Ketamine, một hợp chất được tổng hợp lần đầu vào giữa thế kỷ 20, đã nổi lên như một tác nhân trị liệu rất linh hoạt. Bên cạnh việc sử dụng trong phòng mổ, các bác sĩ lâm sàng đã khai thác các đặc tính của ketamine để điều trị trầm cảm, lo âu, đau mãn tính và nhiều tình trạng khác. Ketamine có thể được dùng bằng nhiều đường như đường tĩnh mạch (IV – intravenous), mũi (intranasal) và dưới lưỡi (sublingual). Liều lượng ketamine thay đổi tùy theo đường dùng và tình trạng bệnh lý, đảm bảo việc điều trị cá nhân hóa nhằm tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
Ban đầu ketamine trở nên phổ biến với vai trò là một chất gây mê nhờ vào các đặc tính phân ly mạnh và giảm đau nên được ứng dụng thêm trong rất nhiều lĩnh vực mới của y học hiện đại. Lý do khiến ketamine ngày càng được ưa chuộng là nhờ cơ chế tác động độc đáo và khởi phát tác dụng tương đối nhanh, đặc biệt trong các trường hợp trầm cảm kháng trị (treatment-resistant depression – trầm cảm không đáp ứng với các điều trị thông thường).
Trong hướng dẫn toàn diện này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thông số liều lượng ketamine trong các tình huống y khoa khác nhau, bao gồm từ các bệnh lý tâm thần như rối loạn trầm cảm chủ yếu (major depressive disorder – MDD) và rối loạn lo âu lan tỏa (generalized anxiety disorder – GAD) đến các hội chứng đau mạn tính.
Hướng dẫn chung về liều lượng Ketamine
Ketamine có thể được sử dụng bằng nhiều đường khác nhau, mỗi đường dùng đều có các đặc tính riêng biệt về thời gian khởi phát tác dụng, thời gian tác dụng kéo dài, và mức độ hấp thu vào hệ thống cơ thể. Các phương pháp chủ yếu như đường tĩnh mạch (IV), đường mũi (intranasal), đường uống (oral), đường dưới lưỡi (sublingual, bao gồm cả dạng viên ngậm troches), và đường tiêm bắp (IM – intramuscular), đều đòi hỏi sự chú ý kỹ càng đến các khác biệt nhỏ về liều lượng:
Đường tĩnh mạch (IV)
Khi đưa trực tiếp vào dòng máu, ketamine có tác dụng rất nhanh. Đường tiêm IV thường cho phép kiểm soát chính xác nồng độ thuốc trong huyết tương (plasma concentration). Các bác sĩ thường lựa chọn tiêm truyền IV khi điều trị các tình trạng cấp tính hoặc dùng để gây mê do đường này cung cấp đặc tính dược động học (pharmacokinetic profile – cách thuốc chuyển hóa trong cơ thể) dễ dự đoán nhất.
Đường mũi (Intranasal)
Ketamine đường mũi được biết đến với khởi phát tương đối nhanh, mặc dù chậm hơn đường tĩnh mạch (IV). Đường này phù hợp với những người ưa thích phương pháp ít xâm lấn hơn hoặc cần một cách dùng nhanh nhưng ít cường độ hơn so với truyền IV.
Đường uống (Oral)
Ketamine uống nhìn chung có tác dụng chậm hơn và đôi khi cần dùng liều cao hơn để bù lại sự chuyển hóa xảy ra trong đường tiêu hóa (digestive metabolism). Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn thuận tiện cho việc điều trị tại nhà, đặc biệt đối với bệnh nhân mắc các bệnh lý kéo dài như đau mãn tính hoặc các đợt rối loạn khí sắc tái phát (recurrent mood episodes).
Đường dưới lưỡi (Sublingual – bao gồm troches)
Ketamine dưới lưỡi được hấp thu thông qua niêm mạc (mucous membranes) dưới lưỡi, bỏ qua một phần quá trình chuyển hóa tại đường tiêu hóa. Troches là dạng viên ngậm hòa tan từ từ trong miệng, có thể tạo ra sự giải phóng thuốc vừa phải và kéo dài, hữu ích cho các phác đồ điều trị cụ thể.
Đường tiêm bắp (IM – Intramuscular)
Mặc dù không phổ biến trong điều trị các bệnh tâm thần, tiêm bắp ketamine vẫn được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể, thường là tình trạng cấp cứu khẩn cấp hoặc khi không thể dễ dàng tiếp cận tĩnh mạch. Tiêm bắp cũng có thời gian khởi phát khá nhanh, nhưng thường ít được ưa chuộng hơn trong chăm sóc ngoại trú (outpatient care) thường quy cho các tình trạng sức khỏe tâm thần.
Liều dùng Ketamine trong điều trị trầm cảm
Liều tiêu chuẩn trong điều trị trầm cảm
Vai trò của ketamine trong điều trị trầm cảm kháng trị ngày càng được công nhận rộng rãi, phần lớn nhờ vào khả năng khởi phát nhanh và làm giảm triệu chứng ở những bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc chống trầm cảm thông thường. Liều chuẩn đường tĩnh mạch (IV) dùng trong điều trị triệu chứng trầm cảm thường dao động khoảng 0,5 mg/kg, truyền trong khoảng 40 phút. Cách tiếp cận này cung cấp liều thấp dưới mức gây mê (sub-anesthetic dose), giúp giảm thiểu nguy cơ gây phân ly mạnh (profound dissociation – trạng thái mất kết nối nhận thức với thực tại) hoặc mất ý thức, đồng thời vẫn đạt hiệu quả chống trầm cảm.
Việc truyền IV ketamine liều 0,5 mg/kg phải được tiến hành tại cơ sở y tế có giám sát. Các chỉ số như huyết áp, độ bão hòa oxy (oxygen saturation) và nhịp tim bệnh nhân phải được theo dõi, vì ketamine có thể gây tăng huyết áp thoáng qua và khả năng gây suy hô hấp nhẹ (mild respiratory depression). Một liệu trình điển hình có thể bao gồm 1 hoặc 2 lần truyền mỗi tuần trong vài tuần, mặc dù các phác đồ có thể khác nhau giữa các cơ sở điều trị.
Ketamine liều thấp trong điều trị trầm cảm
Vì không phải ai cũng cần cùng một mức liều thuốc, các bác sĩ lâm sàng có thể điều chỉnh liều lượng dựa trên đáp ứng và mức dung nạp của từng bệnh nhân. Ketamine liều thấp, thường được gọi là liều dưới mức gây mê (“sub-anesthetic dosing”), dao động từ 0,1 đến 0,5 mg/kg, vẫn dùng bằng đường tĩnh mạch. Khoảng liều thấp này phù hợp cho các bệnh nhân nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ hoặc đã từng trải qua trạng thái phân ly khó chịu ở liều cao hơn. Các phác đồ như vậy đã chứng minh khả năng giảm trầm cảm với ít tác dụng phụ hơn. Thời gian truyền tương tự (khoảng 40 phút) thường được áp dụng, với bác sĩ điều chỉnh tổng thể tích thuốc truyền khi cần thiết.
Liều ketamine đường uống cho trầm cảm
Trong các trường hợp việc truyền IV nhiều lần là không khả thi, hoặc khi bệnh nhân muốn dùng thuốc tại nhà thuận tiện hơn, ketamine đường uống có thể được sử dụng. Liều ketamine đường uống điển hình dao động từ 0,25 đến 7,0 mg/kg cân nặng cơ thể, mặc dù một số bác sĩ có thể bắt đầu với liều thấp để đánh giá phản ứng cá nhân.
Sinh khả dụng (bioavailability – mức độ thuốc được hấp thu vào máu) của ketamine đường uống thấp hơn so với ketamine IV do thuốc trải qua chuyển hóa bước đầu (first-pass metabolism – quá trình gan chuyển hóa thuốc trước khi vào hệ tuần hoàn). Vì vậy, liều ketamine uống thường cần cao hơn so với đường IV để đạt được nồng độ thuốc trong huyết tương tương tự.
Liều ketamine dưới lưỡi (Sublingual) và dạng viên ngậm (Troche) trong điều trị trầm cảm
Một phương pháp mới nổi khác trong điều trị trầm cảm là đường dùng dưới lưỡi (sublingual). Trong trường hợp này, ketamine được đặt dưới lưỡi dưới dạng viên ngậm (troche) và để tan dần. Do niêm mạc miệng (oral mucosa) có khả năng hấp thu một số thuốc nhanh chóng, cách tiếp cận này đôi khi cung cấp hiệu quả ổn định hơn so với uống viên thuốc, nhưng vẫn không chính xác bằng việc truyền IV.
- Liều điển hình dưới lưỡi: 300 đến 450 mg mỗi lần dùng, cho phép dao động tùy thuộc vào cách mỗi cá nhân chuyển hóa thuốc.
- Liều dạng troche: Thường được bào chế trong khoảng từ 10 đến 200 mg, dùng một hoặc nhiều lần mỗi ngày theo hướng dẫn lâm sàng. Troche cho phép sự hấp thu tương đối có kiểm soát nhờ khả năng hòa tan từ từ, cung cấp mức thuốc trong máu tăng dần và ổn định.
Liều ketamine đường mũi (Intranasal) trong điều trị trầm cảm
Đường dùng qua mũi đang ngày càng thu hút sự chú ý nhờ vào một sản phẩm thương mại tên là esketamine, nhưng ketamine thông thường cũng có thể được dùng qua đường mũi. Ketamine đường mũi cho hiệu quả nhanh, dù không tức thì bằng truyền IV. Liều điển hình có thể từ 56 đến 84 mg mỗi lần sử dụng. Vì ketamine có vị đắng, một số bệnh nhân ghi nhận cảm giác hơi khó chịu hoặc kích ứng nhẹ tại mũi.
Liều ketamine trong điều trị lo âu
Ketamine liều thấp trong điều trị lo âu
Mặc dù trầm cảm vốn là trọng tâm chính trong sử dụng ketamine về mặt tâm thần, nhưng các nghiên cứu gần đây đã nhấn mạnh tiềm năng của thuốc này trong việc điều trị một số rối loạn lo âu. Trong bối cảnh này, ketamine được dùng với liều dưới mức gây mê (sub-anesthetic) để giảm thiểu tối đa trạng thái an thần (sedation) và phân ly (dissociation).
Liều khởi đầu điển hình cho lo âu vào khoảng 0,25 mg/kg đường IV. Mức liều trung bình này nhằm mục đích giảm nhẹ các triệu chứng lo âu mà không tiến quá xa vào trạng thái phân ly. Theo thời gian, liều lượng có thể được điều chỉnh tăng hoặc giảm một cách thận trọng theo từng mức nhỏ từ 0,05–0,1 mg/kg, dựa trên đáp ứng điều trị, hồ sơ tác dụng phụ và đánh giá lâm sàng của bác sĩ kê đơn.
Liều dùng Ketamine cho đau mạn tính
Liều Ketamine đường IV cho đau mạn tính
Ketamine có thể giúp giảm đáng kể cơn đau cho các bệnh nhân bị đau mạn tính (chronic pain – đau kéo dài) hoặc đau thần kinh (neuropathic pain – đau do tổn thương hoặc rối loạn thần kinh), vốn thường không đáp ứng với các thuốc giảm đau thông thường, kể cả opioids. Trong điều trị đau mạn tính, ketamine đường IV thường được đưa vào bằng liều nạp nhanh ban đầu (bolus dose) rồi sau đó truyền liên tục. Việc truyền này thường áp dụng tại cơ sở y tế có giám sát, giúp kiểm soát tốt nồng độ thuốc và điều chỉnh nhanh chóng khi cần thiết.
Liều ketamine đường uống trong đau mạn tính
Để điều trị lâu dài bên ngoài môi trường lâm sàng, ketamine uống là lựa chọn thay thế phù hợp. Bệnh nhân thường sử dụng với liều khoảng 0,5 mg/kg mỗi 6 giờ, mặc dù tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo mức độ đau và khả năng chuyển hóa (metabolism – quá trình cơ thể xử lý và phân giải thuốc) riêng của mỗi cá nhân. Vì hiệu quả tối đa của ketamine uống thường xuất hiện muộn hơn so với truyền IV, bệnh nhân nên cân nhắc kỹ về thời gian sử dụng thuốc để đảm bảo kiểm soát đau hiệu quả nhất.
Các lưu ý đặc biệt
Ketamine liều siêu thấp (ultra-sub-anesthetic dose / microdosing)
Khái niệm dùng ketamine ở liều cực thấp (microdosing – sử dụng thuốc ở mức liều rất thấp, nhỏ hơn đáng kể liều thông thường) thường dao động khoảng 0,1 mg/kg hoặc thấp hơn. Khoảng liều này có thể phù hợp với những bệnh nhân rất nhạy cảm với các tác dụng phân ly (dissociative effects – cảm giác tách rời ý thức với môi trường xung quanh) hoặc ảo giác (psychedelic effects – các trải nghiệm thay đổi nhận thức, thị giác, cảm giác về không gian và thời gian), hoặc chỉ cần mức giảm đau nhẹ hoặc giảm lo âu (anxiolysis – làm giảm lo âu) tối thiổu. Mặc dù có những báo cáo chủ quan cho thấy microdosing giúp cải thiện nhẹ tâm trạng và kiểm soát cơn đau, nhưng nghiên cứu chính thức hiện vẫn còn hạn chế.
Ketamine liều cao (High-dose Ketamine)
Các liệu trình sử dụng ketamine liều cao (trên ngưỡng thông thường) thường được cân nhắc trong trường hợp điều trị trầm cảm kháng trị hoặc các trường hợp mà ketamine liều thấp chỉ mang lại đáp ứng một phần hoặc không đáp ứng, hay khi cần một can thiệp nhanh chóng, mạnh mẽ hơn.
Những phiên điều trị ketamine liều cao luôn đòi hỏi mức độ giám sát y khoa chặt chẽ hơn. Các chuyên gia y tế sẽ liên tục theo dõi các chỉ số nhịp tim, huyết áp, và chức năng hô hấp trong suốt quá trình sử dụng thuốc, cũng như xử lý kịp thời nếu xảy ra các hiện tượng tâm thần mô phỏng (psychotomimetic phenomena – các triệu chứng tương tự loạn thần như ảo giác, hoang tưởng, hoặc cảm giác lo sợ, bồn chồn nghiêm trọng).
Ketamine được ca ngợi vì khả năng nhanh chóng giảm triệu chứng trầm cảm và hiệu quả giảm đau mạnh mẽ, nhưng thuốc không phải là giải pháp hoàn hảo và tuyệt đối. Việc tuân thủ liều lượng kỹ càng, đi đôi với sự giám sát chặt chẽ, là chìa khóa để tối đa hóa lợi ích và hạn chế các rủi ro.
Cuối cùng, dù ketamine mang đến các lợi ích đáng kể, bệnh nhân vẫn cần hiểu rõ về đặc tính của thuốc và phải luôn ghi nhớ rằng việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy hãy luôn trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn, chỉ định và theo dõi đúng cách.
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration