Vận động nhiều, tập thể thao, sốt cao, nôn ói, tiêu chảy hay chảy máu đều có thể khiến cơ thể dễ bị mất nước, mệt mỏi và suy nhược. Một trong những phương pháp bù nước hiệu quả nhất là truyền Ringer Lactat. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ truyền Ringer Lactat có tác dụng gì và gồm những thành phần nào?
Truyền Ringer Lactat có tác dụng gì?
Không chỉ là dung dịch bù dịch thông thường, Ringer lactat còn mang lại nhiều tác dụng sinh lý quan trọng trong cấp cứu, hồi sức và điều trị lâm sàng. Dưới đây là các công dụng nổi bật của Ringer Lactat:
- Bù thể tích và điện giải: Ringer lactat là dung dịch tinh thể cân bằng thường dùng trong bù dịch và hồi sức ban đầu cho bệnh nhân mất nước, mất máu, bỏng, tiêu chảy, nôn ói hoặc tụt huyết áp.
- Tác dụng kiềm hóa nhẹ: Ion lactate trong dung dịch được chuyển hóa ở gan thành bicarbonate (HCO₃⁻), giúp trung hòa toan chuyển hóa và hỗ trợ ổn định pH máu.
- Ít gây toan clo so với NaCl 0,9%: Nhiều nghiên cứu cho thấy Ringer lactat hạn chế tăng chloride huyết (hyperchloremia) và ít làm toan hóa máu hơn so với dung dịch muối sinh lý.
- Trong gây mê và phẫu thuật: Duy trì huyết áp và cân bằng dịch nội mô trong suốt quá trình mổ.Nó giúp ổn định tuần hoàn, tránh tụt huyết áp do thuốc mê hoặc mất máu nhẹ.
- Dùng trong điều trị bỏng và sốc bỏng: Ringer lactat là dung dịch được khuyến cáo trong phác đồ Parkland cho bệnh nhân bỏng nặng (4 ml × trọng lượng cơ thể × % diện tích bỏng trong 24h đầu). Nó giúp bù thể tích tuần hoàn, duy trì tưới máu mô và hạn chế tổn thương thận cấp
 Nhiều người không biết truyền Ringer Lactat có tác dụng gì (Ảnh: Sưu tầm Internet) 
Dung dịch Ringer Lactat thành phần gồm những gì?
Theo thông tin từ nhà sản xuất Otsuka và Baxter, mỗi 500 ml dung dịch Ringer lactat thường chứa các thành phần sau:
- Natri clorid (NaCl): 2,6 g
- Kali clorid (KCl): 0,15 g
- Canxi clorid dihydrat (CaCl₂·2H₂O): 0,1 g
- Natri lactat: 1,6 g.
Nên truyền Ringer Lactat khi nào – cách sử dụng chi tiết?
Việc sử dụng đúng cách giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng. Bạn cần truyền Ringer Lactat khi:
- Khi bệnh nhân bị giảm thể tích nội mạch đáng kể: ví dụ mất máu, bỏng, tiêu chảy, nôn ói nhiều, gây hạ huyết áp, giảm tưới máu mô.
- Khi cần bù dịch sau phẫu thuật lớn hoặc trong hồi sức ban đầu (ví dụ: sốc nhiễm trùng, sepsis) – trong nghiên cứu với bệnh nhân sepsis-induced hypotension, Ringer Lactat được dùng như dịch khởi đầu.
- Khi muốn lựa chọn dịch tinh thể “cân bằng” nhằm hạn chế nguy cơ tăng clo và toan do dịch muối thuần.
Cách sử dụng chi tiết:
- Trước truyền: Đánh giá đầy đủ tình trạng huyết động (huyết áp, tần số tim), thể tích mất ước tính, xét nghiệm điện giải, chức năng thận/gan.
- Liều khởi đầu: Tùy tình huống – ví dụ trong bù cấp có thể truyền bolus 250-500 mL nhanh, hoặc 1 L trong 30-60 phút tùy mức độ mất dịch và thể trạng bệnh nhân.
- Tốc độ truyền: Cần theo dõi sát huyết động và theo dõi dấu hiệu quá tải thể tích (ví dụ: khó thở, phù, tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm) nếu bệnh nhân có nguy cơ.
- Theo dõi trong quá trình truyền: Điện giải (Na, K, Cl, Ca), bicarbonate (nếu có), nước tiểu, dấu hiệu tưới máu mô (niệu lượng, da, tần số tim), toan-kiềm (nếu có).
Lưu ý tương tác: Vì Ringer Lactat chứa Ca²⁺, nên tránh truyền đồng thời với máu đông lạnh có citrat, hoặc một số thuốc/thuốc truyền có thể kết tủa nếu phối hợp không đúng (ví dụ ceftriaxone và Ca²⁺ ở trẻ sơ sinh).

Các trường hợp không được truyền Ringer Lactat
Mặc dù Ringer Lactat là lựa chọn tốt trong nhiều tình huống, nhưng có các chống chỉ định hoặc cần thận trọng như:
- Bệnh nhân tăng kali huyết nặng (hyperkalemia) vì Ringer lactat chứa K⁺.
- Bệnh nhân suy gan nặng hoặc có khả năng chuyển hóa lactate thấp: vì lactate trong Ringer lactat cần được chuyển hóa thành bicarbonate ở gan/ mô; nếu chức năng gan suy giảm, khả năng sử dụng có thể kém.
- Bệnh nhân có nguy cơ quá tải thể tích, như suy tim nặng, phù phổi, bệnh thận mạn không điều trị được thể tích tốt; cần truyền rất thận trọng hoặc chọn dịch khác.
- Khi truyền đồng thời với các thuốc/đường truyền có kết tủa với Ca²⁺ (ví dụ: ceftriaxone ở trẻ sơ sinh) – Ringer lactat có Ca²⁺ nên nguy cơ tương tác.
- Trong những trường hợp trên, bác sĩ nên xem xét thay thế dịch hoặc điều chỉnh liều/tốc độ truyền để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Ion Lactat trong Ringer Lactat hoạt động theo cơ chế nào để cân bằng pH?
Ion lactat trong dung dịch Ringer lactat có vai trò chuyển hóa thành bicarbonate và góp phần vào cân bằng acid–base như sau:
- Lactate (anion) sau khi được truyền vào cơ thể sẽ được mô và gan chuyển hóa qua chu trình acid tricarboxylic (TCA) hoặc oxy hóa thành bicarbonate. Quá trình này tiêu thụ proton (H⁺), từ đó làm tăng bazơ hiệu dụng và giúp giảm toan chuyển hóa.
- Thành phần lactate còn giúp tăng “strong ion difference” – khác biệt ion mạnh trong huyết tương – từ đó làm giảm proton tự do và ổn định pH hơn so với dung dịch có chỉ Na⁺/Cl⁻ đơn thuần (như NaCl).
Cần lưu ý: Nếu bệnh nhân có suy gan nặng, hoặc mô bị thiếu oxy nặng (ví dụ: Sốc kéo dài), khả năng chuyển hóa lactate bị giảm, và lactate ngoại sinh có thể bị tích lũy, hoặc không đạt hiệu quả như mong đợi.
Tái tạo năng lượng sau bù dịch: Vì sao cần bổ sung chuyên sâu với Buffet vitamin?
Sau khi sử dụng Ringer lactat để bù dịch và ổn định huyết động, bệnh nhân đặc biệt trong hồi sức nặng (như sau sốc, nhiễm trùng hoặc mất máu lớn) vẫn còn giai đoạn tái tạo chuyển hóa tế bào: Tế bào cần khôi phục chức năng, tổng hợp ATP, xử lý các chất chuyển hóa dư thừa và loại bỏ lactate nội tại.
Ở giai đoạn này, việc bổ sung vi chất (vitamin nhóm B, vitamin C, magnesi, kẽm…) có thể trở thành phần bổ trợ quan trọng.

Nhiều enzyme trong chu trình TCA, glycolysis, chuyển hóa lactate thành bicarbonate, quá trình oxy hóa cần các vitamin nhóm B (B1 – thiamine, B2 – riboflavin, B3 – niacin, B6 – pyridoxine) và vitamin C như chất chống oxy hoá.
Thiếu vi chất có thể làm chậm hồi phục tế bào, tăng stress oxy hoá và kéo dài thời gian hồi phục. Một số nghiên cứu cho thấy trong sốc và viêm nặng, bổ sung thiamine có thể cải thiện lactate clearance – dù bằng chứng vẫn còn hạn chế và không phải chuẩn điều trị tiêu chuẩn. Vì vậy, khi đã bù được thể tích và huyết động ổn định, bác sĩ có thể cân nhắc “Buffet Vitamins” như phần hỗ trợ tái tạo – phối hợp theo protocol và theo dõi liên tục.
Hiểu rõ “truyền Ringer Lactat có tác dụng gì” sẽ giúp người bệnh và người chăm sóc biết cách sử dụng đúng, an toàn và hiệu quả hơn. Với khả năng bù nước, điện giải và ổn định pH máu, dung dịch này đóng vai trò quan trọng trong điều trị mất nước, suy kiệt hay sau phẫu thuật.
Nguồn tham khảo
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK500033/
- https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8999853/
- https://journals.lww.com/ccmjournal/pages/default.aspx
- https://journals.lww.com/ccmjournal/fulltext/2025/05000/lactated_ringer_s_or_normal_saline_for_initial.10.aspx?
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34332907/
- https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2019/016682s117lbl.pdf
- https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/ringer-lactate-solution
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration







 
  							  							  						 
  							  							  						 
  							  							  						 
						
					 
			 
			 
			 
 
    