Mô mỡ dưới da đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, không chỉ có tác dụng bảo vệ các cơ quan nội tạng và điều hòa thân nhiệt mà còn dự trữ năng lượng cần thiết cho hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, việc duy trì một lượng mỡ dưới da phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe đồng thời kiểm soát lượng mỡ dưới da giúp ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến thừa cân và béo phì. Vậy lượng mỡ dưới da bao nhiêu là chuẩn?
1. Mô mỡ dưới da có tác dụng gì?
Mô mỡ dưới da có cấu trúc phức tạp, bao gồm các thành phần sau:
- Tế bào mỡ (Adipocytes)
- Tế bào mỡ trắng: Đây là loại tế bào mỡ chủ yếu trong mô mỡ dưới da, chiếm phần lớn thể tích mô mỡ. Chúng có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng dưới dạng triglycerides. Mỗi tế bào mỡ trắng có thể thay đổi kích thước để lưu trữ nhiều hay ít mỡ, tùy thuộc vào tình trạng dinh dưỡng và nhu cầu năng lượng của cơ thể.
- Tế bào mỡ nâu: Mặc dù ít phổ biến hơn trong mô mỡ dưới da, tế bào mỡ nâu có khả năng sinh nhiệt thông qua quá trình đốt cháy chất béo, giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
- Ma trận ngoại bào (Extracellular Matrix)
- Ma trận ngoại bào bao quanh các tế bào mỡ và bao gồm các protein như collagen, elastin, và các chất nền liên kết khác. Ma trận này tạo nên cấu trúc và hỗ trợ cơ học cho mô mỡ, giúp mô duy trì hình dạng và độ bền.
- Mạch máu
- Mô mỡ dưới da được cung cấp máu rất tốt thông qua một mạng lưới mao mạch phức tạp. Các mạch máu này cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tế bào mỡ, đồng thời vận chuyển các hormone và chất chuyển hóa ra khỏi mô mỡ.
- Thần kinh
- Mô mỡ dưới da được kết nối với hệ thần kinh thông qua các dây thần kinh tự động và cảm giác. Những dây thần kinh này giúp điều chỉnh hoạt động của tế bào mỡ, bao gồm việc lưu trữ và giải phóng năng lượng, cũng như phản ứng của mô mỡ với các tín hiệu từ hệ thần kinh.
- Các loại tế bào khác
- Tế bào miễn dịch: Trong mô mỡ dưới da, có sự hiện diện của các tế bào miễn dịch như đại thực bào, tế bào lympho, và các tế bào miễn dịch khác. Những tế bào này có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng miễn dịch, phản ứng với viêm nhiễm, và điều chỉnh chức năng của tế bào mỡ.
- Tế bào tiền mỡ (Pre-adipocytes): Đây là các tế bào chưa trưởng thành có khả năng phát triển thành tế bào mỡ khi cơ thể cần lưu trữ thêm năng lượng.
Mô mỡ dưới da có tác dụng gì? Mô mỡ dưới da có nhiều tác dụng quan trọng đối với cơ thể:
- Cách nhiệt và bảo vệ cơ thể: Mô mỡ dưới da giúp duy trì nhiệt độ cơ thể bằng cách cách nhiệt, bảo vệ cơ thể khỏi nhiệt độ lạnh. Nó cũng đóng vai trò như một lớp đệm bảo vệ các cơ quan nội tạng và các mô mềm khỏi chấn thương.
- Dự trữ năng lượng cho cơ thể duy trì sự sống và hoạt động: Mô mỡ dưới da là nơi lưu trữ năng lượng dưới dạng triglycerides. Khi cơ thể cần năng lượng, chẳng hạn trong các giai đoạn nhịn ăn hoặc hoạt động mạnh, mỡ được chuyển hóa để cung cấp năng lượng cần thiết.
