Suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động kém hiệu quả, khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng thường gặp, viêm nhiễm kéo dài hoặc thậm chí các bệnh nghiêm trọng như ung thư. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ suy giảm miễn dịch là gì, nguyên nhân, các dấu hiệu nhận biết sớm và cách tăng cường miễn dịch để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Suy giảm miễn dịch là gì?
Suy giảm miễn dịch là tình trạng chức năng của hệ miễn dịch bị suy yếu, làm giảm khả năng bảo vệ cơ thể trước các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng.
Ở trạng thái bình thường, hệ miễn dịch giúp nhận biết và loại bỏ các yếu tố gây hại, đồng thời cân bằng phản ứng miễn dịch để tránh tấn công nhầm mô cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị suy giảm, cơ thể trở nên dễ mắc các nhiễm trùng thường gặp, các nhiễm trùng tái phát hoặc nghiêm trọng, đồng thời nguy cơ mắc các bệnh ác tính cũng tăng lên.
Hiệp hội Miễn dịch Lâm sàng Hoa Kỳ (ACAAI, 2020) định nghĩa suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch không đáp ứng đầy đủ với các tác nhân gây bệnh, bao gồm giảm cả số lượng và chức năng của các tế bào miễn dịch (ACAAI, 2020, Journal of Allergy and Clinical Immunology).

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC, 2019) phân loại suy giảm miễn dịch thành bẩm sinh (di truyền) hoặc mắc phải, có thể do bệnh lý (như HIV/AIDS, ung thư), điều trị y tế (hóa trị, thuốc ức chế miễn dịch), hoặc yếu tố dinh dưỡng và tuổi tác. CDC nhấn mạnh rằng, suy giảm miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và các biến chứng nghiêm trọng.
Nghiên cứu của Parkin và Cohen (2001, Nature Reviews Immunology) cho thấy, suy giảm miễn dịch có thể được phân loại theo cơ chế: Suy giảm miễn dịch bẩm sinh (primary immunodeficiency) liên quan đến khiếm khuyết di truyền của tế bào T, B hoặc các tế bào miễn dịch khác; Suy giảm miễn dịch mắc phải (secondary immunodeficiency) xảy ra do bệnh lý, thuốc, dinh dưỡng hoặc tác động môi trường.
Suy giảm miễn dịch bẩm sinh thường do khiếm khuyết gen ảnh hưởng đến các thành phần của hệ miễn dịch, chẳng hạn như thiếu hụt lympho B hoặc T. Theo Stiehm và Fuleihan (2015, Clinical Immunology), khoảng 1/500 trẻ sơ sinh mắc một số dạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh.
Các nguyên nhân phổ biến gây suy giảm miễn dịch mắc phải gồm:
- Nhiễm HIV/AIDS: Virus HIV tấn công tế bào T CD4+, làm suy giảm chức năng miễn dịch.
- Hóa trị hoặc xạ trị: Tiêu diệt tế bào miễn dịch, đặc biệt là bạch cầu, giảm khả năng phản ứng miễn dịch.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Như corticosteroid hoặc thuốc chống thải ghép (tacrolimus, cyclosporin) làm ức chế phản ứng miễn dịch để ngăn ngừa tự miễn hoặc thải ghép.
- Thiếu dinh dưỡng hoặc tuổi cao: Thiếu protein, kẽm, vitamin D, hoặc sự lão hóa của hệ miễn dịch (immunosenescence) đều làm suy giảm khả năng miễn dịch.

Suy giảm miễn dịch là gì là thắc mắc của nhiều người trẻ hiện nay (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Phân loại tình trạng suy giảm miễn dịch
Suy giảm miễn dịch có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc và cơ chế gây bệnh, giúp các bác sĩ xác định nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp. Theo cách phân loại phổ biến, tình trạng suy giảm miễn dịch được chia thành hai nhóm chính:
Phân loại theo nguyên nhân
- Suy giảm miễn dịch nguyên phát (Primary Immunodeficiency – PID): Đây là các rối loạn bẩm sinh, xuất hiện từ khi sinh hoặc thời thơ ấu, do khiếm khuyết di truyền ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của hệ miễn dịch. Người mắc PID thường thiếu hụt một hoặc nhiều thành phần quan trọng của hệ miễn dịch như lympho B, lympho T, kháng thể hoặc các protein bổ thể. Các rối loạn này có thể gây ra tình trạng nhiễm trùng tái phát, dai dẳng và nghiêm trọng ngay cả với những tác nhân mà người bình thường dễ chống đỡ. Hiệp hội Miễn dịch Anh đã ghi nhận hơn 300 dạng PID khác nhau.
- Suy giảm miễn dịch thứ phát (Secondary/Acquired Immunodeficiency – SID): Khác với PID, suy giảm miễn dịch thứ phát phát triển sau khi sinh và thường liên quan đến yếu tố bên ngoài hoặc bệnh lý mắc phải. Nguyên nhân phổ biến bao gồm nhiễm HIV/AIDS, tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị/xạ trị, thiếu dinh dưỡng, bệnh mạn tính, hoặc lối sống và môi trường ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch. Những người bị SID có thể bị nhiễm trùng nặng hoặc kéo dài, tùy theo mức độ suy giảm chức năng miễn dịch.
Phân loại theo cơ chế tổn thương
Ngoài ra, suy giảm miễn dịch còn có thể được phân loại dựa trên cơ chế gây tổn thương:
- Thiếu hụt tế bào miễn dịch: Tế bào T hoặc tế bào B không phát triển hoặc hoạt động kém.
- Thiếu kháng thể: Cơ thể không sản xuất đủ kháng thể để chống nhiễm trùng.
- Rối loạn bổ thể hoặc cytokine: Các protein điều hòa miễn dịch bị khiếm khuyết, làm giảm khả năng nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây bệnh.

Biểu hiện suy giảm hệ miễn dịch là gì?
Biểu hiện của suy giảm miễn dịch rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ, thành phần miễn dịch bị ảnh hưởng (B-cell, T-cell, thực bào, bổ thể…), và tình trạng bẩm sinh hay mắc phải. Dưới đây là các biểu hiện thường gặp:
- Nhiễm trùng tái phát hoặc kéo dài: Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất là nhiễm trùng tái phát hoặc kéo dài lâu hơn bình thường, ví dụ viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa hoặc nhiễm trùng đường tiêu hóa. Nghiên cứu của Chapel và cộng sự (2008, Lancet) ghi nhận trẻ em và bệnh suy giảm miễn dịch ở người lớn bẩm sinh thường gặp ≥4 lần nhiễm trùng hô hấp mỗi năm hoặc các nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi nặng, áp xe da. Đây là một tín hiệu quan trọng để nghi ngờ suy giảm miễn dịch.
- Nhiễm trùng hiếm gặp hoặc cơ hội: Bệnh suy giảm miễn dịch ở người lớn cũng dễ bị nhiễm trùng do các vi sinh vật hiếm gặp hoặc cơ hội, vốn không gây bệnh ở người khỏe mạnh. Ví dụ bao gồm nhiễm nấm Candida, Pneumocystis jirovecii, hoặc virus cytomegalovirus.
- Chậm phát triển hoặc gầy yếu: Ở trẻ em, suy giảm miễn dịch thường biểu hiện bằng kém tăng trưởng, thiếu cân hoặc chậm phát triển thể chất. Những trẻ này thường yếu ớt, mệt mỏi và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác. Thông tin này được ghi nhận trong hướng dẫn lâm sàng về rối loạn miễn dịch của.
- Biểu hiện tự miễn hoặc viêm mạn: Một số rối loạn miễn dịch không chỉ làm giảm khả năng chống nhiễm trùng mà còn gây rối loạn điều hòa miễn dịch, dẫn đến các bệnh tự miễn hoặc viêm mạn tính. Nghiên cứu của Notarangelo và cộng sự (2010, Immunity) chỉ ra rằng những biểu hiện này thường xuất hiện cùng với tình trạng suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
- Tăng nguy cơ ung thư: Bệnh suy giảm miễn dịch ở người lớn làm giảm khả năng giám sát tế bào bất thường, từ đó tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư. Những người có rối loạn miễn dịch bẩm sinh nặng, hoặc suy giảm miễn dịch thứ phát do HIV, ghép tạng, hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài, thường dễ mắc ung thư lympho, Kaposi sarcoma hoặc ung thư da.
- Triệu chứng khác thường và không điển hình: Ngoài các dấu hiệu trên, suy giảm miễn dịch còn có thể gây ra các triệu chứng khó giải thích, như sốt kéo dài, mệt mỏi, sưng hạch, loét miệng hoặc áp xe tái phát. Những triệu chứng này thường không đáp ứng với điều trị thông thường, vì vậy khi xuất hiện liên tục, người bệnh cần được kiểm tra chuyên khoa miễn dịch để phát hiện nguyên nhân tiềm ẩn.

Có những phương pháp chẩn đoán suy giảm miễn dịch nào?
Chẩn đoán bệnh suy giảm miễn dịch ở người lớn và trẻ em là bước quan trọng để xác định nguyên nhân, mức độ suy giảm và hướng điều trị phù hợp. Quá trình này thường bao gồm đánh giá lâm sàng kết hợp các xét nghiệm chuyên sâu, nhằm xác định hệ miễn dịch có hoạt động bình thường hay không. Các phương pháp chẩn đoán chính bao gồm:
Đánh giá lâm sàng
Bước đầu tiên trong chẩn đoán là quan sát các triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh của bệnh nhân. Các dấu hiệu gợi ý suy giảm miễn dịch có thể bao gồm:
- Nhiễm trùng tái phát, kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn bình thường.
- Nhiễm trùng không điển hình do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng ít gặp.
- Phản ứng kém với vắc xin hoặc mất khả năng tạo kháng thể sau tiêm chủng.
- Các bác sĩ cũng thường hỏi về tiền sử gia đình, bệnh lý nền, phẫu thuật cấy ghép hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Xét nghiệm máu cơ bản
Một số xét nghiệm cơ bản giúp đánh giá tổng thể hệ miễn dịch, bao gồm:
- Công thức máu toàn phần (CBC): Đo số lượng tế bào bạch cầu, bao gồm lympho bào, neutrophil, monocyte, giúp phát hiện thiếu hụt các dòng tế bào miễn dịch.
- Định lượng immunoglobulin (IgG, IgA, IgM, IgE): Xác định khả năng sản xuất kháng thể.
- Xét nghiệm chức năng bạch cầu: Kiểm tra khả năng thực bào, di chuyển và tiêu diệt tác nhân gây bệnh của bạch cầu.

Xét nghiệm miễn dịch chuyên sâu
Khi nghi ngờ suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu hơn:
- Đếm tế bào T, B và NK: Xác định số lượng và tỷ lệ các loại tế bào miễn dịch quan trọng.
- Xét nghiệm chức năng tế bào T và B: Kiểm tra khả năng phản ứng của tế bào miễn dịch với các kích thích đặc hiệu.
- Xét nghiệm di truyền: Dùng trong trường hợp nghi ngờ suy giảm miễn dịch bẩm sinh (Primary Immunodeficiency), giúp phát hiện các đột biến gen liên quan đến rối loạn miễn dịch.
Xét nghiệm bổ sung theo từng trường hợp
Tùy theo tình trạng lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm như:
- Xét nghiệm kháng thể đặc hiệu sau tiêm chủng để kiểm tra phản ứng miễn dịch.
- Xét nghiệm cytokine và dấu ấn viêm để đánh giá mức độ hoạt hóa hoặc suy giảm hệ miễn dịch.
- Sinh thiết mô hoặc tủy xương nếu cần thiết để đánh giá chức năng miễn dịch sâu hoặc loại trừ các bệnh lý liên quan.
Các biện pháp phòng ngừa suy giảm hệ miễn dịch
Phòng tránh suy giảm miễn dịch tập trung vào việc củng cố sức đề kháng tự nhiên như:
- Ngủ 7–8 giờ mỗi đêm giúp tăng sản xuất cytokine bảo vệ.
- Dinh dưỡng cân bằng, ưu tiên thực phẩm giàu vitamin A, C, E, kẽm, selen.
- Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần, cải thiện tuần hoàn miễn dịch.
- Giảm căng thẳng có thể bằng phương pháp thiền, hít thở sâu.
- Hạn chế rượu, không hút thuốc để bảo vệ tế bào miễn dịch.
- Tiêm chủng đầy đủ, đặc biệt ở người lớn tuổi.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có bệnh mạn tính.

Một số câu hỏi thường gặp về suy giảm miễn dịch?
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm về suy giảm miễn dịch, kèm theo câu trả lời chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về nguy cơ và khả năng phục hồi của hệ miễn dịch.
Những đối tượng nào dễ bị suy giảm miễn dịch?
Một số nhóm người có nguy cơ suy giảm miễn dịch cao hơn do yếu tố tuổi tác, bệnh lý hoặc điều kiện sống, bao gồm:
- Người cao tuổi: Hệ miễn dịch suy giảm tự nhiên theo tuổi, làm giảm khả năng chống lại vi khuẩn và virus.
- Bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính: Như tiểu đường, ung thư, bệnh thận mạn, vì các bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng miễn dịch.
- Người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid: Các thuốc này làm giảm hoạt động của tế bào miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Người thiếu dinh dưỡng hoặc bị stress kéo dài: Thiếu vitamin, khoáng chất hoặc căng thẳng kéo dài làm giảm khả năng sản xuất kháng thể và tế bào miễn dịch.
- Người nhiễm HIV: Virus tấn công trực tiếp tế bào T, làm suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng.
Suy giảm miễn dịch có thể chữa khỏi không?
Khả năng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch:
- Suy giảm miễn dịch bẩm sinh (primary immunodeficiency): Thường khó chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát dài hạn bằng điều trị hỗ trợ và theo dõi y tế định kỳ.
- Suy giảm miễn dịch mắc phải (secondary immunodeficiency): Khả năng cải thiện rõ rệt nếu loại bỏ nguyên nhân, ví dụ như:
- Cải thiện dinh dưỡng, bổ sung vitamin và khoáng chất.
- Quản lý stress và thay đổi lối sống tích cực.
- Kiểm soát các bệnh nền chưa ổn định.
Nghiên cứu của Johns Hopkins Medicine (2023) cho thấy, nhiều bệnh nhân có thể phục hồi chức năng miễn dịch đáng kể chỉ sau 3 – 6 tháng khi thực hiện các biện pháp điều chỉnh lối sống và điều trị phù hợp.
Buffet Vitamin – Phương pháp điều trị suy giảm miễn dịch được kỳ vọng
Suy giảm miễn dịch khiến cơ thể mất khả năng chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, mệt mỏi kéo dài và khó hồi phục sau bệnh. Để cải thiện hệ miễn dịch, bổ sung vi chất dinh dưỡng là yếu tố then chốt.

Buffet Vitamins là phương pháp bổ sung vi chất được thiết kế đặc biệt nhằm cung cấp đồng thời nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết, giúp cơ thể nhanh chóng bổ sung lượng vi chất thiếu hụt. Nhờ đó, hệ miễn dịch được hỗ trợ hoạt động hiệu quả hơn, tăng khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Điểm khác biệt của Buffet Vitamin là tính tiện lợi và hiệu quả nhanh, đặc biệt phù hợp với những người có hệ miễn dịch suy giảm do tuổi cao, bệnh lý mạn tính, stress kéo dài hay đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Bổ sung đồng thời các vitamin như C, D, B12 và khoáng chất như kẽm, selen giúp tăng cường chức năng tế bào miễn dịch, hỗ trợ cơ thể hồi phục nhanh hơn sau ốm.
Nhờ cơ chế bổ sung vi chất trực tiếp, Buffet Vitamin không chỉ giúp cải thiện sức đề kháng mà còn hỗ trợ năng lượng và sức khỏe tổng thể, trở thành phương pháp điều trị suy giảm miễn dịch được nhiều người kỳ vọng.
Dù có nhiều nguyên nhân và biểu hiện khác nhau nhưng việc hiểu rõ suy giảm miễn dịch là gì sẽ giúp chúng ta chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp. Nhờ đó, cơ thể có thể duy trì khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo:
- https://www.britannica.com/science/immunodeficiency
- https://www.msdmanuals.com/professional/immunology-allergic-disorders/immunodeficiency-disorders/approach-to-the-patient-with-suspected-immunodeficiency?ruleredirectid=744
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/primary-immunodeficiency/diagnosis-treatment/drc-20376910
- https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17964-primary-immunodeficiency
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/primary-immunodeficiency/symptoms-causes/syc-20376905
Bài viết của: Dược sĩ Lâm Huệ Kim






