Truyền nước (IV infusion) là một thủ thuật y khoa phổ biến, giúp đưa trực tiếp các chất lỏng, chất điện giải, thuốc hoặc chất dinh dưỡng vào máu qua đường tĩnh mạch. Dù mang lại hiệu quả nhanh chóng trong nhiều tình huống cấp cứu, nhưng không phải ai cũng có thể truyền nước, và việc truyền nước cần được chỉ định đúng để tránh các rủi ro y khoa nghiêm trọng.
1. Khi nào cần truyền nước?
Truyền nước được chỉ định trong nhiều tình huống y tế, chủ yếu để phục hồi thể tích tuần hoàn, bổ sung điện giải, hoặc hỗ trợ điều trị tình trạng mất nước nghiêm trọng. Theo Intravenous Therapy in Clinical Practice (Mallet & Dougherty, 2013), các chỉ định chính để truyền nước bao gồm:
- Mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy, nôn mửa, đổ mồ hôi quá mức, hoặc sốt cao kéo dài.
- Sốc giảm thể tích tuần hoàn (hypovolemic shock) do mất máu hoặc mất dịch nghiêm trọng.
- Nhiễm trùng huyết (sepsis) hoặc sốc nhiễm trùng cần duy trì huyết áp ổn định.
- Truyền thuốc hoặc hóa chất điều trị (kháng sinh, hóa trị…).
- Hỗ trợ dinh dưỡng tĩnh mạch khi bệnh nhân không thể ăn qua đường miệng hoặc ống tiêu hóa.
2. Cơ chế sinh lý: Tại sao cần truyền nước?
Khi cơ thể mất nước hoặc thể tích máu giảm, hệ tim mạch không còn đủ áp lực để đảm bảo máu nuôi các cơ quan thiết yếu. Theo Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology (Hall & Guyton, 2020), việc truyền dịch bù nước sẽ:
- Phục hồi thể tích máu → tăng áp lực tưới máu.
- Cân bằng nội môi bằng cách cung cấp chất điện giải như Na⁺, K⁺, Cl⁻.
- Cải thiện chức năng thận, phòng ngừa suy thận cấp.
3. Những trường hợp được truyền nước
Để đảm bảo an toàn, truyền nước chỉ nên được chỉ định khi thật sự cần thiết. Dưới đây là những trường hợp được truyền nước với phân tích chuyên sâu:
Mất nước trung bình đến nặng
Đặc biệt là do tiêu chảy cấp (ví dụ: bệnh tả), nôn ói, hoặc đổ mồ hôi quá mức. Tình trạng này làm giảm áp lực tưới máu, gây hạ huyết áp và nguy cơ suy đa cơ quan.
Nguồn: WHO Guidelines on Fluid Therapy in Diarrhoea (World Health Organization, 2005)
Phẫu thuật, chấn thương
Trong phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật lớn, truyền nước được dùng để duy trì thể tích tuần hoàn, phòng ngừa tụt huyết áp do gây mê.
Sốt cao kéo dài
Sốt làm tăng chuyển hóa và bốc hơi nước qua da. Bệnh nhân sốt liên tục trên 38.5°C trong nhiều ngày thường cần bù dịch để tránh mất nước nội bào.
Bệnh nhân không thể ăn uống
Trong các trường hợp như đột quỵ, hôn mê, sau mổ đường tiêu hóa, truyền nước giúp duy trì cân bằng điện giải và cung cấp năng lượng tối thiểu.
Điều trị nội trú nhiễm trùng nặng
Truyền nước thường đi kèm truyền kháng sinh tĩnh mạch trong điều trị viêm phổi, viêm màng não, hoặc viêm ruột hoại tử.
4. Những trường hợp không được truyền nước
Tuy hữu ích, truyền nước có thể gây hại nghiêm trọng nếu dùng sai đối tượng. Dưới đây là những trường hợp không được truyền nước, dựa theo khuyến cáo của British National Formulary (BNF) và UpToDate Clinical Guidelines:
Suy tim sung huyết (Congestive Heart Failure)
Ở bệnh nhân này, tim không đủ khả năng bơm máu → nếu truyền nước sẽ gây tăng gánh thể tích, phù phổi cấp, suy tim nặng hơn.
Nguồn: “Intravenous Fluid Therapy in Adults in Hospital”, NICE guidelines CG174 (UK National Institute for Health and Care Excellence)
Suy thận cấp/ mạn tính nặng
Thận không thể bài tiết lượng dịch dư thừa → dễ gây tăng kali máu, phù toàn thân, hoặc tràn dịch màng phổi.
Tăng áp lực nội sọ
Truyền nước sai loại (ví dụ: hypotonic solution) có thể làm trầm trọng tình trạng phù não, gây tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
Thiếu chẩn đoán chính xác
Việc truyền nước “cho khỏe” khi không có chỉ định có thể che lấp triệu chứng thật, dẫn đến chẩn đoán sai. WHO và CDC đều cảnh báo chống chỉ định truyền dịch nếu không đánh giá thể tích tuần hoàn rõ ràng.
5.. Nguy cơ khi truyền nước không đúng cách
Việc sử dụng không đúng mục đích, không theo dõi sát có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm:
- Phù phổi cấp, rối loạn điện giải (tăng/giảm Na⁺, K⁺).
- Nhiễm trùng huyết do vô khuẩn kém.
- Tắc mạch khí khi thao tác không đúng.
- Suy đa cơ quan nếu truyền sai loại dịch (như truyền nhầm nước cất thay vì dung dịch đẳng trương).
Hiểu rõ khi nào cần truyền nước, cũng như những trường hợp được và không được truyền nước là điều rất quan trọng trong thực hành y khoa. Truyền nước cần được cá nhân hóa theo từng bệnh lý, thể trạng và tình trạng huyết động học của người bệnh. Tự ý truyền nước tại nhà, không có chỉ định y tế, tiềm ẩn nhiều rủi ro và không được khuyến khích.
Phòng khám Drip Hydration Việt Nam hiện đang cung cấp dịch vụ truyền nước cho các khách hàng có nhu cầu/ được chỉ định. Liên hệ hotline 0901885088 hoặc đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay tại đây:
Tài liệu tham khảo:
- Mallet, J., & Dougherty, L. (2013). Intravenous Therapy in Nursing Practice. Wiley-Blackwell.
- Hall, J. E., & Guyton, A. C. (2020). Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology. Elsevier.
- National Institute for Health and Care Excellence (NICE). (2013). Intravenous fluid therapy in adults in hospital (CG174).
- World Health Organization. (2005). The Treatment of Diarrhoea: A manual for physicians and other senior health workers.
- UpToDate. (2023). Maintenance and replacement fluid therapy in adults.
Đọc thêm:
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration