Glutathione (GSH) là một chất chống oxy hoá nội sinh quan trọng, được nhiều phòng khám IV therapy (truyền tĩnh mạch) dùng để hỗ trợ “giải độc” và bảo vệ gan. Do bằng chứng lâm sàng, liều dùng, an toàn và quy trình chuẩn còn nhiều khác biệt nên cần hiểu rõ cơ chế, bằng chứng, rủi ro và cách thực hiện an toàn để đạt hiệu quả thật sự. Bài viết này tổng hợp thông tin từ tài liệu khoa học uy tín nhằm đưa ra một hướng dẫn thực tế, dễ hiểu cho người bệnh về thuốc truyền thải độc gan Glutathione.
1. Glutathione là gì và vì sao nó liên quan tới “giải độc gan”
Bản chất Glutathione (GSH) là một tripeptide (glutamate–cysteine–glycine) – chất chống oxy hoá nội sinh, đóng vai trò then chốt trong trung hoà gốc tự do, tái tạo vitamin C/E và tham gia các phản ứng giúp liên hợp các độc chất để thải trừ.
Các bằng chứng khoa học cho thấy lợi ích của thuốc truyền thải độc gan glutathione. Một số nghiên cứu và thử nghiệm nhỏ cho thấy glutathione (uống hoặc tiêm) có thể cải thiện chỉ số men gan, giảm stress oxy hoá và (trong một số nghiên cứu) giảm markers của xơ hóa hoặc cải thiện chức năng gan khi kết hợp với thuốc điều trị đặc hiệu.
Như vậy, gan dùng glutathione để liên hợp các chuyển hóa độc hại (xenobiotics) và bảo vệ tế bào gan khỏi stress oxy hóa. Về lý thuyết tăng nồng độ GSH có thể hỗ trợ “giải độc” gan. Tuy nhiên, khả năng lợi ích lâm sàng phụ thuộc vào dạng dùng (uống, truyền), liều, thời gian và bệnh lý nền. Trong đó, lợi ích lâm sàng phụ thuộc nhiều vào dạng dùng bởi:
- Đường uống: glutathione hấp thu kém do bị phân giải một phần trong ruột và gan, nên tác dụng thường hạn chế.
- Đường truyền tĩnh mạch (IV): đưa trực tiếp vào máu, nồng độ trong huyết tương tăng nhanh hơn, có thể mang lại tác dụng rõ ràng hơn, nhưng tiềm ẩn một số tác dụng phụ như viêm tại vị trí đặt kim truyền,…
- Đường tiêm bắp hoặc hít: được nghiên cứu ít hơn, đôi khi áp dụng cho bệnh hô hấp, nhưng có thể gây kích ứng hoặc co thắt phế quản ở người hen.
Như vậy, dạng dùng quyết định mức độ hấp thu và an toàn, do đó chỉ có IV glutathione dưới giám sát y tế mới được xem là có khả năng hỗ trợ “giải độc gan” hiệu quả hơn đường uống thông thường.
2. Nguyên tắc chung để dùng thuốc truyền Glutathione thải độc gan hiệu quả nhất
Lưu ý quan trọng: mọi quyết định dùng thuốc truyền tĩnh mạch phải do bác sĩ có thẩm quyền chỉ định sau khám lâm sàng, đánh giá xét nghiệm cơ bản và thông báo rủi ro. Thông tin dưới đây là tóm tắt tham khảo về nguyên tắc dùng thuốc truyền Glutathione dựa trên tài liệu khoa học và không thay thế tư vấn y tế cá nhân.
2.1. Khám & sàng lọc trước khi truyền Glutathione
- Tiền sử y khoa: hỏi tiền sử hen, dị ứng thuốc, bệnh tim mạch, dùng thuốc (đặc biệt acetaminophen/thuốc đường gan), thai/cho con bú. Người hen có nguy cơ phản ứng với một số dạng glutathione – cần lưu ý.
- Xét nghiệm căn bản: men gan (AST, ALT), bilirubin, albumin, INR, công thức máu, creatinine – để biết tình trạng gan-thận hiện tại và theo dõi sau truyền. Đây là bước bắt buộc nếu mục tiêu là “giải độc gan”.
- Mục tiêu rõ ràng: xác định mục tiêu lâm sàng (ví dụ: hỗ trợ điều trị bệnh gan mạn, giảm stress oxy hoá, hay chỉ cải thiện cảm giác mệt mỏi).
2.2. Lên phác đồ (nguyên tắc liều & tần suất)
- Không có liều “chuẩn” thống nhất. Trong thực hành lâm sàng và các chương trình wellness, liều IV thường thấy là khoảng 600–1.200 mg mỗi lần, tần suất từ 1–3 lần/tuần trong giai đoạn “khởi đầu”, sau đó giảm tần suất để duy trì. Tuy nhiên, đây là phạm vi tham khảo – cần cá thể hoá theo tình trạng và xét nghiệm của người bệnh.
- Không dùng liều cao kéo dài mà không có giám sát: đã có báo cáo tổn thương gan khi dùng liều lớn kéo dài; vì vậy không lạm dụng.
2.3. Kỹ thuật truyền (an toàn & hiệu quả)
- Đường truyền & tốc độ: truyền chậm qua đường tĩnh mạch (ví dụ truyền gián đoạn trong 30–60 phút) để giảm nguy cơ phản ứng. Các phòng khám tiêu chuẩn sẽ có tủ thuốc cấp cứu (epinephrine, antihistamine, oxy) và nhân viên theo dõi.
- Kết hợp hỗ trợ: nhiều phác đồ “giải độc” hoặc IV therapy phối hợp glutathione với vitamin C, B-complex, dịch bù để hỗ trợ chức năng tế bào và hấp thu. Việc phối hợp cần dựa trên bằng chứng và tránh tương tác. (Ví dụ, một số nghiên cứu cho thấy lợi ích khi kết hợp glutathione với điều trị kháng virus trong viêm gan B).
2.4. Theo dõi & đánh giá hiệu quả
- Xét nghiệm định kỳ: đánh giá các chỉ số như AST/ALT, bilirubin, albumin, INR sau chu kỳ điều trị (ví dụ sau 4–8 tuần) để kiểm tra đáp ứng hoặc độc tính.
- Đánh giá lâm sàng: triệu chứng mệt mỏi, ăn ngủ, da vàng, đau hạ sườn phải — kết hợp với xét nghiệm để đánh giá hiệu quả.
- Nếu có tác dụng phụ: nổi mẩn, khó thở, buồn nôn, đau đầu – báo ngay cho nhân viên y tế.
3. Quy trình an toàn khi dùng thuốc truyền Glutathione thải độc gan
- Khám, xét nghiệm căn bản (AST/ALT, bilirubin, INR, creatinine, CBC).
- Nếu xét nghiệm & lâm sàng phù hợp, có thể dùng IV glutathione 600 mg – 1200 mg pha dung dịch thích hợp, truyền chậm trong 30–60 phút dưới giám sát y tế.
- Tần suất: 1–2 lần/tuần trong 4–6 tuần (giai đoạn nạp), sau đó đánh giá lâm sàng và xét nghiệm; nếu cải thiện, giảm tần suất bảo trì (1 lần/tuần hoặc 2–4 tuần/lần).
- Luôn theo dõi tác dụng phụ trong và sau truyền; xét nghiệm lại sau 4–8 tuần.
- Nếu mục tiêu là tình trạng cấp cứu (ví dụ nghi ngờ ngộ độc thuốc), xử trí truyền thuốc Glutathione theo guideline độc chất.
4. Những sai lầm thường gặp khi dùng thuốc truyền Glutathione thải độc gan (và cách tránh)
- Lầm tưởng “truyền nhiều thì giải độc nhiều”: liều cao/kéo dài không đảm bảo lợi ích và có thể gây hại.
- Mua GSH online/không rõ nguồn gốc & tự truyền ở các spa/địa điểm không y tế: rủi ro lớn (nhiễm, sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, liều không kiểm soát). Một số trường hợp SIRS đã liên quan sản phẩm glutathione không kiểm soát.
Hiện nay, phòng khám Drip Hydration Việt Nam đang cung cấp sản phẩm tiêm bổ sung chất chống oxy hóa- Thành phần Glutathion – hỗ trợ chống oxy hoá mạnh mẽ vai trò giải độc – bảo vệ gan, làm sáng da, tăng cường miễn dịch, hỗ trợ bệnh lý mạn tính. Đăng ký lịch thăm khám, tư vấn ngay qua tổng đài Chăm sóc khách hàng hoặc gửi thông tin đặt hẹn theo mẫu:
Tài liệu tham khảo:
- Townsend DM, Tew KD, Tapiero H. The importance of glutathione in human disease. Biomed Pharmacother. 2003;57(3-4):145-155.
- Witschi A, et al. The systemic availability of oral glutathione. Eur J Clin Pharmacol. 1992;43(6):667-669.
- Allen J, Bradley RD. Effects of oral glutathione supplementation on systemic oxidative stress biomarkers in human volunteers. J Altern Complement Med. 2011;17(9):827-833.
- Zamora-Zubizarreta N, et al. Exploring the safety and efficacy of glutathione supplementation for skin lightening: a narrative review. J Clin Aesthet Dermatol. 2019;12(9):E53-E59.
- Hauser S, et al. Intravenous glutathione improves liver function in patients with nonalcoholic fatty liver disease: a pilot study. J Clin Biochem Nutr. 2019;65(3):230-235.
- Chiu DT, et al. Glutathione and its clinical applications. Mol Aspects Med. 1994;15(4):233-254.
- Drugs.com. Glutathione: Uses, Benefits & Dosage (Updated 2024).
- StatPearls [Internet]. N-Acetylcysteine (NAC). Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2024.
- Philippine FDA. Public health warning against intravenous use of glutathione for skin lightening (2011).
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration