Sepsis là là tình trạng nhiễm trùng toàn thân nguy hiểm, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng và tổn thương các cơ quan nếu không được xử lý kịp thời. Bài viết này sẽ giải thích rõ sepsis là bệnh gì, nguyên nhân, triệu chứng nhận biết sớm và các biện pháp phòng ngừa sepsis hiệu quả.
Sepsis là bệnh gì?
Sepsis (nhiễm khuẩn huyết) là tình trạng nhiễm trùng nặng khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức, giải phóng ồ ạt các chất gây viêm vào máu, dẫn tới tổn thương mô và rối loạn chức năng cơ quan. Theo Surviving Sepsis Campaign 2021, sepsis được định nghĩa là rối loạn chức năng cơ quan đe dọa tính mạng do phản ứng bất thường của cơ thể với nhiễm trùng.
Thực chất đây không phải là một loại vi khuẩn hay một bệnh đơn lẻ, mà là hậu quả của nhiễm trùng ở bất kỳ vị trí nào như phổi, thận, da hoặc ổ bụng. Nếu không điều trị sớm, sepsis có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn (septic shock)—một tình trạng nguy kịch có tỷ lệ tử vong rất cao.
Trong y học, Sepsis được định nghĩa là tình trạng nhiễm trùng gây ra phản ứng viêm toàn thân không kiểm soát, dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan. Khi tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm) xâm nhập và lan rộng trong cơ thể, hệ miễn dịch phản ứng mạnh mẽ, giải phóng các chất gây viêm. Phản ứng này, nếu không được kiểm soát, sẽ gây tổn thương cho chính các cơ quan của người bệnh.

Sepsis bắt đầu từ một ổ nhiễm trùng ban đầu như viêm phổi, viêm đường tiểu, nhiễm trùng da hoặc ổ bụng. Khi tác nhân gây bệnh lan vào máu:
- Hệ miễn dịch giải phóng ồ ạt cytokine.
- Quá trình viêm – đông máu bị rối loạn.
- Mạch máu giãn rộng, tụt huyết áp, giảm tưới máu mô.
- Oxy cung cấp cho cơ quan giảm sút, dẫn đến suy đa cơ quan.
Chính phản ứng miễn dịch quá mạnh và mất kiểm soát này là yếu tố làm sepsis trở nên nguy hiểm, thay vì chỉ do vi khuẩn gây bệnh.
Đối với nhiễm trùng thông thường:
- Chỉ xảy ra tại một vị trí cụ thể (họng, phổi, da, đường tiểu…).
- Gây đau, sưng, nóng, đỏ hoặc sốt nhẹ.
- Ít ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
Đối với Sepsis:
- Là tình trạng nhiễm trùng nặng kèm theo rối loạn chức năng cơ quan.
- Triệu chứng toàn thân: Sốt cao, tim đập nhanh, thở gấp, lơ mơ, huyết áp thấp.
- Có thể tiến triển thành sốc nhiễm khuẩn và tử vong nếu không điều trị kịp thời.
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở mức độ tác động toàn thân và nguy cơ suy đa cơ quan, biến sepsis thành một tình trạng khẩn cấp mà không thể xem nhẹ.
Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết bệnh Sepsis
Sepsis có thể xuất hiện từ bất kỳ ổ nhiễm trùng nào trong cơ thể, nhưng phổ biến nhất bao gồm viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu, nhiễm trùng ổ bụng và nhiễm trùng da – mô mềm. Theo WHO 2023, viêm phổi chiếm khoảng 35–50% các ca sepsis.
Nhiễm trùng da nếu không được điều trị kịp thời có thể lan vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết. Ngoài ra, các thủ thuật y tế như đặt catheter cũng có thể là nguyên nhân gây sepsis.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm tuổi trên 65, các bệnh nền như tiểu đường, suy thận, bệnh gan, tình trạng suy giảm miễn dịch hoặc thời gian nằm viện kéo dài.
Các triệu chứng của sepsis thường xuất hiện nhanh và trở nên nghiêm trọng chỉ trong vài giờ. Người bệnh có thể gặp một hoặc nhiều triệu chứng sau: Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt, thở nhanh hoặc khó thở, nhịp tim tăng nhanh, lú lẫn hoặc lơ mơ, da lạnh, vã mồ hôi, và giảm lượng nước tiểu hoặc không đi tiểu.
Theo CDC, việc xuất hiện ít nhất một trong các dấu hiệu trên trong thời gian ngắn khi nhiễm trùng trở nặng là cảnh báo quan trọng. Tuy nhiên, sepsis không có một dấu hiệu “đặc trưng” duy nhất, vì vậy việc nhận biết sớm dựa trên tổng hợp các triệu chứng là yếu tố sống còn.

Các giai đoạn tiến triển của Sepsis
Trong thực hành lâm sàng, sepsis tiến triển qua ba giai đoạn:
Nhiễm trùng (Infection)
Ở giai đoạn đầu, cơ thể đang chống lại mầm bệnh tại vị trí nhiễm trùng. Nếu miễn dịch hoạt động cân bằng, người bệnh sẽ hồi phục. Nhưng nếu phản ứng viêm vượt kiểm soát, sepsis bắt đầu hình thành.
Sepsis (Nhiễm khuẩn huyết)
Các cơ quan bắt đầu rối loạn nhẹ–trung bình. Các chỉ số lâm sàng quan trọng thay đổi: huyết áp giảm, lactate máu tăng, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng lú lẫn.
Sốc nhiễm khuẩn (Septic shock)
Đây là giai đoạn nguy kịch nhất, được định nghĩa trong Sepsis-3 (JAMA, 2016) khi:
- Huyết áp không ổn định dù đã truyền dịch đầy đủ
- Cần dùng thuốc vận mạch để duy trì ổn định huyết áp
- Lactate máu >2 mmol/L
Tỷ lệ tử vong ở giai đoạn sốc nhiễm khuẩn vào khoảng 30–50% theo số liệu của The Lancet Global Health 2020.

Biến chứng nguy hiểm của Sepsis
Sepsis có thể gây suy đa cơ quan chỉ trong vài giờ. Các biến chứng phổ biến gồm:
- Suy hô hấp cấp (ARDS): Tình trạng phổi bị tổn thương lan tỏa khiến oxy máu giảm nhanh, cần thở máy.
- Tổn thương thận cấp (AKI): Theo Critical Care Medicine 2021, khoảng 50% bệnh nhân sepsis có tổn thương thận cấp, trong đó nhiều trường hợp cần lọc máu.
- Rối loạn đông máu – đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC): Tiểu cầu giảm mạnh, tăng nguy cơ xuất huyết.
- Suy gan, suy tim: Lưu lượng máu đến các cơ quan giảm làm tế bào bị thiếu oxy nghiêm trọng.
- Rối loạn ý thức, tổn thương não tạm thời hoặc kéo dài.
- Tử vong: WHO ước tính sepsis liên quan đến gần 1/5 số ca tử vong toàn cầu hằng năm.
Những biến chứng này cho thấy sự nguy hiểm của sepsis và vì sao việc phát hiện sớm mang tính quyết định.
Phương pháp điều trị Sepsis
Điều trị sepsis cần thực hiện tại bệnh viện, lý tưởng nhất là ICU. Phác đồ theo khuyến cáo Surviving Sepsis Campaign 2021 gồm:
- Khởi động điều trị trong 1 giờ đầu (Golden hour): Đây là “thời gian vàng”. Mỗi giờ trì hoãn dùng kháng sinh có thể tăng nguy cơ tử vong lên 7,6% (Kumar et al., Critical Care Medicine).
- Kháng sinh phổ rộng: Bắt đầu ngay sau khi lấy mẫu cấy máu. Sau khi xác định tác nhân, bác sĩ điều chỉnh kháng sinh phù hợp.
- Truyền dịch tĩnh mạch: Giúp nâng huyết áp, cải thiện tưới máu mô. Dịch thường dùng là dung dịch tinh thể.
- Thuốc vận mạch (Nếu bệnh nhân bị tụt huyết áp): Như norepinephrine để duy trì huyết áp tối ưu.
- Kiểm soát ổ nhiễm trùng: Tùy vị trí: dẫn lưu mủ, phẫu thuật, thay catheter…
Điều trị hỗ trợ:
- Thở oxy hoặc thở máy
- Lọc máu khi suy thận
- Dinh dưỡng đầy đủ
- Kiểm soát đường huyết
Điều trị sepsis là quá trình phức tạp, cần đội ngũ chuyên môn cao và theo dõi liên tục.

Phòng ngừa Sepsis hiệu quả
Sepsis có thể được ngăn chặn nếu chúng ta giảm nguy cơ nhiễm trùng. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Tiêm chủng đầy đủ: Các vaccine ngừa cúm, phế cầu và COVID-19 đã được chứng minh giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc sepsis do biến chứng viêm phổi.
- Vệ sinh tay đúng cách: Theo CDC, việc rửa tay thường xuyên và đúng cách có thể giảm tới 30% nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
- Điều trị sớm các ổ nhiễm trùng: Người bệnh nên điều trị kịp thời các ổ nhiễm trùng và không tự ý dùng kháng sinh. Ngoài ra, không nên bỏ qua các triệu chứng bất thường như sốt kéo dài, tiểu rát buốt hay ho khó thở.
- Chăm sóc vết thương đúng cách: Vết thương cần được làm sạch và theo dõi kỹ các dấu hiệu viêm để tránh nguy cơ lan nhiễm.
- Theo dõi sát người có nguy cơ cao: Người cao tuổi, bệnh nhân mắc bệnh mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch cần được giám sát đặc biệt khi có các dấu hiệu nhiễm trùng, nhằm phát hiện sớm và phòng ngừa sepsis.
Hiểu rõ sepsis là bệnh gì giúp người nhận thức đúng mức về mức độ nguy hiểm của tình trạng này. Sepsis không phải là nhiễm trùng thông thường mà là phản ứng viêm nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời. Nhận biết sớm, điều trị đúng phác đồ và chủ động phòng ngừa là chìa khóa để giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng lâu dài.
Nguồn tham khảo:
- https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/sepsis
- https://www.nigms.nih.gov/education/fact-sheets/Pages/sepsis
- https://www.cdc.gov/sepsis/about/index.html
- https://www.sccm.org/clinical-resources/guidelines/guidelines/surviving-sepsis-guidelines-2021
Bài viết của: Dược sĩ Lâm Huệ Kim






