Thuốc Nexium 40mg dạng tiêm được dùng khi cần giảm nhanh và ổn định lượng acid dạ dày – nếu bệnh nhân nôn ói, không thể uống thuốc hoặc trong cấp cứu chảy máu tiêu hóa. Dạng tiêm giúp đạt nồng độ thuốc trong máu nhanh hơn và là lựa chọn tạm thời trước khi chuyển sang thuốc uống.
Nexium là gì – và thuốc tiêm Nexium 40mg khác gì so với viên?
Nexium chứa hoạt chất esomeprazole, thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI) – nhóm thuốc làm giảm sản xuất acid dạ dày. Nexium có nhiều dạng: viên uống, gói pha dung dịch uống, và thuốc tiêm Nexium 40mg (bột pha dung dịch để tiêm hoặc truyền). Dạng 40mg cho phép bác sĩ dùng liều đủ mạnh để kiểm soát tình trạng tăng tiết acid trong các trường hợp không thể dùng đường miệng.
Lợi ích chính của Nexium 40mg đường tiêm tĩnh mạch
- Tác dụng nhanh và nồng độ ổn định: Dạng tiêm đưa thuốc trực tiếp vào máu, giúp đạt mức điều trị nhanh hơn so với uống, đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân không thể nuốt hoặc bị nôn.
- Sử dụng khi đường uống không khả thi: ví dụ bệnh nhân hôn mê, sau phẫu thuật, nôn ói nhiều, hoặc đang tại khoa hồi sức.
- Giảm nguy cơ tái chảy máu trong một số trường hợp loét chảy máu sau nội soi: IV PPI (như esomeprazole) được dùng để ổn định môi trường dạ dày sau can thiệp cầm máu nội soi. Trong bối cảnh xuất huyết tiêu hóa trên nặng, liệu pháp IV được khuyến cáo như phần của xử trí ban đầu.
Cơ chế giảm đau/giảm triệu chứng: Tại sao thuốc nexium 40mg dạng tiêm có khả năng giúp giảm đau dạ dày?
Cơ sở là giảm acid: esomeprazole ức chế bơm proton (H+/K+-ATPase) ở tế bào thành dạ dày – là “van cuối” kiểm soát bài tiết proton (H+). Khi acid dạ dày giảm, các vết loét, viêm niêm mạc ít bị kích thích hơn, cảm giác đau và bỏng rát giảm. Dạng tiêm không thay đổi cơ chế này nhưng đem lại nồng độ thuốc nhanh và nhất quán trong máu, do đó khởi phát ức chế acid sớm hơn so với thuốc uống trong những tình huống cần can thiệp nhanh.
Ai cần nexium 40mg tiêm tĩnh mạch? Khi nào cần phải dùng?
- Bệnh nhân không thể dùng thuốc uống (nôn nhiều, hôn mê, sau mổ).
- Trường hợp cấp cứu: xuất huyết tiêu hóa trên – sau nội soi cầm máu để giảm nguy cơ tái chảy.
- Bệnh nhân nặng, nằm ICU hoặc cần bảo vệ niêm mạc dạ dày (ví dụ nguy cơ stress ulcer).
- Khi cần chuyển nhanh sang trạng thái điều trị ổn định trước khi dùng đường uống: IV dùng tạm thời, sau đó chuyển sang dạng uống khi người bệnh có thể tiếp nhận
Liều dùng/cách dùng và các cảnh báo
Theo hướng dẫn sản phẩm, liều thường dùng cho người lớn là 20 mg hoặc 40 mg mỗi ngày, có thể tiêm tĩnh mạch trong ít nhất 3 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong 10–30 phút. Khi bệnh nhân có thể dùng đường uống, chuyển sang dạng uống. Thời gian điều trị tùy chỉ định lâm sàng (ví dụ điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD) cấp tính ngắn hạn hoặc điều trị dự phòng sau nội soi).
Các tác dụng phụ thường gặp: đau đầu, tiêu chảy, buồn nôn. Một số phản ứng hiếm nhưng nghiêm trọng như phản ứng dị ứng, viêm thận kẽ (hiếm).
Thận trọng nếu suy gan nặng; cần thông báo bác sĩ về thuốc đang dùng để tránh tương tác. Không tự ý dùng hoặc truyền tại nhà – thuốc tiêm phải do nhân viên y tế chỉ định và thực hiện.
Trong nhiều trường hợp cấp cứu hoặc khi đường uống không khả thi, IV là lựa chọn ưu tiên vì tính nhanh và ổn định. Tuy nhiên, việc sử dụng Nexium IV cần phải dựa trên tình trạng lâm sàng và hướng dẫn chuyên môn cụ thể.
Nếu bạn hoặc người thân có đau dạ dày nặng kèm nôn, nôn ra máu, phân đen, hoặc không thể uống thuốc – hãy tới cơ sở y tế ngay để được đánh giá. Thuốc tiêm Nexium 40mg tĩnh mạch là một lựa chọn an toàn và hiệu quả trong nhiều tình huống cấp cứu hoặc khi đường uống không khả thi, nhưng phải được chỉ định và thực hiện bởi nhân viên y tế theo hướng dẫn và theo dõi tác dụng phụ.
Nexium hiện có mặt trong sản phẩm Gói truyền giảm đau dạ dày của phòng khám Drip Hydration. Ngoài việc mua trực tiếp sản phẩm Gói truyền giảm đau dạ dày có chứa thành phần Nexium, quý khách có thể mua sản phẩm Buffet Vitamins với nhiều lựa chọn bổ trợ khác, giúp tối ưu hóa hiệu quả giảm đau, cải thiện sức khỏe với chi phí hợp lý, được các chuyên gia khuyến cáo sử dụng.
Liên hệ hotline Drip Hydration hoặc để lại thông tin để được tư vấn miễn phí.
Tài liệu tham khảo:
- https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2023/021689s038lbl.pdf
- https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/esomeprazole-intravenous-route/description/drg-20068345
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5510065/
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3002568/
- https://emedicine.medscape.com/article/187857-medication
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration






