Lipofundin là một loại thuốc truyền dinh dưỡng quan trọng, giúp bổ sung năng lượng và chất béo thiết yếu cho cơ thể. Bài viết này sẽ giải thích rõ Lipofundin là thuốc gì, công dụng, cách dùng an toàn và những lưu ý bạn cần biết khi sử dụng.
Lipofundin là thuốc gì?
Lipofundin là dung dịch nhũ tương lipid dùng trong dinh dưỡng tĩnh mạch (parenteral nutrition), giúp cung cấp năng lượng và các acid béo thiết yếu cho những bệnh nhân không thể ăn uống qua đường tiêu hóa. Đây là sản phẩm do hãng B. Braun (Đức) phát triển và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
Sản phẩm chứa hỗn hợp lipid dạng tiểu phân siêu nhỏ, dễ hấp thu và chuyển hóa thành năng lượng. Trong dinh dưỡng lâm sàng, Lipofundin được coi là “nguồn calo đậm đặc”, giúp cải thiện suy dinh dưỡng, giảm mất cơ và hỗ trợ phục hồi mô.

Thành phần chính của Lipofundin
Lipofundin chứa hai loại lipid quan trọng, được nghiên cứu và chuẩn hóa theo tiêu chuẩn châu Âu:
- Triglyceride chuỗi trung bình (MCT – Medium Chain Triglycerides).
- Triglyceride chuỗi dài (LCT – Long Chain Triglycerides).
Tỷ lệ MCT:LCT được tối ưu để nâng cao hiệu quả chuyển hóa, hạn chế nguy cơ gan nhiễm mỡ và cải thiện khả năng sử dụng năng lượng ở bệnh nhân nặng. Nghiên cứu đăng trên Clinical Nutrition Journal (2021) cho thấy, nhũ tương lipid có MCT giúp tốc độ oxy hóa lipid tăng 15–20% so với LCT thuần túy, tạo nguồn năng lượng nhanh và bền vững.
Ngoài lipid, Lipofundin còn chứa phospholipid làm chất nhũ hóa, glycerol giúp ổn định áp lực thẩm thấu, và nước cất pha tiêm đạt chuẩn. Tỷ lệ các thành phần được thiết kế để thuốc tương thích tốt với dung dịch acid amin, glucose và các vi chất khác trong phác đồ dinh dưỡng tĩnh mạch.
Công dụng của Lipofundin
Lipofundin chủ yếu được dùng để bổ sung năng lượng và acid béo thiết yếu cho bệnh nhân không thể ăn hoặc hấp thu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa.
Cụ thể, Lipofundin giúp:
- Cung cấp nguồn calo đậm đặc, hạn chế dị hóa protein.
- Bổ sung acid béo thiết yếu, phòng ngừa thiếu hụt EFA (Essential Fatty Acids).
- Hỗ trợ lành vết thương sau phẫu thuật, chấn thương hoặc bỏng.
- Giảm nguy cơ suy kiệt, cải thiện dự trữ năng lượng của cơ thể.
Theo American Society for Parenteral and Enteral Nutrition (ASPEN, 2022), bổ sung lipid trong dinh dưỡng tĩnh mạch có thể rút ngắn thời gian nằm viện trung bình 1,5–3 ngày ở bệnh nhân hậu phẫu lớn. Ngoài ra, các acid béo trong Lipofundin còn góp phần giảm viêm hệ thống nhờ hoạt tính sinh học riêng của chúng.

Chỉ định sử dụng Lipofundin
Lipofundin được dùng khi bệnh nhân cần nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần hoặc một phần, bao gồm các trường hợp:
- Bệnh nhân sau phẫu thuật lớn không thể ăn uống sớm.
- Người bị tắc nghẽn tiêu hóa, viêm tụy cấp hoặc liệt ruột.
- Bệnh nhân ung thư, suy mòn do hóa trị hoặc xạ trị.
- Người bị bỏng nặng, đa chấn thương hoặc nhiễm trùng nặng.
- Trẻ em hoặc người lớn suy dinh dưỡng nặng.
Theo European Society for Clinical Nutrition and Metabolism (ESPEN, 2023), lipid là thành phần bắt buộc trong dinh dưỡng tĩnh mạch kéo dài, giúp duy trì chức năng miễn dịch và cấu trúc màng tế bào.
Cách dùng và liều lượng Lipofundin
Lipofundin được truyền qua tĩnh mạch, thường kết hợp với glucose, acid amin và các vi chất khác để tạo thành phác đồ dinh dưỡng hoàn chỉnh. Liều lượng được tính dựa trên nhu cầu năng lượng, cân nặng và tình trạng bệnh. Theo khuyến cáo của B. Braun và ASPEN:
- Liều thường dùng: 0,7 – 1,5 g lipid/kg/ngày.
- Tốc độ truyền tối đa: 0,15 g lipid/kg/giờ.
- Thời gian truyền: Thường kéo dài 8–24 giờ, tùy mức dung nạp của bệnh nhân.
Thuốc cần được truyền bằng bơm tiêm điện hoặc máy truyền tự động để đảm bảo tốc độ ổn định. Trong 48 giờ đầu, bệnh nhân cần theo dõi mức triglyceride máu, chức năng gan và các dấu hiệu dung nạp.

Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Lipofundin
Lipofundin nhìn chung an toàn, nhưng có thể gây một số tác dụng không mong muốn, bao gồm:
- Tăng triglyceride máu.
- Sốt nhẹ, ớn lạnh.
- Buồn nôn hoặc khó chịu nếu truyền quá nhanh.
- Rối loạn chức năng gan khi sử dụng kéo dài.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng với phospholipid từ trứng.
Theo dữ liệu an toàn của FDA, tỉ lệ tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến nhũ tương lipid là <1%. Khi xuất hiện các dấu hiệu như khó thở, phát ban, đau ngực hoặc vàng da, bệnh nhân cần thông báo ngay cho nhân viên y tế.
Tương tác thuốc và lưu ý khi phối hợp
Lipofundin có thể tương tác với một số loại thuốc và dung dịch khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể làm thay đổi chỉ số INR.
- Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.
- Các dung dịch dinh dưỡng không tương thích về mặt hóa – lý.
Trước khi pha chung trong cùng đường truyền, thuốc cần được kiểm tra tương thích. Nhân viên y tế sẽ đánh giá nguy cơ kết tủa, tách lớp nhũ tương hoặc thay đổi pH. Bệnh nhân có rối loạn lipid máu, viêm tụy hoặc bệnh lý gan cần được điều chỉnh liều và theo dõi sát trong quá trình truyền.
Lipofundin và vai trò trong dịch truyền vi chất Buffet Vitamins
Lipofundin là một dung dịch chứa lipid chất lượng cao, thường được dùng trong các chế độ dinh dưỡng đường tĩnh mạch. Khi kết hợp trong liệu pháp Buffet Vitamins – một phương pháp truyền các vi chất, amino acid và vitamin – Lipofundin đóng vai trò cung cấp năng lượng nhanh và hỗ trợ cơ thể hấp thu dưỡng chất hiệu quả.
Cụ thể, Lipofundin giúp:
- Cung cấp năng lượng từ chất béo: Giúp bệnh nhân suy nhược, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc đang phục hồi sau bệnh nhanh chóng bổ sung calo.
- Hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu: Các vitamin như A, D, E, K dễ hòa tan trong lipid, nhờ Lipofundin mà cơ thể có thể hấp thu tối ưu.
- Bảo vệ sức khỏe gan và tim mạch: Các loại lipid trong Lipofundin được lựa chọn kỹ lưỡng, ít gây tích tụ mỡ xấu, giúp giảm gánh nặng cho gan và tim.
Nhờ vai trò này, Lipofundin trở thành thành phần quan trọng trong các liệu pháp truyền vi chất, giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn và tăng cường sức đề kháng.
Tóm lại, Lipofundin là một loại dung dịch cung cấp lipid quan trọng, thường được sử dụng trong các phác đồ truyền dịch nhằm bổ sung năng lượng và dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Hiểu rõ Lipofundin là thuốc gì sẽ giúp bạn sử dụng một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời hỗ trợ quá trình hồi phục sức khỏe một cách tối ưu.
Tài liệu tham khảo
- ASPEN (American Society for Parenteral and Enteral Nutrition), 2022.
- FDA Lipid Injectable Emulsion Safety Data, 2023.
- ESPEN Guidelines on Parenteral Nutrition, 2023.
- Clinical Nutrition Journal, 2021.
- B. Braun Lipofundin Technical Monograph, 2022.
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration






