người giảm cân nhiều hơn Semaglutide. Nó giúp sử dụng năng lượng tốt hơn bằng cách tăng năng lượng đầu ra và giảm năng lượng đầu vào. Ngoài ra, chất chủ vận thụ thể GIP có thể đẩy nhanh quá trình trao đổi chất giúp mọi người giảm cân, điều này khiến Tirzepatide trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người muốn giảm cân nhiều.
2.3. Tác dụng phụ và khả năng dung nạp của bệnh nhân
Cả hai loại thuốc dùng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2 và béo phì đều có hại cho hệ tiêu hóa. Táo bón, ốm yếu, nôn mửa, tiêu chảy đều là những tác hại có thể xảy ra. Cả hai loại thuốc đều có cùng bản chất kích hoạt thụ thể GLP-1, điều này làm cho tác dụng phụ trở nên tồi tệ hơn, ngăn tốc độ làm trống dạ dày và ngăn cản nhu động ruột.
Nhưng tác dụng phụ của Tirzepatide lúc đầu có thể dễ nhận thấy hơn so với Semaglutide trong việc giảm cân. Điều này phù hợp với khả năng của Tirzepatide nhắm vào cả thụ thể GLP-1 và GIP cùng một lúc. Sự đối kháng của thụ thể GIP có thể đẩy nhanh quá trình trao đổi chất nhưng cũng có thể dẫn đến các vấn đề về dạ dày. Điều này có thể khó khăn đối với mọi người, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị.
3. Hướng dẫn thực hành chuyển đổi
Đi từ Ozempic (Semaglutide) đến Mounjaro (Tirzepatide) cần phải xem xét liều lượng cẩn thận, thay đổi chậm và luôn theo dõi chặt chẽ. Đầu tiên, sử dụng lượng Ozempic của bệnh nhân để tính ra liều Mounjaro đầu tiên. Bắt đầu với số lượng thấp hơn để giảm bớt những tác động xấu. Ngừng dùng Ozempic và bắt đầu dùng Mounjaro vào ngày dùng thuốc tiếp theo để tránh tác dụng phụ hoặc dùng quá nhiều.
Cần theo dõi thường xuyên để thay đổi liều dựa trên hiệu quả và sức đề kháng. Khi tính đến việc kiểm soát lượng glucose và các tác dụng phụ, việc điều chỉnh phải được thực hiện dựa trên cách phản ứng của mỗi người. Kế hoạch này đảm bảo rằng việc chuyển đổi thuốc diễn ra an toàn và hiệu quả.
3.1. Liều lượng khuyến nghị và giai đoạn chuyển tiếp
Lúc đầu nên dùng Mounjaro với liều 2,5 mg mỗi tuần một lần. Điều này được thực hiện để xem thuốc hoạt động tốt như thế nào và bệnh nhân có thể xử lý nó tốt như thế nào, bất kể lượng Ozempic.
Để việc chuyển đổi diễn ra dễ dàng, Mounjaro nên được bắt đầu vào ngày sau Ozempic. Điều này sẽ đảm bảo rằng liệu pháp được thực hiện đều đặn và có hiệu quả. Khoảng thời gian này cần phải được kiểm tra liên tục để phát hiện các phản ứng tiêu cực hoặc kém hiệu quả.
Các cuộc hẹn tái khám phải được sắp xếp thường xuyên để kiểm tra phản ứng của bệnh nhân với Mounjaro, bao gồm mọi thay đổi về lượng đường trong máu hoặc tác dụng phụ. Có thể Mounjaro sẽ cần được tăng dần sau mỗi 04 tuần cho đến khi đạt được liều lượng hiệu quả phù hợp. Cách tiếp cận theo kế hoạch này đảm bảo rằng việc chuyển đổi giữa hai loại thuốc được an toàn và diễn ra suôn sẻ, giúp giảm thiểu rủi ro.
3.2. Giám sát và điều chỉnh sau chuyển đổi
Sau khi bắt đầu liệu pháp, hãy đảm bảo bạn có các cuộc theo dõi thường xuyên. Những cuộc hẹn như thế này rất quan trọng để kiểm tra phản ứng thuốc, hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc của bệnh nhân.
Mức đường huyết có thể giúp bác sĩ tìm ra lượng đường nào là tốt nhất và thực hiện những thay đổi khi cần thiết. Nếu bệnh nhân không thể kiểm soát được lượng đường trong máu mặc dù họ đang dùng thuốc, bệnh nhân có thể cần phải tăng dần lượng thuốc đang dùng. Đôi khi, một người có thể cần phải giảm liều hoặc chuyển thuốc nếu họ có lượng đường trong máu thấp hoặc các tác dụng phụ khác.
4. Mất bao lâu để tirzepatide phát huy tác dụng?
Tirzepatide dường như làm giảm lượng đường trong máu nhanh chóng sau liều đầu tiên. Thường phải mất vài tuần sử dụng thường xuyên để thấy được tác dụng đầy đủ, chẳng hạn như giảm HbA1c và giảm cân. Bệnh nhân có thể nhận thấy sự thay đổi về lượng đường trong máu và giảm cân trong vòng 4 – 6 tuần. Khi mọi người tuân thủ kế hoạch liều lượng trong 12 tuần, mức HbA1c của họ thường giảm nhiều nhất.
5. Kết luận cuối cùng
Để đảm bảo việc chuyển Semaglutide và Tirzepatide là an toàn và hiệu quả, liều lượng, tác dụng phụ và thông tin bệnh nhân đều phải được xem xét cẩn thận. Mặc dù ban đầu có thể có tác dụng phụ xấu nhưng cách hoạt động của Tirzepatide có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu và cân nặng. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên chuyển đổi bệnh nhân từ từ, quan sát cách họ phản ứng và thay đổi cách điều trị.
Nguồn: Driphydration.com
Bài viết của: Đinh Thị Hải Yến