Interferon là một trong những “chiến binh thầm lặng” của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại virus, vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác. Hoạt chất này không chỉ kích thích phản ứng phòng thủ tự nhiên mà còn điều hòa hoạt động của tế bào miễn dịch, giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái cân bằng và khỏe mạnh.
Interferon là gì?
Interferon là một loại protein do cơ thể tiết ra, thuộc nhóm cytokine, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Chúng được gọi là “interferon” bởi khả năng ức chế sự nhân lên của virus, giúp các tế bào xung quanh giảm nguy cơ nhiễm virus khi một tế bào bị tấn công. Nhờ đó, interferon đóng vai trò như một “hàng rào bảo vệ” đầu tiên của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh.
Có ba loại interferon chính là:
- IFN-alpha: Chủ yếu do bạch cầu sản xuất khi cơ thể gặp virus, giúp kích hoạt tế bào miễn dịch và ngăn virus nhân lên.
- IFN-beta: Do tế bào biểu mô và các tế bào mô tiết ra, hỗ trợ giảm viêm và tăng cường khả năng phòng vệ của tế bào.
- IFN-gamma: Chủ yếu do tế bào T và tế bào NK tạo ra, tham gia điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch, tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh hoặc tế bào ung thư.
Về mặt sinh học phân tử, interferon hoạt động bằng cách gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào, kích hoạt chuỗi phản ứng tín hiệu nội bào. Kết quả là tế bào chuyển sang “trạng thái kháng virus”, làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình nhân lên của mầm bệnh. Theo Nature Reviews Immunology, interferon là một trong những phát hiện nền tảng của miễn dịch học hiện đại, được mô tả lần đầu vào năm 1957.

Vai trò của interferon trong cơ thể
Interferon giữ vai trò trung tâm trong cơ thể, là yếu tố quan trọng trong việc điều phối phản ứng miễn dịch từ giai đoạn sớm khi virus xâm nhập đến khi cơ thể hình thành khả năng bảo vệ lâu dài. Hiểu rõ vai trò của Interferon trong cơ thể giúp chúng ta thấy được cơ chế cân bằng miễn dịch và khả năng chống virus tự nhiên mà cơ thể sở hữu.
Khi virus xâm nhập, các tế bào bị nhiễm sẽ nhanh chóng tiết interferon. Các tế bào lân cận lập tức kích hoạt các gen kháng virus, ức chế tổng hợp protein virus và hạn chế sự lan rộng của nhiễm trùng. Nghiên cứu trên Journal of Interferon & Cytokine Research chỉ ra rằng, ngay từ giai đoạn đầu là giảm đáng kể tải lượng virus trước khi hệ miễn dịch thích nghi kịp sản sinh kháng thể.
Ngoài vai trò bảo vệ ban đầu, interferon còn liên kết miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu, thúc đẩy hoạt hóa tế bào NK, tăng khả năng trình diện kháng nguyên của tế bào tua và hỗ trợ biệt hóa tế bào T. Nhờ đó, cơ thể có phản ứng miễn dịch vừa nhanh vừa chính xác. Khi hệ thống interferon suy yếu, cơ thể dễ bị nhiễm trùng kéo dài hoặc tái phát, lý do này giải thích tầm quan trọng của vai trò của Interferon trong cơ thể trong các bệnh nhiễm virus mạn tính.
Một vai trò khác của interferon là kiểm soát tăng sinh tế bào và điều hòa phản ứng viêm. Interferon có khả năng làm chậm chu kỳ tế bào và thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) ở những tế bào bị tổn thương DNA. Theo The Lancet, đặc tính này chính là cơ sở ứng dụng interferon trong điều trị một số bệnh ung thư và rối loạn tăng sinh tế bào, giải thích rõ interferon có tác dụng gì trong cân bằng miễn dịch và bảo vệ cơ thể.

Phân loại các dạng Interferon cơ bản
Việc phân loại các dạng interferon cơ bản giúp làm rõ cách từng nhóm interferon tham gia điều hòa và bảo vệ hệ miễn dịch. Mỗi loại interferon có nguồn gốc, cơ chế hoạt động và vai trò riêng, phối hợp nhịp nhàng để tạo nên hàng rào phòng vệ toàn diện cho cơ thể.
Interferon type I
Interferon type I bao gồm interferon alpha (IFN-α) và interferon beta (IFN-β). Đây là nhóm được nghiên cứu nhiều nhất và xuất hiện ở hầu hết các tế bào trong cơ thể. Chúng được sản xuất mạnh khi tế bào nhiễm virus và đóng vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch sớm, giúp ngăn chặn virus nhân lên và lan rộng.
Interferon alpha từng được sử dụng trong điều trị viêm gan B, viêm gan C và một số bệnh lý huyết học. Interferon beta hiện vẫn là liệu pháp tiêu chuẩn trong điều trị đa xơ cứng thể tái phát, theo hướng dẫn của European Medicines Agency.
Interferon type II
Interferon type II chỉ bao gồm interferon gamma (IFN-γ). Khác với type I, IFN-γ chủ yếu do các tế bào miễn dịch như tế bào T và NK tiết ra. Chức năng chính của nó là điều hòa miễn dịch, tăng khả năng tiêu diệt mầm bệnh nội bào của đại thực bào.
IFN-γ được xem là “chất điều phối” phản ứng miễn dịch tế bào, đặc biệt quan trọng trong các bệnh nhiễm lao và một số bệnh ký sinh trùng, giúp cơ thể triển khai đáp ứng miễn dịch hiệu quả và chính xác.

Interferon type III
Interferon type III, hay còn gọi là interferon lambda (IFN-λ), có vai trò tương đối đặc hiệu tại biểu mô đường hô hấp và tiêu hóa. Nhóm này bảo vệ hàng rào niêm mạc mà không gây viêm toàn thân mạnh như interferon type I, giúp duy trì cân bằng miễn dịch tại các bề mặt tiếp xúc với môi trường.
Theo Science Translational Medicine, IFN-λ đang được nghiên cứu như hướng điều trị mới cho các bệnh nhiễm virus đường hô hấp nhờ tính chọn lọc cao và ít tác dụng phụ.
Tóm lại, mỗi nhóm interferon đảm nhận một vai trò miễn dịch riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau, giúp cơ thể vừa phản ứng nhanh, vừa kiểm soát hiệu quả và duy trì cân bằng đáp ứng miễn dịch.
Interferon có ở đâu?
Interferon không tồn tại sẵn ở nồng độ cao trong cơ thể, mà được sản xuất linh hoạt khi hệ miễn dịch phát hiện tác nhân gây bệnh. Điều này giúp cơ thể luôn sẵn sàng phản ứng kịp thời và hiệu quả.
Nguồn gốc tự nhiên trong cơ thể
Hầu hết các tế bào nhân chuẩn đều có khả năng tạo interferon, đặc biệt là tế bào biểu mô, đại thực bào và tế bào tua. Sự phân bố rộng rãi này khiến interferon hoạt động như một mạng lưới cảnh báo toàn thân, giúp các tế bào lân cận nhanh chóng nhận tín hiệu nguy cơ và kích hoạt phản ứng miễn dịch.

Interferon trong y học hiện đại
Ngoài nguồn nội sinh, interferon còn được sản xuất bằng công nghệ sinh học để phục vụ điều trị. Các chế phẩm interferon tái tổ hợp đã được ứng dụng hơn 30 năm, với hiệu quả và độ an toàn được kiểm chứng qua nhiều thử nghiệm lâm sàng. Theo World Health Organization, interferon vẫn giữ vai trò quan trọng trong điều trị một số bệnh lý miễn dịch và virus, mặc dù hiện nay đã xuất hiện nhiều liệu pháp sinh học mới hỗ trợ hoặc thay thế một phần.
Interferon hiện diện rộng khắp trong cơ thể dưới dạng tiềm năng, sẵn sàng được kích hoạt khi có nguy cơ. Nhờ đó, hệ miễn dịch phản ứng nhanh, chính xác và hiệu quả, đóng vai trò then chốt trong bảo vệ cơ thể trước các mầm bệnh.
Tóm lại, Interferon là thành phần then chốt của hệ miễn dịch, giữ vai trò cảnh báo sớm, kháng virus, điều hòa viêm và kiểm soát tăng sinh tế bào. Hiểu đúng về interferon giúp người đọc có cái nhìn khoa học hơn về khả năng tự bảo vệ của cơ thể và giá trị của miễn dịch tự nhiên trong y học hiện đại.
Nguồn tham khảo:
- Nature Reviews Immunology – Interferons and their role in immunity
- Journal of Interferon & Cytokine Research – Mechanisms of interferon signaling
- The Lancet – Clinical applications of interferons
- Science Translational Medicine – Type III interferons in mucosal immunity
- World Health Organization (WHO) – Interferon-based therapies in clinical practice
Bài viết của: Dược sĩ Lê Thị Kim Hoà






