Xơ vữa động mạch có nguy hiểm không? Thực tế, đây là tình trạng mảng bám cholesterol tích tụ trong lòng động mạch, làm hẹp mạch máu và cản trở lưu thông máu. Nếu không được kiểm soát, xơ vữa động mạch có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hay suy tim, đặc biệt ở những người có huyết áp cao hoặc tiểu đường.
Xơ vữa động mạch là gì?
Xơ vữa động mạch (atherosclerosis) là tình trạng các mảng bám hình thành trong lòng động mạch, bao gồm cholesterol, lipid, tế bào viêm và mô xơ. Những mảng bám này dần làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng như tim, não và chi. Theo Cẩm nang MSD, xơ vữa được coi là một “bệnh viêm mạn tính của thành mạch”, không chỉ đơn thuần là sự tích tụ mỡ.
Quá trình này bắt đầu từ tổn thương nội mô – lớp tế bào lót bên trong động mạch. Khi nội mô bị hư tổn do huyết áp cao, khói thuốc hoặc stress oxy hóa, nó trở nên dễ dính các tế bào viêm và cho phép LDL (cholesterol xấu) thấm vào thành mạch. LDL bị oxy hóa (oxLDL) kích thích phản ứng viêm, thu hút bạch cầu monocyte từ máu, và những monocyte này biến thành đại thực bào (macrophage). Đại thực bào hút lipid và biến thành tế bào bọt, tạo nền tảng cho mảng xơ vữa.
Không chỉ đại thực bào, tế bào cơ trơn mạch máu (VSMCs) cũng có thể chuyển đổi thành tế bào bọt khi tích tụ nhiều cholesterol. Nghiên cứu của P. Xiang và cộng sự (2022) chỉ ra rằng phần lớn tế bào bọt trong mảng xơ vữa có nguồn gốc từ VSMCs, không chỉ từ đại thực bào.
Các tế bào cơ trơn di chuyển vào lớp nội mạc, sinh sản và tiết collagen, tạo “nắp xơ” bao phủ mảng lipid bên trong. Nắp xơ giúp mảng ổn định, nhưng nếu mỏng và kém bền, nguy cơ vỡ mảng cao. Foam cells chết theo quá trình apoptosis hoặc necrosis tạo lõi hoại tử bên trong mảng, làm mảng dễ vỡ. Ngoài ra, một số mảng có thể vôi hóa, làm động mạch cứng hơn.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ xơ vữa gồm: Rối loạn lipid (LDL cao, HDL thấp), tăng huyết áp, đái tháo đường, hút thuốc, tuổi cao và tiền sử gia đình. Một nghiên cứu tại Việt Nam của Lê Văn Tâm (2020) cho thấy khi Lp-PLA2 > 14,7 IU/ml, nguy cơ nhồi máu não liên quan xơ vữa tăng gấp 22,3 lần.

Xơ vữa động mạch nguyên nhân là gì?
Nhiều nghiên cứu từ National Institutes of Health (NIH) chỉ ra rằng bệnh xơ vữa động mạch không phải do một yếu tố đơn lẻ mà là kết quả của quá trình tích lũy nhiều yếu tố nguy cơ trong thời gian dài. Một số nguyên nhân chính gồm:
- Rối loạn lipid máu: Xơ vữa động mạch nguyên nhân là tăng cholesterol LDL (“xấu”) và giảm HDL (“tốt”). LDL dễ tích tụ dưới lớp nội mạc động mạch, bị oxy hóa và kích thích phản ứng viêm. Nghiên cứu của Ross (1999) và các nghiên cứu sau này chỉ ra rằng LDL oxy hóa là yếu tố khởi đầu quan trọng trong hình thành mảng xơ vữa.
- Tổn thương nội mô: Nội mô là lớp tế bào lót bên trong động mạch, giúp điều hòa giãn mạch, chống kết dính tế bào và ngăn tích tụ mỡ. Khi nội mô bị tổn thương do huyết áp cao, hút thuốc, đường huyết cao hoặc stress oxy hóa, LDL dễ thấm vào thành mạch, kích hoạt phản ứng viêm và bắt đầu hình thành mảng xơ vữa.
- Viêm mạn tính: Xơ vữa là một quá trình viêm mạn tính. Khi monocyte đi vào thành mạch và biến thành đại thực bào, chúng hấp thụ LDL oxy hóa, hình thành tế bào bọt, đồng thời tiết cytokine và chemokine gây viêm. Viêm mạn làm mảng xơ vữa tiến triển, tăng nguy cơ vỡ mảng và hình thành huyết khối.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao liên tục làm tổn thương lớp nội mô, làm mạch cứng hơn và dễ hình thành mảng xơ vữa. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA, 2020), tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ độc lập của xơ vữa.
- Đái tháo đường và kháng insulin: Đường huyết cao, kháng insulin, glycation protein và stress oxy hóa thúc đẩy tổn thương nội mô và viêm mạch, làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa. Một nghiên cứu của Beckman và cộng sự (2002) cho thấy người mắc đái tháo đường type 2 có nguy cơ bệnh xơ vữa động mạch cao gấp 2–4 lần so với người bình thường.
- Hút thuốc lá và lối sống không lành mạnh: Nicotine, carbon monoxide và các gốc tự do từ thuốc lá làm tổn thương nội mô, thúc đẩy viêm và tăng lipid máu. Ngoài ra, chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, ít rau xanh, thiếu vận động cũng góp phần tăng LDL và giảm HDL, thúc đẩy xơ vữa.
- Tuổi tác và yếu tố di truyền: Tuổi càng cao, nguy cơ xơ vữa càng lớn do tổn thương mạch tích lũy theo thời gian. Ngoài ra, các biến thể gen như APOE ε4 làm tăng tốc độ tích tụ cholesterol và hình thành mảng xơ vữa. Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy người mang APOE ε4 có nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ cao hơn so với người bình thường.

Xơ vữa động mạch có mức độ nguy hiểm ra sao?
Xơ vữa động mạch là một bệnh lý rất nguy hiểm, bởi nó làm hình thành các mảng bám trong lòng động mạch, gây hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu. Khi mảng bám vỡ hoặc kích thích hình thành huyết khối, hậu quả có thể là nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc tử vong đột ngột. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021), bệnh tim mạch do xơ vữa là nguyên nhân tử vong hàng đầu toàn cầu, chiếm hơn 17 triệu ca mỗi năm.
Mức độ nguy hiểm của xơ vữa còn nằm ở khả năng tiến triển âm thầm. Quá trình hình thành mảng xơ vữa kéo dài nhiều năm, thường không có triệu chứng cho đến khi mạch máu bị hẹp nghiêm trọng. Khi lòng mạch bị hẹp trên 70%, người bệnh có thể xuất hiện thiếu máu cơ tim hoặc thiếu máu não, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Ngoài ra, xơ vữa còn làm động mạch cứng và mất đàn hồi do vôi hóa và tích tụ mô xơ. Điều này làm tăng huyết áp và áp lực lên tim, góp phần làm tăng nguy cơ suy tim, phình mạch hoặc các biến cố tim mạch khác. Nghiên cứu của Wang và cộng sự (2019) cho thấy độ cứng mạch tăng có liên quan trực tiếp đến nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng.
Cuối cùng, bệnh xơ vữa động mạch còn tạo ra nguy cơ vỡ mảng và hình thành huyết khối đột ngột. Mảng xơ vữa có nắp mỏng và viêm mạn dễ vỡ, phần nhân lipid tiếp xúc với dòng máu sẽ kích hoạt hình thành cục máu đông, gây tắc mạch ngay lập tức. Theo AHA (2020), vỡ mảng chiếm khoảng 60–70% các trường hợp nhồi máu cơ tim cấp.

Những đối tượng nào dễ có nguy cơ mắc xơ vữa động mạch?
Những người có nguy cơ cao mắc bệnh xơ vữa động mạch thường là những đối tượng có các yếu tố nguy cơ về lối sống, bệnh lý hoặc di truyền. Theo các nghiên cứu dịch tễ học và hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA, 2020), những nhóm đối tượng này bao gồm:
- Người có rối loạn lipid máu: Những người có LDL (cholesterol xấu) cao, HDL (cholesterol tốt) thấp hoặc tăng triglyceride dễ hình thành mảng xơ vữa. LDL tích tụ và bị oxy hóa dưới nội mạc, kích thích phản ứng viêm và tạo mảng bám.
- Người cao huyết áp: Huyết áp cao liên tục gây tổn thương nội mô, làm mạch cứng và dễ hình thành mảng xơ vữa. Những người không kiểm soát huyết áp thường có nguy cơ biến cố tim mạch do xơ vữa cao hơn.
- Người mắc đái tháo đường: Đường huyết cao và kháng insulin làm tăng stress oxy hóa, glycation protein và viêm mạch. Nghiên cứu của Beckman et al. (2002) cho thấy người mắc đái tháo đường type 2 có nguy cơ xơ vữa động mạch cao gấp 2–4 lần so với người bình thường.
- Người hút thuốc và có lối sống không lành mạnh: Thuốc lá, ít vận động, chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và ít rau xanh làm tăng LDL, giảm HDL và gây tổn thương nội mô, đẩy nhanh quá trình xơ vữa.
- Người cao tuổi và có tiền sử gia đình: Tuổi cao là yếu tố nguy cơ tự nhiên do tổn thương mạch tích lũy. Biến thể gen như APOE ε4 hoặc tiền sử gia đình bị bệnh tim mạch làm tăng khả năng hình thành mảng xơ vữa.
- Các yếu tố viêm và sinh học khác: Các chỉ số viêm cao như CRP (C-reactive protein), Lp-PLA2 cũng liên quan đến nguy cơ xơ vữa động mạch. Nghiên cứu tại Việt Nam của Lê Văn Tâm (2020) cho thấy Lp-PLA2 > 14,7 IU/ml làm tăng nguy cơ nhồi máu não liên quan xơ vữa gấp 22,3 lần.
Cách xử lý và phòng ngừa xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả nếu bạn chú ý đến lối sống hàng ngày. Thay đổi chế độ ăn là bước quan trọng đầu tiên: Hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol và đường tinh luyện; tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu axit béo omega-3 như cá hồi, cá thu. Đồng thời, duy trì hoạt động thể chất đều đặn, ít nhất 150 phút/tuần, giúp cải thiện tuần hoàn, giảm huyết áp và duy trì cân nặng hợp lý. Ngừng hút thuốc cũng là yếu tố quan trọng, vì thuốc lá làm tăng stress oxy hóa, tổn thương nội mô và thúc đẩy viêm mạn trong thành mạch.
Ngoài lối sống, việc kiểm soát các bệnh lý nền như huyết áp cao, đái tháo đường và rối loạn lipid máu là rất cần thiết. Giữ huyết áp ổn định, kiểm soát đường huyết và định kỳ xét nghiệm cholesterol giúp phát hiện sớm những bất thường. Khi cần, bác sĩ có thể chỉ định thuốc hạ lipid như statin để giảm LDL và ổn định mảng xơ vữa, hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu để hạn chế nguy cơ hình thành huyết khối.
Theo dõi sức khỏe định kỳ cũng là bước quan trọng. Khám tim mạch, xét nghiệm máu và, trong một số trường hợp nguy cơ cao, siêu âm động mạch hoặc CT scan mạch vành giúp phát hiện mảng xơ vữa từ sớm. Việc này cho phép bác sĩ điều chỉnh chế độ ăn, thuốc men và thói quen sống để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Một số phương pháp chẩn đoán xơ vữa động mạch
Chẩn đoán bệnh xơ vữa động mạch giúp phát hiện sớm các mảng bám và nguy cơ biến chứng tim mạch. Việc phát hiện kịp thời cho phép bác sĩ đưa ra biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị phù hợp, hạn chế nhồi máu cơ tim, đột quỵ hay các vấn đề mạch máu nghiêm trọng khác.
Một trong những phương pháp cơ bản là xét nghiệm máu để đánh giá lipid, cholesterol LDL, HDL, triglyceride và các dấu ấn viêm như CRP. Những chỉ số này giúp xác định nguy cơ hình thành mảng xơ vữa ngay cả khi chưa có triệu chứng lâm sàng.
Siêu âm động mạch là phương pháp không xâm lấn, giúp quan sát độ dày lớp nội mạc và phát hiện mảng xơ vữa sớm ở các động mạch lớn như động mạch cảnh, động mạch vành. Ngoài ra, CT scan mạch vành và MRI mạch máu cung cấp hình ảnh chi tiết, đánh giá mức độ hẹp lòng mạch, vôi hóa và tính ổn định của mảng xơ vữa.
Trong những trường hợp cần đánh giá chức năng tuần hoàn, chụp động mạch xâm lấn (angiography) có thể được thực hiện. Phương pháp này giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí và mức độ tắc nghẽn, từ đó đưa ra các phương án điều trị như nong mạch, đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu mạch vành.
Liệu pháp truyền Buffet Vitamin liệu có cải thiện được tình trạng xơ vữa động mạch
Liệu pháp truyền Buffet Vitamin là phương pháp bổ sung trực tiếp nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa vào cơ thể thông qua đường truyền. Mục tiêu là hỗ trợ cơ thể chống lại stress oxy hóa, cải thiện tuần hoàn và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Hiện chưa có bằng chứng khoa học đủ mạnh cho thấy truyền vitamin có thể làm giảm hoặc đảo ngược mảng xơ vữa động mạch đã hình thành. Xơ vữa là một quá trình phức tạp liên quan đến rối loạn lipid, viêm mạn tính và tổn thương nội mô. Các vitamin như C, E hay nhóm B có thể hỗ trợ chống oxy hóa và giảm viêm ở mức độ tế bào, nhưng không thể thay thế các biện pháp kiểm soát lipid, huyết áp và lối sống lành mạnh.
Do đó, Buffet Vitamin có thể là liệu pháp hỗ trợ, giúp cơ thể khỏe hơn và giảm stress oxy hóa, nhưng không nên coi là phương pháp điều trị chính cho xơ vữa động mạch. Phòng ngừa và điều trị vẫn cần dựa trên: Kiểm soát cholesterol, huyết áp, đường huyết, ngưng thuốc lá, ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và theo dõi sức khỏe định kỳ.

Tóm lại, xơ vữa động mạch là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu người bệnh nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và chủ động thay đổi lối sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nguy cơ, triệu chứng và phương pháp điều trị giúp bạn giảm đáng kể khả năng xảy ra biến chứng nghiêm trọng.
Nguồn tham khảo
- American Heart Association (AHA)
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
- World Health Organization (WHO)
- National Institutes of Health (NIH)
- Harvard Health Publishing
- The Lancet
- Mayo Clinic
- American College of Cardiology (ACC)
Bài viết của: Dược sĩ Nguyễn Thị Diễm Trinh