- Chức năng nội tiết: Mô mỡ dưới da hoạt động như một cơ quan nội tiết, sản xuất và tiết ra các hormone như leptin, adiponectin và các cytokine, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác đói, quá trình trao đổi chất và tình trạng viêm nhiễm.
- Hỗ trợ cấu trúc và hình dáng cơ thể: Mỡ dưới da góp phần vào việc duy trì cấu trúc và hình dáng cơ thể. Nó làm mềm mại các đường nét cơ thể, đồng thời tạo ra sự phân bố đều đặn của da và cơ bắp.
Tuy nhiên, khi lượng mỡ dưới da quá cao, nó có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như béo phì, tiểu đường, và bệnh tim mạch. Vì vậy, việc duy trì một lượng mỡ vừa phải là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tổng thể.
2. Lượng mỡ dưới da bao nhiêu là chuẩn?
Lượng mỡ dưới da bao nhiêu được xem là tốt cho cơ thể. Lượng mỡ dưới da, hay tỷ lệ mỡ cơ thể, tùy thuộc vào giới tính, độ tuổi và mức độ hoạt động thể chất. Mỡ dưới da bao nhiêu là chuẩn sẽ được trình bày cho từng đối tượng và tình huống cụ thể:
- Đối với nữ giới
- Vận động viên: 14-20%
- Thể hình: 21-24%
- Bình thường: 25-31%
- Thừa mỡ: Trên 32%
- Đối với nam giới
- Vận động viên: 6-13%
- Thể hình: 14-17%
- Bình thường: 18-24%
- Thừa mỡ: Trên 25%
- Theo độ tuổi: Tỷ lệ mỡ cơ thể có xu hướng tăng dần theo tuổi tác do quá trình trao đổi chất chậm lại.
Nam giới | Nữ giới |
20-39 tuổi: 21-32%
40-59 tuổi: 23-33% 60-79 tuổi: 24-35% |
20-39 tuổi: 8-19%
40-59 tuổi: 11-21% 60-79 tuổi: 13-24% |
- Các yếu tố ảnh hưởng
- Lối sống: Vận động viên thường có tỷ lệ mỡ thấp hơn so với những người ít vận động.
- Sức khỏe: Một số người có thể có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn hoặc thấp hơn mà vẫn khỏe mạnh, tùy thuộc vào yếu tố di truyền và lối sống.
Duy trì tỷ lệ mỡ cơ thể trong khoảng chuẩn giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì như bệnh tim mạch, đái tháo đường, và các vấn đề về khớp.
3. Làm sao để biết lượng mỡ dưới da đang ở tình trạng nào?
Đánh giá lượng mỡ trong cơ thể sẽ được thực hiện theo hai bước: Đầu tiên là xác định lượng mỡ trong cơ thể và tiếp theo dựa vào lượng mỡ xác định để đánh giá mức độ ảnh hưởng của lượng mỡ này.
3.1. Cách xác định lượng mỡ cơ thể
- Dùng thước kẹp bề dày lớp mỡ dưới da (Skinfold Calipers)
- Cách thực hiện: Sử dụng thước kẹp để đo độ dày của lớp mỡ dưới da tại các vị trí cụ thể trên cơ thể (như bụng, đùi, cánh tay). Các phép đo này sau đó được sử dụng trong công thức tính tỷ lệ mỡ cơ thể.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thực hiện.
- Nhược điểm: Kết quả có thể thay đổi nếu người thực hiện không có kinh nghiệm.
- Sử dụng máy đo sinh học điện tử (Bioelectrical Impedance Analysis – BIA)
- Cách thực hiện: Máy BIA gửi một dòng điện nhỏ qua cơ thể để đo điện trở. Mỡ có điện trở cao hơn so với cơ và nước, từ đó máy tính toán được tỷ lệ mỡ cơ thể.
- Ưu điểm: Nhanh chóng, tiện lợi, có thể tự đo tại nhà.
- Nhược điểm: Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi mức độ hydrat hóa của cơ thể, thời gian trong ngày và tình trạng ăn uống.
- Sử dụng cân phân tích thành phần cơ thể (Body Composition Scales)
- Cách thực hiện: Các loại cân này sử dụng công nghệ BIA để đo tỷ lệ mỡ cơ thể, khối lượng cơ, và các thành phần khác.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, cung cấp nhiều thông tin về thành phần cơ thể.
- Nhược điểm: Độ chính xác không cao bằng các phương pháp khác, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nước, thức ăn.
- Phương pháp DEXA (Dual-Energy X-ray Absorptiometry)
- Cách thực hiện: Sử dụng tia X để đo mật độ xương, tỷ lệ mỡ cơ thể và khối lượng cơ.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao, có thể đo lường chi tiết ở các khu vực cụ thể của cơ thể.
- Nhược điểm: Chi phí cao, cần đến cơ sở y tế hoặc phòng thí nghiệm chuyên nghiệp.
- Chụp CT hoặc MRI
- Cách thực hiện: Sử dụng công nghệ hình ảnh để xác định phân bố mỡ trong cơ thể.
- Ưu điểm: Chính xác, cung cấp hình ảnh chi tiết về vị trí và lượng mỡ.
- Nhược điểm: Rất tốn kém và thường chỉ được sử dụng cho mục đích y tế.
- Phương pháp cân thuỷ tĩnh
- Cách thực hiện: Đo khối lượng cơ thể dưới nước để tính tỷ lệ mỡ cơ thể dựa trên mật độ cơ thể.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao.
- Nhược điểm: Cần có thiết bị đặc biệt và quy trình phức tạp.
- Theo dõi chỉ số vòng eo và tỷ lệ vòng eo với vòng hông
- Cách thực hiện: Đo vòng eo là một cách đơn giản để ước tính lượng mỡ bụng. Chỉ số vòng eo lớn có thể là dấu hiệu của lượng mỡ dưới da và mỡ nội tạng cao.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện tại nhà.
- Nhược điểm: Chỉ cung cấp thông tin sơ bộ về tình trạng mỡ cơ thể.
3.2. Đánh giá lượng mỡ trong cơ thể
- Tỷ lệ mỡ cơ thể (Body Fat Percentage)
- Sử dụng thước kẹp da (skin calipers), máy đo sinh học điện trở (BIA), hoặc các cân phân tích thành phần cơ thể để xác định tỷ lệ mỡ cơ thể.
- Tỷ lệ mỡ cơ thể sẽ cho bạn biết mức độ mỡ tổng quát trong cơ thể, bao gồm cả mỡ dưới da. So sánh kết quả với các tiêu chuẩn đã được đề cập ở trên để xem bạn nằm trong phạm vi nào (bình thường, thừa mỡ, béo phì).
- Vòng heo và tỷ lệ vòng eo với vòng hông (Waist-to-Hip Ratio – WHR)
- Tỷ lệ vòng eo với vòng hông cao (trên 0,90 đối với nam và trên 0,85 đối với nữ) có thể là dấu hiệu của mỡ bụng tích tụ nhiều, bao gồm cả mỡ dưới da và mỡ nội tạng.
Việc duy trì một lượng mỡ dưới da vừa phải là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tổng quát, ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến mỡ thừa như đái tháo đường và bệnh tim mạch. Ngoài ra có thể áp dụng Drip FIT là một công cụ hỗ trợ hiệu quả trong quá trình giảm mỡ bụng và cải thiện vóc dáng cơ thể. Khi áp dụng phương pháp này đúng cách, bạn sẽ nhận được lợi ích toàn diện cho sức khỏe và đạt được mục tiêu giảm mỡ một cách hiệu quả và bền vững.
Tài liệu tham khảo: Verywellhealth.com, Webmd.com
Bài viết của: Vũ Thị Quỳnh Chi