Tất cả các cơ quan quan trọng trong cơ thể bắt đầu suy giảm chức năng khi bạn già đi. Sự lão hóa có thể xảy ra ở tất cả các tế bào, mô và cơ quan của cơ thể và những thay đổi này làm suy giảm sức khỏe ở người lớn tuổi. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu về quá trình suy giảm chức năng ở người già xảy ra như thế nào.
1. Suy giảm chức năng ở người già là gì?
Khi chúng ta già đi, sự lão hoá của cơ thể theo quy luật tự nhiên là điều khó có thể tránh khỏi và điều này khiến người già suy giảm sức khỏe. Suy giảm chức năng ở người già là tình trạng suy giảm chức năng của các cơ quan trong cơ thể như não bộ, cơ xương khớp nhiều hệ cơ quan khác gây ảnh hưởng tới sức khoẻ và đời sống sinh hoạt bao gồm khả năng sinh chăm sóc cá nhân, khả năng di chuyển, trí nhớ và nhận thức của người lớn tuổi.
Điều này gây nhiều cản trở trong quá trình làm việc và sinh hoạt của người cao tuổi khiến họ khó có thể tự chăm sóc bản thân, hạn chế đi lại, hạn chế khả năng làm việc gây giảm chất lượng cuộc sống của người cao tuổi.
Bên cạnh đó, một số bệnh lý mạn tính cũng làm suy giảm sức khỏe ở người lớn tuổi, gia tăng tỷ lệ nằm viện và gây nhiều gánh nặng lên ngành y tế và kinh tế.
2. Quá trình suy giảm chức năng ở già tuổi diễn ra như thế nào? Ảnh hưởng của quá trình này tới sức khỏe người già?
Theo tuổi tác, tất cả các cơ quan trong cơ thể đều suy giảm về chức năng khiến người già suy giảm sức khỏe. Sự suy giảm chức năng ở người già biểu hiện như sau:
2.1 Xương khớp
Quá trình mất xương xảy ra nhiều hơn so với quá trình tạo xương khiến mật độ xương trở nên ít dày đặc hơn gây nên bệnh loãng xương ở người cao tuổi và khiến người già dễ bị gãy xương.
Xương trở nên loãng hơn một phần vì chúng chứa ít canxi hơn (giúp xương chắc khỏe hơn). Lượng canxi giảm do cơ thể hấp thụ ít canxi từ thực phẩm. Ngoài ra, hàm lượng vitamin D cũng giảm nhẹ khiến cơ thể khó hấp thu canxi. Những nơi bị ảnh hưởng nhiều nhất và dễ gãy bao gồm cổ xương đùi, xương cổ tay và cột sống thắt lưng.
Sự thay đổi của đốt sống ở cột sống cổ khiến đầu nghiêng về phía trước, chèn ép cổ họng. Kết quả là việc nuốt trở nên khó khăn hơn và dễ bị nghẹn hơn. Các đốt sống trở nên kém dày đặc hơn và các đĩa đệm giữa chúng mất chất lỏng và trở nên mỏng hơn, khiến cột sống ngắn hơn. Vì vậy, người lớn tuổi trở nên thấp hơn.
Lớp sụn bao bọc các khớp có xu hướng mỏng đi, một phần do sự hao mòn sau nhiều năm vận động. Các bề mặt của khớp có thể không trượt lên nhau như trước đây và khớp có thể dễ bị chấn thương hơn một chút. Việc sử dụng khớp hoặc gặp chấn thương trong quá trình lao động vất vả thời trẻ tuổi có thể gây tổn thương sụn thường dẫn đến viêm xương khớp, đây là một trong những bệnh lý cơ xương khớp phổ biến nhất ở người cao tuổi.
Các dây chằng và gân cơ có xu hướng trở nên kém đàn hồi, khiến các khớp có cảm giác căng hoặc cứng. Những mô này cũng yếu đi. Vì vậy, hầu hết mọi người trở nên kém linh hoạt hơn. Những thay đổi này xảy ra do các tế bào duy trì dây chằng và gân trở nên kém hoạt động hơn.
2.2 Cơ bắp và mỡ
Lượng mô cơ (khối lượng cơ) và sức mạnh cơ có xu hướng giảm bắt đầu từ khoảng 30 tuổi và tiếp tục giảm trong suốt cuộc đời. Một số sự sụt giảm là do không hoạt động thể chất và giảm mức độ hormone tăng trưởng và testosterone – những chất kích thích sự phát triển cơ bắp. Tuy nhiên, tác động của lão hóa làm giảm khối lượng cơ và sức mạnh không quá khoảng 10 đến 15% trong suốt cuộc đời của một người trưởng thành.
2.3 Mắt
Một số suy giảm chức năng của đôi mắt ở người cao tuổi bao gồm:
- Mất thị lực gần: Ở độ tuổi 40, hầu hết mọi người đều nhận thấy rằng việc nhìn các vật ở khoảng cách gần trở nên khó khăn. Tình trạng này gọi là viễn thị.
- Cần ánh sáng mạnh hơn: Khi con người tiếp tục già đi, việc nhìn trong ánh sáng mờ trở nên khó khăn hơn vì thấu kính có xu hướng kém trong suốt. Ngoài ra, võng mạc – nơi chứa các tế bào cảm nhận ánh sáng, trở nên kém nhạy cảm hơn. Vì vậy, người già cần có nhiều ánh sáng sáng hơn để đọc
- Người lớn tuổi có thể nhìn thấy nhiều đốm đen nhỏ hơn di chuyển trong tầm nhìn của họ thường được miêu tả như thấy ruồi bay. Đây là những mảnh chất lỏng bình thường trong mắt đã đông đặc lại. Nó không ảnh hưởng đáng kể đến tầm nhìn trừ khi chúng đột ngột tăng số lượng.
- Mắt có xu hướng bị khô . Sự thay đổi này xảy ra do số lượng tế bào sản xuất chất lỏng để bôi trơn mắt giảm đi. Sản xuất nước mắt có thể giảm.
2.4 Đôi tai
Khi con người già đi, việc nghe những âm thanh có cường độ cao trở nên khó khăn hơn. Sự thay đổi này được coi là mất thính lực liên quan đến tuổi tác. Hầu hết những thay đổi về thính giác có thể là do tiếp xúc với tiếng ồn trong suốt cuộc đời cũng như do tuổi tác. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn theo thời gian sẽ làm hỏng khả năng nghe của tai. Tuy nhiên, một số thay đổi về thính giác sẽ xảy ra khi con người già đi, bất kể họ có tiếp xúc với tiếng ồn lớn trước đây hay không.
2.5 Miệng và mũi
Thông thường, khứu giác và vị giác của con người bắt đầu suy giảm dần khi bắt đầu tuổi 50. Cả hai giác quan đều cần thiết để thưởng thức đầy đủ các hương vị trong thực phẩm. Lưỡi chỉ có thể xác định được 5 vị cơ bản: ngọt, chua, đắng, mặn nhạt. Khứu giác cần thiết để phân biệt những mùi hương.
Khi con người già đi, vị giác trên lưỡi giảm độ nhạy đối với vị ngọt mặn. Khả năng ngửi mùi giảm đi do niêm mạc mũi trở nên mỏng hơn, khô hơn và các đầu dây thần kinh trong mũi bị thoái hóa.
Miệng có xu hướng cảm thấy khô thường xuyên hơn, một phần vì nước bọt tiết ra ít hơn. Điều này càng làm giảm khả năng nếm thức ăn.
Nướu răng sẽ rút đi một chút khi chúng ta già đi. Do đó, phần dưới của răng sẽ tiếp xúc với các mảnh vụn thức ăn và vi khuẩn. Răng dễ bị sâu và dễ bị mất răng hơn.
2.6 Da
Da trở nên mỏng hơn, kém đàn hồi, khô hơn và có nhiều nếp nhăn do lão hoá và thời gian tiếp xúc với ánh nắng mặt trời lâu năm. Việc hình thành nếp nhăn, da trở nên thô ráp và có tàn nhang có liên quan đến việc việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong nhiều năm.
Sự thay đổi về mặt hoá học của collagen và elastin khiến da kém đi và giảm linh hoạt hơn. Ngoài ra, cơ thể lão hóa sản xuất ít collagen và ít đàn hồi hơn. Kết quả là da dễ bị rách hơn.
Lớp mỡ dưới da mỏng đi. Lớp này đóng vai trò như một lớp đệm cho da, giúp bảo vệ và hỗ trợ da và bảo tồn nhiệt độ cơ thể. Khi lớp áo mỏng đi, các nếp nhăn dễ xuất hiện hơn và khả năng chịu lạnh giảm đi.
Số lượng đầu dây thần kinh trên da giảm. Kết quả là, mọi người trở nên ít nhạy cảm hơn với cơn đau, nhiệt độ và áp lực, và có thể dễ bị thương hơn.
Số lượng tuyến mồ hôi và mạch máu giảm, lưu lượng máu ở các lớp sâu của da cũng giảm. Kết quả là cơ thể ít có khả năng truyền nhiệt từ bên trong cơ thể qua các mạch máu đến bề mặt cơ thể. Lượng nhiệt thoát ra khỏi cơ thể ít hơn và cơ thể cũng không thể tự làm mát. Do đó, nguy cơ rối loạn liên quan đến nhiệt, chẳng hạn như say nắng sẽ tăng lên. Ngoài ra, khi lưu lượng máu giảm, da có xu hướng lành chậm hơn.
Số lượng tế bào sản xuất sắc tố da giảm. Kết quả là, da có ít khả năng bảo vệ chống lại tia cực tím (UV), chẳng hạn như tia từ ánh sáng mặt trời. Trên vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời dễ phát triển các đốm đồi mồi. Nguy cơ thiếu vitamin D của người lớn tuổi cũng tăng lên.
2.7 Não và hệ thần kinh
Người già suy giảm sức khỏe não bộ do quá trình suy giảm về khối lượng và thể tích não bộ do lão hoá. Mức độ các chất hóa học liên quan đến việc gửi tin nhắn trong não có xu hướng giảm nhưng có một số lại tăng. Các tế bào thần kinh có thể mất một số cơ quan tiếp nhận các thông điệp hóa học này. Lưu lượng máu đến não giảm. Do những thay đổi liên quan đến tuổi tác này, não có thể hoạt động kém hơn một chút. Người lớn tuổi có thể phản ứng và thực hiện nhiệm vụ chậm hơn một chút, nhưng nếu có thời gian, họ sẽ thực hiện những việc này một cách chính xác. Một số chức năng tâm thần chẳng hạn như từ vựng, trí nhớ ngắn hạn, khả năng học tài liệu mới và khả năng nhớ lại từ có thể bị suy giảm khi già đi.
2.8 Hệ tim mạch
Tim và mạch máu trở nên cứng hơn. Tim bơm máu chậm hơn. Các động mạch cứng hơn sẽ ít có khả năng giãn nở hơn khi có nhiều máu được bơm qua chúng. Vì vậy, người cao tuổi dễ tăng huyết áp. Ngoài ra, tim đáp ứng chậm với các chất hóa học có vai trò kích thích tim tăng tốc.
Tuy nhiên, bất chấp những thay đổi này, trái tim người già bình thường vẫn hoạt động tốt.
2.9 Hệ hô hấp
Suy giảm sức khỏe ở người lớn tuổi còn biểu hiện ở hệ hô hấp. Các cơ dùng để thở, cơ hoành và cơ giữa các xương sườn có xu hướng yếu đi theo tuổi tác. Số lượng phế nang và mao mạch trong phổi giảm. Do đó, lượng oxy đưa vào cơ thể sẽ ít hơn một chút. Phổi trở nên kém đàn hồi hơn. Nếu viêm phổi phát triển, những thay đổi này có thể khiến việc thở và tập thể dục trở nên khó khăn hơn. Hít thở ở nơi có độ cao lớn (nơi có ít oxy hơn) cũng có thể khó khăn hơn.
Phổi trở nên kém khả năng chống lại nhiễm trùng, một phần vì các tế bào quét các mảnh vụn chứa vi sinh vật ra khỏi đường thở ít có khả năng làm điều đó. Phản ứng ho giúp làm sạch phổi cũng có xu hướng yếu đi ở người cao tuổi.
2.10 Hệ tiêu hoá
Nhìn chung, hệ tiêu hóa ít bị ảnh hưởng bởi lão hóa hơn hầu hết các bộ phận khác của cơ thể. Các cơ của thực quản co bóp ít mạnh hơn nhưng sự di chuyển của thức ăn qua thực quản không bị ảnh hưởng. Thức ăn được làm rỗng khỏi dạ dày chậm hơn một chút và dạ dày không thể chứa nhiều thức ăn vì nó kém đàn hồi hơn. Nhưng ở hầu hết mọi người, những thay đổi này quá nhỏ để có thể nhận thấy.
Đường tiêu hóa có thể sản xuất ra ít lactase hơn, một loại enzyme mà cơ thể cần để tiêu hóa sữa và các sản phẩm từ sữa. Kết quả là, người lớn tuổi có nhiều khả năng mắc chứng không dung nạp các sản phẩm từ sữa ( không dung nạp lactose) gây chướng bụng, đầy hơi hoặc tiêu chảy.
Ở ruột già, các chất di chuyển chậm hơn một chút có thể góp phần gây táo bón .
Gan có xu hướng trở nên nhỏ hơn vì số lượng tế bào giảm. Khả năng xử lý thuốc và các chất khác của gan hoạt động kém hiệu quả hơn do máu chảy qua gan ít hơn. Kết quả là gan có thể kém khả năng loại bỏ thuốc và các chất khác khỏi cơ thể.
2.11 Hệ tiết niệu
Số lượng tế bào thận giảm khiến thể tích thận nhỏ đi và thận cũng lọc máu kém hơn. Vì vậy, việc loại bỏ các chất thải ra khỏi máu kém hiệu quả hơn. Cơ thể dễ bị mất nước hơn do thận bài tiết quá nhiều nước và quá ít muối. Tuy nhiên, chúng hầu như luôn hoạt động đủ tốt để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Một số thay đổi trong đường tiết niệu có thể khiến việc kiểm soát việc đi tiểu trở nên khó khăn hơn:
- Lượng nước tiểu tối đa mà bàng quang có thể chứa được sẽ giảm đi. Vì vậy, người lớn tuổi có thể cần đi tiểu thường xuyên hơn.
- Các cơ bàng quang có thể co bóp không kiểm soát được cho dù bạn có cần đi tiểu hay không.
- Các cơ bàng quang yếu đi. Kết quả là chúng không thể làm trống bàng quang và nước tiểu còn đọng lại trong bàng quang nhiều hơn sau khi đi tiểu.
- Cơ kiểm soát việc nước tiểu ra khỏi cơ thể (cơ vòng tiết niệu) ít có khả năng đóng chặt và ngăn chặn rò rỉ. Vì vậy, người lớn tuổi gặp khó khăn hơn trong việc trì hoãn việc đi tiểu.
Những thay đổi này là một trong những lý do khiến tình trạng tiểu không tự chủ trở nên phổ biến hơn khi con người già đi.
Khi nam giới già đi, tuyến tiền liệt có xu hướng to ra – gọi là phì đại tiền liệt tuyến. Ở nhiều nam giới, tuyến tiền liệt phì đại đủ để cản trở đường đi của nước tiểu và ngăn bàng quang rỗng hoàn toàn. Vì vậy, những người đàn ông lớn tuổi có xu hướng khó đi tiểu và đi tiểu thường xuyên hơn khiến họ bị khó ngủ. Điều này khiến họ bị mất giấc ngủ dẫn đến người già suy giảm sức khỏe nhiều hơn.
2.12 Hệ nội tiết
Mức độ và hoạt động của một số hormone do tuyến nội tiết sản xuất giảm.
- Khối lượng cơ giảm có liên quan đến nồng độ hormone tăng trưởng giảm
- Nồng độ aldosterone giảm, khiến tình trạng mất nước dễ xảy ra hơn.
- Sự sản xuất insulin kém đi và tình trạng đề kháng insulin gia tăng khiến đường máu dễ tăng cao sau bữa ăn.
Đối với hầu hết mọi người, những thay đổi trong hệ thống nội tiết không có ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe tổng thể. Nhưng ở một số người, những thay đổi này có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe. Ví dụ, những thay đổi về insulin làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Điều này có thể làm suy giảm sức khỏe ở người lớn tuổi.
2.13 Hệ miễn dịch
Suy giảm chức năng người già bao gồm cả sự suy giảm của hệ miễn dịch. Các tế bào của hệ thống miễn dịch hoạt động kém hơn và chậm hơn. Những tế bào này xác định và tiêu diệt các chất lạ như vi khuẩn, các vi khuẩn lây nhiễm khác và có thể cả tế bào ung thư. Vì vậy, người cao tuổi dễ mắc bệnh hơn và triệu chứng cũng nặng nề hơn và dễ gây tử vong hơn so với người trẻ tuổi.
3. Cách nào cải thiện sức khỏe cho người già?
Mặc dù quá trình suy giảm chức năng người già do lão hoá là điều không thể tránh khỏi, tuy nhiên bạn vẫn có thể cải thiện triệu chứng và sức khoẻ, làm chậm quá trình lão hoá cơ thể bằng những cách sau:
3.1 Ăn uống lành mạnh
Bạn cần tăng cường chế độ ăn nhiều chất lành mạnh bao gồm rau xanh, trái cây, carb từ các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc, chất béo lành mạnh. Bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe.
Hạn chế thức ăn nhanh, chế biến sẵn, thức ăn chứa nhiều đường, thịt đỏ và chất béo bão hoà.
3.2 Tập thể dục
Tập thể dục thể chất có vai trò rất quan trọng trong cải thiện giấc ngủ và sức khỏe cho người lớn tuổi. Hoạt động thường xuyên sẽ giúp tăng cường trao đổi chất, tạo năng lượng, tăng cường trí nhớ và nhận thức não bộ. Đồng thời việc tập luyện giúp tăng cường đề kháng, tăng cường sức mạnh hệ cơ xương khớp và nâng cao sức khoẻ.
3.3 Ngủ đủ giấc
Có rất nhiều nguyên nhân khiến người lớn tuổi có giấc ngủ kém chất lượng. Việc cố gắng ngủ sớm, ngủ đủ từ 7- 8 tiếng/ngày và nâng cao chất lượng giấc ngủ là điều cần thiết để nâng cao sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật.
3.4 Khám sức khỏe định kỳ
Việc khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng hoặc 1 năm 1 lần sẽ giúp bạn phát hiện sớm các tình trạng sức khỏe bất thường. Bên cạnh đó, việc điều trị ổn định các bệnh lý mãn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cũng giúp cải thiện sức khỏe của bạn.
Quá trình suy giảm chức năng ở người già sẽ gây nhiều ảnh hưởng đến sức khoẻ, khả năng sinh hoạt làm việc và chất lượng sống của họ. Việc tăng cường ăn uống lành mạnh, tập thể dục và thay đổi lối sống sinh hoạt góp phần cải thiện sức khoẻ và nâng cao tuổi thọ cho người già.
Tài liệu tham khảo: .ncbi.nlm.nih.gov, msdmanuals.com, medlineplus.gov, nia.nih.gov
Bài viết của: Trần Thị Thuý Hiếu