Tế bào thần kinh đệm là nhóm tế bào hỗ trợ quan trọng, đảm nhiệm vai trò nuôi dưỡng, bảo vệ và duy trì môi trường hoạt động ổn định cho các nơron. Dù không trực tiếp truyền tín hiệu, chúng lại ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng học tập, ghi nhớ và phục hồi tổn thương của não. Hiểu rõ tế bào thần kinh đệm là gì sẽ giúp bạn nắm được những cơ chế cốt lõi bảo vệ hệ thần kinh và tối ưu chức năng não mỗi ngày.
Tế bào thần kinh đệm là gì?
Tế bào thần kinh đệm là nhóm tế bào hỗ trợ quan trọng trong hệ thần kinh, giúp nuôi dưỡng, bảo vệ và đảm bảo môi trường ổn định để các nơron hoạt động hiệu quả. Khác với nơron, chúng không trực tiếp truyền tín hiệu, nhưng lại quyết định tốc độ dẫn truyền và khả năng phục hồi của não.
Theo một nghiên cứu của tiến sĩ R. Douglas Fields tại Viện Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), công bố năm 2015, tế bào đệm, đặc biệt là tế bào oligodendrocytes có vai trò tạo myelin giúp tín hiệu thần kinh truyền nhanh gấp nhiều lần. Nghiên cứu của nhóm tiến sĩ Michelle Monje tại Đại học Stanford năm 2018 cũng cho thấy, tế bào đệm có khả năng “giao tiếp” với nơron bằng cách điều chỉnh hoạt động điện, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến học tập và trí nhớ.
Nói cách khác, tế bào thần kinh đệm chính là lực lượng “hậu trường” giữ cho bộ não khỏe mạnh, linh hoạt và phản ứng nhanh trong mọi hoạt động hằng ngày.

Các loại tế bào thần kinh đệm
Có nhiều các loại tế bào thần kinh đệm, phân chia theo hệ thần kinh trung ương (CNS) và ngoại biên (PNS):
- Trong hệ thần kinh trung ương: Bao gồm astrocytes (tế bào hình sao), oligodendrocytes, microglia, ependymal cells, và cả radial glia trong giai đoạn phát triển.
- Trong hệ thần kinh ngoại biên: Gồm Schwann cells (tạo myelin cho sợi thần kinh ngoại vi) và satellite glial cells (vệ tinh) xung quanh thân neuron.
Chức năng của tế bào thần kinh đệm
Tế bào thần kinh đệm đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng giúp não hoạt động ổn định và tự bảo vệ trước các tác nhân gây hại:
- Thứ nhất, astrocytes giúp giữ cân bằng môi trường trong não. Chúng điều hòa nồng độ ion, cung cấp chất dinh dưỡng và góp phần duy trì hàng rào máu – não. Theo nghiên cứu của tiến sĩ Maiken Nedergaard tại Đại học Rochester, công bố năm 2013, astrocytes còn hỗ trợ hệ thống glymphatic – cơ chế dọn dẹp chất thải của não trong khi ngủ.
- Thứ hai, oligodendrocytes tạo ra lớp myelin bao quanh sợi trục nơron. Lớp này giúp tín hiệu thần kinh truyền nhanh hơn nhiều lần. Vai trò này được mô tả rõ trong báo cáo của nhóm tiến sĩ R. Douglas Fields thuộc Viện Sức khỏe Quốc gia Mỹ (NIH) năm 2015, nhấn mạnh rằng myelin là yếu tố quyết định tốc độ xử lý thông tin của não.
- Thứ ba, microglia hoạt động như “lực lượng miễn dịch” đặc biệt của hệ thần kinh trung ương. Nghiên cứu của tiến sĩ Beth Stevens tại Đại học Harvard, công bố năm 2012, cho thấy microglia có khả năng loại bỏ các synapse lỗi và kiểm soát phản ứng viêm, giúp não hạn chế tổn thương khi gặp stress hoặc chấn thương.
- Thứ tư, ependymal cells lót thành các não thất và tham gia sản xuất – lưu chuyển dịch não tủy, giúp duy trì áp lực và cung cấp dinh dưỡng cho mô thần kinh.
- Cuối cùng, nhiều loại tế bào đệm – đặc biệt astrocytes – có khả năng tạo glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh. Astrocytes đóng vai trò chủ chốt trong việc bảo vệ nơron khỏi stress oxy hóa và duy trì cân bằng redox.
Nhờ những chức năng này, tế bào thần kinh đệm không chỉ hỗ trợ nơron mà còn quyết định khả năng phục hồi, linh hoạt và khỏe mạnh của não bộ.

Tổn thương tế bào thần kinh đệm gây hậu quả gì?
Khi tế bào thần kinh đệm bị tổn thương hoặc hoạt hóa bất thường, hậu quả có thể rất nghiêm trọng:
- Rối loạn hàng rào máu-não: Astrocyte hoạt hóa (astrogliosis) có thể làm suy yếu cấu trúc BBB, gây thấm mạch, phù não sau tổn thương như đột quỵ.
- Viêm mãn và thoái hóa: Microglia khi bị kích thích có thể sản sinh nhiều chất viêm (IL-1β, TNF-α …), góp phần vào quá trình thoái hóa thần kinh.
- Mất myelin: Tổn thương oligodendrocytes hoặc tế bào tiền chất OPC (oligodendrocyte precursor) ảnh hưởng đến myelin, làm giảm khả năng dẫn truyền dẫn đến các bệnh như đa xơ cứng hoặc suy giảm chức năng thần kinh.
- Rối loạn chuyển hóa và stress oxy hóa: Khi tế bào đệm không thể tổng hợp đủ glutathione hoặc chất chống oxy hóa khác, neuron sẽ dễ bị tổn thương do ROS (gốc tự do).
Nguyên nhân gây tổn thương tế bào thần kinh đệm là gì?
Nguyên nhân gây tổn thương tế bào thần kinh đệm thường xuất phát từ nhiều yếu tố bên trong lẫn bên ngoài cơ thể. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:
- Stress oxy hóa (Oxidative stress): Các gốc tự do (ROS/RNS) gia tăng có thể kích hoạt microglia, hoặc làm astrocyte suy giảm khả năng bảo vệ..
- Viêm mạn tính: Tín hiệu viêm (cytokine, lipopolysaccharide, …) kích thích microglia và astrocyte, dẫn đến phản ứng quá mức, gây tổn hại cấu trúc tế bào và chức năng.
- Thiếu dưỡng chất thiết yếu: Thiếu các vi chất như kẽm, selenium hoặc các vitamin nhóm B có thể làm giảm khả năng kháng oxy hóa hoặc điều hòa chuyển hóa tế bào đệm. Ví dụ, rối loạn điều hòa các ion kim loại như kẽm có thể dẫn đến độc tính hoặc mất cân bằng chức năng glia.
- Bệnh lý thần kinh: Trong nhiều bệnh lý thần kinh (như đột quỵ, u thần kinh đệm, thoái hóa), tế bào đệm có thể bị quá kích hoạt hoặc thoái hóa, góp phần vào tiến triển bệnh.

Cách tăng cường và bảo vệ tế bào thần kinh đệm
Để tế bào thần kinh đệm hoạt động tốt, cơ thể cần được cung cấp đầy đủ vi chất giúp ổn định môi trường thần kinh, giảm viêm và tăng cường khả năng phục hồi của não.
Một trong những hướng hỗ trợ là sử dụng dịch truyền vi chất Buffet Vitamins. Phương pháp này cung cấp trực tiếp các dưỡng chất quan trọng như vitamin B1, B6, B12, kẽm, selen, acid amin và omega-3 — những thành phần cần thiết cho hoạt động của tế bào đệm.
Các vitamin nhóm B hỗ trợ tạo năng lượng và tăng dẫn truyền thần kinh, trong khi kẽm và selen giúp tăng cường chống oxy hóa. Omega-3 và acid amin góp phần tái tạo màng tế bào và cải thiện khả năng phục hồi mô thần kinh.
Nhờ được truyền trực tiếp vào máu, dạng truyền vi chất giúp cơ thể hấp thụ nhanh và ổn định hơn so với dạng uống, từ đó mang lại hiệu quả hỗ trợ cao hơn trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng tế bào thần kinh đệm.

Khi nào nên kiểm tra sức khỏe tế bào thần kinh đệm?
Sức khỏe của tế bào thần kinh đệm không thể đánh giá bằng các xét nghiệm đơn giản như xét nghiệm máu, nhưng có một số tình huống bạn nên xem xét kiểm tra hoặc theo dõi:
- Khi mắc bệnh lý thần kinh như đột quỵ, u thần kinh đệm hoặc các bệnh thoái hóa thần kinh, vì những tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tế bào thần kinh đệm.
- Khi xuất hiện triệu chứng kéo dài như đau đầu mạn tính, giảm trí nhớ, khó tập trung hoặc thay đổi tính cách bất thường.
- Khi từng bị chấn thương sọ não, cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương hoặc thay đổi bất thường trong cấu trúc và chức năng não bộ.
- Khi đang trong quá trình điều trị các bệnh liên quan đến hệ thần kinh, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra để đánh giá đáp ứng điều trị và mức độ tổn thương.
- Khi có nguy cơ cao do yếu tố tuổi tác, tiền sử gia đình hoặc làm việc trong môi trường căng thẳng kéo dài, cần kiểm tra để theo dõi sức khỏe tế bào não chủ động.
Tóm lại, duy trì sức khỏe não bộ không chỉ phụ thuộc vào chế độ dinh dưỡng, giấc ngủ và vận động, mà còn liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ tế bào thần kinh đệm – những “người gác cổng” thầm lặng nhưng quan trọng, giúp hỗ trợ và duy trì chức năng của các tế bào thần kinh. Khi chăm sóc tốt cho chúng, bạn đang góp phần tối ưu hóa khả năng nhận thức, giảm nguy cơ các bệnh lý thần kinh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo:
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34933001/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26965089/
- https://www.mdpi.com/2076-3425/13/6/911?
Bài viết của: Dược sĩ Lê Thị Kim Hoà






