Dấu hiệu đột quỵ trước 1 ngày thường xuất hiện âm thầm nhưng lại là lời cảnh báo quan trọng mà bạn không nên bỏ qua. Những biểu hiện như choáng váng, yếu liệt thoáng qua, nói khó hay đau đầu dữ dội có thể xảy ra chỉ vài giờ đến một ngày trước cơn đột quỵ thật sự.
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ, hay còn có tên gọi khác là “tai biến mạch máu não”, là tình trạng máu không đến được phần não bộ vì tắc mạch (đột quỵ thiếu máu) hoặc vỡ mạch máu (đột quỵ xuất huyết). Khi đó, các tế bào não thiếu oxy và dinh dưỡng — nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng như tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong.
Theo thống kê, khoảng 80% các trường hợp đột quỵ là do thiếu máu não (ischemic). Do vậy, cần phải nhận biết sớm và xử lý kịp thời. Đó cũng là lý do chúng ta cần quan tâm tới dấu hiệu trước khi đột quỵ, tức là những tín hiệu xuất hiện trước khi xảy ra đột quỵ toàn phát.

Những dấu hiệu đột quỵ trước 1 ngày thường gặp nhất
Trước khi xảy ra đột quỵ lớn, nhiều người đã trải qua dấu hiệu nhẹ hoặc thoáng qua, dù không phải lúc nào cũng rõ ràng. Bạn cần đặc biệt chú ý các cảnh báo sau:
Triệu chứng thoáng qua (TIA)
Một số người có thể đột ngột bị tê hoặc yếu nửa mặt, tay hoặc chân nhưng hồi phục nhanh. Có người nói khó, nói ngọng hoặc không hiểu lời người khác rồi tự hết. Thị lực cũng có thể thay đổi thoáng qua, như nhìn mờ hoặc mất thị lực một bên.
Nhức đầu dữ dội, khác thường
Nếu cơn đau đầu xuất hiện đột ngột, dữ dội và không giống bất kỳ kiểu đau đầu nào từng gặp, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo của đột quỵ xuất huyết.
Chóng mặt, mất thăng bằng
Tình trạng hoa mắt, đi loạng choạng, dễ vấp ngã hoặc mất thăng bằng không rõ lý do có thể cho thấy vùng mạch máu phía sau não đang bị ảnh hưởng.
Mệt mỏi lạ thường, thay đổi nhận thức
Cảm giác mệt rã rời, lú lẫn hoặc “đầu óc mơ hồ”, đặc biệt ở người lớn tuổi, cũng là dấu hiệu cảnh báo dù ít được nhắc đến.

Cách phân biệt dấu hiệu đột quỵ với mệt mỏi thông thường
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa mệt mỏi, căng thẳng thông thường với các dấu hiệu cảnh báo của đột quỵ. Dưới đây là cách phân biệt:
|
Triệu chứng |
Mệt mỏi thông thường |
Dấu hiệu đột quỵ (hoặc trước đột quỵ) |
| Thời gian xuất hiện | Dần dần, tăng theo ngày | Xuất hiện đột ngột hoặc trong vài giờ |
| Phân bố | Toàn thân hoặc đa phần | Thường một bên người (mặt,tay, chân) |
| Yếu/tê | Có thể do vận động quá mức, ngủ không đủ | Tê hoặc yếu rõ ràng một bên, không giải thích được |
| Mất thăng bằng/hoa mắt | Có thể nếu mệt hoặc say | Đột nhiên mất thăng bằng, đi không vững, kèm các dấu hiệu khác |
| Khó nói hoặc nhìn | Hiếm khi xảy ra | Có thể nói lắp, không hiểu lời hoặc nhìn mờ |
| Hồi phục | Sau nghỉ ngơi có thể tốt hơn | Triệu chứng có thể tự giảm (như TIA) nhưng đó là cảnh báo chứ không đơn giản là mệt |
Điều đặc biệt quan trọng: Nếu bạn thấy dấu hiệu yếu một bên mặt hoặc tay/ chân, khó nói, đi loạng choạng mới xuất hiện – thì phải nghĩ ngay đến đột quỵ và xử lý như khẩn cấp, không nên nghĩ là chỉ “mệt thôi”.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ
Hiểu rõ nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ giúp chủ động phòng ngừa đột quỵ cũng như nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo. Đột quỵ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó chủ yếu được chia thành hai loại:
- Đột quỵ thiếu máu não: Xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn, thường do huyết khối hoặc mảng xơ vữa động mạch.
- Đột quỵ xuất huyết: Xuất hiện khi mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu và tổn thương não.
Các yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:
- Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Một nghiên cứu của Hsu CY và cộng sự (JAMA Neurology, 2023) chỉ ra rằng, việc hạ huyết áp hiệu quả làm giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ tái phát. Nghiên cứu tiến cứu kéo dài 30 năm cũng cho thấy người có huyết áp cao ở tuổi trung niên có nguy cơ đột quỵ cao hơn trong tương lai, đặc biệt khi kết hợp với rung nhĩ.
- Rối loạn mỡ máu, đặc biệt cholesterol LDL cao, làm tăng nguy cơ đột quỵ thiếu máu não. Nghiên cứu Women’s Health Study của Ridker và cộng sự (1992–2023) theo dõi hơn 27.000 phụ nữ cho thấy mức LDL‑C cao ban đầu liên quan đến tăng nguy cơ đột quỵ ischaemic trong vòng 30 năm. Nghiên cứu của Rist, Buring, Ridker (trung bình theo dõi 19,3 năm) cũng chỉ ra rằng LDL‑C quá thấp (< 70 mg/dL) có thể liên quan đến tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mức LDL hợp lý.
- Rung nhĩ (atrial fibrillation – AF) góp phần tạo cục máu đông đi lên não, làm tăng nguy cơ đột quỵ thiếu máu. Mức độ rung nhĩ cao (AF burden) tỷ lệ thuận với nguy cơ đột quỵ. Ngay cả khi dùng thuốc kháng đông, nguy cơ tái đột quỵ vẫn còn đáng kể, đặc biệt ở những người có nhiều yếu tố nguy cơ khác.
Các yếu tố lối sống và nhân khẩu học cũng ảnh hưởng rõ rệt: Hút thuốc, uống nhiều rượu, ít vận động, đái tháo đường, tiền sử TIA hoặc đột quỵ trước đó, tuổi cao, giới tính nam, một số nhóm dân tộc đều làm tăng khả năng xảy ra đột quỵ. Khi người có nhiều yếu tố nguy cơ xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo, việc can thiệp sớm có thể cứu sống và giảm thiểu di chứng.
Phục hồi sau đột quỵ và ngăn ngừa tái phát
Phục hồi sau đột quỵ và ngăn ngừa tái phát là hai bước quan trọng giúp người bệnh lấy lại chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ xảy ra đột quỵ lần nữa.
Phục hồi
Khi đã qua giai đoạn cấp tính, người bệnh cần bắt đầu phục hồi chức năng càng sớm càng tốt. Các biện pháp như vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu và luyện tập các hoạt động hàng ngày sẽ giúp cải thiện vận động, lời nói và khả năng tự chăm sóc. Song song đó, hỗ trợ tâm lý cũng rất cần thiết vì nhiều bệnh nhân gặp thay đổi cảm xúc sau đột quỵ. Việc theo dõi biến chứng như co cứng cơ, lo âu hoặc trầm cảm cũng phải được thực hiện thường xuyên.
Ngăn ngừa tái phát
Để giảm nguy cơ đột quỵ lần sau, người bệnh cần thay đổi lối sống theo hướng lành mạnh: Ăn uống điều độ, tăng cường vận động và duy trì cân nặng hợp lý. Các bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu cao hay rung nhĩ phải được kiểm soát chặt chẽ.
Bên cạnh đó, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu và tái khám định kỳ, dùng thuốc đúng chỉ định sẽ mang lại hiệu quả lâu dài. Quan trọng hơn, việc nhận biết và xử lý sớm dấu hiệu đột quỵ trước 1 ngày cũng góp phần ngăn ngừa nguy cơ tái phát.

Việc cần làm ngay khi có dấu hiệu đột quỵ trước 1 ngày
Khi xuất hiện dấu hiệu trước khi đột quỵ, điều quan trọng nhất là phản ứng thật nhanh và đúng cách. Dưới đây là những việc cần làm ngay để bảo vệ tính mạng và giảm tối đa di chứng:
- Không được chủ quan: Chỉ cần xuất hiện một trong các dấu hiệu cảnh báo, hãy nghĩ ngay đến nguy cơ đột quỵ và hành động ngay lập tức.
- Gọi cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện càng sớm càng tốt – thời gian quyết định khả năng sống còn.
- Ghi nhớ hoặc ghi lại thời điểm triệu chứng bắt đầu, vì thông tin này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
- Không chờ triệu chứng tự hết rồi mới đi bệnh viện – kể cả khi triệu chứng chỉ xuất hiện thoáng qua như TIA, vẫn tuyệt đối không bỏ qua.
- Nếu gần bệnh viện có đơn vị đột quỵ, hãy đưa bệnh nhân đến đó để được xử lý tắc mạch hoặc kiểm soát chảy máu kịp thời. Trong lúc chờ cấp cứu, để người bệnh nằm yên, hơi ngửa đầu, không cho uống hoặc ăn. Nếu nôn hoặc khó thở, đặt ở tư thế an toàn. Tuyệt đối không tự điều trị tại nhà khi nghi ngờ đột quỵ.
Xử lý nhanh khi có dấu hiệu đột quỵ trước 1 ngày có thể cứu sống và giảm đáng kể tổn thương não, bởi tế bào não sẽ mất oxy rất nhanh.
Khi nào cần khám sớm để phát hiện nguy cơ đột quỵ?
Bạn nên đi khám sớm khi có một hoặc nhiều tình huống sau:
- Bạn có nhiều yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu, hút thuốc.
- Bạn từng bị TIA (nhồi máu não thoáng qua) hoặc có triệu chứng thoáng qua như tê/ yếu tay/chân rồi khỏi.
- Bạn bị rung nhĩ hoặc bệnh tim mạch khác.
- Bạn xuất hiện những triệu chứng cảnh báo dù chỉ thoáng qua: Như yếu tay/chân một bên, mất thị lực thoáng qua, nói lắp rồi tự khỏi.
- Bạn nghe thấy hoặc đọc được thông tin như cơn đau đầu bất thường, chóng mặt, mất thăng bằng mà chưa rõ nguyên nhân.
Dù các triệu chứng có thể xuất hiện thoáng qua, việc nhận biết dấu hiệu đột quỵ trước 1 ngày là chìa khóa giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe. Khi cơ thể phát ra những cảnh báo bất thường, đừng chần chừ theo dõi kỹ hơn và đến cơ sở y tế để được kiểm tra kịp thời. Chủ động lắng nghe cơ thể chính là cách tốt nhất để giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ tính mạng.
Nguồn dữ liệu & trích dẫn:
- https://www.ninds.nih.gov/health-information/stroke/signs-and-symptoms?utm
- https://www.health.harvard.edu/healthbeat/know-the-signs-of-stroke?utm
- https://www.stroke.org/en/about-stroke/stroke-symptoms/learn-more-stroke-warning-signs-and-symptoms?utm
- https://www.prnewswire.com/news-releases/people-think-they-know-more-about-stroke-warning-signs-than-they-actually-do-according-to-a-new-medstar-health-survey-302133111.html?utm
Bài viết của: Dược sĩ Lâm Huệ Kim






