Vỡ tĩnh mạch là một vấn đề mà không ai muốn gặp phải, không chỉ đối với bác sĩ mà cả bệnh nhân. Điều này có thể nghe có vẻ nghiêm trọng và khiến mọi người hoảng sợ khi nghe hai từ này, nhưng thực tế lại không phải như vậy. Vỡ tĩnh mạch thường không nghiêm trọng và thường sẽ tự lành trong khoảng 10 đến 12 ngày. Tuy nhiên, cần có cách điều trị vỡ tĩnh mạch an toàn và hiệu quả.
1. Vỡ tĩnh mạch là gì và các triệu chứng của vỡ tĩnh mạch là gì?
Vỡ tĩnh mạch xảy ra khi tĩnh mạch bị kim tiêm thủng trong quá trình lấy máu hoặc truyền tĩnh mạch. Tình trạng này có thể gây ra sự rò rỉ máu và chất lỏng từ bên trong tĩnh mạch ra ngoài, mặc dù số lượng thường rất nhỏ. Triệu chứng của vỡ tĩnh mạch thường dễ nhận biết, xuất hiện nhanh chóng và bao gồm:
- Đau ở vị trí tĩnh mạch bị vỡ;
- Cảm giác nhức nhối;
- Sưng phù;
- Rò rỉ máu và chất lỏng khiến vùng da xung quanh chỗ tiêm bị sẫm màu và bầm tím.
2. Các biến chứng của vỡ tĩnh mạch trong quá trình tiêm truyền
Nếu xảy ra tình trạng vỡ tĩnh mạch, việc tiếp tục điều trị bằng đường tĩnh mạch là không khả thi và có thể gây nguy hiểm. Ngược lại, hai biến chứng chính có thể xảy ra nếu bệnh nhân vẫn tiếp tục được điều trị bằng đường tĩnh mạch sau khi tĩnh mạch đã vỡ bao gồm:
- Thẩm thấu dịch: Biến chứng này xảy ra khi chất lỏng từ tĩnh mạch thấm vào các mô xung quanh. Nếu không được điều trị và kiểm soát kịp thời, biến chứng này có thể gây đau đớn, sưng tấy, hội chứng chèn ép khoang và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến mất chức năng của chi bị ảnh hưởng.
- Thoát mạch: Biến chứng này xảy ra khi dung dịch từ quá trình thẩm thấu dịch rò rỉ ra ngoài và gây ra các vết phồng rộp do tổn thương mô nghiêm trọng. Những biến chứng này do vỡ tĩnh mạch trong quá trình tiêm truyền có thể rất nghiêm trọng và có thể gây mất chức năng của chi, và trong các trường hợp nghiêm trọng hơn nữa, có thể dẫn đến hoại tử mô. Các loại thuốc phổ biến nhất gây ra thoát mạch là các loại thuốc hóa trị ung thư.
3. Các nguyên nhân khiến tĩnh mạch vỡ
Vỡ tĩnh mạch là vấn đề y tế phổ biến nhất xảy ra với những người phải lấy máu hoặc nhận các liệu pháp truyền tĩnh mạch liên quan đến các bệnh lý mãn tính. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này bao gồm:
- Sử dụng kim tiêm không phù hợp với kích cỡ khi lấy máu.
- Đâm kim vào tĩnh mạch với góc độ không thích hợp.
- Di chuyển kim sau khi đã thâm vào da, dẫn đến việc làm rách tĩnh mạch.
- Tổn thương tĩnh mạch thường xảy ra ở những người sử dụng thuốc giải trí hoặc đang điều trị bằng liệu pháp truyền tĩnh mạch và hóa trị liệu rộng rãi.
- Tĩnh mạch có độ dày lớn hơn có thể cuộn lại dễ dàng và dễ bị vỡ khi tiêm truyền.
- Việc di chuyển trong khi tiêm truyền có thể gây ra vấn đề về vỡ tĩnh mạch.
- Tuổi tác cũng là một yếu tố quan trọng góp phần tăng nguy cơ vỡ mạch do tĩnh mạch trở nên mỏng và dễ di chuyển hơn khi chúng ta già đi.
- Dù có thể điều trị hoàn toàn, không ai muốn gặp phải tình trạng vỡ tĩnh mạch. Do đó, quan trọng là lắng nghe cơ thể và thông báo cho y tá nếu bạn cảm thấy một khu vực trên cánh tay không phù hợp để lấy máu hoặc đặt đường truyền tĩnh mạch.
4. Cách điều trị vỡ tĩnh mạch khi tiêm truyền
Cách điều trị vỡ tĩnh mạch như sau:
- Sau khi phát hiện vỡ mạch, bác sĩ sẽ điều trị vùng da bị ảnh hưởng và đảm bảo không có nguy cơ nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe khác cho bệnh nhân.
- Nếu tình trạng nghiêm trọng hơn, liệu pháp tiêm truyền tĩnh mạch sẽ bị ngừng và vùng vỡ mạch sẽ được xử lý, sau đó tiếp tục IV trên cánh tay còn lại. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ đánh giá các biến chứng có thể xảy ra với vùng bị tổn thương. Trong trường hợp thoát mạch, thuốc giải độc có thể cần được sử dụng trước khi rút kim để ngăn ngừa tác dụng phụ của thuốc rò rỉ.
- Để giảm thiểu mất máu và sưng phù, có thể áp dụng áp lực nhẹ tại vị trí tiêm truyền. Sau đó, vùng bị ảnh hưởng cần được làm sạch bằng cồn để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu sưng phù nặng, chườm đá có thể giúp làm giảm triệu chứng.
Để tự điều trị vỡ tĩnh mạch tại nhà, người bệnh có thể hạn chế các hoạt động căng thẳng, chườm lạnh để giảm sưng và nghỉ ngơi cho phần chi bị ảnh hưởng.
5. Dự phòng vỡ tĩnh mạch khi tiêm truyền
Để dự phòng vỡ tĩnh mạch khi tiêm truyền, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau đây:
Những người từng trải qua trường hợp vỡ tĩnh mạch khi tiêm truyền trước đó nên cẩn thận hơn mỗi khi được lấy máu hoặc nhận bất kỳ liệu pháp truyền tĩnh mạch nào. Nếu bạn cảm thấy lo lắng, hãy thảo luận với nhân viên lấy máu hoặc người đặt đường truyền tĩnh mạch. Bạn có quyền đặt câu hỏi và biết liệu họ có kinh nghiệm lâu năm trong ngành hay không.
Bác sĩ có thể ngăn ngừa vỡ tĩnh mạch bằng cách:
- Xác định vị trí tĩnh mạch chính xác để lấy máu hoặc đặt đường truyền.
- Đảm bảo bệnh nhân ổn định để không di chuyển khi đang tiến hành thủ tục đâm kim.
- Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện đâm kim vào tĩnh mạch.
- Đảm bảo đâm kim vào da với góc từ 15 đến 30 độ.
- Chú ý đến cấu trúc của tĩnh mạch khi thực hiện đâm kim hoặc đặt đường truyền.
- Sử dụng dây garo để dễ dàng nhận diện và cố định tĩnh mạch, đồng thời giúp theo dõi các dấu hiệu của vỡ tĩnh mạch.
- Vỡ tĩnh mạch có thể xảy ra khi đâm kim không đúng cách trong quá trình lấy máu hoặc điều trị bằng đường tĩnh mạch. Đây là một vết thương nhỏ và có thể tự lành trong vài ngày.
Bài viết đã nêu các cách điều trị vỡ tĩnh mạch và dự phòng cho tình trạng này. Khi phải tiêm truyền, bạn nên chú ý để tránh gặp phải trường hợp này.
Nguồn tham khảo: Driphydration.com
Bài viết của: Đinh Thị Hải Yến