Hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS) là một căn bệnh mãn tính có khả năng ảnh hưởng đến khoảng hai triệu người Mỹ. Vậy hội chứng mệt mỏi mãn tính là gì và hậu quả của căn bệnh này ra sao?
1. Hội chứng mệt mỏi mãn tính là gì?
Hội chứng mệt mỏi mãn tính – CFS, còn được gọi là viêm não tủy cơ, là một bệnh đa hệ thống phức tạp thường có đặc điểm là mệt mỏi nghiêm trọng, làm suy giảm các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Kết quả sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu không được chẩn đoán trong nhiều năm.
Hội chứng mệt mỏi mãn tính không chỉ biểu hiện bằng tình trạng mệt mỏi mà còn gây rối loạn chức năng nhận thức và suy giảm chức năng sinh hoạt thường ngày kéo dài từ 6 tháng trở lên. Hội chứng mệt mỏi mãn tính là một tình trạng sinh học, không phải là rối loạn tâm lý.
Cơ chế bệnh sinh chính xác của bệnh mệt mỏi mãn tính vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Nhiều cơ chế và thay đổi sinh hóa khác nhau được cho là có ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch, điều hòa nội tiết tố và phản ứng với stress oxy hóa bao gồm:
- Di truyền học: Ngày càng có nhiều bằng chứng ủng hộ vai trò của tính nhạy cảm di truyền ở bệnh nhân mệt mỏi mãn tính. Nhiều nghiên cứu đã báo cáo vai trò của tiền sử gia đình trong việc phát triển hội chứng mệt mỏi mãn tính hoặc các triệu chứng mệt mỏi tương tự.
- Sự nhiễm trùng: Nhiều nguyên nhân truyền nhiễm khác nhau gồm virus Epstein-Barr (EBV), virus herpes ở người (HHV-6) và parvovirus B19 ở người, được đưa ra giả thuyết là nguyên nhân gây ra bệnh. Có suy đoán rằng ở một số bệnh nhân, việc mắc phải các bệnh nhiễm vi-rút như bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng sẽ gây ra sự khởi đầu của quá trình bệnh.
- Những thay đổi trong hệ thống miễn dịch: Người ta đã quan sát thấy sự thay đổi về mức độ của tế bào CD 21+, CD19+ và tế bào CD5+ được kích hoạt ở những bệnh nhân mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính. Ngoài ra còn có sự giảm tế bào B chuyển tiếp và nguyên bào plasma, gia tăng số lượng tế bào B CD24+ ở những bệnh nhân này. Các nhà nghiên cứu cũng đã tìm thấy sự gia tăng nồng độ globulin miễn dịch IgG trong một số nghiên cứu một lần nữa chỉ ra sự thay đổi trong chức năng miễn dịch của những bệnh nhân mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính.

2. Hậu quả của hội chứng mệt mỏi mãn tính là gì?
Giống như bất kỳ căn bệnh mãn tính nào, những người mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính thường bị trầm cảm, căng thẳng và lo lắng. Mặc dù hội chứng mệt mỏi mãn tính không phải là một tình trạng tâm lý nhưng dễ gây suy nhược cho người mắc.
Hội chứng mệt mỏi mãn tính thường không có cách chữa trị và các triệu chứng có thể tồn tại trong nhiều năm. Quá trình lâm sàng của bệnh sẽ luôn dao động giữa thuyên giảm và tái phát. Theo một nghiên cứu, khoảng 50% bệnh nhân mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính có thể quay lại làm việc bán thời gian hoặc toàn thời gian. Các yếu tố liên quan đến tiên lượng xấu bao gồm thời gian mắc bệnh kéo dài, bệnh trầm cảm đi kèm, mệt mỏi trầm trọng và lo lắng.
Mặc dù gánh nặng bệnh tật liên quan đến hội chứng mệt mỏi mãn tính là rất đáng kể nhưng không có bằng chứng đáng chú ý nào về việc tăng tỷ lệ tử vong của tình trạng này.
Hội chứng mệt mỏi mãn tính ảnh hưởng đến những người khác nhau theo nhiều cách khác nhau, một số người nghiêm trọng hơn những người khác. Có bốn mức độ nghiêm trọng của hội chứng mệt mỏi mãn tính, nó cho biết mức độ mà hội chứng mệt mỏi mãn tính có thể tạo ra:
- Nhẹ: giảm 50% hoạt động so với trước khi bị bệnh
- Vừa phải: người bệnh chủ yếu là ở nhà
- Nặng : hầu hết nằm liệt giường
- Rất nặng: hoàn toàn nằm liệt giường và cần trợ giúp trong các hoạt động cơ bản bao gồm dinh dưỡng và bù nước.
Khoảng 25% số người mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính phải ở nhà hoặc nằm trên giường. Những người ở nhà có thể tự mình thực hiện những công việc tối thiểu hàng ngày, chẳng hạn như đánh răng, nấu ăn hoặc sử dụng máy tính trong thời gian ngắn, nhưng họ phải điều chỉnh nhịp độ hoạt động của mình và thường sử dụng các dụng cụ hỗ trợ (chẳng hạn như ghế ngồi trong bếp khi nấu ăn). Họ không thể rời khỏi nhà, thường là vì việc này đòi hỏi nhiều năng lượng hơn mức họ có sẵn. Khi rời khỏi nhà, họ thường cần các thiết bị hỗ trợ di chuyển như xe lăn hoặc xe scooter di chuyển hoặc sự hỗ trợ khác (chẳng hạn như người nào đó lái xe cho họ). Quá trình phục hồi sau chuyến đi ra khỏi nhà có thể mất nhiều ngày hoặc lâu hơn.
Một số người bị bệnh nặng đến mức họ phải nằm liệt giường một thời gian hoặc toàn bộ thời gian. Họ có thể yêu cầu các thiết bị y tế bổ sung, chẳng hạn như ống truyền thức ăn, để giúp họ có đủ chất dinh dưỡng và chất lỏng, đồng thời họ có thể hoàn toàn phụ thuộc vào người chăm sóc.

3. Các điểm cần lưu ý khi điều trị hội chứng mệt mỏi mãn tính
Các triệu chứng của hội chứng mệt mỏi mãn tính mà bác sĩ có thể tìm cách điều trị bao gồm:
- Chóng mặt và choáng váng: Nếu bạn bị chóng mặt và choáng váng, bác sĩ có thể kiểm tra nhịp tim. Bên cạnh đó họ cũng có thể đề nghị bổ sung thêm nước và muối cũng như dùng thuốc để cải thiện tuần hoàn.
- Khó chịu sau gắng sức (PEM): Quản lý hoạt động hoặc nhịp độ có thể giúp bạn cân bằng giữa việc nghỉ ngơi và hoạt động để tránh bùng phát PEM. Tránh tư thế thẳng đứng kéo dài.
- Vấn đề về giấc ngủ: Những người mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính thường “mệt mỏi nhưng căng thẳng” có thể rất khó ngủ vào ban đêm hoặc có thể thường xuyên thức giấc hoặc gián đoạn lịch trình ngủ. Nếu bạn đang gặp vấn đề về giấc ngủ, bác sĩ có thể khuyên bạn nên gặp chuyên gia về giấc ngủ hoặc dùng một loại thuốc để giúp bạn ngủ ngon hơn.
- Trầm cảm, căng thẳng và lo lắng: Mặc dù hội chứng mệt mỏi mãn tính không phải do trầm cảm hoặc lo lắng gây ra nhưng trong nhiều trường hợp, những người mắc bệnh mãn tính cũng có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên gặp chuyên gia sức khỏe tâm thần hoặc thử một số kỹ thuật thư giãn nhất định, chẳng hạn như thiền hoặc yoga. Thuốc cũng có thể là một lựa chọn.
- Đau: Dù ở khớp, bụng hay đầu và cổ, đau là triệu chứng thường gặp ở những người mắc hội chứng mệt mỏi mãn tính. Điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng thuốc không kê đơn để kiểm soát cơn đau này. Bác sĩ cũng có thể kiểm tra dị ứng thực phẩm hoặc các tác nhân gây dị ứng. Vật lý trị liệu nhẹ nhàng, xoa bóp và các kỹ thuật khác có thể giúp bạn giảm đau mà không cần dùng thuốc.
Gọi cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc ngay khi có các triệu chứng mới.
Nguồn:.ncbi.nlm.nih.gov
Bài viết của: Đỗ Mai Thảo