Ketamine đang nổi lên như một lựa chọn điều trị đáng chú ý cho cả các tình trạng đau mạn tính (chronic pain) và các cơn đau cấp tính (acute pain crises), thu hút sự quan tâm lớn từ giới y khoa lẫn những người sống chung với các tình trạng đau dai dẳng. Hiệu quả mạnh mẽ của ketamine khiến nhiều người coi đây như một giải pháp đột phá cho các hội chứng đau khó trị hoặc các tình trạng đau thần kinh (neuropathic conditions – đau do tổn thương hoặc rối loạn thần kinh) vốn không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường.
Ketamine là gì, và nó tác động như thế nào lên cơn đau?
Ketamine là một thuốc gây mê thuộc nhóm gây phân ly (dissociative anesthetic), được giới thiệu lần đầu vào những năm 1960, được đánh giá cao bởi khả năng gây an thần (sedation – làm dịu thần kinh, giảm tỉnh táo), giảm đau (analgesia – tác dụng giảm đau) và cảm giác tách biệt khỏi môi trường xung quanh. Thuật ngữ “phân ly” (dissociative) ám chỉ trạng thái tinh thần mà bệnh nhân cảm thấy tách rời khỏi cơ thể hoặc môi trường bên ngoài. Đặc điểm này giúp ketamine khác biệt rõ ràng so với nhiều thuốc an thần và giảm đau khác, vốn thường làm giảm đau hoặc cảm giác mà không tạo ra trải nghiệm phân ly đặc trưng.
Về mặt y học, tác dụng giảm đau của ketamine chủ yếu đến từ sự tương tác của nó với thụ thể N-methyl-D-aspartate (NMDA receptor) trong não bộ và tủy sống. Nói một cách đơn giản, thụ thể NMDA là yếu tố kiểm soát một số tín hiệu liên quan đến truyền dẫn cảm giác đau. Trong điều kiện bình thường, đau mạn tính có thể liên quan đến một hiện tượng gọi là “wind-up” (hiện tượng khuếch đại tín hiệu đau trong hệ thần kinh, khiến cảm giác đau nhẹ cũng có thể trở nên rất dữ dội theo thời gian). Ketamine ngăn chặn hiện tượng wind-up này bằng cách chặn một số kênh nhất định trên thụ thể NMDA, qua đó làm giảm cường độ của các tín hiệu đau đi qua các dây thần kinh.
Điểm thu hút đặc biệt nằm ở cơ chế tác động độc đáo của ketamine, không hoàn toàn giống với hầu hết các loại thuốc giảm đau khác. Tuy nhiên, giống như bất kỳ liệu pháp y tế nào, liệu pháp ketamine cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng. Một trong những câu hỏi cấp thiết nhất đối với những người đang cân nhắc dùng ketamine để điều trị đau mạn tính là hiệu quả giảm đau thực sự kéo dài bao lâu. Liệu đây chỉ là sự giảm đau tạm thời, hay người bệnh có thể kỳ vọng vào những khoảng thời gian giảm đau kéo dài hơn?
Bạn có thể kỳ vọng gì từ liệu pháp ketamine trong ngắn hạn?
Nhiều người khi bắt đầu liệu pháp ketamine ghi nhận giảm đau gần như tức thì, đôi khi chỉ trong vài phút hoặc vài giờ sau lần truyền đầu tiên. Do ketamine tác động nhanh lên các thụ thể NMDA, thuốc có xu hướng làm giảm cơn đau cấp tính nhanh đến mức đáng ngạc nhiên so với các loại thuốc giảm đau khác. Những người từng sống chung với các cơn đau dữ dội khó kiểm soát thường mô tả tác dụng ban đầu của ketamine giống như một áp lực được giải tỏa hoặc sự suy giảm nhanh chóng của các cơn đau vốn từng chi phối cuộc sống của họ.
Thông thường, trong hoặc ngay sau khi dùng ketamine, người bệnh có thể cảm thấy chóng mặt nhẹ hoặc có cảm giác không thực tế và hơi mơ hồ. Một số người cảm thấy lạ lẫm, thậm chí hơi khó chịu khi gặp tình trạng này nhưng những người khác lại thấy điều này như một sự tách biệt nhẹ nhàng khỏi cơn đau, mang đến cảm giác thư giãn rất cần thiết. Các nhân viên y tế thường sẽ theo dõi sát sao bệnh nhân ở giai đoạn này, kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và đảm bảo mọi tác dụng phụ trong giới hạn an toàn. Những cải thiện ban đầu này thường kéo dài từ vài giờ tới vài ngày.
Tuy nhiên, đối với những người bị đau mạn tính, như hội chứng đau cơ xơ hóa (fibromyalgia), hội chứng đau vùng phức hợp (complex regional pain syndrome – CRPS) hay các rối loạn đau thần kinh nghiêm trọng, hiệu quả giảm đau ngắn hạn dù rất quý giá nhưng chỉ mới là khởi đầu. Những bệnh nhân này thường tìm kiếm giải pháp lâu dài hơn để giảm phụ thuộc vào thuốc giảm đau hằng ngày hoặc các biện pháp xâm lấn.
Làm thế nào để kéo dài hiệu quả tích cực của ketamine?
Thời gian duy trì hiệu quả giảm đau của ketamine rất khác nhau giữa các cá nhân. Một phần sự biến đổi này xuất phát từ những khác biệt về hóa học não bộ của từng người, mức độ nghiêm trọng của cơn đau, và nguyên nhân gốc rễ gây đau. Tuy nhiên, vẫn có một số chiến lược có thể giúp kéo dài hoặc tăng cường hiệu quả giảm đau:
Tuân thủ lịch trình truyền Ketamine phù hợp
Các chuyên gia điều trị đau thường lên liệu trình gồm một chuỗi các lần truyền ketamine theo lịch cụ thể, đôi khi gồm nhiều buổi trong nhiều ngày hoặc vài tuần liên tiếp, sau đó là những lần truyền “nhắc lại” định kỳ (booster infusions – truyền thuốc định kỳ để duy trì tác dụng). Việc giãn cách các buổi điều trị một cách hệ thống giúp bệnh nhân duy trì hiệu quả giảm đau lâu dài hơn mà không bị phụ thuộc quá nhiều vào thuốc.
Kết hợp Ketamine với các liệu pháp khác
Một số bác sĩ lâm sàng khuyến khích cách tiếp cận đa trị liệu, bao gồm liệu pháp ketamine phối hợp cùng vật lý trị liệu (physical therapy), liệu pháp tâm lý (psychotherapy), hoặc các phương pháp bổ trợ như châm cứu (acupuncture). Các bài tập nhằm tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt có thể hỗ trợ cơ thể thích nghi với mức độ đau mới thấp hơn. Liệu pháp tâm lý cũng đặc biệt hữu ích trong những trường hợp cơn đau mạn tính gây ra các triệu chứng lo âu hoặc trầm cảm.
Điều chỉnh lối sống
Nghe có vẻ sáo rỗng, nhưng một chế độ dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc đều có vai trò quan trọng giúp kiểm soát cơn đau lâu dài. Khi cơ thể được nuôi dưỡng tốt, vận động hợp lý và nghỉ ngơi đầy đủ, hệ thần kinh thường hoạt động hiệu quả hơn. Sự hỗ trợ toàn diện này có thể giúp duy trì hiệu quả của ketamine, giúp người bệnh kéo dài lợi ích giảm đau.
Quản lý thuốc
Ketamine có thể được dùng như một phần của kế hoạch điều trị thuốc toàn diện, kết hợp các thuốc giảm đau không opioid hoặc thuốc hỗ trợ (adjuvant pain relievers) như gabapentinoids (ví dụ: gabapentin hoặc pregabalin), một số thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc kháng viêm. Khi được phối hợp hợp lý, các thuốc này có thể kéo dài tác dụng giảm đau của ketamine hoặc giảm tần suất các lần truyền thuốc cần thiết.
Các kỹ thuật giảm căng thẳng
Đau mạn tính và căng thẳng thường đi kèm với nhau. Yoga, thiền định, các bài tập chánh niệm (mindfulness exercises) hoặc kỹ thuật tưởng tượng có hướng dẫn (guided imagery) có thể làm giảm phản ứng căng thẳng sinh lý, từ đó giảm nhận thức về đau. Những kỹ thuật này có thể giúp kéo dài tác dụng của ketamine bằng cách tạo môi trường tâm lý ổn định và thư giãn hơn.
Các lựa chọn khác để kiểm soát cơn đau
Mặc dù ketamine là một liệu pháp mới nhưng đây không phải là lựa chọn duy nhất để giải quyết các cơn đau mạn tính hoặc dữ dội. Trên thực tế, kiểm soát đau hiệu quả nhất khi được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng bệnh nhân, xem xét lịch sử bệnh, sở thích cá nhân, các tác dụng phụ tiềm ẩn và mục tiêu điều trị tổng thể. Dưới đây là một số chiến lược thay thế hoặc bổ trợ thường được xem xét bên cạnh hoặc thay cho ketamine:
Thuốc giảm đau opioid và không opioid
Mặc dù opioid được sử dụng hàng chục năm nay để điều trị đau nghiêm trọng, nhưng tác dụng phụ và nguy cơ lệ thuộc khiến chúng cần được chỉ định thận trọng và theo dõi sát sao. Các thuốc không opioid, như NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid) hoặc acetaminophen, có thể đủ hiệu quả với các tình trạng nhẹ hơn hoặc kết hợp với opioid để cải thiện kiểm soát đau mà không cần tăng liều⁵.
Phong bế thần kinh và tiêm thuốc tại chỗ
Trong một số trường hợp nhất định, các phương pháp phong bế thần kinh tại chỗ (nerve blocks) hoặc tiêm steroid có thể làm giảm viêm và chặn đứng tín hiệu đau ngay từ nguồn phát. Đây là lựa chọn đặc biệt hữu ích khi đau xuất phát từ vị trí giải phẫu cụ thể như khớp bị viêm hoặc dây thần kinh bị chèn ép.
Kích thích tủy sống (Spinal cord stimulation)
Với những người bị đau thần kinh nặng (neuropathic pain), kích thích tủy sống là một giải pháp tiềm năng. Thiết bị này phát ra các xung điện tới vùng cụ thể của tủy sống, làm gián đoạn tín hiệu đau trước khi chúng tới não bộ. Mặc dù cần phẫu thuật để đặt thiết bị, nhưng phương pháp này có thể mang lại sự giảm đau lâu dài cho một số bệnh nhân.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Các bài tập trị liệu, kéo giãn có hướng dẫn, xoa bóp và các kỹ thuật phục hồi chức năng khác có thể dần làm giảm đau bằng cách cải thiện sức mạnh cơ bắp, tăng tính linh hoạt và cải thiện chức năng khớp. Vật lý trị liệu cũng giúp điều chỉnh các mất cân bằng cơ sinh học (biomechanical imbalances) vốn làm trầm trọng thêm tình trạng đau.
Các can thiệp tâm lý
Đau mạn tính thường ảnh hưởng xấu đến tâm lý người bệnh. Các kỹ thuật như liệu pháp nhận thức hành vi (cognitive behavioral therapy – CBT) giúp người bệnh thay đổi cách nhìn nhận cơn đau và xây dựng các cơ chế ứng phó, giảm nhẹ tác động của đau lên cuộc sống thường ngày. Một chương trình khác là giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm (mindfulness-based stress reduction – MBSR), kết hợp thiền và nhận thức về cơ thể để sống thoải mái hơn dù vẫn còn cảm giác đau.
Y học bổ sung và tích hợp
Châm cứu, chăm sóc thần kinh cột sống (chiropractic care), hoặc một số thảo dược nhất định là các liệu pháp được nhiều người sử dụng như phương pháp bổ sung cho điều trị truyền thống. Mặc dù mức độ bằng chứng khoa học khác nhau giữa các phương pháp, nhiều bệnh nhân nhận thấy chúng hữu ích trong việc giảm căng thẳng và làm dịu một số triệu chứng đau. Một phương pháp tích hợp thường kết hợp các liệu pháp bổ sung này với các phương pháp điều trị dựa trên khoa học để mang lại kết quả toàn diện.
Các phương pháp điều trị tiên tiến
Các liệu pháp mới liên tục xuất hiện trong nghiên cứu lâm sàng. Chẳng hạn như các dạng y học tái tạo (regenerative medicine) như tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (platelet-rich plasma – PRP injections) hoặc liệu pháp tế bào gốc (stem cell therapies) có khả năng chữa lành tổn thương bên dưới, mặc dù bằng chứng còn đang được nghiên cứu. Liệu pháp thực tế ảo (virtual reality therapy) là một lựa chọn mới khác, trong đó trải nghiệm nhập vai có thể giúp não bộ phân tâm khỏi cơn đau hoặc hỗ trợ bệnh nhân tham gia các bài tập phục hồi trong một môi trường thú vị hơn.
Ketamine là một bước phát triển nổi bật trong lĩnh vực kiểm soát cơn đau, đặc biệt phù hợp với những người không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị thông thường như opioid, thuốc chống viêm (anti-inflammatories), hay phong bế thần kinh (nerve blocks). Cơ chế của ketamine dựa trên việc điều chỉnh hoạt động của thụ thể NMDA (NMDA receptor modulation) cùng với những tác động thần kinh rộng hơn, mang lại hiệu quả đặc biệt nhanh chóng, giúp người bệnh cảm thấy giảm đau rõ rệt chỉ sau vài giờ hoặc vài ngày, thay vì vài tuần hoặc vài tháng như nhiều phương pháp khác. Tuy nhiên, không có câu trả lời chung cho việc tác dụng giảm đau của ketamine sẽ kéo dài bao lâu. Đối với một số người, chỉ một lần truyền ketamine đã có thể mang lại cảm giác thoải mái trong nhiều tuần, trong khi người khác cần những lần điều trị lặp lại hoặc truyền nhắc lại (booster sessions) để duy trì mức độ giảm đau tương tự.
Bất cứ ai cân nhắc điều trị bằng ketamine nên thực hiện dưới sự giám sát và hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia y tế giàu kinh nghiệm. Đau, đặc biệt là đau mạn tính, đôi khi khiến người bệnh cảm thấy cô lập và trở thành gánh nặng dai dẳng trong cuộc sống. Ketamine, với khả năng giảm đau nhanh và tiềm năng duy trì tác dụng lâu dài, có thể trở thành hy vọng lớn cho nhiều người. Tuy nhiên, hiệu quả của ketamine sẽ đạt tối đa khi được kết hợp trong một kế hoạch điều trị đau toàn diện và bền vững. Bằng cách duy trì sự trao đổi thường xuyên với đội ngũ điều trị, thử nghiệm các liệu pháp bổ trợ có ích, đồng thời giữ một chế độ chăm sóc bản thân ổn định, bạn không chỉ tận dụng tối đa lợi ích từ ketamine mà còn lấy lại cảm giác làm chủ trên hành trình kiểm soát cơn đau của mình.
Dịch từ https://driphydration.com/blog/
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration