Hội chứng COVID kéo dài là một tình trạng phức tạp, có thể gây ra tác động đáng kể đến cuộc sống hàng ngày, công việc, các mối quan hệ xã hội và nhiều khía cạnh khác. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét các triệu chứng thường gặp, cách quản lý chúng và những điều chúng ta đã biết hoặc chưa biết về tình trạng này.
Hội chứng COVID kéo dài là thuật ngữ được sử dụng để mô tả các triệu chứng và ảnh hưởng kéo dài sau khi nhiễm COVID-19. Đây là một tình trạng mãn tính, có thể bao gồm nhiều triệu chứng khác nhau, thường ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể. Các triệu chứng phổ biến bao gồm mệt mỏi, sương mù não, khó thở và ho dai dẳng.
Hội chứng này được ước tính xảy ra ở ít nhất 10% số người từng nhiễm COVID-19, mặc dù một số ước tính cao hơn. Một người có thể được chẩn đoán mắc hội chứng COVID kéo dài – còn được gọi là hội chứng hậu COVID hoặc COVID kéo dài – nếu các triệu chứng kéo dài từ 3 tháng trở lên sau khi nhiễm COVID-19.
1. COVID-19 kéo dài bao lâu?
Thời gian ủ bệnh của COVID-19
Thời gian ủ bệnh là khoảng thời gian từ khi bạn tiếp xúc với virus đến khi xuất hiện các triệu chứng. Đối với COVID-19, thời gian ủ bệnh dao động từ 3 đến 14 ngày. Trong những ngày đầu của đại dịch, thời gian ủ bệnh trung bình là 6,5 ngày. Tuy nhiên, với các biến thể mới như Omicron, thời gian này đã rút ngắn đáng kể, chỉ còn khoảng 2-4 ngày.
Một số yếu tố như tuổi tác, bệnh nền và môi trường truyền nhiễm cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian ủ bệnh, nhưng hiện vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
Thời gian lây nhiễm của COVID-19
Thông thường, bạn dễ lây nhiễm nhất trong khoảng 1-2 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng và khoảng một tuần sau đó. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, thời gian lây nhiễm có thể kéo dài đến 20 ngày hoặc hơn, đặc biệt ở những người mắc bệnh nặng hoặc có hệ miễn dịch suy giảm.
Hội chứng COVID kéo dài khác gì so với COVID-19 cấp tính?
Mặc dù hội chứng COVID kéo dài liên quan đến COVID-19, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng:
- COVID-19 cấp tính có thể lây lan, nhưng hội chứng COVID kéo dài thì không.
- Không có xét nghiệm cụ thể để chẩn đoán hội chứng COVID kéo dài.

2. Triệu chứng của hội chứng COVID kéo dài
Hơn 200 triệu chứng khác nhau đã được liên kết với hội chứng này. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Mệt mỏi
- Sương mù não, mất trí nhớ hoặc khó tập trung
- Ho dai dẳng
- Khó thở hoặc các khó khăn hô hấp khác
- Chóng mặt
- Hồi phục không đầy đủ sau hoạt động thể chất
Triệu chứng bổ sung:
- Mất vị giác hoặc khứu giác
- Khó ngủ
- Đau đầu
- Nhịp tim không đều hoặc đánh trống ngực
- Táo bón
- Đầy hơi
- Tiêu chảy
- Trầm cảm
- Lo âu
- Đau ngực
- Đau khớp
- Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt
- Nhạy cảm với ánh sáng hoặc tiếng ồn
3. Hội chứng COVID kéo dài có thể liên quan đến các bệnh khác
Hội chứng COVID kéo dài cũng đã được chẩn đoán có liên quan một số tình trạng mãn tính khác, bao gồm:
- Bệnh tự miễn (Autoimmune disease)
- Rối loạn khí sắc (Mood disorders)
- Rối loạn lo âu (Anxiety disorders)
- Hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng (Postural orthostatic tachycardia syndrome – POTS)
- Viêm não tủy cơ/hội chứng mệt mỏi mãn tính (Myalgic encephalomyelitis/chronic fatigue syndrome – ME/CFS)
- Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)
- Hội chứng kích hoạt tế bào mast (Mast cell activation syndrome – MCAS)
- Bệnh phổi (Lung disease)
4. Chẩn đoán và điều trị hội chứng COVID kéo dài
Chẩn đoán:
Không có xét nghiệm cụ thể nào cho hội chứng COVID kéo dài. Bác sĩ sẽ xem xét lịch sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và loại trừ các nguyên nhân khác. Tùy vào trường hợp, có thể cần xét nghiệm thần kinh, tâm lý hoặc X-quang.
Điều trị:
Điều trị tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống, bao gồm:
- Tập thể dục nhẹ nhàng hoặc phục hồi chức năng hô hấp
- Các loại thuốc giảm viêm không steroid (NSAIDs)
- Thay đổi chế độ ăn uống và bổ sung vi chất dinh dưỡng
- Tư vấn tâm lý
5. Quản lý hội chứng COVID kéo dài
Quản lý hội chứng COVID kéo dài có thể trở nên phức tạp, vì tình trạng này thường ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ quan khác nhau và bao gồm một loạt các triệu chứng. Điều quan trọng cần ghi nhớ là hội chứng COVID kéo dài biểu hiện khác nhau ở từng cá nhân. Mặc dù điều này có thể gây cảm giác quá tải, nhưng nó cũng mở ra cơ hội để xây dựng các phương pháp điều trị cá nhân hóa, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Hiện nay, các nghiên cứu vẫn đang được tiến hành nhằm giúp hiểu rõ hơn các mô hình, nguyên nhân và phương pháp điều trị có thể hỗ trợ giảm triệu chứng của hội chứng COVID kéo dài.

6. Hội chứng COVID kéo dài được chẩn đoán như thế nào?
Không giống như virus COVID-19, không có xét nghiệm cụ thể nào để chẩn đoán hội chứng COVID kéo dài. Để đưa ra chẩn đoán, bác sĩ sẽ xem xét lịch sử sức khỏe của bạn, bao gồm các tình trạng bệnh lý nền, cũng như các triệu chứng hiện tại và thời gian chúng kéo dài.
Để xác định khả năng bạn mắc hội chứng COVID kéo dài, bác sĩ sẽ muốn biết chi tiết về lịch sử nhiễm COVID-19 của bạn (bao gồm thời điểm nhiễm, số lần nhiễm và các triệu chứng bạn gặp phải). Tuy nhiên, một xét nghiệm COVID-19 dương tính trước đây không phải là điều kiện bắt buộc để chẩn đoán hội chứng COVID kéo dài.
Ngoài ra, bác sĩ sẽ loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng và tiến hành khám lâm sàng để đánh giá các yếu tố như nhịp tim và huyết áp. Tùy thuộc vào từng trường hợp và triệu chứng cụ thể, bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để hiểu rõ hơn về tình trạng của bạn. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:
- Kiểm tra nhận thức nếu bạn gặp tình trạng sương mù não.
- Đánh giá tâm lý nếu bạn gặp thay đổi về tâm trạng.
- Chụp X-quang ngực nếu bạn có các triệu chứng liên quan đến hô hấp.
Dựa trên các thông tin thu thập được từ lịch sử sức khỏe và loại trừ các nguyên nhân khác, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán bạn mắc hội chứng COVID kéo dài.
7. Hội chứng COVID kéo dài được điều trị như thế nào?
Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau dành cho hội chứng COVID kéo dài, và những phương pháp hiệu quả nhất thường phụ thuộc vào triệu chứng và các yếu tố cá nhân của bạn. Bác sĩ sẽ giúp bạn xây dựng một kế hoạch điều trị cá nhân hóa, có thể bao gồm sự tư vấn từ các chuyên gia khác (như bác sĩ tim mạch hoặc bác sĩ thần kinh).
Các phương pháp điều trị hội chứng COVID kéo dài có thể tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng, giải quyết các nguyên nhân tiềm ẩn, hoặc cả hai. Một kế hoạch điều trị toàn diện nên lý tưởng bao gồm cả hai yếu tố này.
8. Điều trị hội chứng COVID kéo dài có thể bao gồm:
8.1. Tập thể dục nhẹ nhàng
Các bài tập thể dục được thiết kế để cải thiện khả năng nhận thức và có thể giúp giảm triệu chứng hội chứng COVID kéo dài cho nhiều người. Tuy nhiên, một số người nhận thấy triệu chứng của họ trở nên tồi tệ hơn sau khi hoạt động thể chất. Do đó, một liệu trình nhẹ nhàng, thận trọng và được cá nhân hóa, kết hợp tập thể dục và/hoặc vật lý trị liệu, có thể là một phương pháp hiệu quả.
8.2. Phục hồi chức năng hô hấp hoặc bài tập thở
Các bài tập thở tại nhà và chương trình phục hồi chức năng phổi (tương tự như vật lý trị liệu dành cho phổi) có thể hỗ trợ giảm triệu chứng khó thở và cải thiện chức năng hô hấp.
8.3. Thuốc giảm ho
Các loại thuốc giảm ho không kê đơn hoặc theo đơn có thể giúp giảm triệu chứng ho dai dẳng.
8.4. Ống hít (Inhalers)
Một số người có thể được hưởng lợi từ các loại ống hít theo đơn để giảm các triệu chứng như ho kéo dài hoặc cảm giác tức ngực.
8.5. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Thuốc NSAIDs có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng đau ngực hoặc khó chịu liên quan đến hội chứng COVID kéo dài.
8.6. Naltrexone liều thấp
Naltrexone là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị nghiện rượu hoặc opioid. Ở liều thấp hơn nhiều, nó đã được chứng minh giúp giảm viêm, cải thiện chức năng hệ miễn dịch và giảm các triệu chứng trong các bệnh như viêm não tủy cơ/hội chứng mệt mỏi mãn tính (ME/CFS) và đau cơ xơ hóa. Với hội chứng COVID kéo dài, naltrexone liều thấp có thể giúp giảm triệu chứng mệt mỏi.
8.7. Tư vấn hoặc trị liệu tâm lý
Đối với những người gặp phải lo âu hoặc trầm cảm do hội chứng COVID kéo dài, việc tư vấn hoặc trị liệu tâm lý có thể hữu ích. Ngay cả khi không gặp các triệu chứng này, việc trò chuyện với một chuyên gia về tình trạng của mình cũng có thể mang lại lợi ích.
8.8. Thay đổi chế độ ăn uống
Thay đổi chế độ dinh dưỡng với các thực phẩm giúp giảm viêm và/hoặc tăng cường chức năng hệ miễn dịch có thể giúp cải thiện các triệu chứng của hội chứng COVID kéo dài.
8.9. Bổ sung vitamin và thực phẩm chức năng
Một số loại vitamin và thực phẩm chức năng, bao gồm N-acetyl-cysteine (NAC), vitamin D, và melatonin, có thể hỗ trợ giảm một số triệu chứng. Tuy nhiên, cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
8.10. Hỗ trợ sức khỏe đường ruột
Sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột được cho là một trong những nguyên nhân hoặc yếu tố góp phần gây ra hội chứng COVID kéo dài. Hỗ trợ sức khỏe đường ruột, chẳng hạn như sử dụng men vi sinh (probiotics), có thể mang lại lợi ích cho một số người.
9. Nghiên cứu hiện tại: Những gì chúng ta đã biết và chưa biết về hội chứng COVID kéo dài
Hội chứng COVID kéo dài hiện là một lĩnh vực được các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới đặc biệt quan tâm, vì tình trạng này tiếp tục ảnh hưởng đến rất nhiều người. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều điều chưa rõ ràng, và các nhà khoa học đang không ngừng tìm hiểu thêm.
Chúng ta biết rằng hội chứng COVID kéo dài là một tình trạng phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể (multisystemic). Dù đã có nhiều ước tính và dữ liệu được công bố, nhưng các thông tin về khả năng xảy ra, tỷ lệ mắc phải và thời gian trung bình của bệnh vẫn nằm trong khoảng rất rộng.
Nhiều chuyên gia đồng ý rằng hội chứng COVID kéo dài có thể là kết quả của nhiều yếu tố hoặc nguyên nhân khác nhau. Các nhà nghiên cứu đang khám phá một số yếu tố và nguyên nhân tiềm năng, bao gồm:
- Rối loạn chức năng hệ miễn dịch (immune system dysregulation)
- Bệnh tự miễn (autoimmunity)
- Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột (gut dysbiosis)
- Rối loạn tín hiệu thần kinh (impaired neurological signaling)
- Rối loạn đông máu bất thường (abnormal blood clotting)
Tình trạng viêm quá mức (excess inflammation) được cho là đóng vai trò quan trọng trong hội chứng COVID kéo dài, nhưng vẫn cần làm rõ nguyên nhân vì sao tình trạng này xảy ra ở một số người mà không phải ở những người khác.
Hy vọng rằng các nghiên cứu trong tương lai sẽ giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng hơn về sự phát triển của hội chứng COVID kéo dài, cũng như tìm ra các chiến lược hiệu quả hơn để phòng ngừa và điều trị.
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration