Chống chọi với bệnh tật không chỉ dựa vào thuốc hay điều trị khi đã mắc bệnh mà là quá trình chủ động bảo vệ cơ thể từ sớm. Khi hệ miễn dịch suy yếu, nguy cơ nhiễm trùng, bệnh kéo dài và biến chứng tăng lên. Hiểu cách hệ miễn dịch hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng đến sức đề kháng giúp mỗi người lựa chọn giải pháp chăm sóc sức khỏe hiệu quả và bền vững.
Cơ chế chống chọi với bệnh tật của hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch là hệ thống bảo vệ tự nhiên của cơ thể, đóng vai trò trung tâm trong phòng chống bệnh tật và duy trì sức khỏe lâu dài. Hệ thống này giúp cơ thể nhận biết, ngăn chặn mầm bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng ngay từ khi chúng xâm nhập, đồng thời loại bỏ các tế bào bất thường có nguy cơ gây hại. Nhờ đó, cơ thể có khả năng chống chọi với bệnh tật và hạn chế nguy cơ mắc bệnh hoặc tiến triển nặng.
Về mặt cơ chế, khả năng chống chọi bệnh tật của con người dựa trên hai nhánh miễn dịch chính là miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích nghi. Hai hệ thống này không hoạt động độc lập mà phối hợp chặt chẽ, bổ trợ cho nhau để tạo nên hàng rào bảo vệ toàn diện trước các tác nhân gây bệnh.
Miễn dịch bẩm sinh
Được xem là “tuyến phòng thủ” đầu tiên của cơ thể. Hệ miễn dịch này có sẵn từ khi sinh ra, phản ứng rất nhanh nhưng không mang tính đặc hiệu. Các hàng rào vật lý và hóa học như da, niêm mạc, acid dạ dày và enzyme lysozyme đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập ngay từ bên ngoài.
Khi tác nhân gây bệnh vượt qua các hàng rào này, các tế bào miễn dịch như đại thực bào, bạch cầu trung tính và tế bào NK sẽ nhanh chóng nhận diện những tín hiệu đặc trưng của vi sinh vật, sau đó tấn công và loại bỏ chúng. Cơ chế này giúp cơ thể kiểm soát nhiễm trùng sớm, hạn chế bệnh lan rộng và góp phần quan trọng vào khả năng chống chọi với bệnh tật ngay từ giai đoạn đầu.
Janeway và Medzhitov (2002), trong Annual Review of Immunology, đã nhấn mạnh rằng cơ chế nhận diện bẩm sinh chính là nền tảng khởi phát toàn bộ đáp ứng miễn dịch. Theo Viện Dị ứng và Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (NIAID), phản ứng miễn dịch bẩm sinh có thể được kích hoạt chỉ trong vài phút đến vài giờ sau khi cơ thể tiếp xúc với tác nhân lạ.

Miễn dịch thích nghi (miễn dịch thu được)
Dù phát triển chậm hơn nhưng có độ chính xác và hiệu quả cao. Tế bào B sản xuất kháng thể đặc hiệu để trung hòa kháng nguyên, trong khi tế bào T giữ vai trò điều phối đáp ứng miễn dịch hoặc trực tiếp tiêu diệt các tế bào bị nhiễm. Đây là cơ chế giúp cơ thể chống chọi bệnh tật một cách có chọn lọc và hiệu quả hơn.
Điểm nổi bật nhất của miễn dịch thích nghi là trí nhớ miễn dịch. Sau mỗi lần tiếp xúc với mầm bệnh hoặc tiêm vắc xin, cơ thể hình thành các tế bào B và T nhớ. Nhờ đó, khi tái nhiễm cùng tác nhân, đáp ứng miễn dịch sẽ được kích hoạt nhanh và mạnh hơn, giúp ngăn chặn mầm bệnh hiệu quả và giảm nguy cơ bệnh diễn tiến nặng. Akira và cộng sự (2006) cũng chỉ ra rằng miễn dịch bẩm sinh không chỉ kiểm soát nhiễm trùng ban đầu mà còn “huấn luyện” miễn dịch thích nghi thông qua quá trình trình diện kháng nguyên.
Một yếu tố then chốt giúp hệ miễn dịch chống chọi với bệnh tật lâu dài chính là khả năng hình thành và duy trì trí nhớ miễn dịch. Đây cũng là cơ sở khoa học giải thích vì sao vắc xin có thể bảo vệ cơ thể trong nhiều năm, thậm chí suốt đời đối với một số bệnh truyền nhiễm, góp phần quan trọng vào chiến lược phòng chống bệnh tật chủ động.

Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống chọi bệnh tật của hệ miễn dịch
Khả năng đề kháng của cơ thể không phải là yếu tố bất biến mà luôn thay đổi theo thời gian. Nó chịu tác động đồng thời của các yếu tố sinh học, môi trường và lối sống hằng ngày. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp mỗi người chủ động điều chỉnh thói quen sinh hoạt, từ đó nâng cao khả năng chống chọi với bệnh tật và phòng chống bệnh tật một cách hiệu quả, bền vững.
Nhóm yếu tố không thể thay đổi
Tuổi tác là yếu tố sinh học quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hệ miễn dịch. Khi cơ thể lão hóa, hệ miễn dịch cũng suy giảm theo – hiện tượng này được gọi là lão hóa miễn dịch (immunosenescence). Quá trình này đặc trưng bởi việc giảm sản xuất tế bào T non và gia tăng tình trạng viêm mạn tính mức độ thấp. Nghiên cứu của Franceschi và cộng sự (2018) cho thấy tình trạng viêm mạn liên quan tuổi tác khiến người cao tuổi dễ nhiễm trùng hơn, đồng thời khả năng đáp ứng với vaccine cũng kém hơn, làm giảm hiệu quả chống chọi bệnh tật.
Yếu tố di truyền và giới tính cũng góp phần định hình phản ứng miễn dịch. Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống hay viêm tuyến giáp gặp ở nữ giới nhiều hơn nam giới.
Nhóm yếu tố có thể thay đổi
Dinh dưỡng đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh, giúp cơ thể ngăn chặn mầm bệnh ngay từ giai đoạn sớm. Thiếu hụt các vi chất quan trọng như vitamin D, vitamin C, kẽm hay selen có thể làm suy giảm chức năng của tế bào miễn dịch. Tổng quan của Gombart và cộng sự (2020) cho thấy những thiếu hụt này liên quan trực tiếp đến nguy cơ nhiễm trùng gia tăng.
Một bằng chứng rõ ràng là phân tích tổng hợp của Martineau và cộng sự (2017) trên hơn 10.000 người, trong đó ghi nhận việc bổ sung vitamin D giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, đặc biệt hiệu quả ở những người có nồng độ vitamin D thấp ban đầu.

Giấc ngủ và căng thẳng tâm lý cũng ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng chống chọi với bệnh tật. Người ngủ dưới 6 giờ mỗi đêm có nguy cơ mắc cảm lạnh cao gấp gần 4 lần so với người ngủ đủ. Stress kéo dài làm tăng nồng độ cortisol, ức chế hoạt động của tế bào NK và thúc đẩy viêm mạn, từ đó làm suy yếu khả năng phòng chống bệnh tật.
Hoạt động thể lực tác động đến miễn dịch theo nguyên tắc “vừa đủ là tốt nhất”. Vận động đều đặn với cường độ vừa phải giúp tăng lưu thông tế bào miễn dịch và giảm viêm mạn tính, hỗ trợ cơ thể chống chọi với bệnh tật tốt hơn. Ngược lại, tập luyện quá sức hoặc thiếu thời gian hồi phục có thể gây suy giảm miễn dịch tạm thời. Nieman và Wentz (2019) nhấn mạnh rằng sự cân bằng giữa vận động và nghỉ ngơi là chìa khóa để duy trì sức đề kháng ổn định.
Nhìn chung, khả năng chống chọi bệnh tật của cơ thể không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi tuổi tác, di truyền, giới tính và đặc biệt là lối sống. Dù không thể thay đổi các yếu tố sinh học, mỗi người vẫn có thể chủ động điều chỉnh dinh dưỡng, giấc ngủ, quản lý căng thẳng và duy trì vận động hợp lý. Khi các yếu tố này được tối ưu, hệ miễn dịch sẽ hoạt động hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn mầm bệnh, bảo vệ cơ thể và nâng cao khả năng phòng chống bệnh tật lâu dài.
Các bệnh liên quan đến rối loạn miễn dịch
Các bệnh liên quan đến rối loạn miễn dịch thường được chia thành những nhóm chính sau:
Bệnh do suy giảm miễn dịch
Suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch hoạt động kém, không đủ khả năng ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập và phát triển.
- Suy giảm miễn dịch bẩm sinh: Do bất thường di truyền, thường xuất hiện sớm ở trẻ em, khiến cơ thể dễ mắc nhiễm trùng tái đi tái lại.
- Suy giảm miễn dịch mắc phải: Gặp ở người nhiễm HIV/AIDS, người ung thư đang hóa trị, xạ trị, người dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài hoặc suy dinh dưỡng nặng.
Hậu quả thường gặp là cơ thể khó phòng chống bệnh tật, dễ nhiễm vi khuẩn, virus, nấm và lâu hồi phục hơn người khỏe mạnh.
Bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn là hậu quả của việc hệ miễn dịch phản ứng quá mức và mất khả năng phân biệt “ta – địch”. Khi đó, các tế bào miễn dịch nhầm lẫn mô lành của cơ thể là tác nhân lạ và tấn công chúng, gây viêm và tổn thương kéo dài tại các cơ quan. Một số bệnh tự miễn phổ biến gồm:
- Viêm khớp dạng thấp;
- Lupus ban đỏ hệ thống;
- Đái tháo đường type 1;
- Bệnh Hashimoto (viêm tuyến giáp tự miễn).
Các bệnh này thường tiến triển mạn tính, gây viêm kéo dài, đau đớn và tổn thương cơ quan nếu không được kiểm soát tốt.

Dị ứng và viêm mạn tính
Đây là tình trạng hệ miễn dịch phản ứng quá mức với những yếu tố vốn vô hại như phấn hoa, thức ăn, lông động vật hay thuốc. Biểu hiện có thể nhẹ hoặc nặng:
- Viêm mũi dị ứng, hen phế quản;
- Mề đay, viêm da dị ứng;
- Sốc phản vệ (đe dọa tính mạng).
Dị ứng cho thấy hệ miễn dịch không điều hòa tốt phản ứng bảo vệ, làm giảm khả năng chống chọi bệnh tật lâu dài.
Ung thư liên quan đến hệ miễn dịch
Khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc rối loạn, cơ thể khó nhận diện và tiêu diệt tế bào bất thường, làm tăng nguy cơ một số loại ung thư như:
- Ung thư hạch (lymphoma);
- Bạch cầu (leukemia).
Ngược lại, ung thư và các phương pháp điều trị ung thư cũng có thể làm hệ miễn dịch suy giảm nghiêm trọng.
Cách tăng cường khả năng miễn dịch chống lại bệnh tật
Để cơ thể chống lại bệnh tật hiệu quả, hệ miễn dịch cần được nuôi dưỡng và hỗ trợ đúng cách. Trong đó, dinh dưỡng hợp lý và bổ sung vitamin kịp thời là hai yếu tố quan trọng giúp tăng sức đề kháng, ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập và phát triển.
Tăng cường miễn dịch thông qua dinh dưỡng hằng ngày
Chế độ ăn uống cân bằng giúp cung cấp nguyên liệu cần thiết cho các tế bào miễn dịch hoạt động. Cơ thể cần đủ:
- Protein (thịt nạc, cá, trứng, đậu…) để tạo kháng thể.
- Vitamin và khoáng chất như vitamin C, D, A, kẽm, selen từ rau xanh, trái cây, hạt và ngũ cốc nguyên cám.
- Chất chống oxy hóa giúp giảm viêm, bảo vệ tế bào miễn dịch trước tác nhân gây hại.
Khi dinh dưỡng không đầy đủ hoặc hấp thu kém, khả năng chống chọi với bệnh tật của cơ thể sẽ suy giảm rõ rệt.
Bổ sung vitamin bằng đường truyền – hỗ trợ nhanh và hiệu quả
Trong một số trường hợp như cơ thể mệt mỏi kéo dài, sức đề kháng yếu, người hay ốm vặt hoặc cần phục hồi nhanh, truyền vitamin là giải pháp giúp đưa dưỡng chất trực tiếp vào máu. Phương pháp này giúp:
- Bổ sung vitamin và khoáng chất nhanh chóng, không phụ thuộc vào khả năng hấp thu của đường tiêu hóa.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn, từ đó phòng chống bệnh tật tốt hơn.
- Giúp cơ thể nhanh hồi phục, giảm cảm giác uể oải, suy nhược.

Hiện nay, thay vì bổ sung rời rạc, gói Buffet Vitamins được thiết kế linh hoạt, cá nhân hóa theo nhu cầu từng người. Đây không chỉ là một liệu trình bổ sung vitamin thông thường mà là giải pháp chăm sóc sức khỏe chủ động, linh hoạt và cá nhân hóa, giúp cơ thể chống chọi với bệnh tật hiệu quả hơn trong nhịp sống hiện đại. Nhiều người lựa chọn Buffet vitamins vì:
- Cá nhân hóa theo thể trạng: Thành phần vitamin, khoáng chất được điều chỉnh phù hợp nhu cầu từng người, giúp cơ thể chống chọi với bệnh tật tốt hơn.
- Hấp thu nhanh, hiệu quả cao: Vitamin đi trực tiếp vào máu, không phụ thuộc tiêu hóa, hỗ trợ ngăn chặn mầm bệnh kịp thời.
Tiện lợi, tiết kiệm thời gian: Chỉ một liệu trình ngắn thay cho việc uống nhiều loại viên bổ sung mỗi ngày. - Chủ động phòng bệnh: Giúp tăng sức đề kháng bền vững, hỗ trợ phòng chống bệnh tật thay vì chờ đến khi cơ thể suy yếu.
- An toàn y tế: Thực hiện theo chỉ định và theo dõi của nhân viên y tế.
Buffet Vitamins là lựa chọn dành cho những ai muốn đầu tư đúng cách cho sức khỏe, tăng cường miễn dịch bền vững và bảo vệ cơ thể trước bệnh tật một cách chủ động, khoa học.
Tóm lại, khả năng chống chọi với bệnh tật không đến từ một giải pháp đơn lẻ mà là kết quả của sự kết hợp giữa hệ miễn dịch khỏe mạnh, dinh dưỡng hợp lý, lối sống khoa học và chăm sóc sức khỏe chủ động. Khi cơ thể được cung cấp đầy đủ dưỡng chất, nghỉ ngơi hợp lý và hỗ trợ kịp thời bằng các giải pháp y khoa phù hợp, sức đề kháng sẽ được củng cố bền vững, giúp cơ thể chủ động phòng ngừa bệnh tật và phục hồi tốt hơn trước những tác động bất lợi từ môi trường.
Nguồn tham khảo:
- Innate immune recognition – PubMed
- Pathogen recognition and innate immunity – PubMed
- Physical Activity and Nutritional Influence on Immune Function: An Important Strategy to Improve Immunity and Health Status – PubMed
- NF-κB, inflammation, immunity and cancer: coming of age – PubMed
Bài viết của: Dược sĩ Võ Thuỳ Trinh






