Suy giảm trí nhớ không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và công việc mà còn là dấu hiệu cảnh báo sự thiếu hụt dinh dưỡng quan trọng trong cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ suy giảm trí nhớ là thiếu chất gì và suy giảm trí nhớ nên bổ sung gì để mang lại hiệu quả.
1. Suy giảm trí nhớ: nguyên nhân từ sự thiếu hụt vi chất
Não bộ là trung tâm điều khiển mọi hoạt động của cơ thể, và để hoạt động tối ưu, nó cần một nguồn cung cấp vi chất đầy đủ. Khi thiếu hụt các chất quan trọng, các quá trình thần kinh bị gián đoạn, dẫn đến suy giảm trí nhớ.
Vậy suy giảm trí nhớ là thiếu chất gì?
Nhiều nghiên cứu đã tìm ra một số vi chất thiết yếu có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức bao gồm:
- Vitamin B12: Đây là “người bảo vệ” hệ thần kinh nhờ khả năng tái tạo lớp myelin quanh dây thần kinh. Khi thiếu B12, cơ thể dễ gặp tình trạng rối loạn thần kinh và suy giảm trí nhớ.
- Acid folic (vitamin B9): Giúp tổng hợp DNA và sản xuất neurotransmitter như serotonin, dopamine. Thiếu hụt acid folic không chỉ ảnh hưởng đến trí nhớ mà còn làm giảm khả năng xử lý thông tin.
- Omega-3 (DHA và EPA): Là “nền tảng” của các synap thần kinh. Thiếu omega-3 có thể làm suy yếu kết nối giữa các tế bào não, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ghi nhớ.
- Vitamin D: Không chỉ là “vitamin ánh nắng,” mà còn là chất bảo vệ tế bào não khỏi thoái hóa. Các nghiên cứu cho thấy thiếu hụt vitamin D làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức.
- Choline: Đây là tiền chất để tạo acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp não bộ xử lý thông tin và lưu giữ trí nhớ.
Tình trạng suy giảm trí nhớ do thiếu chất dinh dưỡng ngày càng phổ biến, đặc biệt ở người trẻ tuổi. Lý do chủ yếu là lối sống hiện đại với chế độ ăn uống thiếu cân bằng, ít chất xơ và vitamin.
2. Những Chất Cần Bổ Sung Để Cải Thiện Trí Nhớ
Để khắc phục suy giảm trí nhớ, câu hỏi đặt ra là: suy giảm trí nhớ nên bổ sung gì? Dưới đây là các chất cần thiết và cách bổ sung chúng:
2.1. Omega-3
- Vai trò: DHA và EPA, hai dạng chính của Omega-3, đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì sự linh hoạt và chức năng của các synap thần kinh. Synap thần kinh là điểm kết nối giữa hai tế bào thần kinh hoặc giữa tế bào thần kinh và cơ quan đích, nơi truyền tải tín hiệu dưới dạng hóa học hoặc điện. Sự linh hoạt và khỏe mạnh của synap đảm bảo rằng các tín hiệu trong não được truyền nhanh chóng và chính xác, từ đó hỗ trợ trí nhớ và khả năng nhận thức.
Cụ thể, DHA giúp duy trì tính dẻo dai synap (synaptic plasticity), một yếu tố quan trọng trong quá trình học tập và ghi nhớ. Nếu thiếu hụt Omega-3, chức năng synap có thể suy giảm, dẫn đến sự suy yếu trong kết nối thần kinh và giảm hiệu suất nhận thức. - Nguồn bổ sung: Omega-3 có thể được bổ sung từ các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi, hoặc các thực phẩm nguồn gốc thực vật như hạt lanh, hạt chia. Mức khuyến nghị hàng ngày dao động từ 250-500 mg DHA và EPA.
2.2. Vitamin B12
- Vai trò: Hỗ trợ sản xuất tế bào máu và bảo vệ hệ thần kinh khỏi các tổn thương lâu dài.
- Nguồn bổ sung: Thịt đỏ, cá, trứng, sữa. Đối với người ăn chay, viên uống bổ sung B12 là lựa chọn thay thế lý tưởng.
2.3. Acid Folic
- Vai trò: Thúc đẩy sự hình thành neurotransmitter, cải thiện tâm trạng và khả năng nhận thức.
- Nguồn bổ sung: Rau lá xanh (như cải bó xôi), đậu, ngũ cốc nguyên hạt. Người lớn nên bổ sung 400-600 mcg mỗi ngày.
2.4. Vitamin D
- Vai trò: Bảo vệ và tái tạo tế bào não, duy trì chức năng nhận thức lâu dài.
- Nguồn bổ sung: Ánh nắng mặt trời, cá béo, lòng đỏ trứng. Lượng khuyến cáo là 600-800 IU/ngày.
2.5. Choline
- Vai trò: Giúp duy trì trí nhớ dài hạn thông qua việc sản xuất acetylcholine.
- Nguồn bổ sung: Trứng, thịt gà, cá, hạt điều. Nhu cầu hàng ngày dao động từ 425-550 mg tùy theo giới tính.
2.6. Vitamin E
- Vai trò: Là chất chống oxy hóa, bảo vệ não khỏi các tổn thương gốc tự do.
- Nguồn bổ sung: Hạt hướng dương, hạnh nhân, dầu thực vật.
3. Cách kết hợp vi chất trong chế độ hằng ngày
Để đạt hiệu quả tối ưu trong việc cải thiện trí nhớ, cách bổ sung vi chất cần được thực hiện hợp lý:
- Qua thực phẩm: Ưu tiên nguồn vi chất từ thực phẩm tươi sạch, tránh thực phẩm chế biến sẵn. Ví dụ, ăn cá béo hai lần mỗi tuần để cung cấp đủ omega-3.
- Thực phẩm chức năng: Đối với những người khó hấp thu hoặc có nhu cầu cao, thực phẩm bổ sung dạng viên uống là lựa chọn cần thiết, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Phương pháp đường truyền: Đây là cách bổ sung nhanh chóng và hiệu quả, phù hợp với người thiếu hụt vi chất nghiêm trọng hoặc có vấn đề về hấp thu.
Câu hỏi “suy giảm trí nhớ nên bổ sung gì” không chỉ được giải đáp bằng danh sách vi chất, mà còn đòi hỏi sự kết hợp của chế độ ăn uống khoa học và thói quen lành mạnh.
4. Tối ưu trí nhớ với lối sống lành mạnh
Bên cạnh việc bổ sung dinh dưỡng, các thói quen lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe não bộ:
- Giấc ngủ chất lượng: Giấc ngủ giúp não bộ “làm sạch” các chất độc hại tích tụ trong ngày, từ đó cải thiện trí nhớ.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất thúc đẩy tuần hoàn máu lên não, tăng cường chức năng nhận thức.
- Quản lý căng thẳng: Thực hành yoga, thiền định để giảm áp lực tâm lý và ngăn ngừa tổn thương não.
- Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử: Quá nhiều thời gian trước màn hình làm tăng nguy cơ mệt mỏi thần kinh.
Câu hỏi suy giảm trí nhớ là thiếu chất gì không chỉ giúp xác định nguyên nhân, mà còn là lời nhắc nhở để chúng ta quan tâm hơn đến sức khỏe dinh dưỡng và lối sống. Với chế độ ăn uống cân bằng, kết hợp với thói quen lành mạnh, bạn hoàn toàn có thể cải thiện trí nhớ và tăng cường sức khỏe toàn diện. Việc bổ sung các vi chất qua đường tĩnh mạch là một bước tiến lớn giúp hấp thụ trực tiếp 100% vào cơ thể mà không bị mất qua các bước trung gian. Hãy chia sẻ nhu cầu của bạn cùng các bác sĩ và chuyên gia y tế để có được liệu trình phù hợp với cơ thể mình bạn nhé!
Nguồn: webmd.com/brain/memory-loss
Bài viết của: Lê Thị Phương Thảo