Tirzepatide được FDA chấp thuận để kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2 và giảm cân, với lợi ích đáng kể trong việc giảm mức HbA1c và thúc đẩy giảm cân. Tuy nhiên, thuốc có thể gây rủi ro, bao gồm vấn đề tiêu hóa, viêm tụy, hạ đường huyết và khối u tuyến giáp. Một số nhóm dân số như phụ nữ mang thai, bà mẹ cho con bú, trẻ em và những người có tiền sử bệnh lý nhất định nên tránh sử dụng. Việc theo dõi và lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đặc biệt với bệnh nhân có tình trạng bệnh lý trước đó.
1. Tổng quan về Hồ sơ an toàn của Tirzepatide
Các thử nghiệm lâm sàng về tirzepatide đã cho thấy kết quả khả quan trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2, những người tham gia có mức HbA1c giảm đáng kể và cân nặng giảm đáng kể. Hồ sơ an toàn đã được đánh giá chặt chẽ qua nhiều nghiên cứu liên quan đến hàng nghìn bệnh nhân.
Việc FDA chấp thuận tirzepatide để kiểm soát bệnh tiểu đường (Mounjaro) vào năm 2022 và chấp thuận để giảm cân (Zepbound) vào năm 2023 dựa trên đánh giá toàn diện về tính an toàn và hiệu quả của thuốc. Quá trình chấp thuận bao gồm việc xem xét chi tiết dữ liệu thử nghiệm lâm sàng, chứng minh rằng tirzepatide có hiệu quả làm giảm lượng đường trong máu và hỗ trợ giảm cân với hồ sơ an toàn có thể kiểm soát được.
2. Rủi ro liên quan đến Tirzepatide
Mặc dù tirzepatide mang lại lợi ích đáng kể trong việc kiểm soát lượng đường trong máu và giảm cân, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng thuốc này.
2.1. Tác dụng phụ thường gặp
Những người dùng tirzepatide có thể gặp phải các tác dụng phụ phổ biến. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và có thể kiểm soát được và bao gồm:
- Các vấn đề về đường tiêu hóa : Buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa và táo bón thường được báo cáo. Các triệu chứng này thường giảm dần theo thời gian khi cơ thể thích nghi với thuốc.
- Giảm cảm giác thèm ăn: Giảm ham muốn ăn, có thể có lợi cho việc kiểm soát cân nặng nhưng có thể cần theo dõi để đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
- Mệt mỏi: Một số người dùng có thể cảm thấy mệt mỏi, đặc biệt là khi mới bắt đầu dùng thuốc.

2.2. Rủi ro nghiêm trọng và tác dụng phụ
Mặc dù các phản ứng nghiêm trọng ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần được chăm sóc y tế ngay lập tức:
- Viêm tụy: Có nguy cơ phát triển tình trạng viêm tụy thể nghiêm trọng. Các triệu chứng bao gồm đau bụng dai dẳng có thể lan ra sau lưng, buồn nôn và nôn.
- Hạ đường huyết: Đặc biệt khi dùng kết hợp với các thuốc điều trị tiểu đường khác, có nguy cơ lượng đường trong máu giảm xuống quá thấp. Các triệu chứng bao gồm chóng mặt, lú lẫn, đổ mồ hôi và run rẩy.
- Các vấn đề về thận: Đã có báo cáo về những thay đổi trong chức năng thận, bao gồm cả tổn thương thận cấp tính. Việc theo dõi chức năng thận là rất quan trọng, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tình trạng bệnh lý từ trước.
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa, sưng, khó thở hoặc chóng mặt.
3. Mối quan tâm về an toàn cụ thể đối với một số nhóm dân số nhất định
Tirzepatide hiệu quả trong kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2 và giảm cân, nhưng cần xem xét yêu cầu an toàn cho một số nhóm dân số nhất định. Hiểu rõ ai có thể dùng thuốc này an toàn và các biện pháp phòng ngừa cần thiết cho từng nhóm sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị.
3.1. Ai nên tránh dùng Tirzepatide
- Phụ nữ mang thai: Tirzepatide không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai do nguy cơ tiềm ẩn với thai nhi. Nếu bạn đang mang thai hoặc chuẩn bị mang thai, hãy thảo luận về các chiến lược quản lý bệnh tiểu đường thay thế với bác sĩ chăm sóc sức khỏe.
- Phụ nữ cho con bú: Tính an toàn của tirzepatide ở phụ nữ cho con bú chưa được xác định. Vì nhiều loại thuốc có thể đi vào sữa mẹ và có khả năng ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, nên thận trọng. Thảo luận với bác sĩ để cân nhắc lợi ích và rủi ro.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Tính an toàn và hiệu quả của tirzepatide ở những người dưới 18 tuổi chưa được xác định. Cho đến khi có thêm nghiên cứu, thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ em và thanh thiếu niên.
- Những người có tiền sử mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc hội chứng tân sinh nội tiết đa tuyến loại 2 (MEN 2): Do nguy cơ mắc khối u tế bào C tuyến giáp tăng cao, nên tránh dùng tirzepatide cho những người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc MTC hoặc MEN 2.
3.2. Các biện pháp phòng ngừa cho nhiều nhóm nhân khẩu học khác nhau
Mặc dù tirzepatide có thể mang lại nhiều lợi ích tiềm năng, nhưng điều quan trọng là phải theo dõi bất kỳ tác dụng phụ nào, vì những người lớn tuổi có thể dễ bị tác dụng phụ hơn. Việc theo dõi thường xuyên với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết để điều chỉnh liều lượng khi cần thiết và đảm bảo an toàn tổng thể.
Người bị suy thận hoặc gan từ trung bình đến nặng, các bệnh về đường tiêu hóa hoặc viêm tụy cần thận trọng khi sử dụng tirzepatide và phải được giám sát y tế chặt chẽ để tránh biến chứng. Tirzepatide có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, cần theo dõi kỹ lưỡng. Nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng, có thể cần điều chỉnh liều dùng hoặc thay đổi phương pháp điều trị theo chỉ định bác sĩ.

4. Cảnh báo và hướng dẫn theo quy định
FDA đã đưa ra hướng dẫn và cảnh báo quan trọng về tirzepatide. Thuốc có cảnh báo về nguy cơ tiềm ẩn khối u tế bào C tuyến giáp, bao gồm ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC). Bệnh nhân có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc MTC hoặc hội chứng tân sinh nội tiết đa dạng loại 2 (MEN 2) không nên sử dụng thuốc này.
Ngoài ra, đã có báo cáo về viêm tụy cấp ở những bệnh nhân dùng tirzepatide. Bệnh nhân cần được thông báo về các triệu chứng của viêm tụy và được khuyên nên đi khám ngay nếu bị đau bụng dữ dội.
Tương tự như FDA, Bộ Y tế Canada đã nêu bật những rủi ro của ung thư tuyến giáp và viêm tụy. Họ cũng nhấn mạnh nhu cầu lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là ở những người bị viêm tụy.
5. Câu hỏi thường gặp: Giải quyết những lo ngại chung về Tirzepatide
5.1. Thuốc tirzepatide có những rủi ro gì?
Những rủi ro của tirzepatide bao gồm hạ đường huyết, viêm tụy, các vấn đề về thận và khối u tuyến giáp.
5.2. Tirzepatide có an toàn không?
Tirzepatide hiệu quả và an toàn khi sử dụng theo chỉ dẫn. Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại thuốc nào, nó có thể có tác dụng phụ.
5.3. Ai không thể dùng tirzepatide?
Người có tiền sử bệnh lý như bệnh đường tiêu hóa nghiêm trọng hoặc tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) có thể không được dùng tirzepatide. Tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe là cần thiết để xác định liệu tirzepatide có phù hợp với bạn hay không.
5.4. Cảnh báo trên hộp thuốc tirzepatide là gì?
Tirzepatide có cảnh báo trên hộp về nguy cơ tiềm ẩn gây ra khối u tế bào C tuyến giáp, bao gồm ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC).
6. Phần kết luận
Tirzepatide là phương pháp điều trị hứa hẹn cho bệnh tiểu đường và kiểm soát cân nặng, với hồ sơ an toàn thuận lợi trong các đánh giá gần đây. Tuy nhiên, thuốc không phù hợp với mọi người. Mặc dù các đánh giá an toàn vẫn đang diễn ra, những dấu hiệu ban đầu cho thấy triển vọng tích cực cho tương lai của tirzepatide trong chăm sóc bệnh tiểu đường và kiểm soát cân nặng.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá rủi ro và xác định xem tirzepatide có phải là lựa chọn phù hợp với bạn hay không.
Bài viết của: Đỗ Mai Thảo