Thắc mắc Nitric oxide là gì đang được rất nhiều người quan tâm. Bằng cách tham gia vào quá trình giãn mạch và truyền tín hiệu tế bào, Nitric oxide giúp cơ thể vận hành nhịp nhàng hơn mỗi ngày. Đây cũng là lý do nó ngày càng được quan tâm trong dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Nitric oxide là gì?
Nitric oxide (NO), hay còn gọi là oxit nitric, là một phân tử khí dễ khuếch tán, tổng hợp trong cơ thể nhờ enzyme nitric oxide synthase (NOS) từ axit amin L‑arginine.
Có ba dạng chính enzyme NOS bao gồm: NOS nội mô (eNOS), NOS thần kinh (nNOS), và NOS cảm ứng (iNOS). Mỗi dạng này sản xuất NO tại các mô khác nhau để điều phối nhiều chức năng sinh lý quan trọng như giãn mạch máu, truyền tín hiệu thần kinh và miễn dịch.
Nitric oxide là một phân tử tín hiệu đa năng (“pleiotropic”) – nghĩa là nó có nhiều vai trò khác nhau trong cơ thể, tùy thuộc vào nơi và cách nó được tạo ra. Tuy nhiên, vì NO rất dễ phản ứng, nó cũng có thể gây ra stress nitrosative nếu được sản xuất quá nhiều hoặc không kiểm soát.

Dấu hiệu thiếu Nitric oxide
Khi cơ thể tạo ra lượng NO thấp hơn nhu cầu, nhiều chức năng quan trọng có thể bị ảnh hưởng. Các dấu hiệu thiếu Nitric oxide gồm:
- Rối loạn tuần hoàn máu: NO là phân tử giúp mạch máu nở ra. Khi thiếu NO, mạch dễ co lại, làm huyết áp tăng và máu lưu thông kém.
- Giảm hiệu suất hoạt động của não: Vì NO góp phần dẫn truyền tín hiệu thần kinh và điều hòa lượng máu lên não, thiếu hụt có thể gây mờ đầu óc, khó tập trung và suy giảm trí nhớ.
- Ảnh hưởng khả năng học và ghi nhớ: NO tham gia vào quá trình LTP – nền tảng của việc ghi nhớ. Khi NO thấp, quá trình này hoạt động kém, khiến việc tiếp nhận và lưu giữ thông tin trở nên khó khăn hơn.
- Mệt mỏi, tay chân lạnh: Tuần hoàn bị giảm khiến cơ thể dễ mệt, kèm cảm giác tay chân lạnh. Một số dấu hiệu khác có thể gặp là ngủ không sâu hoặc vết thương lâu lành.
- Suy giảm miễn dịch: Các tế bào miễn dịch cần NO để tiêu diệt vi khuẩn và virus. Khi thiếu NO, khả năng phòng vệ của cơ thể cũng suy yếu.

Oxit nitric có tác dụng gì?
Trong cơ thể, Oxit nitric có tác dụng:
Vai trò sinh lý cơ bản
NO do eNOS tạo ra giúp mạch máu giãn ra, hỗ trợ kiểm soát huyết áp và thúc đẩy lưu thông máu. Ở hệ miễn dịch, iNOS sản xuất NO để hỗ trợ tiêu diệt vi khuẩn, virus. NO cũng hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh đặc biệt, gửi tín hiệu ngược lại từ tế bào sau synapse về tế bào trước synapse nhằm điều chỉnh hoạt động truyền tin giữa các nơron.
Tác dụng với tế bào não
Trong não bộ, NO đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng. Nó điều hòa lưu lượng máu đến từng vùng não tùy theo mức độ hoạt động, từ đó đảm bảo nơron có đủ oxy và dinh dưỡng. NO cũng góp mặt trong quá trình LTP – nền tảng của học tập và ghi nhớ – nên khi thiếu hụt, khả năng hình thành ký ức mới dễ bị giảm sút.
Bằng cơ chế S-nitrosylation, NO điều chỉnh hoạt động của nhiều loại protein, ảnh hưởng đến cách tế bào thần kinh vận hành. Dưới điều kiện bình thường, NO từ eNOS hoặc nNOS còn giúp bảo vệ tế bào thần kinh và hỗ trợ phục hồi tổn thương.
Mặt trái khi mất cân bằng
Nếu cơ thể tạo ra quá nhiều NO, đặc biệt từ iNOS, NO có thể kết hợp với superoxide để tạo ra peroxynitrite – một chất gây hại mạnh đối với màng tế bào, protein và DNA, góp phần làm tăng nguy cơ các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer hoặc Parkinson.

Những thực phẩm giàu Nitric oxide bạn nên biết
Một số thực phẩm tự nhiên có thể thúc đẩy sản xuất NO trong cơ thể thông qua nhiều cơ chế khác nhau:
- Rau giàu nitrat: Cải bó xôi, cải xoăn, rau rocket chứa nhiều nitrat. Khi vào cơ thể, nitrat sẽ chuyển thành nitrit rồi thành NO, từ đó hỗ trợ tuần hoàn và sức khỏe tim mạch.
Củ dền (beetroot): Rất giàu nitrat, củ dền đã được chứng minh giúp tăng mức NO, cải thiện hiệu suất vận động và lưu thông máu. - L‑arginine và L‑citrulline: Hai axit amin này là tiền chất trực tiếp cho NO. Chúng có nhiều trong thịt đỏ, cá, các loại hạt như hạt bí, hạt điều, và cả dưa hấu.
- Tỏi: Tỏi có thể gián tiếp kích thích sản xuất NO nhờ các hợp chất disulfide, giúp kích hoạt enzyme NOS.
- Socola đen và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Socola đen, quả mọng chứa flavonoid, giúp bảo vệ NO khỏi bị oxy hóa quá nhanh, từ đó duy trì nồng độ NO trong cơ thể.
Ngoài ra, vi khuẩn trong miệng cũng đóng vai trò quan trọng: Chúng giúp chuyển nitrat từ thực phẩm thành nitrit – một bước cần thiết để tạo ra NO. Việc duy trì một hệ vi khuẩn miệng khỏe mạnh sẽ hỗ trợ quá trình này hiệu quả hơn.

Những hình thức bổ sung Nitric oxide phổ biến
Ngoài việc ăn thực phẩm giàu nitrat hay L‑arginine, cơ thể còn có thể tăng sản xuất NO thông qua các hình thức sau:
- Sản phẩm từ L‑arginine: Đây là phương pháp phổ biến nhất. L‑arginine được enzyme NOS chuyển thành NO, nhưng hiệu quả có thể khác nhau tùy vào liều lượng, nguồn gốc và cách dùng.
- Sản phẩm từ L‑citrulline: Citrulline trước tiên được chuyển thành arginine ở thận, sau đó arginine mới tạo NO. Citrulline có thể duy trì mức NO trong cơ thể lâu hơn arginine.
- Nitrate từ thực vật: Một số thực phẩm chức năng chiết xuất từ rau củ giàu nitrat (ví dụ củ dền) giúp cơ thể tăng NO theo con đường nitrat → nitrit → NO.
- Donor NO trực tiếp (NO donor): Trong y tế, một số hợp chất như nitrite sodium hoặc thuốc chứa NO được dùng để điều trị bệnh lý, nhưng cần tuân thủ hướng dẫn y tế chặt chẽ.
- Tập thể dục và lối sống: Hoạt động aerobic kích thích enzyme eNOS, giúp cơ thể sản xuất nhiều NO hơn. Thêm vào đó, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời nhẹ cũng khuyến khích tạo NO. Đây là cách tự nhiên và an toàn được nhiều chuyên gia khuyến nghị.

Tập thể dục là một trong những hình thức bổ sung Nitric oxide phổ biển (Nguồn: Internet)
Bổ sung Nitric oxide như thế nào là an toàn?
Khi muốn bổ sung NO, điều quan trọng là đảm bảo vừa an toàn vừa đạt hiệu quả:
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn đang dùng thuốc (ví dụ thuốc huyết áp) hoặc có bệnh lý như tim mạch, tiểu đường, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng L‑arginine, L‑citrulline hay bất kỳ NO donor nào.
- Bắt đầu từ liều thấp: Khi dùng chất bổ sung, nên thử liều nhỏ trước để xem cơ thể phản ứng ra sao, sau đó mới tăng dần nếu cần.
- Ưu tiên nguồn tự nhiên: Ăn nhiều rau lá xanh, củ dền, dưa hấu kết hợp với tập luyện thường xuyên là cách an toàn và hiệu quả nhất để tăng NO mà không phải phụ thuộc vào viên uống.
- Tránh lạm dụng NO donor mạnh: Các hợp chất giải phóng NO mạnh có thể gây hạ huyết áp, rối loạn điện giải hoặc stress nitrosative nếu dùng sai cách. Trong y tế, việc sử dụng NO gas (ví dụ Inomax) chỉ nên theo hướng dẫn bác sĩ.
- Giữ cân bằng vi khuẩn miệng: Vi khuẩn trong miệng giúp chuyển nitrat thành nitrit – bước quan trọng để tạo NO. Tránh lạm dụng nước súc miệng kháng khuẩn mạnh nếu không cần thiết.
- Theo dõi và đánh giá: Khi bổ sung lâu dài, nên kiểm tra huyết áp, chức năng tim mạch và thận. Nếu xuất hiện dấu hiệu như chóng mặt, tụt huyết áp hay mệt mỏi bất thường, nên tạm ngưng và thăm khám bác sĩ.
Nhìn chung, việc bổ sung hoặc kích thích sản sinh Nitric oxide một cách hợp lý có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng luôn cần cân nhắc và theo dõi đúng cách. Nắm rõ Nitric oxide là gì chính là bước đầu để chăm sóc sức khỏe thông minh và hiệu quả hơn.
Tài liệu tham khảo:
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30500433/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24007420/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25447937/
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16115721/
Bài viết của: Dược sĩ Lâm Huệ Kim






