Nồng độ NAD+ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) trong cơ thể người trưởng thành có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính và mô được đo.
Nồng độ NAD+ bình thường ở người trưởng thành là bao nhiêu?
Nồng độ NAD+ bình thường ở người trưởng thành
1. Chỉ số nồng độ NAD+ trong máu toàn phần
Một nghiên cứu trên 1.518 người trưởng thành cho thấy nồng độ NAD+ trung bình trong máu toàn phần là 33,0 ± 5,5 μmol/L. Đáng chú ý, khi đo chỉ số NAD+, người ta thấy nam giới có mức NAD+ cao hơn đáng kể so với nữ giới (34,5 μmol/L so với 31,3 μmol/L). Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nồng độ NAD+ giảm dần theo tuổi tác, đặc biệt ở nam giới trên 60 tuổi.
2. Chỉ số nồng độ NAD+ trong huyết tương:
Nồng độ NAD+ trong huyết tương thường thấp hơn so với máu toàn phần. Các nghiên cứu cho thấy mức NAD+ giảm từ khoảng 50 nM ở người trẻ (20–40 tuổi) xuống còn khoảng 10 nM ở người cao tuổi (60–87 tuổi).
3. Chỉ số nồng độ NAD+ trong tế bào:
Bên trong tế bào, nồng độ NAD+ có thể dao động từ 10 μM đến 1.000 μM, tùy thuộc vào loại tế bào và điều kiện sinh lý. Sự phân bố NAD+ cũng khác nhau giữa các ngăn bào, với tỷ lệ NAD+:NADH trong nhân và bào tương là 700:1, trong khi ở ty thể là 8:1.
Việc xác định “chỉ số NAD+ bình thường” cụ thể có thể khó khăn do sự biến đổi dựa trên nhiều yếu tố như phương pháp đo lường, vị trí lấy mẫu và đặc điểm cá nhân. Tuy nhiên, các giá trị trung bình nêu trên cung cấp một cái nhìn tổng quan về mức NAD+ ở người trưởng thành.
Những yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ NAD+ bình thường ở người trưởng thành
Nồng độ NAD+ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) ở người trưởng thành chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính đã được xác định:
1. Tuổi tác làm suy giảm nồng độ NAD+
Nồng độ NAD+ có xu hướng giảm dần theo tuổi. Nghiên cứu cho thấy, ở người, nồng độ NAD+ trong mẫu da giảm ít nhất 50% trong quá trình lão hóa, và ở dịch não tủy, mức NAD(H) giảm khoảng 14% ở những người trên 45 tuổi so với những người từ 45 tuổi trở xuống.
2. Chế độ ăn uống và dinh dưỡng
Thiếu hụt vitamin B3 trong chế độ ăn có thể dẫn đến giảm tổng hợp NAD+, do vitamin này là tiền chất quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp NAD+.
3. Tình trạng viêm và stress oxy hóa
Viêm mãn tính và stress oxy hóa có thể kích hoạt các enzyme tiêu thụ NAD+, như PARP và CD38, dẫn đến giảm nồng độ NAD+ trong cơ thể.
4. Béo phì và các bệnh chuyển hóa
Béo phì và các bệnh chuyển hóa liên quan có thể làm giảm nồng độ NAD+ do sự thay đổi trong quá trình chuyển hóa và tăng tiêu thụ NAD+.
5. Hoạt động thể chất
Tập luyện thể dục đều đặn có thể tăng cường nồng độ NAD+ bằng cách thúc đẩy hoạt động của enzyme NAMPT, một yếu tố quan trọng trong con đường tái tổng hợp NAD+.
Việc hiểu rõ các yếu tố này có thể giúp phát triển các chiến lược nhằm duy trì hoặc tăng cường nồng độ NAD+, góp phần cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ.
Việc bổ sung NAD+ có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau. Cách tự nhiên như tập luyện, ăn uống, ngủ ngon, kiểm soát cân nặng được cho là hiệu quả để tăng NAD+. Một số cách phổ biến bao gồm sử dụng thực phẩm giàu tiền chất NAD+ như vitamin B3 (niacin), nicotinamide riboside (NR) hoặc nicotinamide mononucleotide (NMN).
Ngoài ra, phương pháp truyền NAD+ qua đường tĩnh mạch (IV) cũng đang trở nên phổ biến, giúp tăng mức NAD+ nhanh chóng trong cơ thể, đặc biệt có lợi cho những người cần phục hồi năng lượng hoặc cải thiện sức khỏe tế bào. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng truyền NAD+ IV có thể hỗ trợ chức năng ty thể và giảm các dấu hiệu lão hóa.
Drip Hydration là thương hiệu truyền tĩnh mạch (IV) nổi tiếng từ Mỹ, cung cấp nhiều giải pháp truyền tĩnh mạch để trẻ hóa hệ thần kinh và não bộ, chống lão hóa và tăng cường năng lượng (trong đó có phác đồ truyền NAD+ đường tĩnh mạch để đảo ngược lão hóa). Liên hệ với Drip Hydration để đặt hẹn và tư vấn về truyền NAD+ trẻ hóa não bộ.
Tài liệu tham khảo:
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35388296/
- https://www.frontiersin.org/journals/medicine/articles/10.3389/fmed.2022.886485/full
- https://www.embopress.org/doi/full/10.15252/emmm.202113943
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7442590/
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8261484/
- https://www.mdpi.com/2076-3921/11/9/1637
- https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/CIRCULATIONAHA.121.056589
Đọc thêm:
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration