Truyền vitamin tĩnh mạch (IV vitamin therapy) đang ngày càng phổ biến như một xu hướng chăm sóc sức khỏe và làm đẹp, trong khi bổ sung vitamin bằng đường uống vẫn là phương pháp truyền thống được khuyến nghị rộng rãi. Vậy so sánh truyền vitamin và uống có gì khác biệt? Liệu truyền IV có thật sự vượt trội hơn so với uống, hay chỉ phù hợp trong một số trường hợp đặc biệt?
Bài viết dưới đây sẽ phân tích đa chiều – từ cơ chế hấp thu, hiệu quả lâm sàng, tốc độ tác dụng, an toàn, chi phí cho đến trải nghiệm người bệnh – để giúp bạn hiểu rõ và có cái nhìn toàn diện khi đặt lên bàn cân so sánh truyền (IV) và uống vitamin.
Truyền vitamin có tác dụng nhanh, mạnh, an toàn cho người sử dụng
1. Cơ chế hấp thu & nồng độ đạt được (dược động học)
- Vitamin đường uống: vitamin đi qua đường tiêu hoá; nhiều loại có cơ chế hấp thu bão hoà nên nồng độ huyết tương không tăng vô hạn dù bạn tăng liều. Với vitamin C, các nghiên cứu và dữ liệu tổng quan của Thư viện Quốc gia Hoa Kỳ (NIH/ODS) cho thấy đường uống đạt đỉnh huyết tương khoảng vài chục µmol/L do bão hoà vận chuyển ruột và tái hấp thu thận.
- Truyền IV vitamin: bỏ qua hấp thu ruột, đưa thẳng vitamin vào máu, đạt nồng độ cao hơn nhiều lần trong thời gian ngắn. Với vitamin C, truyền IV có thể đạt mức millimol/L cao hơn đáng kể so với đường uống.
Do đó:
- Với đa số người bị thiếu hụt nhẹ – vừa: Đường uống vẫn đủ để bù và duy trì dự trữ.
- Với người bị thiếu hụt nặng: IV có lợi thế do có “trần nồng độ” (đạt rất cao).
2. So sánh truyền vitamin và uống: Tốc độ khởi phát tác dụng
- Truyền IV vitamin: tăng nồng độ ngay tức thì; hợp lý khi cần tác dụng nhanh (ví dụ bệnh nhân không thể uống, nôn ói nhiều, hoặc trong chăm sóc nội khoa đặc biệt). Về vitamin C, IV đạt đỉnh huyết tương tức thời nhưng đường uống thì không.
- Vitamin uống: khởi phát chậm hơn, nhưng với hầu hết thiếu hụt mạn tính, tốc độ này đủ an toàn và hiệu quả.
Để so sánh truyền vitamin và uống, có thể lấy ví dụ về vitamin B12: Tổng quan bằng chứng chất lượng thấp–trung bình cho thấy liều uống cao (1–2 mg/ngày) có hiệu quả tương đương tiêm và cải thiện thiếu máu/triệu chứng, còn truyền IV có thể hồi phục nhanh hơn ở thiếu hụt nặng/triệu chứng thần kinh.
3. Hiệu quả lâm sàng theo từng vitamin/hoàn cảnh
Uống là phương án chuẩn trong đa số thiếu hụt vitamin mạn tính. IV vitamin dành cho tình huống có chỉ định y khoa rõ (không dùng đường uống/ kém hấp thu nặng/ cần đạt nồng độ tức thì do tình trạng bệnh). Ví dụ:
- Vitamin C: Dù IV đạt nồng độ rất cao, bằng chứng lợi ích lâm sàng ngoài các chỉ định nghiên cứu còn hạn chế.
- Vitamin B12: Như trên, uống liều cao có thể thay thế tiêm/IV trong đa số thiếu hụt (trừ khi kém hấp thu nặng, triệu chứng thần kinh nặng thì cần sử dụng IV hoặc tiêm.
4. So sánh truyền vitamin và uống về độ an toàn
Truyền IV là an toàn, chỉ tiềm ẩn nguy cơ nhỏ như viêm tĩnh mạch, thoát mạch, nhiễm khuẩn liên quan vị trí đặt catheter… Đường uống tránh rủi ro nhiễm khuẩn do luồn kim tiêm và giảm nguy cơ độc tính cấp do “đỉnh nồng độ” quá cao.
5. Chỉ định – khi nào dùng IV, khi nào uống?
- Nên ưu tiên uống nếu bệnh nhân nuốt được, hấp thu ruột còn tốt, và không cần đạt nồng độ siêu cao tức thì. Ví dụ: thiếu B12 do chế độ ăn, thiếu vitamin D, thiếu C mức độ nhẹ–vừa.
- Cân nhắc sử dụng IV vitamin (tĩnh mạch) nếu kém hấp thu nặng (bệnh ruột, cắt dạ dày – ruột), nôn ói liên tục, đang hồi sức nội khoa cần đạt nồng độ nhanh, hoặc thiếu hụt nặng kèm triệu chứng thần kinh.
6. Chi phí – nguồn lực – tiện lợi
- Uống: chi phí thấp, tự dùng tại nhà, tuân thủ dài hạn tốt nếu được tư vấn.
- IV vitamin: cần nhân lực được đào tạo, vật tư vô khuẩn, theo dõi sau thủ thuật có thể làm tăng chi phí. Tuy nhiên cần cân đối với lợi ích/ hiệu quả đạt được.
Hiện nay, phòng khám Drip Hydration Việt Nam đang cung cấp nhiều sản phẩm truyền IV tiêu chuẩn Mỹ, giúp khách hàng được chăm sóc và phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Đăng ký lịch thăm khám, tư vấn ngay qua tổng đài Chăm sóc khách hàng hoặc gửi thông tin đặt hẹn theo mẫu
Tài liệu tham khảo:
- National Institutes of Health, Office of Dietary Supplements. (2022). Vitamin C Fact Sheet for Health Professionals.
https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminC-HealthProfessional
- Padayatty, S. J., Sun, H., Wang, Y., Riordan, H. D., Hewitt, S. M., Katz, A., … Levine, M. (2004). Vitamin C pharmacokinetics: Implications for oral and intravenous use. Annals of Internal Medicine, 140(7), 533–537.
https://doi.org/10.7326/0003-4819-140-7-200404060-00010
- National Cancer Institute. (2024). Intravenous Vitamin C (PDQ®)–Health Professional Version.
https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/cam/hp/vitamin-c-pdq
- O’Leary, F., & Samman, S. (2010). Vitamin B12 in health and disease. Nutrients, 2(3), 299–316. https://doi.org/10.3390/nu2030299
- Vidal-Alaball, J., Butler, C. C., Cannings-John, R., Goringe, A., Hood, K., McCaddon, A., & McDowell, I. (2005). Oral vitamin B12 versus intramuscular vitamin B12 for vitamin B12 deficiency. Cochrane Database of Systematic Reviews, 2005(3), CD004655.
https://doi.org/10.1002/14651858.CD004655.pub2
- Centers for Disease Control and Prevention. (2017). Guidelines for the Prevention of Intravascular Catheter-Related Infections. MMWR, 51(RR-10), 1–26.
- World Health Organization. (2023). Guidelines on the prevention and control of bloodstream infections associated with the use of intravascular catheters. Geneva: WHO.
- National Health Service England. (2019). Evidence-Based Interventions: Guidance for CCGs. London: NHS.
- Royal Australian College of General Practitioners. (2020). Intravenous vitamin therapy: Evidence, indications and safety. Melbourne: RACGP.
- Mayo Clinic. (2021). Vitamin Drip: What you need to know.
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration