Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi bác sĩ Đào Thị Mỹ Vân
Đột quỵ nhồi máu não là một tình trạng y tế khẩn cấp, đòi hỏi phải được phát hiện và điều trị kịp thời để giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng. Hiểu được các triệu chứng đột quỵ nhồi máu não sẽ giúp người bệnh cũng như nhân viên y tế phát hiện sớm tình trạng này từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.
Đột quỵ do nhồi máu não là một cấp cứu y tế phát sinh khi có sự tắc nghẽn trong các mạch máu cung cấp máu cho não. Sự tắc nghẽn này hạn chế oxy và chất dinh dưỡng, khiến tế bào não chết. Nhận biết và ứng phó nhanh chóng với các triệu chứng là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương não và cải thiện kết quả phục hồi.
1. Các triệu chứng đột quỵ nhồi máu não điển hình
1.1. Tê hoặc yếu đột ngột
Đặc trưng của triệu chứng này:
- Vị trí: Thường bị một bên, ảnh hưởng đến một bên cơ thể, bao gồm mặt, cánh tay hoặc chân.
- Khởi phát: Đột ngột, không báo trước.
- Tính chất: Có thể từ yếu nhẹ (liệt) đến mất hoàn toàn khả năng vận động (tê liệt).
Sự khác biệt:
- Bệnh bại liệt của Bell: Tình trạng này cũng gây ra yếu cơ mặt nhưng thường không ảnh hưởng đến cánh tay hoặc chân. Bệnh liệt Bell thường biểu hiện bằng tình trạng liệt mặt đơn độc và thường bao gồm các triệu chứng khác như sụp mí mắt hoặc miệng.
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên: Tê mãn tính và khởi phát từ từ, thường là hai bên và ảnh hưởng đến các chi như bàn chân và bàn tay trước tiên.
- Bệnh đa xơ cứng: Có thể gây ra các triệu chứng tương tự nhưng thường biểu hiện theo kiểu tái phát và thuyên giảm và các dấu hiệu thần kinh khác như rối loạn thị giác.
1.2. Đột ngột bối rối hoặc khó nói
Đặc trưng:
- Aphasia: Đây là tổ hợp các triệu chứng như khó hiểu hoặc khó phát âm.
- Chứng khó nói: Nói ngọng hoặc chậm do yếu cơ cũng là một triệu chứng đột quỵ nhồi máu não.
- Khởi phát: Đột ngột, thường được người khác phát hiện trước người bệnh.
Sự khác biệt:
- Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA): Các triệu chứng tương tự như đột quỵ nhưng thường hết trong vòng vài phút đến vài giờ.
- Đau nửa đầu: Có thể gây rối loạn ngôn ngữ tạm thời, thường kèm theo thay đổi thị giác và đau đầu.
- Động kinh: Trạng thái sau cơn động kinh (sau cơn động kinh) có thể gây nhầm lẫn tạm thời hoặc khó biểu đạt nhưng thường kéo theo một cơn co giật rõ ràng.
1.3. Vấn đề về giảm thị lực đột ngột
Đặc trưng:
- Mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt: Có thể một phần hoặc toàn bộ cũng là một triệu chứng thường gặp của bệnh nhồi máu não đột quỵ.
- Tầm nhìn đôi (nhìn đôi).
- Tầm nhìn mờ.
Sự khác biệt:
- Bong võng mạc: Mất thị lực đột ngột ở một mắt, thường có hiện tượng ruồi bay hoặc chớp sáng.
- Bệnh tăng nhãn áp: Mất dần thị lực ngoại biên thay vì mất thị lực đột ngột.
- Viêm dây thần kinh thị giác: Thường liên quan đến bệnh đa xơ cứng, biểu hiện bằng cử động mắt đau và giảm thị lực.
1.4. Chóng mặt đột ngột, mất thăng bằng hoặc phối hợp
Đặc trưng:
- Chóng mặt: Cảm giác quay tròn, mất cân bằng và các vấn đề về phối hợp là một triệu chứng của bệnh nhồi máu não đột quỵ.
- Đi lại khó khăn: dáng đi không vững hoặc không thể đi thẳng.
- Buồn nôn và nôn: Thường kèm theo chóng mặt là một dấu hiệu của đột quỵ do nhồi máu não.
Sự khác biệt:
- Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV): Chóng mặt từng cơn được kích hoạt bởi các chuyển động cụ thể của đầu mà không có các khiếm khuyết thần kinh khác.
- Viêm ốc tai: Viêm tai trong hay viêm ốc tai gây chóng mặt và giảm thính lực, thường xảy ra sau khi nhiễm virus.
- Mất điều hòa tiểu não: Có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả tình trạng mãn tính; trình bày với sự khởi đầu dần dần của các vấn đề cân bằng.
1.5. Nhức đầu dữ dội đột ngột
Đặc trưng:
- Đau đầu kịch phát: Cơn đau đầu cực kỳ nghiêm trọng và lên đến đỉnh điểm trong vài giây cũng được xem là một dấu hiệu điển hình của bệnh nhồi máu não đột quỵ.
- Các triệu chứng liên quan: Có thể bao gồm buồn nôn, nôn, thay đổi ý thức.
Sự khác biệt:
- Đau nửa đầu: Nhức đầu dữ dội nhưng thường có tiền sử đau đầu tương tự, thường kèm theo rối loạn thị giác hoặc cảm giác.
- Xuất huyết dưới nhện: Đau đầu dữ dội đột ngột nhưng thường có tiền sử chấn thương hoặc vỡ phình động mạch rõ ràng.
- Đau đầu do căng thẳng: Thường nhẹ hơn và mãn tính hơn, không khởi phát đột ngột.
1.6. Đột ngột gặp khó khăn khi đi lại
Đặc trưng:
- Mất điều hướng: Thiếu sự phối hợp tự động của các chuyển động cơ.
- Liệt nửa người: Liệt một bên cơ thể ảnh hưởng đến khả năng đi lại.
- Khởi phát: Khó khăn ngay lập tức khi đi lại.
Sự khác biệt:
- Rối loạn tiền đình ngoại biên: Gây mất thăng bằng và chóng mặt nhưng thường không gây liệt nửa người.
- Bệnh Parkinson: Khởi phát dần dần tình trạng vận động chậm, cứng đơ và mất ổn định tư thế, thường kèm theo triệu chứng run khi nghỉ ngơi đặc trưng.
- Chấn thương tủy sống: Có thể gây khó khăn khi đi lại đột ngột nhưng thường liên quan đến chấn thương và có thể ảnh hưởng đến cả hai bên như nhau.
Xác định chính xác các triệu chứng đột quỵ do nhồi máu não là rất quan trọng để điều trị kịp thời và cải thiện kết quả. Mỗi triệu chứng có thể giống các tình trạng khác, nhưng sự khởi phát đột ngột và sự kết hợp của các triệu chứng là những dấu hiệu chính. Đánh giá y tế ngay lập tức là cần thiết khi nghi ngờ đột quỵ để bắt đầu các biện pháp can thiệp thích hợp như tiêu huyết khối hoặc lấy bỏ huyết khối cơ học.
2. Phân biệt các triệu chứng đột quỵ nhồi máu não và xuất huyết não
Đột quỵ nhồi máu não và xuất huyết não là những loại đột quỵ khác nhau có thể có chung một số triệu chứng nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt.
Xuất huyết não xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu trong hoặc xung quanh não. Các triệu chứng chủ yếu phát sinh do mất nguồn cung cấp máu và tăng áp lực trong hộp sọ. Nhận thức về những triệu chứng này có thể giúp xác định nhanh chóng loại đột quỵ, điều này rất quan trọng để điều trị thích hợp và kịp thời.
Triệu chứng | Nhồi máu não | Xuất huyết não |
Khởi phát | Thường đột ngột và diễn tiến dần dần | Thường đột ngột và nghiêm trọng |
Đau đầu | Nhẹ hoặc không có | Nghiêm trọng, thường được mô tả là như dao đâm, như sét đánh |
Buồn nôn và nôn | Ít phổ biến | Phổ biến |
Thay đổi ý thức | Ít phổ biến | Phổ biến, có thể từ lú lẫn đến hôn mê |
Co giật | Ít phổ biến | Phổ biến hơn |
Rối loạn thần kinh cục bộ | Phổ biến, đặc trưng cho vùng bị ảnh hưởng | Phổ biến, có thể nghiêm trọng hơn |
Cứng có và sợ ánh sáng | Hiếm gặp | Có thể xảy ra |
Tiến triển của triệu chứng | Dần dần những đôi khi đột ngột | Tiến triển nhanh chóng |
Trong khi cả đột quỵ do nhồi máu não và xuất huyết não đều có thể xuất hiện với các triệu chứng chung như tê liệt đột ngột, yếu một bên cơ thể, và khó nói, có một số đặc điểm phân biệt. Đau đầu nghiêm trọng, buồn nôn, nôn mửa, thay đổi ý thức, và triệu chứng tiến triển nhanh chóng thường là dấu hiệu của xuất huyết não. Việc phân biệt những triệu chứng này có thể hướng dẫn phản ứng y tế kịp thời và phù hợp, ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị của bệnh nhân. Các nghiên cứu hình ảnh như chụp CT hoặc MRI là cần thiết để chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị thích hợp.
Việc nhận biết và phản ứng nhanh chóng trước các triệu chứng điển hình của đột quỵ nhồi máu não như liệt một bên, chóng mặt, khó nói và nuốt, có thể giúp giảm thiểu những tổn thương nghiêm trọng và biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe của bệnh nhân. Người dân cần được trang bị đầy đủ kiến thức để có thể nhận biết và xử lý kịp thời những trường hợp khẩn cấp này, đồng thời phải biết cách gọi cấp cứu và đưa bệnh nhân đến bệnh viện kịp thời. Chỉ khi được phát hiện và điều trị sớm, những người bị đột quỵ nhồi máu não mới có cơ hội hồi phục tốt và tránh khỏi các hậu quả nặng nề.
Tài liệu tham khảo: Medicalnewstoday.com, Pacificneuroscienceinstitute.org, Yalemedicine.org, Mayoclinic.org
Bài viết của: Nguyễn Thị Thanh Thuý