Loãng xương có thể làm tăng nguy cơ gãy xương. Tuổi tác, di truyền, một số thuốc, hormone và mức độ hoạt động đều ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh. Bằng cách chủ động chăm sóc sức khỏe và tham khảo ý kiến bác sĩ, bạn có thể duy trì xương khỏe mạnh trong nhiều năm. Truyền dịch tĩnh mạch và tiêm cũng là các phương pháp hiệu quả để bảo vệ chống lại loãng xương.
1. Loãng xương là gì?
Loãng xương là tình trạng làm xương yếu đi, tăng độ giòn và tăng nguy cơ gãy xương. Tình trạng này xảy ra khi cơ thể mất quá nhiều xương, tạo ra quá ít xương hoặc cả hai. Kết quả là xương trở nên xốp, làm giảm mật độ và độ chắc của xương.
Trên toàn thế giới, có khoảng 37 triệu ca gãy xương do loãng xương hàng năm ở những người trên 55 tuổi, tương đương với 70 ca gãy xương mỗi phút. Tình trạng này ảnh hưởng đến cả nam giới và phụ nữ, nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ, đặc biệt là sau thời kỳ mãn kinh. Một trong ba phụ nữ trên 50 tuổi sẽ bị gãy xương do loãng xương, so với một trong năm nam giới.
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 6,3% nam giới và 21,2% phụ nữ trên 50 tuổi bị loãng xương, tương đương với khoảng 500 triệu người toàn cầu. Loãng xương có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như gãy xương hông, cột sống và cổ tay, ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Chẩn đoán sớm qua các xét nghiệm mật độ xương định kỳ và biện pháp phòng ngừa là cần thiết để ngăn ngừa và kiểm soát căn bệnh này ngay từ đầu.
2. Nguyên nhân gây loãng xương
Loãng xương có thể là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, lối sống và chế độ ăn uống, cũng như một số tình trạng bệnh lý và thuốc men.
2.1. Yếu tố di truyền
Di truyền đóng vai trò quan trọng trong loãng xương. Giới tính và độ tuổi là những yếu tố rủi ro không thể thay đổi, với phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới. Nguy cơ này tăng theo tuổi, đặc biệt ở người da trắng và người châu Á. Tiền sử gia đình có người mắc loãng xương, nhất là cha mẹ hoặc anh chị em, cũng làm tăng nguy cơ. Kích thước khung cơ thể nhỏ là yếu tố quan trọng, vì người có khung nhỏ thường có ít khối lượng xương hơn khi già đi.
2.2. Các yếu tố về lối sống và chế độ ăn uống
Chế độ ăn ít canxi có thể dẫn đến giảm mật độ xương, mất xương sớm và tăng nguy cơ gãy xương. Rối loạn ăn uống và phẫu thuật đường tiêu hóa hạn chế hấp thụ chất dinh dưỡng cũng đóng vai trò trong việc phát triển tình trạng này.
Ngoài ra, lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ, trong khi các bài tập chịu trọng lượng như đi bộ, chạy và cử tạ có thể giúp giảm nguy cơ và duy trì sức khỏe của xương.
2.3. Tình trạng bệnh lý và thuốc men
Một số tình trạng bệnh lý và thuốc men cũng có thể góp phần gây ra chứng loãng xương. Các tình trạng như bệnh thận, gan hoặc bệnh celiac, bệnh viêm ruột, ung thư, đa u tủy và viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
Mất cân bằng nội tiết tố, như estrogen thấp ở phụ nữ (đặc biệt sau mãn kinh) và testosterone thấp ở nam giới, có thể ảnh hưởng lớn đến mật độ xương. Sử dụng lâu dài corticosteroid như prednisone và cortisone cản trở quá trình tái tạo xương, làm tăng nguy cơ loãng xương. Các loại thuốc điều trị co giật, trào ngược dạ dày hoặc ung thư cũng liên quan đến mất xương.
3. Triệu chứng của bệnh loãng xương
Các đặc điểm của bệnh loãng xương thường rất khó phát hiện cho đến khi tổn thương đáng kể đã xảy ra. Tình trạng này đôi khi được gọi là “bệnh thầm lặng” vì mọi người có thể không nhận ra mình mắc bệnh cho đến khi bị gãy xương.
3.1. Dấu hiệu và triệu chứng ban đầu
Ở giai đoạn đầu, loãng xương có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào. Tuy nhiên, một số triệu chứng mật độ xương thấp có thể hoạt động như dấu hiệu cảnh báo. Các triệu chứng này có thể bao gồm:
- Giảm chiều cao: Giảm 1 inch chiều cao hoặc nhiều hơn theo thời gian.
- Thay đổi tư thế: Cúi về phía trước, còn gọi là gù lưng.
- Đau lưng: Đau lưng dưới dai dẳng do đốt sống bị sụp hoặc gãy.
- Khó thở: Tình trạng này có thể xảy ra nếu tình trạng mất xương ở cột sống gây chèn ép phổi, làm giảm dung tích phổi và khiến việc thở trở nên khó khăn hơn.
Những dấu hiệu ban đầu này có thể rất tinh tế và thường không được chú ý, bạn bè hoặc gia đình có thể quan sát thấy những thay đổi về chiều cao hoặc tư thế của bạn trước cả bạn.
3.2. Triệu chứng và biến chứng nâng cao
Khi bệnh loãng xương tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và có thể trở nên trầm trọng hơn, gây ra các vấn đề như:
- Gãy xương do ngã hoặc chấn thương nhẹ: Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh loãng xương tiến triển là gãy xương do ngã hoặc tai nạn nhẹ, thường không gây ra chấn thương ở người có xương khỏe mạnh.
- Đau lưng dữ dội: Thường là do gãy xương nén ở đốt sống.
- Gãy xương thường xuyên: Đặc biệt là ở hông, cột sống hoặc cổ tay, đây là một số vùng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi bệnh loãng xương.
- Đau mãn tính và tàn tật: Đau liên tục và khả năng tàn tật do gãy xương tái phát.
Các triệu chứng loãng xương tiến triển có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bạn. Gãy xương, đặc biệt là gãy xương hông, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm tàn tật lâu dài hoặc thậm chí tử vong.
4. Chẩn đoán bệnh loãng xương
Việc xác định nguyên nhân cụ thể gây loãng xương là rất quan trọng để ngăn ngừa gãy xương và kiểm soát sức khỏe xương. Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường chẩn đoán loãng xương trong quá trình sàng lọc thường quy, đặc biệt là đối với phụ nữ trên 65 tuổi và phụ nữ trẻ có nguy cơ cao hơn.
4.1. Mật độ khoáng xương (BMD)
Xét nghiệm mật độ xương đo lượng canxi và khoáng chất bổ sung chính xác trong một vùng xương cụ thể, thường là cột sống và hông. Xét nghiệm này giúp chẩn đoán loãng xương, phát hiện mật độ xương thấp, dự đoán nguy cơ gãy xương trong tương lai và theo dõi hiệu quả của quá trình điều trị đang diễn ra.
4.1.1. Xét nghiệm mật độ xương là gì?
Kiểm tra mật độ xương là một thủ thuật không xâm lấn được sử dụng để đo mật độ khoáng xương (BMD). Phương pháp phổ biến nhất là Đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA hoặc DEXA), sử dụng mức tia X thấp để đánh giá mật độ xương. Xét nghiệm này nhanh chóng và không đau và thường được thực hiện ở hông và cột sống.
4.1.2. Chúng được thực hiện như thế nào
Trong quá trình quét DXA, bạn nằm trên bàn đệm trong khi máy quét qua cơ thể. Máy sẽ đo lượng tia X mà xương và mô hấp thụ, liên quan đến mật độ xương. Quá trình này kéo dài khoảng 10 đến 30 phút. Một số người có thể thực hiện DXA ngoại vi, đo mật độ xương ở cổ tay và gót chân. Mặc dù dễ thực hiện hơn, nhưng phương pháp này chỉ cung cấp một phần thông tin về nguy cơ gãy xương.
4.1.3. Diễn giải kết quả
Kết quả kiểm tra mật độ xương được đưa ra dưới dạng điểm , so sánh trực tiếp mật độ xương của bạn với mật độ xương của một người trưởng thành trẻ khỏe mạnh:
- Điểm T từ -1 trở lên: Mật độ xương bình thường
- Điểm T từ -1 đến -2,5: Mật độ xương thấp (loãng xương)
- Điểm T từ -2,5 trở xuống: Biểu hiện loãng xương
Nếu BMD của bạn thấp hơn mức nhất định, bác sĩ sẽ chẩn đoán loãng xương và có thể đề xuất thay đổi lối sống cùng thuốc để cải thiện sức khỏe xương và giảm nguy cơ gãy xương. Ngoài ra, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể sử dụng các công cụ như bảng câu hỏi, khám sức khỏe và siêu âm để dự đoán nguy cơ mật độ xương thấp hoặc gãy xương tiềm ẩn.
5. Các lựa chọn điều trị cho bệnh loãng xương
Kiểm soát loãng xương cần kết hợp thay đổi lối sống và dùng thuốc. Bạn nên thực hiện các thói quen lành mạnh, đảm bảo đủ canxi và vitamin D qua chế độ ăn hoặc bổ sung, và tham gia các bài tập chịu trọng lượng như đi bộ, chạy bộ hoặc cử tạ để tăng cường xương. Cuối cùng, tránh hút thuốc và hạn chế uống rượu để bảo vệ sức khỏe xương.
5.1. Thuốc men
Một số loại thuốc có thể giúp điều trị bệnh loãng xương. Bao gồm:
- Bisphosphonate: Alendronate, risedronate và axit zoledronic là những lựa chọn phổ biến vì những loại thuốc này làm chậm quá trình mất xương và giảm nguy cơ gãy xương.
- Chất ức chế phối tử RANK: Denosumab giúp ngăn ngừa sự tái hấp thu xương và là giải pháp thay thế cho những người không thể uống bisphosphonate.
- Thuốc tương tự hormone tuyến cận giáp: Teriparatide và abaloparatide kích thích hình thành xương mới và được sử dụng cho bệnh loãng xương nặng.
- Thuốc điều biến thụ thể estrogen có chọn lọc (SERM): Raloxifene giúp giảm nguy cơ gãy xương cột sống ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Calcitonin: Hormone này có thể giúp điều chỉnh quá trình chuyển hóa xương và được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không phù hợp.
Mỗi loại thuốc có tác dụng khác nhau, vì vậy bạn nên thảo luận với bác sĩ để chọn lựa phù hợp với tình hình và nhu cầu của mình. Ví dụ, bisphosphonates như alendronate thường được ưa chuộng vì hiệu quả và chi phí hợp lý, trong khi teriparatide được khuyến nghị cho những người có mật độ xương rất thấp hoặc nguy cơ gãy xương cao.
5.2. IV Điều trị loãng xương
Liệu pháp tiêm tĩnh mạch cho bệnh loãng xương bao gồm đưa thuốc trực tiếp vào máu của bạn thông qua một mũi tiêm. Phương pháp này đảm bảo rằng cơ thể bạn hấp thụ thuốc nhanh chóng và hiệu quả.
Thuốc tiêm điều trị loãng xương phổ biến nhất là axit zoledronic, thuốc được tiêm 1 lần một năm. Thuốc tiêm loãng xương này giúp xương chắc khỏe, giảm mất xương và giảm nguy cơ gãy xương.
Một lựa chọn phổ biến khác là denosumab được tiêm 6 tháng một lần và hoạt động bằng cách ức chế quá trình tái hấp thu xương. Các phương pháp điều trị bằng đường tĩnh mạch rất hiệu quả và tiện lợi, đặc biệt đối với những người gặp khó khăn khi uống thuốc hoặc có vấn đề về đường tiêu hóa.
6. Các phương pháp điều trị và tiêm IV phổ biến cho bệnh loãng xương
Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn các loại thuốc tiêm và truyền phổ biến nhất để điều trị loãng xương.
6.1. Thuốc Prolia (Denosumab)
Tiêm Prolia là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh loãng xương, hoạt động bằng cách ức chế một loại protein liên quan đến quá trình tiêu xương gọi là RANKL. Bằng cách ngăn chặn hiệu quả loại protein này, Prolia giúp giảm tình trạng mất xương và tăng mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương.
6.2. Thuốc Forteo (Teriparatide)
Forteo là một phương pháp điều trị được thiết kế riêng cho bệnh loãng xương. Đây là một dạng tổng hợp của hormone tuyến cận giáp, có tác dụng kích thích hình thành xương mới. Bằng cách mô phỏng quá trình phát triển xương tự nhiên của cơ thể, Forteo giúp tăng mật độ và sức mạnh của xương, giảm đáng kể nguy cơ gãy xương.
Forteo hoạt động bằng cách kích hoạt tế bào tạo xương, những tế bào chịu trách nhiệm hình thành xương. Khác với các phương pháp điều trị khác chủ yếu làm chậm quá trình tiêu xương, Forteo thúc đẩy hình thành xương mới. Thuốc được tiêm dưới da hàng ngày, thường trong tối đa 2 năm.
Lợi ích của Forteo trong điều trị loãng xương bao gồm tăng mật độ khoáng xương, đặc biệt ở cột sống và hông. Bệnh nhân thường thấy giảm nguy cơ gãy xương đốt sống và không phải đốt sống. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Tác dụng phụ tiềm ẩn của Forteo có thể bao gồm buồn nôn, đau khớp và phản ứng tại chỗ tiêm. Mặc dù hiếm, các tác dụng nghiêm trọng như tăng canxi huyết và nguy cơ mắc u xương ác tính cũng có thể xảy ra, do đó thời gian điều trị được hạn chế.
Trải nghiệm của bệnh nhân sử dụng Forteo thường tích cực, với nhiều người ghi nhận mật độ xương tăng và giảm gãy xương. Dù phải tiêm hàng ngày có thể gây bất tiện, nhiều người vẫn đánh giá cao hiệu quả của phương pháp điều trị. Một số bệnh nhân gặp tác dụng phụ cần chăm sóc y tế, nhưng nhìn chung, Forteo được xem là lựa chọn mạnh mẽ cho những ai có nguy cơ gãy xương cao do loãng xương nghiêm trọng.
7. Truyền dịch IV hàng năm
Truyền dịch tĩnh mạch hàng năm là một lựa chọn điều trị loãng xương, trong đó thuốc được tiêm tĩnh mạch 1 lần một năm để giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương. Thuốc phổ biến nhất được sử dụng cho mục đích này là axit zoledronic.
Truyền tĩnh mạch hàng năm bao gồm việc truyền một liều axit zoledronic qua đường truyền tĩnh mạch. Quá trình này thường mất khoảng 15 đến 30 phút và được thực hiện trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Axit zoledronic hoạt động bằng cách ức chế quá trình tái hấp thu xương, giúp duy trì hoặc tăng mật độ xương.
Lợi ích chính của việc tiêm thuốc hàng năm cho bệnh loãng xương là sự tiện lợi, chỉ cần thực hiện 1 lần mỗi năm, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ kế hoạch điều trị mà không cần dùng thuốc hàng ngày. Nghiên cứu cho thấy axit zoledronic hiệu quả trong việc tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương ở cột sống, hông và các xương khác.
Tuy nhiên, vẫn có những tác dụng phụ tiềm ẩn khác, bao gồm các triệu chứng giống như cúm như sốt, ớn lạnh, đau cơ hoặc khớp, thường xảy ra ngay sau khi truyền và kéo dài trong vài ngày. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Vấn đề về thận
- Nồng độ canxi trong máu thấp
- Trường hợp hiếm gặp của hoại tử xương hàm
- Bệnh nhân suy thận nặng không nên dùng thuốc này.
Truyền dịch tĩnh mạch hàng năm cho bệnh loãng xương là một lựa chọn điều trị hiệu quả, cải thiện mật độ xương và ngăn ngừa gãy xương, đồng thời tiện lợi với chỉ một lần điều trị mỗi năm. Việc theo dõi thường xuyên với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe rất quan trọng để đánh giá phản ứng của bệnh nhân và kiểm soát tác dụng phụ tiềm ẩn.
8. Phương pháp điều trị tự nhiên và bổ sung
Ngoài các loại thuốc được liệt kê ở trên, còn có một số loại thực phẩm bổ sung có thể giúp hỗ trợ sức khỏe xương.
8.1. Thực phẩm bổ sung canxi và vitamin D
Thuốc bổ sung canxi cho bệnh loãng xương và các loại vitamin loãng xương khác rất quan trọng để duy trì xương chắc khỏe. Canxi là khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của xương và việc bổ sung đủ canxi giúp ngăn ngừa mất xương.
Vitamin D rất cần thiết cho cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả. Thiếu vitamin D có thể làm giảm hiệu quả của các chất bổ sung canxi. Canxi tốt nhất cho bệnh loãng xương đến từ thực phẩm như sản phẩm sữa và thực phẩm tăng cường, cũng như từ chất bổ sung nếu chế độ ăn không đủ. Vitamin D có thể được bổ sung qua ánh nắng mặt trời, chế độ ăn và thuốc bổ, trong đó một số bệnh nhân có thể cần tiêm vitamin D để duy trì mức tối ưu.
Ngoài canxi và vitamin D, các chất bổ sung khác cũng hỗ trợ sức khỏe xương. Các vitamin nhóm B như B12, B6, B9 và B7 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương và sức khỏe tổng thể. Magie cần thiết cho quá trình khoáng hóa xương, trong khi glutathione giúp chống stress oxy hóa, ảnh hưởng đến mật độ xương.
Các liệu pháp mới nổi như liệu pháp tiêm tĩnh mạch exosome và kháng thể đơn dòng cũng đang được khám phá vì những lợi ích tiềm tàng của chúng đối với sức khỏe xương.
Những phương pháp điều trị thay thế này cho bệnh loãng xương có thể rất hiệu quả khi được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị thông thường, mang lại phương pháp tiếp cận toàn diện để kiểm soát tình trạng bệnh.
8.2. Thay đổi lối sống để hỗ trợ sức khỏe xương
Chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng để duy trì xương chắc khỏe. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D rất cần thiết cho sức khỏe của xương, trong đó các sản phẩm từ sữa như sữa, pho mát và sữa chua được coi là nguồn cung cấp canxi tuyệt vời.
Rau lá xanh, hạnh nhân và thực phẩm tăng cường cũng cung cấp canxi. Đối với vitamin D, cá béo, lòng đỏ trứng và ngũ cốc tăng cường là những lựa chọn tốt. Nếu chế độ ăn uống không đủ, hãy cân nhắc trao đổi với bác sĩ về việc dùng vitamin loãng xương để đảm bảo mức độ đầy đủ.
Tránh các thực phẩm có thể cản trở sự hấp thụ canxi hoặc góp phần gây mất xương. Muối, caffeine và rượu quá mức có thể làm giảm nồng độ canxi trong cơ thể và nước ngọt có hàm lượng phosphate cao cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của xương. Hạn chế những thực phẩm này có thể giúp duy trì mật độ xương.
Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết cho sức mạnh của xương và cải thiện mật độ xương. Các bài tập chịu trọng lượng như đi bộ, chạy bộ và khiêu vũ giúp xây dựng và duy trì mật độ xương.
Rèn luyện sức bền bằng tạ hoặc dây kháng lực giúp tăng cường xương và cơ, trong khi các bài tập thăng bằng và dẻo dai như thái cực quyền và yoga có thể giảm nguy cơ té ngã, điều này đặc biệt quan trọng đối với những người bị loãng xương.
Bắt đầu với các hoạt động tác động thấp và tăng dần cường độ, luôn chú ý đến an toàn. Khởi động trước khi tập và hạ nhiệt sau đó. Sử dụng thiết bị và kỹ thuật đúng cách để ngăn ngừa chấn thương. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu chương trình tập luyện mới, đặc biệt nếu bạn bị loãng xương.
9. Theo dõi và quản lý bệnh loãng xương
Nếu bạn bị loãng xương, có một số cách giúp bạn duy trì sức khỏe xương tối ưu và bảo vệ xương khỏi bị gãy xương.
9.1. Kiểm tra định kỳ
Kiểm tra sức khỏe định kỳ rất quan trọng để kiểm soát bệnh loãng xương. Những lần khám này cho phép bác sĩ theo dõi sức khỏe xương của bạn và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết. Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của những lần kiểm tra sức khỏe này là kiểm tra mật độ xương.
9.2. Tầm quan trọng của việc kiểm tra mật độ xương thường xuyên
Xét nghiệm mật độ xương đo lượng khoáng chất như canxi trong xương, giúp xác định độ chắc và dày của xương. Việc thực hiện xét nghiệm này thường xuyên là cần thiết để chẩn đoán sớm bệnh loãng xương, theo dõi hiệu quả điều trị và đánh giá nguy cơ gãy xương.
Thông thường, bác sĩ sẽ khuyên bạn nên kiểm tra mật độ xương từ một đến hai năm một lần, tùy thuộc vào các yếu tố nguy cơ và kết quả kiểm tra mật độ xương trước đó.
9.3. Những điều cần thảo luận với bác sĩ của bạn
Trong các lần kiểm tra sức khỏe, điều quan trọng là phải thảo luận một số điểm chính với bác sĩ:
- Kết quả xét nghiệm mật độ xương và phương pháp điều trị: Xem lại kết quả xét nghiệm mới nhất của bạn. Thảo luận về bất kỳ thay đổi nào về mật độ xương của bạn và ý nghĩa của chúng đối với kế hoạch điều trị của bạn.
- Triệu chứng và tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ mới nào của thuốc. Thông tin này giúp điều chỉnh phương pháp điều trị của bạn để giảm thiểu sự khó chịu và tăng cường hiệu quả.
- Thay đổi lối sống: Trao đổi về chế độ ăn uống, thói quen tập thể dục và các yếu tố lối sống khác ảnh hưởng đến sức khỏe xương. Bác sĩ có thể đưa ra các khuyến nghị giúp bạn thực hiện các điều chỉnh có lợi.
- Tuân thủ dùng thuốc: Đảm bảo bạn đang dùng thuốc theo chỉ định. Thảo luận về bất kỳ khó khăn nào bạn có thể gặp phải khi tuân thủ chế độ dùng thuốc.
10. Phần kết luận
Sống chung với bệnh loãng xương đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động để duy trì sức khỏe xương và ngăn ngừa gãy xương. Kiểm tra mật độ xương thường xuyên là rất quan trọng để theo dõi tình trạng của bạn. Các phương pháp điều trị, bao gồm thay đổi lối sống và thuốc men, có thể quản lý và cải thiện mật độ xương hiệu quả.
Quản lý tác dụng phụ và duy trì giao tiếp cởi mở với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là những yếu tố quan trọng trong điều trị hiệu quả tình trạng mất xương. Hãy thường xuyên tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh kế hoạch điều trị cá nhân. Bằng cách cập nhật thông tin và cảnh giác, bạn có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh, năng động mặc dù mắc bệnh loãng xương.
Bài viết của: Đỗ Mai Thảo