Tuyến giáp, đặt ở vị trí phía trước cổ, chế ra các hormone quan trọng điều tiết nhiều chức năng cơ thể. Khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hoặc quá ít hormone, có thể gây ra nhiều triệu chứng không thoải mái. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết về một số căn bệnh tuyến giáp phổ biến, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, các phương pháp xét nghiệm và lựa chọn điều trị.
1. Các vấn đề liên quan đến bệnh tuyến giáp
Các vấn đề liên quan đến tuyến giáp có thể được phân loại thành hai loại chính: suy giáp và cường giáp. Rối loạn tuyến giáp thường cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các vấn đề của các tuyến khác. Ví dụ, tuyến yên sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH), điều này quyết định sự hoạt động của tuyến giáp. Nếu tuyến yên không hoạt động hiệu quả, nó có thể dẫn đến rối loạn hoạt động của tuyến giáp.
Suy giáp là trạng thái khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone. Điều này dẫn đến sự chậm chạp trong quá trình trao đổi chất, gây ra các triệu chứng như tăng cân, cảm thấy lạnh, da khô và trầm cảm. Suy giáp có thể được phân thành suy giáp bẩm sinh, suy giáp tự miễn và suy giáp do điều trị.
Suy giáp bẩm sinh xảy ra khi tuyến giáp của trẻ sơ sinh không hoạt động đúng cách hoặc không có. Trẻ em thường được kiểm tra sức khỏe tuyến giáp ngay sau khi sinh để phát hiện sớm các vấn đề này. Nếu nhận biết kịp thời, trẻ có thể phát triển bình thường mặc dù bị suy giáp bẩm sinh.
Suy giáp tự miễn, hay còn gọi là bệnh Hashimoto, là khi hệ thống miễn dịch phản ứng sai lầm và tấn công tuyến giáp của cơ thể. Điều này dẫn đến suy yếu chức năng bình thường của tuyến giáp.
Suy giáp do điều trị là khi các phương pháp y tế ức chế hoạt động của tuyến giáp quá mức. Điều này có thể xảy ra khi điều trị cường giáp mà không kiểm soát được.
Cường giáp là khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, dẫn đến tăng quá trình trao đổi chất. Người bị cường giáp thường giảm cân, lo lắng và cảm thấy nóng. Các nguyên nhân của cường giáp có thể là bệnh Graves, tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc viêm tuyến giáp.
Bệnh Graves là một loại rối loạn tuyến giáp tự miễn, khi hệ thống miễn dịch tấn công tuyến giáp, khiến nó hoạt động quá mức.
Các nốt tuyến giáp là khi tuyến giáp phát triển thành khối u, tự sản xuất hormone tuyến giáp. Các phương pháp điều trị cho nốt tuyến giáp thường bao gồm xạ trị, phẫu thuật và thuốc kháng giáp.
Viêm tuyến giáp xảy ra khi tuyến giáp bị viêm. Điều này có thể dẫn đến sản xuất hormone tuyến giáp không bình thường. Có nhiều loại viêm tuyến giáp khác nhau, từ viêm tuyến giáp Hashimoto, viêm tuyến giáp De Quervain đến viêm tuyến giáp sau sinh và do thuốc, do phóng xạ hoặc nhiễm trùng.
Viêm tuyến giáp thường dẫn đến giai đoạn cường giáp trước khi chuyển sang suy giáp. Triệu chứng thường gặp bao gồm đau và nhạy cảm ở vùng cổ, đau khi nuốt và vòng xoắn cổ.
Các nguyên nhân khác của bệnh tuyến giáp có thể bao gồm thiếu iốt, các khối u trên tuyến yên và sử dụng quá liều hormon thay thế tuyến giáp.
2. Các nhóm có nguy cơ cao mắc các bệnh tuyến giáp
Nguy cơ phát triển các vấn đề về tuyến giáp khác nhau phụ thuộc vào từng loại bệnh cụ thể. Những yếu tố nguy cơ cho suy giáp bao gồm:
- Phẫu thuật tuyến giáp
- Tiền sử gia đình có bệnh suy giáp
- Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh
- Hút thuốc lá
- Bị tiểu đường loại 1 hoặc bị viêm khớp dạng thấp.

Các yếu tố nguy cơ gây ra bệnh cường giáp bao gồm:
- Tiền sử gia đình
- Bị tiểu đường loại 1 hoặc loại 2
- Suy thượng thận hoặc thiếu máu ác tính
- Sử dụng thực phẩm giàu iốt hoặc thuốc chứa iốt cao
- Hút thuốc lá
- Đang mang thai
3. Các triệu chứng phổ biến của các bệnh tuyến giáp
Triệu chứng của các bệnh tuyến giáp có sự khác nhau phụ thuộc vào từng loại bệnh. Các dấu hiệu của cường giáp thường liên quan đến tăng chuyển hoá và có thể bao gồm:
- Giảm cân
- Nhịp tim nhanh
- Huyết áp cao
- Đổ mồ hôi nhiều
- Lo lắng
- Đi tiểu nhiều
- Suy nhược
- Run tay
- Chu kỳ kinh nguyệt ngắn
Triệu chứng của suy giáp thường bao gồm:
- Trầm cảm
- Mệt mỏi
- Nhịp tim chậm
- Dễ cảm lạnh
- Cảm giác ngứa hoặc tê ở tay
- Bướu cổ
- Táo bón
- Da và tóc khô
- Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài
4. Xét nghiệm tuyến giáp
Nếu bạn có nghi ngờ về các bệnh tuyến giáp, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm máu và hình ảnh để đưa ra chẩn đoán chính xác. Các xét nghiệm khác nhau bao gồm:
Xét nghiệm máu tuyến giáp là bước đầu tiên để đánh giá các mức độ hormone và kháng thể, bao gồm:
- Kháng thể Peroxidase tuyến giáp (TPO): Xác định sự có mặt của kháng thể tấn công tuyến giáp, phát hiện rối loạn tuyến giáp tự miễn.
- Kháng thể Thyroglobulin (Tg): Đo lượng kháng thể Tg có thể chỉ ra bệnh Hashimoto và các rối loạn khác.
Hormone T3 và T4 được kiểm tra để đánh giá chức năng của tuyến giáp, với T3 thường được theo dõi trong các trường hợp cường giáp, trong khi T4 được sử dụng để đánh giá tổng thể hoạt động của tuyến giáp.

Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) đo lường mức độ của hormone này để phát hiện sự bất thường liên quan đến chức năng tuyến giáp hay tuyến yên.
Xét nghiệm hình ảnh tuyến giáp bao gồm siêu âm và xét nghiệm hấp thụ i-ốt phóng xạ:
- Siêu âm tuyến giáp sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh chi tiết tuyến giáp và phát hiện các bất thường như nốt u.
- Xét nghiệm hấp thụ i-ốt phóng xạ dùng để xác định khả năng của tuyến giáp hấp thụ i-ốt, cung cấp thông tin về chức năng tuyến giáp và những vấn đề liên quan.
Các phương pháp này giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị các vấn đề về tuyến giáp một cách hiệu quả, đảm bảo sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân.
5. Lựa chọn điều trị các vấn đề về tuyến giáp
Đối với cường giáp, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng i-ốt phóng xạ, thuốc kháng giáp hoặc thuốc chẹn beta. Thuốc thường là phương pháp điều trị ban đầu trước khi xem xét phẫu thuật. Trong trường hợp thuốc không hiệu quả, phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp có thể được khuyến cáo.
Đối với suy giáp, Levothyroxine là loại hormone tuyến giáp tổng hợp được sử dụng để bổ sung các hormone thiếu hụt. Bác sĩ sẽ theo dõi mức độ TSH thường xuyên để điều chỉnh liều lượng phù hợp. Nếu bạn cảm thấy có các tác dụng phụ như mất ngủ, nhịp tim nhanh hoặc run rẩy, có thể là do liều dùng quá cao.
Các loại thực phẩm và thuốc có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ Levothyroxine. Nên tránh dùng các chất bổ sung sắt, canxi và thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxit khi dùng Levothyroxine. Uống Levothyroxine khi bụng đói vào cùng một thời điểm mỗi ngày là tối ưu.
Ngoài ra, bạn có thể tự thực hiện các xét nghiệm sức khỏe tuyến giáp, bao gồm tự lấy mẫu máu từ ngón tay. Tuy nhiên, phương pháp này không luôn đem lại kết quả chính xác như xét nghiệm tại bệnh viện.
Nếu bạn nghi ngờ mình có bệnh tuyến giáp, quan trọng là tự cảm thấy và tìm hiểu về tình trạng của mình. Hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ để có hướng điều trị phù hợp nhất.
Nguồn: Driphydration.com
Bài viết của: Đinh Thị Hải Yến