Vitamin K không chỉ giúp quá trình đông máu diễn ra bình thường, ngăn ngừa nguy cơ chảy máu bất thường, mà còn góp phần duy trì xương chắc khỏe và hỗ trợ hoạt động của tim mạch. Hiểu rõ vitamin K là gì và bổ sung đúng cách qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng sẽ giúp cơ thể vận hành hiệu quả và phòng ngừa các nguy cơ bệnh tật.
Vitamin K là gì? Phân loại các nhóm vitamin K
Vitamin K được phát hiện vào năm 1929, và chữ “K” xuất phát từ tiếng Đức “Koagulation”, nghĩa là đông máu. Đây là một nhóm vitamin tan trong chất béo, rất quan trọng cho cơ thể. Nó giúp quá trình đông máu diễn ra bình thường, hỗ trợ chuyển hóa xương và tham gia vào nhiều hoạt động tế bào thiết yếu.
Vitamin K tồn tại dưới ba dạng chính, mỗi dạng có đặc tính và nguồn gốc riêng:
- Vitamin K1 (Phylloquinone): Chủ yếu có trong các loại rau lá xanh đậm và là dạng phổ biến nhất trong chế độ ăn hàng ngày. Theo nghiên cứu của National Institutes of Health (NIH), K1 tham gia trực tiếp vào việc tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
- Vitamin K2 (Menaquinone): Có trong thực phẩm lên men và sản phẩm từ động vật. K2 đặc biệt quan trọng cho sức khỏe xương và tim mạch nhờ khả năng kích hoạt các protein như osteocalcin và matrix Gla-protein (MGP). Nghiên cứu từ Journal of Nutrition cho thấy, K2 lưu lại lâu hơn trong cơ thể so với K1, giúp tăng hiệu quả sinh học.
- Vitamin K3 (Menadione): Đây là dạng tổng hợp, hiện nay không còn được sử dụng trong thực phẩm hoặc y tế vì có thể gây độc, đặc biệt ở trẻ sơ sinh.

Vitamin K có công dụng gì?
Vitamin K được biết đến nhiều nhờ vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, giúp cơ thể kích hoạt các yếu tố đông máu. Tuy nhiên, ngoài tác dụng này, vitamin K còn tham gia nhiều quá trình sinh học quan trọng khác, đặc biệt là với sức khỏe não bộ:
Tác động của vitamin K lên tế bào não
Vitamin K có tác động quan trọng đến não bộ, nhờ khả năng kích hoạt các protein như Gas6 và Protein S. Các protein này gắn với thụ thể TAM (Tyro3, Axl, Mer) trên tế bào thần kinh và các tế bào hỗ trợ trong não (microglia), giúp tế bào não sống lâu hơn, chống chết tế bào theo chương trình, giảm viêm và duy trì cấu trúc myelin – lớp bảo vệ quanh sợi thần kinh. Nghiên cứu từ PubMed (2012) cũng chỉ ra Gas6/TAM tham gia quá trình tái myelin hóa khi hệ thần kinh bị tổn thương, giúp duy trì chức năng thần kinh.
Vitamin K hỗ trợ tổng hợp lipid quan trọng cho não
Vitamin K tham gia tổng hợp sphingolipid, một loại lipid quan trọng trong màng tế bào não. Sphingolipid không chỉ giữ vai trò cấu trúc mà còn điều chỉnh quá trình phát triển và phân hóa tế bào. Khi chuyển hóa sphingolipid bị rối loạn, nó liên quan đến suy giảm nhận thức và các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer. Nhờ đó, vitamin K gián tiếp hỗ trợ chức năng nhận thức và bảo vệ tế bào thần kinh.
Một nghiên cứu trên chuột già do Elkattawy và cộng sự (2022) thực hiện, cho thấy bổ sung vitamin K2 (MK‑7) giúp chuột duy trì trí nhớ tốt hơn, giảm lo lắng, và bảo vệ cấu trúc hippocampus – vùng não quan trọng cho trí nhớ – so với nhóm đối chứng. Cơ chế liên quan đến giảm stress oxy hóa và viêm, giảm biểu hiện các gen viêm như IL-1β, IL-6, TNF-α, và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi chết theo con đường viêm/chết tế bào.
Ở người, nghiên cứu của Booth và cộng sự (2022) chỉ ra nồng độ MK‑4 trong não cao hơn liên quan đến giảm nguy cơ sa sút trí tuệ nhẹ hoặc mất trí nhớ, đồng thời tổng quan của Roumeliotis et al. (2024) cũng ghi nhận mức vitamin K cao giúp điểm nhận thức tốt hơn và tiến triển suy giảm nhận thức chậm hơn.

Những thực phẩm chứa vitamin K dồi dào
Việc bổ sung vitamin K thông qua chế độ ăn hàng ngày là cách tự nhiên và an toàn nhất. Một số thực phẩm giàu vitamin K mà bạn nên bổ sung gồm:
- Rau lá xanh đậm: Nếu bạn không biết thiếu vitamin K nên ăn gì thì các loại rau lá xanh đậm là gợi ý phù hợp. Rau cải bó xôi, cải xoăn, xà lách romaine và cải thìa đều là nguồn vitamin K rất dồi dào.
- Các loại rau cruciferous: Bông cải xanh, bắp cải và súp lơ chứa nhiều vitamin K và các chất chống oxy hóa.
- Các loại thảo mộc tươi: Ngò, rau mùi, húng quế, và rau mùi tây không chỉ tạo hương vị mà còn bổ sung vitamin K đáng kể.
- Các loại đậu và hạt: Đậu nành, đậu xanh, hạt điều, hạt hạnh nhân cũng chứa vitamin K, đồng thời cung cấp protein và chất béo lành mạnh. Câu trả lời cho thắc mắc thiếu vitamin K nên ăn gì chính là các loại đậu và hạt.
- Một số sản phẩm từ động vật: Gan, trứng và phô mai cũng cung cấp một lượng vitamin K, đặc biệt là vitamin K2.
Bổ sung các thực phẩm trên đều đặn không chỉ giúp duy trì mức vitamin K hợp lý mà còn hỗ trợ sức khỏe xương, tim mạch và các chức năng não bộ.

Liều lượng thực tế và cách sử dụng vitamin K chuẩn y khoa mà bạn nên nắm rõ
Vitamin K cần thiết cho cơ thể và việc bổ sung cũng cần đúng liều lượng để phát huy tác dụng phụ. Theo dữ liệu của Harvard T.H. Chan School of Public Health và U.S. National Institutes of Health, liều lượng vitamin K khuyến cáo như sau:
- Người lớn: Lượng vitamin K khuyến nghị mỗi ngày khoảng 90 mcg cho nữ và 120 mcg cho nam.
- Trẻ em: Liều lượng thay đổi theo độ tuổi, từ 2 – 75 mcg mỗi ngày.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nhu cầu thường cao hơn, khoảng 90 – 100 mcg/ngày, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Có thể sử dụng vitamin K thông qua các cách sau:
- Qua thực phẩm: Bổ sung rau lá xanh, bông cải, các loại đậu, gan… là cách tự nhiên và an toàn nhất.
- Qua thực phẩm bổ sung hoặc thuốc: Vitamin K dạng K1 (phylloquinone) thường dùng để hỗ trợ đông máu, K2 (menaquinone) giúp xương chắc khỏe và tim mạch. Nên dùng theo hướng dẫn bác sĩ, đặc biệt nếu đang dùng thuốc chống đông như warfarin.
- Thời điểm dùng: Vitamin K là vitamin tan trong chất béo, nên sử dụng cùng bữa ăn có dầu mỡ để hấp thu tốt nhất.
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi bổ sung vitamin K
Mặc dù vitamin K rất quan trọng cho sức khỏe nhưng nếu bổ sung quá nhiều hoặc không đúng cách vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Rối loạn đông máu: Vitamin K tham gia trực tiếp vào quá trình đông máu. Khi bổ sung quá liều, đặc biệt là vitamin K dạng tổng hợp, có thể làm thay đổi khả năng đông máu, dẫn đến nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc làm phản tác dụng đối với các thuốc chống đông như warfarin.
- Phản ứng dị ứng: Một số người hiếm gặp có thể xuất hiện phản ứng dị ứng khi dùng vitamin K đường tiêm, bao gồm mẩn đỏ, ngứa, sưng, hoặc khó thở. Những phản ứng này thường nghiêm trọng hơn ở dạng tiêm so với dạng uống.
- Các vấn đề về tiêu hóa: Uống vitamin K liều cao có thể gây khó chịu ở dạ dày, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Đây là tác dụng phụ nhẹ và thường biến mất khi giảm liều hoặc ngừng bổ sung.
- Tương tác với thuốc: Vitamin K có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống đông máu và một số thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa. Vì vậy, nếu đang dùng thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung vitamin K.
- Nguy cơ quá liều hiếm gặp: Quá liều vitamin K từ thực phẩm gần như không xảy ra, nhưng việc dùng thực phẩm chức năng hoặc thuốc bổ vitamin K liều cao trong thời gian dài có thể dẫn đến tích tụ và gây rối loạn chuyển hóa.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng vitamin K
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng vitamin K, bạn nên tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Không tự ý dùng vitamin K liều cao nếu đang uống thuốc chống đông
- Người bệnh gan mật nên tham khảo ý kiến bác sĩ do khả năng chuyển hóa giảm
- Hạn chế sử dụng cùng lúc nhiều loại thực phẩm chức năng vì có thể trùng thành phần
- Luôn duy trì lượng vitamin K ổn định mỗi ngày, tránh tăng giảm thất thường
- Trẻ sơ sinh thường được tiêm 1 liều vitamin K ngay sau sinh theo khuyến nghị của WHO để phòng xuất huyết não – màng não
- Duy trì chế độ ăn giàu rau xanh và thực phẩm lên men tự nhiên là cách an toàn nhất để tối ưu hóa lượng vitamin K trong cơ thể.
Bổ sung vitamin K bằng hình thức tiêm truyền Buffet Vitamin
Bổ sung vitamin K qua tiêm truyền Buffet Vitamins là phương pháp đưa trực tiếp vitamin K và các dưỡng chất thiết yếu vào cơ thể, giúp cơ thể hấp thụ nhanh và hiệu quả hơn so với đường uống. Phương pháp này không chỉ hỗ trợ hỗ trợ đông máu, tăng cường xương chắc khỏe, mà còn kết hợp với các vitamin và khoáng chất khác trong Buffet Vitamins để tăng cường sức khỏe toàn diện.

Nhiều người lựa chọn bổ sung vitamin K bằng hình thức tiêm truyền Buffet Vitamin bởi:
- Liều lượng chính xác, kiểm soát dễ dàng: Tiêm truyền cho phép bác sĩ hoặc chuyên viên y tế điều chỉnh liều lượng chính xác, đảm bảo cơ thể nhận đủ vitamin K mà không dư thừa, giảm nguy cơ tác dụng phụ.
- Tác dụng toàn diện nhờ kết hợp dưỡng chất: Buffet Vitamins không chỉ chứa vitamin K mà còn bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu khác như B-complex, omega-3, magie, kẽm… Nhờ đó, cơ thể được tăng cường sức khỏe toàn diện, hỗ trợ não bộ, xương khớp và hệ miễn dịch cùng lúc.
- Phù hợp với người kém hấp thu hoặc có bệnh lý tiêu hóa: Những người khó hấp thu dưỡng chất qua đường ăn uống hoặc đường tiêu hóa, như người lớn tuổi, bệnh nhân sau phẫu thuật, hoặc người có bệnh lý đường ruột, sẽ được lợi ích tối đa từ phương pháp tiêm truyền.
- Tiện lợi, nhanh chóng: Tiêm truyền thường chỉ mất khoảng 30–60 phút và tác dụng bắt đầu ngay sau khi kết thúc quá trình, giúp tiết kiệm thời gian so với việc bổ sung liên tục qua thực phẩm hoặc viên uống.
Tóm lại, Vitamin K không chỉ tham gia vào cơ chế đông máu mà còn giữ vai trò cốt lõi trong duy trì cấu trúc xương, hạn chế vôi hóa mạch máu và hỗ trợ hoạt động của tế bào não. Hiểu rõ vitamin K là gì sẽ giúp bạn biết cách bổ sung hợp lý, từ chế độ ăn uống đến các phương pháp hỗ trợ y tế, để duy trì cơ thể khỏe mạnh và cân bằng.
Nguồn tham khảo:
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9019903/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39881683/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24108469/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22419547/
Bài viết của: Dược sĩ Lâm Huệ Kim






