Albumin là một loại protein chủ yếu có trong máu, chiếm khoảng 55–60% tổng lượng protein huyết thanh, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực thẩm thấu, giúp vận chuyển các chất như hormone, vitamin và thuốc khắp cơ thể, đồng thời tham gia sửa chữa mô và tăng cường hệ miễn dịch. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ albumin là chất gì và tác động như thế nào tới sức khỏe?
Albumin là chất gì?
Albumin là một loại protein quan trọng nhất trong máu, chiếm khoảng 50 – 60% tổng lượng protein huyết thanh ở người trưởng thành. Nó được tổng hợp chủ yếu ở gan và đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì áp lực thẩm thấu keo (oncotic pressure) trong máu, giúp cân bằng lượng nước giữa máu và các mô, đồng thời vận chuyển nhiều phân tử quan trọng trong cơ thể như hormone, vitamin, thuốc và các ion kim loại.
Albumin có khối lượng phân tử khoảng 66,5 kDa, hình dạng cầu, tan trong nước và chịu được nhiều thay đổi pH nhẹ. Nhờ cấu trúc này, albumin có khả năng liên kết và vận chuyển các hợp chất kỵ nước, chẳng hạn như acid béo tự do và bilirubin, giúp cơ thể duy trì chức năng sinh lý ổn định.

Chức năng của albumin trong cơ thể
Trong cơ thể con người, albumin không chỉ là một loại protein đơn thuần mà còn đóng vai trò “người giữ cân bằng” và “xe vận chuyển” quan trọng, đảm bảo nhiều quá trình sinh lý diễn ra trơn tru:
Duy trì áp lực thẩm thấu keo và cân bằng dịch
Một trong những chức năng nổi bật nhất của albumin là giữ áp lực thẩm thấu keo trong máu, chiếm khoảng 75–80% áp lực keo của huyết thanh. Nếu albumin giảm, cơ thể dễ bị phù nề, cổ trướng do dịch thoát ra mô nhiều hơn.
Trong một nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai (2022–2023) trên 200 bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn, nồng độ albumin trung bình là 26,3 ± 5,85 g/L, và có tới 40% bệnh nhân có albumin dưới 25 g/L, cho thấy giảm albumin nghiêm trọng làm mất cân bằng áp lực keo và ảnh hưởng đến hồi phục.
Vận chuyển các chất quan trọng
Albumin còn hoạt động như một “xe vận chuyển” trong máu, đưa các phân tử quan trọng đến đúng nơi cần thiết. Nó liên kết và vận chuyển hormone steroid (cortisol, thyroxine), acid béo tự do, bilirubin và các loại thuốc như warfarin hay phenytoin. Các nghiên cứu cơ bản đã chứng minh albumin có khả năng liên kết mạnh mẽ với nhiều phân tử khác nhau, đảm bảo chúng được vận chuyển an toàn và giải phóng đúng lúc.
Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào
Albumin chứa các nhóm thiol, có khả năng bắt gốc tự do, nhờ đó giảm stress oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
Ý nghĩa lâm sàng của albumin
Mức albumin thấp (hypoalbuminemia) là yếu tố dự báo xấu trong nhiều bệnh lý. Trong nghiên cứu trên bệnh nhân chạy thận nhân tạo, những người có albumin huyết thanh ≥ 3,5 g/dL có nguy cơ tử vong thấp hơn rõ rệt so với những người albumin thấp hơn (BMC Nephrology, 2016).

Nồng độ Albumin bình thường trong cơ thể
Nồng độ albumin huyết thanh bình thường dao động từ 3,5–5,0 g/dL (tương đương 35–50 g/L). Đây là mức được áp dụng phổ biến trong hầu hết các phòng xét nghiệm và tài liệu y học quốc tế. Khi nồng độ albumin nằm trong khoảng này, cơ thể thường duy trì được cân bằng dịch và chức năng vận chuyển chất ổn định.

Albumin và mối liên hệ với các bệnh lý dinh dưỡng, lão hóa
Albumin chính là “tấm gương” phản ánh sức khỏe tổng thể và mức độ chăm sóc bản thân của mỗi người. Mối liên hệ với các bệnh lý dinh dưỡng, lão hóa như sau:
Albumin và dinh dưỡng
Nồng độ albumin trong máu thường phản ánh trạng thái dinh dưỡng. Khi cơ thể thiếu protein, mức albumin giảm, được gọi là hypoalbuminemia. Nghiên cứu của Keller và cộng sự (2015) cho thấy, ở người cao tuổi, albumin <3,5 g/dL liên quan đến tăng nguy cơ suy mòn cơ, giảm sức cơ và nguy cơ tử vong. Thiếu albumin cũng làm cơ thể khó hồi phục sau phẫu thuật hoặc bệnh lý cấp tính, vì thiếu “nguyên liệu” cho sửa chữa tế bào.
Albumin và lão hóa
Theo thời gian, nồng độ albumin có xu hướng giảm, trở thành một phần của quá trình lão hóa sinh học. Người cao tuổi có albumin thấp thường suy giảm chức năng vận động, trí nhớ kém và tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Albumin còn là một chất chống oxy hóa tự nhiên, nên khi giảm, khả năng trung hòa gốc tự do yếu đi, dẫn đến tăng stress oxy hóa – một yếu tố thúc đẩy lão hóa tế bào và mô.
Albumin và bệnh lý mạn tính
Các bệnh lý mạn tính như bệnh thận, tiểu đường, viêm mạn tính cũng làm albumin giảm, tạo ra một vòng luẩn quẩn: Bệnh lý → giảm albumin → suy dinh dưỡng → bệnh nặng hơn.
Albumin trong huyết tương – chìa khóa cho hiệu quả của dịch truyền vi chất Buffet Vitamins
Trong quá trình truyền vi chất như Buffet Vitamins, albumin chính là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa hiệu quả hấp thu của các vitamin và khoáng chất. Khi nồng độ albumin trong huyết tương đủ, các vitamin tan trong nước hoặc một số khoáng chất sẽ được vận chuyển ổn định, tránh bị phân hủy sớm hoặc đào thải nhanh. Ngược lại, nếu albumin thấp, cơ thể khó tận dụng tối đa các vi chất này, làm giảm hiệu quả của liệu pháp truyền.
Buffet Vitamins tại Drip Hydration được thiết kế để cung cấp một “bữa tiệc” vitamin đa dạng, từ tăng cường miễn dịch, cải thiện năng lượng, hỗ trợ giấc ngủ, đến nuôi dưỡng làn da và tóc.
Nhờ vai trò của albumin, các vi chất trong dịch truyền này được vận chuyển và phân phối đều khắp cơ thể, giúp các tế bào nhận dưỡng chất một cách hiệu quả, từ đó mang lại cảm giác khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng ngay sau liệu trình.

Như vậy, hiểu rõ Albumin là chất gì không chỉ giúp chúng ta nhận biết vai trò quan trọng của nó trong cơ thể mà còn định hướng việc duy trì sức khỏe, phòng ngừa các rối loạn dinh dưỡng và cải thiện hiệu quả của các liệu pháp dinh dưỡng, truyền dịch. Việc quan tâm đến nồng độ albumin và cách bổ sung hợp lý sẽ góp phần giữ cơ thể cân bằng, tràn đầy năng lượng và hoạt động ổn định mỗi ngày.
Nguồn tham khảo:
- https://www.mdpi.com/1467-3045/47/5/303
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459198/
- https://academic.oup.com/ckj/article/15/4/624/6381728
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38099350/
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2468217923000187
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration






