Loạn nhịp tim là tình trạng nhịp tim bị rối loạn, khiến tim đập lúc nhanh, lúc chậm hoặc không đều. Người mắc có thể cảm thấy hồi hộp, tim đập thình thịch, chóng mặt hoặc mệt mỏi kéo dài. Hiểu rõ loạn nhịp tim là gì giúp bạn sớm nhận diện dấu hiệu bất thường và tìm cách chăm sóc tim hiệu quả.
Loạn nhịp tim là gì? Phân loại các loại rối loạn nhịp tim
Loạn nhịp tim, hay rối loạn nhịp tim, là tình trạng nhịp tim bất thường, có thể quá nhanh, quá chậm hoặc không đều, gây ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim. Nhịp tim bình thường của người trưởng thành khi nghỉ ngơi dao động từ 60 – 100 nhịp/ phút. Khi nhịp tim vượt quá hoặc thấp hơn mức này hoặc có sự dao động thất thường giữa các nhịp, tim sẽ không hoạt động hiệu quả, từ đó có thể dẫn đến chóng mặt, mệt mỏi, khó thở, hoặc thậm chí nguy cơ đột quỵ, suy tim.
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) 2020, rối loạn nhịp tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong đột ngột ngoài bệnh mạch vành, chiếm khoảng 10 – 15% các ca tử vong tim mạch.

Loạn nhịp tim được phân loại dựa trên nhiều yếu tố, trong đó phổ biến nhất là tốc độ nhịp tim, nguồn gốc nhịp bất thường và cơ chế hình thành:
Theo tốc độ nhịp tim
Nhịp tim nhanh, hay tachycardia, xảy ra khi tim đập trên 100 nhịp/phút. Một số dạng phổ biến bao gồm nhịp nhĩ nhanh (Supraventricular tachycardia – SVT) và nhịp thất nhanh (Ventricular tachycardia – VT). SVT thường gặp ở người trẻ, liên quan đến căng thẳng hoặc hoạt động cường giao cảm.
Trong khi đó, VT là tình trạng nguy hiểm, có thể dẫn đến ngừng tim nếu không được xử lý kịp thời. Ngược lại, nhịp tim chậm, hay bradycardia, xảy ra khi tim đập dưới 60 nhịp/phút. Ví dụ điển hình là nhịp xoang chậm và block nhĩ-thất, thường gặp ở vận động viên hoặc những người có bệnh lý nút xoang, gây ra cảm giác mệt mỏi, choáng váng.
Theo nguồn gốc nhịp bất thường
Rối loạn nhịp tim cũng được phân loại dựa trên nơi phát sinh nhịp bất thường. Ở tâm nhĩ, các tình trạng phổ biến là rung nhĩ (Atrial fibrillation – AF) và nhịp nhĩ ngoại tâm thu. Rung nhĩ gây nhịp tim không đều và nhanh, làm tăng nguy cơ đột quỵ lên tới 5 lần so với người bình thường (Lip et al., 2016, European Heart Journal).
Nhịp nhĩ ngoại tâm thu thường xuất hiện rời rạc, thường không nguy hiểm nhưng gây khó chịu cho người bệnh. Ở tâm thất, có những dạng nhịp bất thường như nhịp thất sớm (Premature ventricular contraction – PVC), thường vô hại ở người khỏe mạnh nhưng có thể là dấu hiệu bệnh tim tiềm ẩn.
Nguy hiểm hơn là nhịp thất nhanh (Ventricular tachycardia – VT) và rung thất (Ventricular fibrillation – VF), có thể gây tử vong nhanh nếu không được cấp cứu kịp thời.
Theo cơ chế hình thành
Loạn nhịp tim cũng có thể được phân loại dựa trên cơ chế sinh ra nhịp bất thường. Một số tình trạng xuất phát từ bất thường dẫn truyền điện, chẳng hạn như block nhĩ-thất hoặc hội chứng Wolff-Parkinson-White. Một số khác liên quan đến tăng tính kích thích của cơ tim, có thể do cường giao cảm, viêm cơ tim hoặc rối loạn điện giải.
Ngoài ra, một số dạng tự phát như rung nhĩ, rung thất hoặc nhịp tim thất thường không rõ nguyên nhân vẫn có thể xuất hiện mà không liên quan trực tiếp đến các yếu tố bệnh lý đã biết.

Rối loạn nhịp tim do đâu?
Việc tìm hiểu rối loạn nhịp tim do đâu là bước quan trọng để xác định phương pháp điều trị phù hợp và xây dựng chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Rối loạn nhịp tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả các bệnh lý tim mạch và các yếu tố lối sống, sinh hoạt.
Rối loạn cấu trúc và các bệnh lý tim nền
Các vấn đề về cấu trúc tim thường làm gián đoạn đường dẫn truyền điện, gây ra nhịp tim bất thường:
- Bệnh mạch vành (Coronary Artery Disease): Khi động mạch vành bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, cơ tim thiếu oxy, hình thành mô sẹo và cản trở tín hiệu điện bình thường, là nguyên nhân hàng đầu gây loạn nhịp.
- Tăng huyết áp (Hypertension): Huyết áp cao kéo dài khiến tim làm việc quá sức, thành tâm thất dày và cứng, dẫn đến xáo trộn đường dẫn truyền điện.
- Bệnh van tim: Van tim hẹp hoặc hở tạo áp lực lên các buồng tim, làm tăng nguy cơ loạn nhịp.
- Suy tim và bệnh cơ tim: Khi cơ tim yếu hoặc tổn thương, khả năng dẫn truyền điện bị suy giảm, từ đó dễ phát sinh nhịp tim bất thường.
Yếu tố sinh hoạt, lối sống và các bệnh lý khác
Không phải tất cả các trường hợp loạn nhịp tim đều bắt nguồn từ bệnh tim. Một số yếu tố bên ngoài cũng đóng vai trò quan trọng:
- Mất cân bằng điện giải: Thay đổi nồng độ kali, natri, canxi hay magie trong máu làm tế bào cơ tim dẫn điện kém, dễ gây nhịp tim không đều.
- Căng thẳng, lo âu và thiếu ngủ: Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, giải phóng adrenaline và cortisol, làm nhịp tim tăng cao và gây ra các cơn rối loạn nhịp tim kịch phát.
- Sử dụng chất kích thích: Cà phê, rượu, thuốc lá (nicotine) hay một số loại thuốc cảm cúm chứa pseudoephedrine có thể kích thích tim, dẫn đến nhịp tim nhanh hoặc không đều.
- Bệnh tuyến giáp: Cường giáp làm tăng tốc độ chuyển hóa cơ thể, bao gồm cả nhịp tim, có thể gây nhịp nhanh xoang hoặc rung nhĩ.

Những triệu chứng thường gặp khi mắc rối loạn nhịp tim
Các triệu chứng của rối loạn nhịp tim rất đa dạng, từ không có dấu hiệu rõ ràng (thường gặp ở rung nhĩ) đến các triệu chứng nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm bệnh là yếu tố then chốt giúp điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm:
- Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất là cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực (palpitations). Người bệnh có thể cảm nhận tim đập nhanh, mạnh, bỏ nhịp hoặc đập “không đều” trong lồng ngực. Triệu chứng này thường xuất hiện đột ngột và biến mất sau một thời gian ngắn.
- Đau ngực hoặc cảm giác khó chịu ở ngực cũng là triệu chứng thường gặp: Người bệnh có thể cảm thấy đau từ nhẹ đến nặng, kèm cảm giác thắt chặt hoặc bị đè nén, đặc biệt khi nhịp tim quá nhanh khiến tim không bơm máu hiệu quả.
- Khó thở là biểu hiện tiếp theo, xuất hiện khi nhịp tim không đều làm giảm lượng máu giàu oxy đến phổi và các cơ quan. Người bệnh có thể cảm thấy hụt hơi hoặc khó thở, đặc biệt khi gắng sức.
- Trong một số trường hợp nghiêm trọng, rối loạn nhịp tim gây chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu (syncope). Tình trạng này xảy ra khi nhịp tim bất thường làm giảm lượng máu lên não. Ngất xỉu là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm, đặc biệt với các dạng nhịp nhanh thất có thể đe dọa tính mạng.
- Cuối cùng, mệt mỏi và suy nhược là triệu chứng thường gặp do tim hoạt động không hiệu quả, không cung cấp đủ máu và oxy cho cơ thể. Người bệnh thường xuyên cảm thấy kiệt sức và giảm khả năng thực hiện các hoạt động thể chất hàng ngày.
Rối loạn nhịp tim có sao không?
Nhiều người thắc mắc rối loạn nhịp tim có sao không và thường chủ quan vì các triệu chứng có thể thoáng qua hoặc nhẹ. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, các dạng loạn nhịp tim kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, cụ thể:
Tai biến mạch máu não (đột quỵ)
Đột quỵ là biến chứng hàng đầu của rung nhĩ, một trong những dạng rối loạn nhịp tim phổ biến nhất. Khi tâm nhĩ rung thay vì co bóp đều đặn, máu có thể ứ đọng, hình thành cục máu đông. Cục máu đông này nếu di chuyển lên não sẽ gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến đột quỵ thiếu máu cục bộ. Nghiên cứu của Lip et al., 2016, European Heart Journal chỉ ra rằng, người mắc rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao gấp 5 lần so với người bình thường. Đây là lý do vì sao việc phát hiện và sử dụng thuốc chống đông máu kịp thời rất quan trọng.
Suy tim
Loạn nhịp tim kéo dài, đặc biệt là các dạng nhịp nhanh liên tục như rung nhĩ dai dẳng hoặc nhịp nhanh thất, có thể làm cơ tim suy yếu dần. Khi tim phải bù đắp cho nhịp đập không đều, áp lực lên các buồng tim tăng, dẫn đến tình trạng suy tim. Suy tim làm tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả đến các cơ quan, gây ứ dịch trong phổi và toàn thân.

Ngưng tim đột ngột (Sudden Cardiac Arrest – SCA)
Ngưng tim đột ngột là biến chứng nguy hiểm nhất, thường do rung thất hoặc nhịp nhanh thất gây ra. Khi tim ngừng đập, lượng máu đến não và cơ quan khác bị ngưng trệ, người bệnh mất ý thức ngay lập tức.
Nếu không được cấp cứu kịp thời bằng hồi sức tim phổi (CPR) và sốc điện bằng máy khử rung tim (defibrillator) trong vài phút, nguy cơ tử vong gần như 100%. Nghiên cứu của Zipes et al., 2018, Circulation cho thấy, tỷ lệ sống sót sau SCA ngoài bệnh viện chỉ khoảng 10%, nhấn mạnh tính cấp bách trong xử lý ngay lập tức.
Như vậy, rối loạn nhịp tim không phải lúc nào cũng nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu kéo dài hoặc xảy ra ở dạng nặng, các biến chứng như đột quỵ, suy tim, ngưng tim đột ngột có thể xảy ra, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng. Việc phát hiện sớm, kiểm soát nhịp tim và điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng.
Những nguyên tắc vàng để sống chung hòa bình với chứng rối loạn nhịp tim
Việc điều trị loạn nhịp tim đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa phác đồ y tế và những thay đổi trong lối sống. Sau đây là các nguyên tắc cốt lõi cần tuân thủ để kiểm soát bệnh hiệu quả:
- Dùng thuốc đúng liều: Người bệnh cần uống thuốc chống loạn nhịp (như beta-blockers, chẹn kênh canxi), thuốc chống đông máu (đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân rung nhĩ), và thuốc điều trị các bệnh nền như huyết áp cao, suy tim.
- Khám định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn để bác sĩ đánh giá hiệu quả của thuốc, điều chỉnh liều lượng và phát hiện sớm các biến chứng.
- Cân nhắc các thủ thuật can thiệp: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị thủ thuật can thiệp như đốt điện (Catheter Ablation) để loại bỏ các tế bào tim bất thường gây ra loạn nhịp tim, hoặc cấy máy tạo nhịp/khử rung tim (Pacemaker/ICD).
- Quản lý căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, tập thở sâu để giảm mức adrenaline trong máu. Căng thẳng là một trong những yếu tố kích hoạt mạnh nhất các cơn rối loạn nhịp tim.
- Hạn chế chất kích thích: Tuyệt đối tránh hoặc giảm thiểu tối đa việc sử dụng rượu, bia, cà phê, và thuốc lá. Nicotine và caffeine là các chất gây kích thích nhịp tim mạnh.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất vừa phải (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần) giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ về cường độ phù hợp.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý: Kiểm soát muối, giảm chất béo bão hòa và cholesterol. Ưu tiên bổ sung rau xanh, trái cây và các loại ngũ cốc nguyên hạt vào khẩu phần ăn hàng ngày. Đảm bảo cung cấp đủ các chất điện giải quan trọng (Kali, Magie) qua thực phẩm

Khi nào cần đi xét nghiệm rối loạn nhịp tim?
Chẩn đoán sớm loạn nhịp tim đóng vai trò quyết định trong việc phòng ngừa những biến chứng nguy hiểm. Khi cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường lặp lại như tim đập nhanh, hụt hơi, chóng mặt không rõ nguyên nhân hoặc cảm giác bỏ nhịp kéo dài, bạn nên đến khám bác sĩ tim mạch càng sớm càng tốt để được đánh giá chính xác.
Những người có nguy cơ cao, đặc biệt là người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim hoặc đang sống chung với tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn tuyến giáp, cũng cần duy trì thói quen sàng lọc tim mạch định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để phát hiện loạn nhịp tim từ giai đoạn sớm.
Ngoài ra, bất kỳ cơn ngất xỉu nào không rõ nguyên nhân đều được xem là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng. Việc thăm khám khẩn cấp giúp bác sĩ loại trừ khả năng loạn nhịp tim nguy hiểm và đưa ra hướng xử trí phù hợp.

Các phương pháp kiểm tra thường được chỉ định bao gồm điện tâm đồ (ECG/EKG), Holter 24–48 giờ, siêu âm tim và khảo sát điện sinh lý, giúp đánh giá hoạt động điện học và cấu trúc của tim một cách toàn diện.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn loạn nhịp tim là gì và vì sao tình trạng này không nên xem nhẹ. Dù nhiều trường hợp chỉ gây khó chịu thoáng qua, loạn nhịp tim kéo dài hoặc xuất hiện bất thường có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
Nguồn tham khảo:
- https://www.heart.org/en/health-topics/atrial-fibrillation
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/heart-arrhythmia/symptoms-causes/syc-20350668
- https://www.ccjm.org
- https://www.nhlbi.nih.gov/health/arrhythmias
- https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cardiovascular-diseases-(cvds)
Bài viết của: Dược sĩ Nguyễn Thị Diễm Trinh






