IV Therapy (Intravenous Therapy – truyền dịch tĩnh mạch) là một kỹ thuật y tế có lịch sử phát triển từ rất lâu đời. Từ những phương pháp thủ công sơ khai ở thời cổ đại, IV Therapy không ngừng được cải tiến, khoa học nghiên cứu, chứng nhận và trở thành một công cụ không thể thiếu trong điều trị bệnh hiện nay.
1. Lịch sử phát triển của IV Therapy
IV Therapy là liệu pháp được thực hiện bằng cách bơm chất lỏng trực tiếp vào tĩnh mạch, giúp cơ thể hấp thụ nhanh nhất vì không phải qua hệ tiêu hóa. Công nghệ này đã được dùng trong y học cực kỳ phổ biến trong suốt hàng trăm năm qua.
Nhà khoa học Christopher Wren của Oxford đã chế tạo thiết bị truyền dịch đầu tiên bằng cách sử dụng lông vũ và bàng quang lợn để bơm chất lỏng vào máu. Tuy nhiên, thiết bị này không bền và khó sử dụng.
Đến những năm 1830, Tiến sĩ Thomas Latta phát hiện tiêm nước muối vào mạch máu của bệnh nhân có tác dụng đáng kể trong việc chống lại bệnh tả. Phương pháp tiêm được chọn vì uống nước và truyền dung dịch muối qua đường trực tràng không hiệu quả. Ông đã ghi lại một số phương pháp điều trị thành công, nhưng sau khi dịch tả lắng xuống, phương pháp này không được sử dụng rộng rãi.
Năm 1834, Tiến sĩ James Blundell sử dụng phương pháp truyền máu để điều trị xuất huyết sau sinh và là người đầu tiên ghi chép mối quan hệ giữa tốc độ truyền và thành công. Ông đã tạo ra một thiết bị y tế có thể điều chỉnh tốc độ dòng chảy.
Vào đầu những năm 1900, dịch truyền tĩnh mạch được giữ trong hộp đựng mở phủ gạc để tránh nhiễm bẩn, nhưng không hoàn toàn hiệu quả. Đến những năm 1930, người ta sử dụng chai thủy tinh hút chân không. Vào những năm 50, hệ thống thủy tinh trở nên đắt đỏ và bệnh nhân phải trả phí cao hơn. Do đó, túi nhựa được triển khai như một giải pháp thay thế rẻ hơn.
Trải qua nhiều nghiên cứu, liệu pháp IV Therapy giờ đây đã trở thành phương pháp điều trị hàng ngày mà hầu hết các chuyên gia y tế đều được đào tạo. Liệu pháp này không chỉ cứu sống mà còn giúp phòng ngừa sức khỏe, làm cho các thủ thuật y tế trở nên an toàn hơn.
2. Nghiên cứu khoa học đằng sau liệu pháp IV Therapy
Công nghệ IV Therapy đã được ứng dụng trong lĩnh vực y tế từ lâu. Gần đây nó trở nên phổ biến hơn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tổng thể và làm đẹp. Khi các nhà nghiên cứu đi sâu vào sự phức tạp của công nghệ IV Therapy, một loạt các nghiên cứu đã làm sáng tỏ những lợi ích tiềm năng, các ứng dụng mới và các sắc thái khoa học xung quanh liệu pháp điều trị này.
2.1. Nghiên cứu về liệu pháp truyền dịch tĩnh mạch chống oxy hóa
Nghiên cứu về việc sử dụng Liệu pháp chống oxy hóa để phòng ngừa bệnh tim mạch được thực hiện bởi Giáo sư Martin và cộng sự, đăng trên tạp chí Y học Quốc tế, ngày 01 tháng 5 năm 1999 đã xem xét vai trò của chất chống oxy hóa trong việc giảm nguy cơ tử vong sớm do bệnh mạch vành (CAD).
Một số nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn đã quan sát thấy rằng, việc tăng mức chất chống oxy hóa có thể hạn chế biểu hiện lâm sàng của bệnh mạch vành (CAD). Những người có chế độ ăn giàu vitamin C, vitamin E và β-carotene có nguy cơ mắc CAD thấp hơn và có thể sống lâu hơn. Ngoài ra, ngày càng có nhiều bằng chứng từ các thử nghiệm sử dụng chất bổ sung chống oxy hóa để hỗ trợ lý thuyết này. Ví dụ, trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng gần đây trên 2002 bệnh nhân CAD, việc bổ sung vitamin E (400 hoặc 800 IU) đã giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim không gây tử vong và tử vong do tim mạch đến 47%, nhưng không làm giảm tỷ lệ tử vong chung.
Nghiên cứu Bảo vệ Kết quả Tim mạch (HOPE) đang điều tra việc bổ sung vitamin E cho nam và nữ mắc CAD, và Nghiên cứu Sức khỏe Phụ nữ (WHS) là một thử nghiệm phòng ngừa chính về vitamin E và β-carotene. Sự kết hợp của vitamin E, vitamin C và β-carotene đang được sử dụng trong thử nghiệm SU.VI.MAX tại Pháp, Thử nghiệm Bệnh tim mạch Chống oxy hóa ở Phụ nữ (WACDT) tại Mỹ và Nghiên cứu Bảo vệ Tim mạch Oxford tại Anh. Những thử nghiệm này sẽ cung cấp dữ liệu đáng tin cậy hơn và giúp xác định vai trò của chất chống oxy hóa trong việc phòng ngừa bệnh tim mạch.
Một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược về liệu pháp chống oxy hóa tĩnh mạch (n-acetylcysteine, selen, vitamin C) trong viêm tụy cấp tính nặng cũng đã được thực hiện bởi Tiến sĩ Ajith K Siriwardena và cộng sự – Khoa Phẫu thuật, Bệnh viện Hoàng gia Manchester, Manchester M13 9WL, Vương quốc Anh, đăng trên Tạp chí BMJ ngày 3 tháng 3 năm 2007. 43 bệnh nhân từ 3 bệnh viện ở Manchester đã tham gia từ tháng 6 năm 2001 đến tháng 11 năm 2004. Các bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên theo điểm APACHE-II và địa điểm bệnh viện. Kết quả cho thấy nồng độ chất chống oxy hóa trong huyết thanh tăng và dấu hiệu stress oxy hóa giảm ở nhóm điều trị tích cực, nhưng sau 7 ngày, không có sự khác biệt có ý nghĩa về rối loạn chức năng cơ quan (32% ở nhóm chất chống oxy hóa so với 17% ở nhóm giả dược, p = 0,33) hoặc các kết quả khác. Đây là nghiên cứu duy nhất cho đến nay kiểm tra tác dụng của biện pháp can thiệp này ở những bệnh nhân mắc bệnh nặng.
2.2. Nghiên cứu về liệu pháp IV Therapy trị đau đầu MIGRAINE
Đau nửa đầu thường kèm theo cảm giác buồn nôn, nôn mửa và nhạy cảm với ánh sáng cũng như âm thanh. Nguyên nhân gây ra đau nửa đầu vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có thể do sự kết hợp của yếu tố di truyền, môi trường và mất cân bằng hóa chất trong não.
Liệu pháp IV Therapy cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin, khoáng chất và axit amin trực tiếp vào máu qua đường truyền tĩnh mạch. Đối với người bị đau nửa đầu, phương pháp này có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ sức khỏe não bộ theo các cách sau:
- Cấp nước: Mất nước là một nguyên nhân thường gặp của đau nửa đầu. Liệu pháp truyền tĩnh mạch cung cấp nước nhanh chóng, giúp ngăn ngừa và giảm cơn đau.
- Magie: Nồng độ magie thấp có thể liên quan đến đau nửa đầu. Liệu pháp truyền tĩnh mạch cung cấp magie trực tiếp vào máu, có thể làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau bằng cách làm giãn mạch máu và giảm viêm.
- Vitamin thiết yếu: Liệu pháp này cung cấp liều cao các vitamin như nhóm B và vitamin C, giúp hỗ trợ sức khỏe não bộ, giảm viêm và cải thiện khả năng ứng phó với căng thẳng, những yếu tố có thể gây ra đau nửa đầu.
3. Ứng dụng của IV Therapy trong thực tế
Liệu pháp truyền tĩnh mạch (IV Therapy) cung cấp các vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và dinh dưỡng trực tiếp vào máu, giúp cải thiện sức khỏe và điều trị nhiều vấn đề sức khỏe.
Trong lĩnh vực y tế, liệu pháp IV Therapy được ứng dụng như sau:
- Quản lý bệnh mãn tính: Hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính như rối loạn tự miễn và viêm bằng cách cung cấp thuốc hiệu quả hơn so với uống.
- Điều trị mất nước: Bổ sung nhanh chóng dịch cơ thể bị mất do nôn mửa, tiêu chảy hoặc đổ mồ hôi quá nhiều.
- Phục hồi sau phẫu thuật: Duy trì độ ẩm và cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết, hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Hỗ trợ điều trị ung thư: Truyền thuốc hóa trị chính xác và giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân.
- Điều chỉnh tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng: Cung cấp vitamin và khoáng chất trực tiếp, giúp phục hồi nhanh chóng mức dinh dưỡng.
Trong chăm sóc sức khỏe, liệu pháp IV Therapy mang lại các lợi ích sau:
- Thúc đẩy sức khỏe tổng thể: Giải quyết tình trạng thiếu vitamin, cải thiện hydrat hóa và mang lại cảm giác tràn đầy sức sống.
- Giải rượu: Hỗ trợ giảm triệu chứng say rượu bằng cách bổ sung chất lỏng và dinh dưỡng cần thiết.
- Tăng cường năng lượng: Cung cấp vitamin và khoáng chất trực tiếp, giúp nâng cao năng lượng nhanh chóng cho người cảm thấy mệt mỏi.
- Cải thiện chức năng miễn dịch: Bổ sung vitamin như vitamin C để tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
- Cấp nước và cải thiện sức khỏe làn da: Đảm bảo cung cấp đủ nước và vitamin, giúp làn da khỏe mạnh và rạng rỡ.
Ngoài ra, liệu pháp IV Therapy còn có các ứng dụng khác như:
- Bổ sung chất điện giải: Bổ sung nhanh chóng chất điện giải mất qua mồ hôi, duy trì hydrat hóa và ngăn ngừa chuột rút.
- Giảm đau nhức cơ: Giảm tình trạng đau nhức cơ bằng cách cung cấp chất điện giải, khoáng chất và vitamin chống viêm.
- Tăng cường hiệu suất: Cung cấp axit amin và chất điện giải trực tiếp, nâng cao sức bền và hiệu suất thể thao.
- Tối ưu hóa quá trình oxy hóa: Cung cấp thành phần hỗ trợ oxy hóa mô, duy trì năng lượng và cải thiện hiệu suất.
- Phục hồi nhanh hơn: Hỗ trợ phục hồi cơ bắp nhanh hơn sau tập luyện cường độ cao.
4. Những lợi ích và rủi ro của IV Therapy
4.1. Một số lợi ích của công nghệ IV Therapy
Liệu pháp truyền tĩnh mạch có nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, nhưng kết quả chính xác phụ thuộc vào loại điều trị cụ thể. Ví dụ, truyền tĩnh mạch chống nôn có thể giảm triệu chứng nôn nao, trong khi truyền tĩnh mạch kháng thể đơn dòng có thể hỗ trợ điều trị nhiễm trùng COVID-19.
Cần nhớ rằng, liệu pháp truyền tĩnh mạch IV Therapy không phải là phương pháp chữa trị mọi bệnh và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Những lợi ích của việc cung cấp chất lỏng, vitamin và dinh dưỡng trực tiếp vào máu qua liệu pháp truyền tĩnh mạch bao gồm:
- Tỷ lệ hấp thụ cao hơn: Vitamin và thuốc qua đường uống có tỷ lệ hấp thụ khoảng 50% do bị phân hủy trong quá trình tiêu hóa. Trong khi đó, liệu pháp truyền tĩnh mạch có tỷ lệ hấp thụ lên tới 90% trở lên.
- Tác dụng nhanh hơn: Thuốc và vitamin được truyền trực tiếp vào máu có thể bắt đầu phát huy tác dụng ngay lập tức, không cần qua hệ tiêu hóa.
- Hiệu quả cao hơn trong một số trường hợp: Một số vitamin và phương pháp điều trị chỉ có hiệu quả khi truyền qua đường tĩnh mạch, không thể đạt được khi uống.
- Phương pháp nhẹ nhàng hơn: Đối với những người gặp khó khăn khi uống thuốc do bệnh tật hoặc buồn nôn, liệu pháp truyền tĩnh mạch giúp cung cấp điều trị cần thiết mà không gặp phải các tác dụng phụ khó chịu.
4.2. Các rủi ro tiềm ẩn
Như với bất kỳ phương pháp điều trị y tế nào, đặc biệt là phương pháp xâm lấn như liệu pháp truyền tĩnh mạch, cần cân nhắc các rủi ro và hạn chế tiềm ẩn. Rủi ro chính thường liên quan đến việc đưa kim vào tĩnh mạch, có thể gây kích ứng da hoặc trong những trường hợp hiếm gây nhiễm trùng.
Liệu pháp này cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và theo đúng quy trình. Nó không nên thay thế các phương pháp điều trị y tế chính thống hoặc thuốc men mà không có sự giám sát của bác sĩ.
Tiến sĩ Anant Vinjamoori, MD, Giám đốc Y khoa của Modern Age và là chuyên gia về tuổi thọ được đào tạo tại Harvard (Mỹ) cho biết: “Những người có vấn đề nghiêm trọng về tim, thận hoặc gan nên tránh liệu pháp truyền tĩnh mạch do nguy cơ khó xử lý lượng chất lỏng lớn. Quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ có chuyên môn để đánh giá tính phù hợp và các tương tác có thể xảy ra.” Ông cũng cho biết, nếu tránh được những tình trạng này, liệu pháp truyền tĩnh mạch không có tác động tiêu cực lâu dài.
Có thể thấy rằng, liệu pháp truyền tĩnh mạch (IV Therapy) đã có lịch sử lâu đời trong y học, là một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn khi được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm. Với những lợi ích vượt trội, IV Therapy đang ngày càng được ưa chuộng và trở thành một phần không thể thiếu trong chăm sóc sức khỏe hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dân cần tìm hiểu kỹ và lựa chọn các cơ sở uy tín để thực hiện dịch vụ này.
Tài liệu tham khảo:
- https://driphydration.com/what-is-iv-therapy/
- https://ivboost.uk/about/what-is-iv-therapy-definition-benefits-types/
- https://healthnews.com/longevity/biohacking/iv-drip-therapy-benefits-risks-and-personalization/
- https://academic.oup.com/qjmed/article/92/5/239/1592954?login=false
- https://thesolutioniv.com/blog/iv-therapy-for-migraine-relief-unlocking-the-benefits-for-improved-brain-health/
- https://gut.bmj.com/content/56/10/1439
- https://www.intra-v.com/research
Bài viết của: Đinh Thị Hải Yến