Tirzepatide là thuốc được chỉ định để điều trị béo vì và tiểu đường tuýp 2. Tirzepatide đã cho thấy tác động đáng kể đến việc giảm cân, nhưng vẫn tiềm ẩn một số tác dụng phụ cần lưu ý theo dõi để có sự can thiệp kịp thời.
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm giảm cảm giác thèm ăn, tăng cảm giác no, đau đầu, khó chịu ở dạ dày, đầy hơi và tiêu chảy. Việc giám sát cẩn thận là cần thiết do nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tirzepatide là gì?
Béo phì và tiểu đường là các bệnh lý mãn tính có thể dao động từ nhẹ đến nghiêm trọng, gây ra nhiều bệnh lý thứ phát và góp phần đáng kể vào tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Sự phức tạp của những bệnh này khiến việc phòng ngừa trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều tổ chức y tế.
Các phương pháp điều trị mới đang được phát triển nhằm giúp giảm thiểu tác động của các bệnh liên quan đến cân nặng và insulin. Vì vậy, các loại thuốc có khả năng điều hòa lipid, sở hữu đặc tính chống tiểu đường và kiểm soát cảm giác đói đang có ứng dụng lâm sàng rộng rãi.
Tirzepatide là một loại thuốc hiệu quả cao và phổ biến, được sử dụng trong quản lý cân nặng và điều trị tiểu đường tuýp 2.
Cơ chế hoạt động của thuốc Tirzepatide
Tirzepatide hoạt động như một mimetic, có nghĩa là nó mô phỏng các hormone tự nhiên trong cơ thể và tăng cường các phản ứng do những hormone này điều chỉnh.
Tirzepatide thuộc nhóm incretin mimetic. Nó tái tạo các hiệu ứng của hormone incretin. Phân tử này là một peptide tổng hợp gồm 39 axit amin, hiện là hợp chất đầu tiên và duy nhất hoạt động theo cơ chế kép trên thị trường dược phẩm. Cấu trúc của tirzepatide cho phép nó hoạt động trên cả thụ thể GLP-1 (glucagon-like peptide-1) và GIP (glucose-dependent insulinotropic polypeptide). Điều này giúp nó có phạm vi hoạt động rộng hơn so với các thuốc chỉ kích thích một loại thụ thể incretin duy nhất.
Về mặt sinh học, GLP-1 và GIP tham gia vào các con đường duy trì trạng thái đường huyết bình thường, kiểm soát sự thèm ăn và phản ứng no, cũng như điều hòa quá trình chuyển hóa carbohydrate và lipid. Tirzepatide kích hoạt các thụ thể GLP-1 và GIP, tái tạo những phản ứng này trong cơ thể để đạt được hiệu quả kiểm soát đường huyết và cân nặng tối ưu.
Ngoài ra, tirzepatide có ái lực mạnh hơn với thụ thể GIP, đồng thời thời gian tồn tại sinh học dài hơn so với các hormone incretin tự nhiên trong cơ thể, tạo ra hiệu ứng cộng hưởng do hoạt động kép của nó trên cả GLP-1 và GIP.
Ứng dụng của tirzepatide
Giảm cân
Một trong những công dụng chính của tirzepatide là hỗ trợ giảm cân cho người trưởng thành mắc bệnh lý liên quan đến cân nặng mãn tính. Thuốc đã được FDA phê duyệt để sử dụng trong quản lý cân nặng mãn tính cho các bệnh nhân đáp ứng đủ tiêu chí y tế.
Tirzepatide, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp, chứng minh hiệu quả cao trong kiểm soát cân nặng. Các chuyên gia y tế có thể kê đơn tirzepatide cho những người béo phì (BMI ≥30) hoặc thừa cân (BMI ≥27) kèm theo ít nhất một bệnh lý mãn tính liên quan đến cân nặng (ví dụ: huyết áp cao, cholesterol cao).
Cách tirzepatide giúp giảm cân:
- Kích hoạt thụ thể GLP-1, từ đó kích thích các con đường kiểm soát lượng thức ăn tại vùng dưới đồi (hypothalamus) của não và điều chỉnh cơ chế tiêu hóa của dạ dày.
- Tăng cường phản ứng no, đồng thời làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, giúp kéo dài cảm giác no và giảm cảm giác đói.
- Tác động lên các thụ thể GIP, vốn được tìm thấy trong mô mỡ dưới da, nội tạng và tủy xương. Kích thích thụ thể này hỗ trợ cơ thể tận dụng chất béo từ chế độ ăn uống cũng như dự trữ mỡ lâu dài.
Nhờ những hiệu ứng sinh lý này, tirzepatide giúp giảm cảm giác thèm ăn và tăng cường quá trình chuyển hóa lipid, hỗ trợ kiểm soát cân nặng một cách hiệu quả.
Các thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng người trưởng thành sử dụng tirzepatide có thể giảm trung bình hơn 12% trọng lượng ban đầu của họ sau 72 tuần, bất kể tình trạng sức khỏe nền tảng trước đó.
Bệnh tiểu đường
Tirzepatide ban đầu được phê duyệt để sử dụng trong điều trị lâm sàng cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 (T2DM). Những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 gặp khó khăn trong việc điều hòa lượng đường trong máu, chủ yếu do sự suy giảm độ nhạy insulin. Sự kháng insulin làm tăng áp lực lên tuyến tụy, dẫn đến tăng sản xuất insulin, nhưng paradoxically lại tiếp tục giảm độ nhạy insulin, khiến các tế bào không thể hấp thụ glucose hiệu quả. Kết quả là đường huyết bị tích tụ trong máu, dẫn đến mức đường huyết cao.
Nếu không được điều trị, bệnh tiểu đường có thể phát triển thành các bệnh lý nguy hiểm khác như nhiễm trùng nặng kéo dài, tổn thương thận và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Một trong những cơ chế quan trọng của việc kích hoạt thụ thể GLP-1 là tăng cường sản xuất tế bào tuyến tụy và kích thích tiết insulin phụ thuộc glucose. Bên cạnh việc tăng sinh tế bào tuyến tụy và duy trì mức tiết insulin thích hợp, kích thích thụ thể GLP-1 còn ức chế quá trình tiết glucagon, giúp ổn định đường huyết.
Các nghiên cứu đã cho thấy rằng tác động chống tiểu đường của tirzepatide có thể duy trì mức đường huyết bình thường, đồng thời thúc đẩy quá trình giảm cân đáng kể ở người lớn mắc tiểu đường tuýp 2.
Lưu ý khi sử dụng tirzepatide
Trước khi bắt đầu sử dụng tirzepatide, điều quan trọng là phải thảo luận và đánh giá với bác sĩ về các rủi ro và kết quả có thể xảy ra.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số bệnh nhân có thể bị quá mẫn (hypersensitivity) với các chất chủ vận thụ thể GLP-1 và GIP, dẫn đến phản ứng sốc phản vệ (anaphylaxis) hoặc phù mạch (angioedema).
Vì tirzepatide hoạt động như một chất chủ vận kép, bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Mounjaro hoặc Zepbound, bao gồm các chất chủ vận thụ thể GLP-1 hoặc GIP.
Nếu sau khi sử dụng thuốc, bạn gặp phát ban, ngứa, khó thở hoặc các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng khác, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Một số trường hợp chống chỉ định:
- Phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai không nên sử dụng tirzepatide, vì nghiên cứu đã chỉ ra nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi.
- Phụ nữ đang cho con bú cần thận trọng, vì các nghiên cứu về ảnh hưởng của tirzepatide đối với trẻ sơ sinh còn hạn chế.
- Tirzepatide không được chỉ định cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 hoặc những người có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp hoặc tuyến thượng thận.
Tác dụng phụ phổ biến
Những tác dụng phụ phổ biến, mức độ trung bình và có thể dự đoán được khi sử dụng tirzepatide bao gồm:
- Giảm cảm giác thèm ăn
- Tăng cảm giác no
- Đau đầu
- Khó chịu ở dạ dày
- Đầy hơi
- Tiêu chảy
Các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa thường trở nên nghiêm trọng hơn nếu liều lượng tăng nhanh. Do đó, liều khởi đầu thấp và tăng dần theo thời gian theo chỉ định của bác sĩ là phương pháp tối ưu để giảm thiểu tác dụng phụ.
Bên cạnh đó, vì tirzepatide có đặc tính chống tiểu đường, nó có thể làm giảm đường huyết mạnh ở những người đang sử dụng insulin hoặc thuốc điều chỉnh đường huyết khác. Nếu bạn có nguy cơ hạ đường huyết (hypoglycemia), đang sử dụng insulin, thuốc hạ đường huyết hoặc thuốc chẹn beta (beta-blockers), bạn cần thảo luận với bác sĩ để biết các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Theo dõi và ghi nhận tất cả các tác dụng của thuốc – cả mong muốn và không mong muốn – là điều cần thiết để sử dụng thuốc an toàn.
Tác dụng phụ dài hạn
Tirzepatide, giống như các chất chủ vận GLP-1 khác, thường được chỉ định sử dụng lâu dài do tính chất mãn tính của các bệnh lý mà nó điều trị.
Tác dụng phụ dài hạn phổ biến:
- Ảnh hưởng liên tục đến hệ tiêu hóa và thần kinh, làm tăng cảm giác no, giảm cảm giác đói và điều hòa đường huyết.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn liên quan đến tirzepatide:
- Tổn thương thận
- Viêm tụy (pancreatitis)
- Bệnh võng mạc tiểu đường trầm trọng hơn
- Vấn đề về túi mật
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy liên hệ ngay với bác sĩ:
- Mất nước nghiêm trọng
- Buồn nôn kéo dài
- Khó chịu ở dạ dày
- Đau lưng không rõ nguyên nhân
- Mờ mắt hoặc suy giảm thị lực
- Chảy máu bất thường
- Sưng tấy bất thường
- Thay đổi tâm trạng đột ngột
Tirzepatide là một loại thuốc có hiệu quả cao, nhưng cần được sử dụng cẩn thận và theo dõi y tế chặt chẽ để đảm bảo an toàn lâu dài.
Tương tác thuốc tiềm ẩn
Điều quan trọng là bác sĩ của bạn phải biết tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thực phẩm bổ sung mà bạn đang sử dụng hoặc đã sử dụng trong quá khứ để có cái nhìn tổng quan về các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Một trong những tương tác thuốc phổ biến nhất là tác động kết hợp giữa insulin và các thuốc điều hòa đường huyết khi dùng chung với các chất chủ vận GLP-1/GIP. Khi sử dụng nhiều loại thuốc có tác dụng hạ đường huyết, nguy cơ hạ đường huyết (hypoglycemia) có thể tăng cao, do đó cần được theo dõi chặt chẽ.
Tirzepatide có thể có tác dụng hiệp đồng (synergistic effects) khi kết hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác, nhưng nó cũng có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Ví dụ, tirzepatide không nên dùng chung với các chất chủ vận GLP-1 hoặc GIP khác như semaglutide, vì các thuốc này chống chỉ định khi dùng cùng nhau.
Ngoài ra, tirzepatide có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác, chẳng hạn như thuốc tránh thai. Vì vậy, bác sĩ có thể đề xuất thay đổi hoặc điều chỉnh các đơn thuốc khác mà bạn đang sử dụng.
Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc không kê đơn (OTC) mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, đặc biệt là thuốc giảm đau, thuốc trị cảm lạnh hoặc cúm, và thuốc dị ứng, vì những loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của tirzepatide hoặc gây ra các tương tác không mong muốn.
Cách sử dụng đúng
Bảo quản
Cả dung dịch trong lọ và bút tiêm sẵn đều được khuyến nghị bảo quản trong tủ lạnh ở khoảng 36-46°F (2-8°C) để tránh làm mất tác dụng của thuốc. Tirzepatide có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 59-86°F hoặc 15-30°C) trong tối đa 21 ngày.
Không được đông lạnh thuốc, đặt lại vào tủ lạnh sau khi đã bảo quản ở nhiệt độ phòng, và không sử dụng nếu thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết.
Liều dùng
Tirzepatide có các mức liều từ 2.5 mg đến 15 mg, tuy nhiên liều lượng và tần suất sử dụng sẽ do bác sĩ kê đơn. Khuyến nghị bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo thời gian để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Bên cạnh đó, nếu liều thấp vẫn đạt hiệu quả trong việc kiểm soát tình trạng bệnh, bác sĩ có thể duy trì mức liều đó, đặc biệt đối với những người có bệnh nền hoặc nguy cơ cao gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bất kể tình trạng sức khỏe mà tirzepatide được chỉ định điều trị, thuốc này luôn được kê đơn kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện. Do đó, bên cạnh việc tuân thủ đúng cách sử dụng thuốc, bạn cũng cần thực hiện đầy đủ các khía cạnh dinh dưỡng và vận động theo kế hoạch điều trị.
Tirzepatide chỉ được kê đơn thông qua bác sĩ có giấy phép hành nghề, và tất cả các biện pháp phòng ngừa cần được thảo luận kỹ lưỡng trước khi bắt đầu sử dụng thuốc.
Ngoài ra, việc nghiên cứu kỹ lưỡng và duy trì trao đổi thường xuyên với bác sĩ về các thực phẩm bổ sung, vitamin và thuốc không kê đơn (OTC) có thể giúp ngăn ngừa các tương tác tiềm ẩn, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả giảm cân của tirzepatide.
Nếu bạn đang có kế hoạch giảm cân vì lí do ngoại hình hay sức khoẻ, hãy dành thời gian thăm khám và tư vấn miễn phí cùng các chuyên gia của chúng tôi để lên được liệu trình thích hợp nhất. Tại Drip Hydration, các liệu pháp điều trị đều được cá nhân hoá và kết hợp đa trị liệu để đảm bảo khách hàng duy trì được sự hứng thú và kiên trì, từ đó đạt hiệu quả cao.
Dịch từ: https://driphydration.com/
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration