Bệnh chàm, còn được biết đến với tên gọi viêm da dị ứng, là một bệnh lý về da rất phổ biến, gây ra các triệu chứng như ngứa, đỏ, khô và kích ứng da. Tình trạng này thường bắt đầu từ thời kỳ sơ sinh hoặc thơ ấu, và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Chàm có thể xuất hiện ở bất kỳ ai và ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính hay độ tuổi. Vậy những dấu hiệu của bệnh chàm da là gì?
1. Những dấu hiệu của bệnh chàm da
Bệnh chàm da (eczema) là một tình trạng viêm da mãn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng nào của cơ thể và thường gây ra các triệu chứng khó chịu. Dưới đây là những dấu hiệu chính của bệnh chàm da:
- Ngứa: Ngứa là một triệu chứng bệnh chàm da và có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng. Người bệnh thường cảm thấy ngứa liên tục, đôi khi đến mức không thể chịu đựng nổi. Ngứa thường xảy ra do phản ứng viêm trong da và kích thích các đầu dây thần kinh. Ngứa có thể làm cho người bệnh gãi liên tục, dẫn đến tổn thương da thêm và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
- Da đỏ và viêm: Vùng da bị ảnh hưởng thường trở nên đỏ và có dấu hiệu viêm. Đỏ da có thể có hình dạng khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của viêm. Viêm da đỏ là kết quả của sự gia tăng lưu thông máu đến vùng da bị ảnh hưởng, điều này là phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với các yếu tố kích thích hoặc dị ứng.
- Da khô và nứt nẻ: Da thường trở nên khô, bong tróc và có thể nứt nẻ, đặc biệt khi bệnh chàm không được điều trị. Da khô là kết quả của việc mất nước từ lớp ngoài cùng của da (biểu bì). Khi da không giữ được độ ẩm, nó trở nên dễ bị tổn thương và nứt nẻ.
- Mụn nước và vảy: Một số loại bệnh chàm có thể gây ra các mụn nước nhỏ trên da, những mụn này có thể vỡ ra và tạo thành vảy. Mụn nước thường chứa dịch và có thể vỡ ra nếu bị gãi hoặc cọ xát. Khi mụn nước vỡ, chúng có thể tạo ra vảy khô và có thể dẫn đến nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách.
- Vết chàm xơ và dày: Khi bệnh chàm kéo dài, da có thể trở nên dày lên và có vân, gọi là lichenification. Lichenification là kết quả của việc da bị gãi hoặc cọ xát liên tục, dẫn đến sự gia tăng và dày lên của lớp da ngoài cùng.
- Vị trí và phân bố: Bệnh chàm có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể. Ở trẻ em, bệnh thường xuất hiện ở mặt, da đầu và phía ngoài của cánh tay và chân. Ở người lớn, bệnh thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối và cổ tay. Vị trí xuất hiện của bệnh có thể giúp phân biệt chàm với các tình trạng da khác. Sự phân bố của các tổn thương có thể giúp xác định các yếu tố kích thích hoặc dị ứng cụ thể.
- Tiền sử gia đình và các yếu tố kích thích: Nhiều người mắc bệnh chàm có tiền sử gia đình mắc bệnh chàm hoặc các bệnh dị ứng khác. Yếu tố kích thích như xà phòng, hóa chất, thay đổi thời tiết cũng có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng. Yếu tố di truyền và môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và mức độ nghiêm trọng của bệnh chàm. Những yếu tố này thường làm cho bệnh chàm khó điều trị và yêu cầu quản lý liên tục.
Bệnh chàm da có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, từ ngứa và đỏ da đến khô và nứt nẻ. Việc nhận biết các dấu hiệu sớm và điều trị kịp thời có thể giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người khác bị bệnh chàm, việc tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu là rất quan trọng để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
2. Làm gì khi có các dấu hiệu của bệnh chàm da?
Khi bạn gặp phải các dấu hiệu bệnh chàm da (eczema), có một số bước quan trọng cần thực hiện để kiểm soát và giảm triệu chứng. Dưới đây là những biện pháp và cách chăm sóc cần thiết:
2.1. Chăm sóc da
- Hạn chế tắm hàng ngày, chỉ nên tắm 1 lần/ ngày.
- Đảm bảo nước tắm không quá nóng hoặc quá lạnh.
- Sử dụng sản phẩm vệ sinh da phù hợp, tránh những sản phẩm có khả năng gây kích ứng. Tránh các sản phẩm dầu gội và sữa tắm chứa nhiều kiềm.
- Tránh để vùng da tổn thương tiếp xúc với các chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa bát…
- Dưỡng ẩm da mỗi ngày bằng cách bôi kem dưỡng ẩm trong vòng 3 phút sau khi tắm.
- Tránh chà xát da quá mạnh.
- Mặc quần áo thoải mái, tránh quần áo bó sát hoặc làm từ chất liệu vải thô cứng.
- Nếu có thể, hạn chế các hoạt động thể lực hoặc hoạt động gây đổ mồ hôi nhiều.
- Cắt móng tay thường xuyên để tránh làm trầy xước da.
- Có thể dùng các sản phẩm tự nhiên như lô hội hoặc dầu dừa để giữ ẩm cho da.
2.2. Dùng thuốc
- Kem mỡ và thuốc bôi corticoid: Giúp giảm triệu chứng ngứa do bệnh chàm. Thời gian sử dụng thường từ 1 đến 2 tuần. Khi dùng những sản phẩm này, cần tham khảo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Uống corticoid: Nếu kem không đạt hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định corticoid đường toàn thân. Những sản phẩm này chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ không mong muốn như teo da, giãn mạch, giảm bạch cầu, và loãng xương.
- Kháng sinh: Khi có bội nhiễm vi khuẩn, có thể sử dụng kháng sinh dạng bôi và/hoặc uống.
- Kem tacrolimus và pimecrolimus: Có tác dụng ức chế calcineurin và thường có ít tác dụng phụ hơn corticoid. Sử dụng bôi quanh vùng da tổn thương hai lần mỗi ngày.
- Thuốc kháng histamin: Do bệnh chàm có liên quan đến dị ứng, thuốc kháng histamin giúp giảm phản ứng dị ứng của cơ thể, đặc biệt là triệu chứng ngứa.
Tóm lại, những dấu hiệu của bệnh chàm như ngứa, đỏ da, khô và nứt nẻ, có thể gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người mắc phải. Việc nhận diện và hiểu rõ các triệu chứng này là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình điều trị hiệu quả. Bệnh chàm không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nếu không được chăm sóc và quản lý đúng cách. Việc điều trị cần dựa vào sự chỉ dẫn của bác sĩ và có thể bao gồm việc sử dụng thuốc bôi, thuốc uống, hoặc các phương pháp điều trị khác.
Đồng thời, các biện pháp chăm sóc tại nhà và thay đổi lối sống phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát những dấu hiệu của bệnh chàm da và ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Sự kết hợp giữa điều trị y tế và chăm sóc cá nhân sẽ giúp cải thiện tình trạng bệnh chàm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tài liệu tham khảo: My.clevelandclinic.org, Webmd.com, Healthdirect.gov.au
Bài viết của: Nguyễn Thị Thu Uyên