Mức độ lão hóa của cơ thể không phải là một khái niệm mơ hồ. Giờ đây, với sự hỗ trợ của các xét nghiệm, chúng ta có thể xác định chính xác mức độ lão hóa thông qua những ‘chỉ số biết nói’.
Mức độ lão hóa của cơ thể là gì?
Mức độ lão hóa của cơ thể là một chỉ số phản ánh tình trạng già hóa của các tế bào, mô và cơ quan trong cơ thể. Đây là quá trình tự nhiên mà cơ thể trải qua theo thời gian, liên quan đến sự suy giảm chức năng sinh học và tích tụ tổn thương trong cơ thể.
Các chỉ số nào ‘đo’ được mức độ lão hóa của cơ thể?
1. Chỉ số về chiều dài telomere
Telomere là gì?
Telomere là các trình tự lặp đi lặp lại của nucleotide nằm ở hai đầu của nhiễm sắc thể. Vai trò chính của telomere là bảo vệ các nhiễm sắc thể khỏi sự hư hại hoặc kết dính bất thường trong quá trình phân chia tế bào. Mỗi lần tế bào phân chia, chiều dài của telomere sẽ giảm dần. Điều này làm cho telomere giống như một “đồng hồ sinh học” của tế bào, quyết định số lần tế bào có thể phân chia trước khi ngừng hoạt động.
Ý nghĩa của chiều dài telomere trong lão hóa
Chiều dài của telomere được coi là một trong những yếu tố quan trọng liên quan đến quá trình lão hóa và sức khỏe tổng thể:
- Quá trình lão hóa: Khi telomere trở nên quá ngắn, tế bào sẽ mất khả năng phân chia và bước vào trạng thái gọi là lão hóa tế bào (cellular senescence). Tình trạng này dẫn đến sự suy giảm chức năng của các mô và cơ quan, góp phần vào lão hóa của cơ thể.
- Bệnh tật: Telomere quá ngắn hoặc quá dài có liên quan đến nhiều bệnh lý mạn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, và ung thư. Sự suy giảm chiều dài telomere cũng được liên kết với các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer.
Do đó, việc đo lường chiều dài telomere có thể giúp đánh giá tốc độ lão hóa ở cấp độ DNA.
Chiều dài telomere trung bình ở người là bao nhiêu?
Chỉ số chiều dài telomere bình thường thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, và nhiều yếu tố cá nhân khác. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin tổng quan:
- Ở người trẻ: Telomere dài nhất khi sinh ra, thường từ 8.000 đến 13.000 cặp base (base pairs).
- Ở người trưởng thành: Khi trưởng thành, chiều dài telomere giảm dần còn khoảng 5.000 đến 7.000 cặp base.
- Ở người lớn tuổi (trên 60): Telomere ngắn hơn, thường dao động từ 4.000 đến 5.000 cặp base.
Giá trị của kết quả đo telomere
- Telomere quá ngắn (dưới mức bình thường) có thể dẫn đến sự ngừng hoạt động của tế bào (lão hóa tế bào) và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi già, như bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, hoặc ung thư.
- Telomere dài hơn mức trung bình không phải lúc nào cũng là dấu hiệu tốt, vì nghiên cứu cho thấy telomere quá dài có thể liên quan đến một số loại ung thư nhất định.
Yếu tố ảnh hưởng đến chiều dài telomere
- Di truyền học: Telomere của bạn chịu ảnh hưởng lớn từ gen di truyền.
- Lối sống: Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, và quản lý căng thẳng có thể giúp duy trì chiều dài telomere.
- Môi trường: Tiếp xúc với hóa chất độc hại, ô nhiễm, hoặc tia UV có thể làm rút ngắn telomere.
Cách kiểm tra chiều dài telomere
Các xét nghiệm đo chiều dài telomere hiện nay thường được thực hiện tại các phòng thí nghiệm chuyên biệt. Phương pháp phổ biến bao gồm:
- PCR (Polymerase Chain Reaction): Đo chiều dài telomere trung bình trong các tế bào máu.
- FISH (Fluorescence In Situ Hybridization): Phân tích trực tiếp trên nhiễm sắc thể.
2. Chỉ số về hàm lượng NAD+ trong cơ thể
NAD+ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) là một coenzyme quan trọng tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Nó đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa năng lượng, sửa chữa DNA, duy trì sức khỏe tế bào, và điều hòa các quá trình lão hóa.
Ý nghĩa của NAD+ trong lão hóa
Khi tuổi tăng lên, nồng độ NAD+ trong cơ thể giảm dần. Sự suy giảm NAD+ liên quan đến:
- Suy giảm năng lượng tế bào: NAD+ giảm làm suy yếu khả năng sản xuất ATP, nguồn năng lượng chính của tế bào.
- Sự tích lũy tổn thương DNA: NAD+ hỗ trợ hoạt động của PARP (enzyme sửa chữa DNA), do đó, khi NAD+ giảm, khả năng sửa chữa DNA bị hạn chế.
- Rối loạn chức năng ty thể: NAD+ giảm dẫn đến hiệu quả hoạt động của ty thể giảm, làm tăng stress oxy hóa.
- Các bệnh liên quan đến tuổi già: Suy giảm NAD+ có liên quan đến nhiều bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch, thoái hóa thần kinh, và ung thư.
Chỉ số NAD+ bao nhiêu là bình thường?
Hiện chưa có mức NAD+ cụ thể được xem là “bình thường” cho tất cả mọi người, vì nó phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, và phương pháp đo lường. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng:
- Người trẻ tuổi thường có nồng độ NAD+ cao hơn, giúp duy trì các quá trình trao đổi chất mạnh mẽ.
- Người lớn tuổi: Nồng độ NAD+ giảm từ 50% đến 75% so với tuổi trẻ. Sự suy giảm này có thể bắt đầu từ tuổi 40 và tăng tốc sau tuổi 60.
Tăng nồng độ NAD+ có giúp làm chậm lão hóa không?
Các nghiên cứu gợi ý rằng việc tăng nồng độ NAD+ thông qua chế độ ăn uống, bổ sung thực phẩm chức năng (ví dụ NMN hoặc NR) qua đường uống hoặc truyền tĩnh mạch (IV Therapy), hoặc can thiệp lối sống có thể cải thiện sức khỏe tế bào và làm chậm quá trình lão hóa.
>> Đọc tiếp các bài về chủ đề “Các chỉ số nào ‘đo’ được mức độ lão hóa của cơ thể?”:
- Bài 2: 9 chỉ số xét nghiệm máu đánh giá tuổi sinh học và mức độ lão hóa trong cơ thể
- Bài 3: Các yếu tố nguy cơ có liên quan hoặc ảnh hưởng đến các chỉ số lão hóa của cơ thể
Tài liệu tham khảo:
- https://www.nia.nih.gov/news/telomere-length-associated-racial-bias-discrimination
- https://www.healthline.com/health/telomeres
- https://www.nature.com/articles/s41556-022-00842-x
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3583695/
- https://www.nia.nih.gov/news/importance-nad-aging-health
- https://www.nature.com/articles/ncomms12902
- https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0047637417301733
Đọc thêm:
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration