Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi bác sĩ Đào Thị Mỹ Vân
Đột quỵ nhồi máu não là một tình trạng y khoa nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nặng nề và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc điều trị kịp thời và hiệu quả là rất cần thiết để giảm thiểu các hậu quả nghiêm trọng của đột quỵ. Phác đồ điều trị đột quỵ nhồi máu não được xây dựng dựa trên những nguyên tắc và phương pháp điều trị tiên tiến, nhằm mang lại hiệu quả tối ưu cho người bệnh.
1. Bị đột quỵ có chữa được không?
Đột quỵ nhồi máu não xảy ra khi lượng máu cung cấp cho một phần não bị gián đoạn hoặc giảm sút, khiến mô não không nhận được oxy và chất dinh dưỡng cần thiết. Các tế bào não bắt đầu chết trong vòng vài phút. Loại này chiếm khoảng 87% tổng số ca đột quỵ, xảy ra khi cục máu đông làm tắc nghẽn hoặc hẹp động mạch dẫn đến não.
Để trả lời được câu hỏi “liệu đột quỵ hay đột quỵ nhồi máu não có chữa được không?” còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Đối với đột quỵ nhồi máu não, can thiệp y tế ngay lập tức (cấp cứu) có thể cải thiện đáng kể kết quả. Những biện pháp can thiệp này nhằm mục đích khôi phục lưu lượng máu đến não càng nhanh càng tốt để giảm thiểu tổn thương não. Tuy nhiên, ngay cả với phương pháp điều trị tức thời tốt nhất, khái niệm chữa bệnh vẫn phức tạp bởi một số yếu tố:
- Tổn thương vĩnh viễn: Khi các tế bào não bị thiếu oxy quá lâu, chúng sẽ chết và không thể tái sinh dù có được điều trị tích cực hay không. Điều này có nghĩa là một số mức độ thiệt hại vĩnh viễn thường là không thể tránh khỏi.
- Di chứng: Nhiều người sống sót sau đột quỵ bị nhiều di chứng như yếu liệt, suy nhược, khó nói, khó nuốt hoặc suy giảm nhận thức dù đã được điều trị trước đó. Những vấn đề này có thể được quản lý và cải thiện một phần bằng quá trình phục hồi chức năng, nhưng chúng thật sự gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Phục hồi chức năng: Mặc dù phục hồi chức năng có thể giúp những người sống sót sau đột quỵ lấy lại một số chức năng nhưng nó không “chữa khỏi” đột quỵ theo cách thuốc kháng sinh có thể chữa nhiễm trùng do vi khuẩn.
Việc quản lý lâu dài bệnh đột quỵ bao gồm việc ngăn ngừa các cơn đột quỵ tiếp theo và quản lý các yếu tố nguy cơ gây ra biến cố ban đầu. Điều này bao gồm thay đổi lối sống, thuốc men và chăm sóc y tế liên tục.
Mặc dù các phương pháp điều trị ngay lập tức cho đột quỵ do thiếu máu cục bộ có thể làm giảm đáng kể thiệt hại và cải thiện kết quả nhưng khái niệm “chữa bệnh” vẫn thiên về quản lý và phòng ngừa liên tục hơn là loại bỏ hoàn toàn. Những tiến bộ trong khoa học y tế tiếp tục mang lại hy vọng về các phương pháp điều trị tốt hơn và dứt điểm trong tương lai, nhưng hiện tại, trọng tâm vẫn là giảm thiểu tác động, thúc đẩy phục hồi và ngăn ngừa tái phát.
2. Những khó khăn trong điều trị đột quỵ nhồi máu não
Điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ đặt ra một số thách thức đáng kể, mỗi thách thức đều xuất phát từ tính chất phức tạp của căn bệnh này. Những khó khăn khi điều trị đột quỵ nhồi máu não phải kể đến như:
- “Giờ vàng”: Hiệu quả của điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ phụ thuộc nhiều vào thời gian. Khái niệm “giờ vàng” đề cập đến khoảng thời gian quan trọng trong đó việc điều trị phải được thực hiện để giảm thiểu tổn thương não (trong 3-4,5 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng). Mỗi phút chậm trễ sẽ khiến hàng triệu tế bào thần kinh bị mất, khiến phản ứng nhanh trở nên quan trọng.
- Nhận dạng trễ: Nhiều bệnh nhân và người xung quanh không nhận ra đủ nhanh các triệu chứng của đột quỵ, dẫn đến việc tìm kiếm sự trợ giúp y tế chậm trễ.
- Khó khăn trong chẩn đoán (trong thời gian ngắn): Chẩn đoán nhanh chóng và chính xác là cần thiết nhưng có thể là thách thức. Việc phân biệt nhanh chóng giữa đột quỵ nhồi máu não và đột quỵ xuất huyết là rất quan trọng, vì phương pháp điều trị cho 2 loại đột quỵ này rất khác nhau.
- Hạn chế điều trị: Mặc dù liệu pháp tiêu sợi huyết có thể có hiệu quả cao nhưng nó có những hạn chế: liệu pháp chỉ hiệu quả khi can thiệp trong khoảng thời gian vàng và cần có cơ sở y tế cũng như bác sĩ chuyên khoa. Chảy máu thứ phát là một trong những biến chứng thường gặp và đáng lo ngại của liệu pháp tiêu sợi huyết
- Những thách thức sau điều trị: Ngay cả sau khi điều trị cấp tính thành công, nhiều bệnh nhân vẫn phải đối mặt với việc phục hồi chức năng kéo dài để lấy lại các chức năng đã mất. Quá trình này thường chậm và không đầy đủ, bệnh nhân có mức độ hồi phục khác nhau.
- Khó khăn trong quản lý các yếu tố rủi ro: Ngăn ngừa tái phát bao gồm việc quản lý các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn như tăng huyết áp, tiểu đường và tăng lipid máu. Điều này đòi hỏi phải tuân thủ suốt đời chế độ dùng thuốc và thay đổi lối sống, điều này có thể là thách thức đối với nhiều bệnh nhân.
- Rào cản kinh tế xã hội: Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đột quỵ. Bệnh nhân ở khu vực nông thôn hoặc thu nhập thấp có thể bị hạn chế tiếp cận các dịch vụ y tế khẩn cấp, các công cụ chẩn đoán tiên tiến và phương pháp điều trị chuyên sâu.
Điều trị đột quỵ do nhồi máu não bao gồm cả việc giải quyết vô số thách thức, từ tính cấp thiết của việc can thiệp kịp thời đến sự phức tạp của việc chăm sóc và phòng ngừa sau điều trị. Muốn vượt qua những khó khăn này đòi hỏi cách tiếp cận nhiều mặt, kết hợp những tiến bộ trong công nghệ y tế, nâng cao nhận thức cộng đồng, các chương trình phục hồi chức năng toàn diện và các chiến lược nhằm giải quyết sự chênh lệch về kinh tế xã hội.
3. Phác đồ điều trị nhồi máu não
Khi phát hiện một người bệnh bị đột quỵ việc đầu tiên hãy gọi cấp cứu 115 để nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Dưới đây là chi tiết về phác đồ điều trị nhồi máu não của Bộ Y tế Việt Nam được công bố vào năm 2020.
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Đảm bảo thông khí và tuần hoàn ổn định.
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch.
- Giảm thiểu tổn thương não thứ phát.
- Đánh giá và điều trị các biến chứng.
- Tiến hành hồi phục chức năng sớm.
3.2. Điều trị cụ thể
Đánh giá tình trạng hô hấp và tuần hoàn của người bệnh:
Đảm bảo đường thở thông thoáng, cung cấp oxy nếu cần thiết, và duy trì huyết áp ở mức ổn định theo các bước ABC (A: airway – B: breathing – C: circulation)
Bổ sung oxy:
Cung cấp oxy 2 lít/phút cho bệnh nhân có dấu hiệu thiếu oxy máu (SpO2 < 95%) để ngăn ngừa tổn thương não.
Kiểm soát đường máu:
Duy trì mức đường máu ổn định để tránh các biến chứng như phù não hay nhiễm trùng. Có thể tiêm truyền tĩnh mạch 50ml Glucose ưu trương nếu nghi ngờ bệnh nhân bị hạ đường huyết.
Kiểm soát huyết áp
Điều chỉnh huyết áp phù hợp với tình trạng của bệnh nhân để tránh các biến chứng như phù não hay xuất huyết não. Do đó, thuốc hạ áp được xem là một loại thuốc cần thiết trong điều trị nhồi máu não.
Tái tưới máu bằng thuốc tiêu sợi huyết và/hoặc bằng dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch:
Áp dụng cho bệnh nhân thỏa mãn các tiêu chuẩn lựa chọn, giúp tái thông mạch máu bị tắc nghẽn. Điều này bao gồm:
- Tiêu sợi huyết đường tĩnh mạch: Thuốc tiêu sợi huyết sẽ giúp phá vỡ cục máu đông trong giai đoạn sớm của đột quỵ. Lý tưởng nhất là các biện pháp can thiệp như liệu pháp tiêu huyết khối (ví dụ: chất kích hoạt plasminogen mô, rTPA) nên được thực hiện trong vòng 3 đến 4,5 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng. rTPA là thuốc điều trị nhồi máu não phổ biến nhất hiện nay.
- Lấy huyết khối bằng dụng cụ: Sử dụng các dụng cụ chuyên biệt để lấy cục máu đông ra khỏi mạch máu bị tắc.
Điều trị với thuốc kháng kết tập tiểu cầu:
Sử dụng aspirin 81 – 325 mg hoặc các thuốc kháng kết tập tiểu cầu khác trong 24 – 48 giờ kể từ khi bắt đầu đột quỵ nhồi máu não để ngăn ngừa hình thành các cục máu đông mới.
Kiểm soát thân nhiệt:
Duy trì nhiệt độ cơ thể ở mức bình thường để giảm nguy cơ tổn thương não. Hạ thân nhiệt bằng acetaminophen có thể được sử dụng trong một số trường hợp bệnh nhân sốt > 38° C để bảo vệ não.
Chống phù não:
Thuốc chống phù não cùng là một loại thuốc điều trị nhồi máu não. Sử dụng các biện pháp y tế để giảm phù não, như dùng thuốc mannitol hoặc hypertonic saline, hoặc phẫu thuật nếu cần thiết. Điều này giúp giảm áp lực nội sọ và ngăn ngừa tổn thương thêm cho não.
Chống động kinh
Sử dụng thuốc chống co giật như phenytoin hoặc levetiracetam ở những bệnh nhân có biểu hiện động kinh hoặc có nguy cơ cao bị động kinh sau đột quỵ.
Thuốc chống đông máu và dự phòng huyết khối
Sử dụng heparin hoặc các thuốc chống đông khác trong các trường hợp cần thiết để ngăn ngừa huyết khối mới, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như rung nhĩ hoặc bệnh van tim.
Bảo vệ tế bào thần kinh
Sử dụng các biện pháp y tế như thuốc bảo vệ tế bào thần kinh (neuroprotective agents) để bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương thêm. Điều này có thể bao gồm sử dụng các loại thuốc trong nghiên cứu hoặc các liệu pháp mới.
3.2. Theo dõi và tiên lượng
Thực hiện theo dõi liên tục các chỉ số sinh tồn và tình trạng thần kinh của bệnh nhân, bao gồm huyết áp, nhịp tim, mức độ oxy trong máu, và phản ứng thần kinh.
Đánh giá các chỉ số này thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu xấu đi hoặc biến chứng, từ đó có thể can thiệp kịp thời và hiệu quả.
Tiên lượng sẽ tốt hơn nếu bệnh nhân nhận được can thiệp kịp thời và hiệu quả. Các biện pháp tái tưới máu và kiểm soát các biến chứng một cách nhanh chóng có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.
Với sự phát triển của y học hiện đại, phác đồ điều trị đột quỵ nhồi máu não đang ngày càng hoàn thiện và mang lại hiệu quả tích cực cho người bệnh. Việc áp dụng đúng và kịp thời các phương pháp điều trị theo phác đồ sẽ giúp giảm thiểu tối đa các biến chứng, cải thiện tình trạng sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tối ưu, sự phối hợp và hỗ trợ chặt chẽ giữa các chuyên gia y tế và người bệnh là rất quan trọng.
Tài liệu tham khảo: Mountsinai.org, Emedicine.medscape.com, Flintrehab.com
Bài viết của: Đặng Phước Bảo