Hệ miễn dịch là tuyến phòng thủ tự nhiên quan trọng nhất của cơ thể, có khả năng nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, thậm chí cả các tế bào bất thường hoặc nguy cơ gây ung thư. Công dụng của hệ miễn dịch không chỉ dừng lại ở việc ngăn ngừa và chống lại các bệnh truyền nhiễm, mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi sau bệnh, duy trì cân bằng nội môi và bảo vệ cơ thể trước các tác nhân độc hại từ môi trường.
Công dụng của hệ miễn dịch là gì?
Hệ miễn dịch là “hệ thống phòng thủ” tự nhiên của cơ thể, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Công dụng của hệ miễn dịch trong việc chống lại bệnh tật, hỗ trợ phục hồi cơ thể và duy trì cân bằng sinh lý cụ thể:
Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
Một trong những vai trò của hệ miễn dịch nổi bật là khả năng nhận biết và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm và các vật thể lạ xâm nhập cơ thể. Hệ miễn dịch bẩm sinh, bao gồm đại thực bào, bạch cầu trung tính và các protein miễn dịch, có thể nhanh chóng nhận diện các mô hình phân tử liên quan đến mầm bệnh và kích hoạt phản ứng bảo vệ.
Nghiên cứu của Medzhitov và Janeway (2000, Cell) đã mô tả chi tiết cơ chế miễn dịch bẩm sinh, cho thấy các tế bào này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn nhiễm trùng ngay từ giai đoạn đầu. Nhờ cơ chế này, cơ thể có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng phổ biến như cảm lạnh, cúm hay viêm phổi.
Ngăn ngừa và chống lại tế bào ung thư
Ngoài việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân bên ngoài, một vai trò quan trọng của hệ miễn dịch là giám sát và loại bỏ các tế bào bất thường trước khi chúng có cơ hội phát triển thành khối u. Cơ chế này thường được gọi là giám sát miễn dịch (immune surveillance), trong đó hệ miễn dịch liên tục “quét” cơ thể để phát hiện những tế bào biến đổi gen, tăng sinh bất thường hoặc có nguy cơ trở thành ung thư.
Các tế bào NK (natural killer) và tế bào T đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Tế bào NK có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bất thường mà không cần sự kích hoạt đặc hiệu, trong khi tế bào T, đặc biệt là tế bào T cytotoxic, sẽ nhận diện các kháng nguyên bất thường trên bề mặt tế bào và trực tiếp phá hủy chúng. Nhờ cơ chế này, cơ thể có thể kịp thời loại bỏ các tế bào tiền ung thư, hạn chế nguy cơ phát triển các khối u ác tính.

Nghiên cứu của Dunn, Old và Schreiber (2004, Nature Immunology) đã chứng minh rằng những cơ chế giám sát của hệ miễn dịch có thể nhận diện tế bào ung thư giai đoạn sớm và tiêu diệt chúng trước khi chúng hình thành khối u rõ ràng. Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng khi hệ miễn dịch suy giảm, nguy cơ phát triển ung thư tăng lên, chứng tỏ tác dụng của hệ miễn dịch trong việc ngăn ngừa bệnh lý ác tính là vô cùng quan trọng.
Hỗ trợ phục hồi và chữa lành vết thương
Một tác dụng quan trọng của hệ miễn dịch không chỉ nằm ở việc chống lại bệnh tật, mà còn thể hiện rõ qua quá trình phục hồi và chữa lành các tổn thương của cơ thể. Khi cơ thể gặp phải vết thương, từ những vết cắt nhỏ đến chấn thương lớn, hệ miễn dịch sẽ ngay lập tức được huy động để khởi động quá trình chữa lành.
Các tế bào miễn dịch như đại thực bào (macrophage) và bạch cầu lympho đóng vai trò chủ đạo. Chúng tiết ra các phân tử tín hiệu gọi là cytokine, điều phối phản ứng viêm, loại bỏ mô chết và mảnh vụn tế bào, đồng thời kích thích sự hình thành mô mới. Quá trình này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, thúc đẩy tái tạo da, mạch máu và mô liên kết, đồng thời giảm sẹo và phục hồi chức năng của cơ quan bị tổn thương.
Duy trì cân bằng nội môi (homeostasis)
Một vai trò quan trọng của hệ miễn dịch nhưng thường ít được nhắc đến là khả năng duy trì cân bằng nội môi (homeostasis) trong cơ thể. Hệ miễn dịch không chỉ phản ứng với các tác nhân gây bệnh mà còn giám sát các tế bào và mô để đảm bảo hoạt động ổn định của các cơ quan. Bằng cách loại bỏ các tế bào già cỗi, tế bào bị hư hại hoặc tế bào bất thường, hệ miễn dịch giúp giảm nguy cơ viêm mạn tính, tổn thương mô và các bệnh lý liên quan đến tuổi tác.
Các tế bào miễn dịch, bao gồm đại thực bào và tế bào T, có thể nhận diện và loại bỏ các tế bào không còn chức năng, đồng thời điều chỉnh phản ứng viêm để không vượt mức gây hại cho mô lành. Nhờ cơ chế này, cơ thể duy trì trạng thái cân bằng sinh lý, giúp các cơ quan hoạt động hiệu quả và giảm thiểu các rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh lý mạn tính.

Nghiên cứu của Sprent và Surh (2002, Nature Reviews Immunology) đã chứng minh rằng hệ miễn dịch có khả năng loại bỏ tế bào lão hóa và duy trì sự ổn định của các mô và cơ quan, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe lâu dài. Nghiên cứu này làm nổi bật công dụng của hệ miễn dịch trong việc không chỉ chống lại bệnh tật mà còn duy trì sự cân bằng và ổn định bên trong cơ thể.
Các thành phần của hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch giúp cơ thể bảo vệ trước vi khuẩn, virus, nấm và các tác nhân gây bệnh khác. Nó gồm nhiều thành phần phối hợp, được chia thành miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được.
Miễn dịch bẩm sinh (hàng rào phòng thủ đầu tiên)
Miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ ngay lập tức khi cơ thể gặp mầm bệnh. Nó giúp ngăn chặn nguy cơ ngay từ ban đầu.
- Hàng rào vật lý và hóa học: Da, niêm mạc, nước mắt, nước bọt và dịch nhầy là “cửa chắn” đầu tiên. Chúng ngăn vi khuẩn và virus xâm nhập và chứa các chất kháng khuẩn tự nhiên.
- Tế bào miễn dịch bẩm sinh: Gồm có:
- Đại thực bào (Macrophages): “Nuốt” vi khuẩn, virus và báo hiệu cho các tế bào khác biết có nguy cơ.
- Tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK cells): Giống “lính đặc nhiệm”, trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc ung thư.
- Bạch cầu trung tính (Neutrophils): Tấn công vi khuẩn nhanh chóng để ngăn lây lan.
- Protein huyết thanh (Complement system): Giúp phá vỡ vi khuẩn và tăng cường phản ứng viêm, hỗ trợ tế bào miễn dịch bẩm sinh hoạt động hiệu quả hơn.

Miễn dịch thu được (hàng rào chuyên biệt, có trí nhớ)
Miễn dịch thu được phản ứng chậm hơn nhưng rất chính xác và có khả năng ghi nhớ mầm bệnh.
- Tế bào lympho T: T helper (Th cells): “Đại đội trưởng” điều phối các tế bào khác, đảm bảo phản ứng diễn ra hiệu quả; T cytotoxic (Tc cells): “Sát thủ” tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc ung thư.
- Tế bào lympho B: Sản xuất kháng thể (antibodies) để nhận diện và vô hiệu hóa vi khuẩn, virus hoặc độc tố; Một số tế bào B trở thành tế bào ghi nhớ, giúp cơ thể phản ứng nhanh khi gặp lại mầm bệnh.
- Kháng thể (Antibodies): Giống “vũ khí nhận diện”, gắn vào mầm bệnh để tế bào miễn dịch dễ dàng loại bỏ hoặc tiêu diệt.
Các cơ quan miễn dịch quan trọng
Các cơ quan này tạo ra và điều phối tế bào miễn dịch, giống như các “trạm chỉ huy”:
- Tủy xương: Nơi sinh ra hầu hết các tế bào máu, bao gồm tế bào miễn dịch.
- Tuyến ức (Thymus): Nơi tế bào T trưởng thành và học cách phân biệt tế bào cơ thể với tế bào lạ.
- Lách (Spleen): Lọc máu, loại bỏ vi khuẩn và tế bào già hoặc hư hại, đồng thời hỗ trợ sản xuất kháng thể.
- Hạch bạch huyết: Giống “trạm trung chuyển”, phát hiện và phản ứng với mầm bệnh xâm nhập.
Cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch là mạng lưới phức tạp gồm nhiều tế bào, mô và cơ quan phối hợp để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và các tác nhân gây hại khác. Cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch có thể được hiểu theo các bước chính sau:
Nhận diện và phân biệt “bạn” – “thù”
Hệ miễn dịch bắt đầu bằng khả năng nhận diện các yếu tố bên ngoài và phân biệt chúng với các tế bào của cơ thể.
- Thụ thể trên tế bào miễn dịch (như thụ thể T và B) có thể nhận diện các kháng nguyên – là các phân tử đặc trưng trên vi sinh vật hoặc tế bào bất thường.
- Khi nhận diện một vật lạ, hệ miễn dịch kích hoạt các phản ứng bảo vệ, đồng thời ghi nhớ kháng nguyên để phản ứng nhanh nếu gặp lại trong tương lai.
Phản ứng miễn dịch bẩm sinh (ngay lập tức)
Đây là hàng rào phòng thủ đầu tiên, phản ứng nhanh nhưng không đặc hiệu với từng loại tác nhân:
- Da và niêm mạc: Ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn và virus.
- Các tế bào thực bào (macrophage, neutrophil): Nuốt và tiêu diệt mầm bệnh.
- Các protein miễn dịch (như bổ thể): Tấn công trực tiếp và báo hiệu cho tế bào miễn dịch khác.
Phản ứng miễn dịch thích nghi (đặc hiệu)
Khi mầm bệnh vượt qua hàng rào bẩm sinh, hệ miễn dịch thích nghi sẽ được kích hoạt, phản ứng chậm hơn nhưng đặc hiệu và có khả năng ghi nhớ lâu dài:
- Tế bào B: Sản xuất kháng thể đặc hiệu gắn vào kháng nguyên, trung hòa hoặc đánh dấu chúng để tế bào khác tiêu diệt.
- Tế bào T: Bao gồm tế bào T giúp đỡ (Th) kích hoạt các tế bào khác và tế bào T tiêu diệt (Tc) trực tiếp phá hủy tế bào bị nhiễm bệnh.
- Bộ nhớ miễn dịch: Sau khi nhiễm trùng hoặc tiêm vaccine, hệ miễn dịch ghi nhớ mầm bệnh, giúp phản ứng nhanh hơn và hiệu quả hơn trong những lần sau.

Điều hòa và phối hợp các phản ứng
Hệ miễn dịch phải cân bằng giữa việc tấn công mầm bệnh và không gây tổn thương cơ thể:
- Cytokine: Các tín hiệu hóa học giúp tế bào miễn dịch giao tiếp, điều phối phản ứng.
- Tế bào điều hòa T (Treg): Ngăn ngừa phản ứng quá mức, giảm nguy cơ tự miễn.
Tiêu diệt và loại bỏ mầm bệnh
Sau khi nhận diện và kích hoạt phản ứng, hệ miễn dịch sẽ loại bỏ tác nhân gây bệnh:
- Thực bào ăn và tiêu hủy vi sinh vật.
- Kháng thể gắn vào kháng nguyên giúp tế bào khác nhận diện và phá hủy.
- Tế bào T tiêu diệt trực tiếp các tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
Rối loạn miễn dịch có thể gây ra những tình trạng gì?
Rối loạn miễn dịch xảy ra khi hệ miễn dịch không hoạt động bình thường, có thể là quá yếu hoặc quá mạnh, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Khi hệ miễn dịch suy giảm, cơ thể trở nên dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Điều này làm xuất hiện các nhiễm trùng tái phát, như viêm họng, viêm phổi, viêm xoang, nhiễm trùng da hoặc vết thương lâu lành, thậm chí là nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tiêu hóa. Những tình trạng này đặc biệt gặp ở người bị thiếu hụt miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc các bệnh mạn tính như HIV/AIDS.
Ngược lại, khi hệ miễn dịch hoạt động quá mức và tấn công nhầm vào các tế bào lành, cơ thể sẽ xuất hiện các bệnh tự miễn. Ví dụ, viêm khớp dạng thấp khiến các khớp đau và biến dạng, tiểu đường type 1 xảy ra khi tế bào sản xuất insulin ở tụy bị tấn công, hoặc lupus ban đỏ hệ thống gây viêm nhiều cơ quan như da, thận, tim và khớp. Những bệnh này không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe hiện tại mà còn có thể để lại các biến chứng lâu dài.

Rối loạn miễn dịch cũng có thể khiến cơ thể phản ứng thái quá với những chất vốn vô hại, gây ra dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn. Những trường hợp này có thể biểu hiện bằng phát ban, sưng mặt, khó thở, hen suyễn hoặc thậm chí sốc phản vệ – một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.
Một hậu quả khác của rối loạn miễn dịch là tăng nguy cơ ung thư. Khi hệ miễn dịch không nhận diện và tiêu diệt hiệu quả các tế bào bất thường, cơ thể dễ phát triển các loại ung thư, đặc biệt là ung thư máu như bạch cầu, u lympho, hoặc ung thư da và các mô lympho khác.
Ngoài ra, rối loạn miễn dịch còn gây ra tình trạng viêm mạn tính, làm tổn thương các cơ quan theo thời gian. Viêm mạn tính có thể xuất hiện ở ruột, gan, thận hoặc mạch máu, dẫn đến các bệnh lý như viêm ruột mạn tính, xơ hóa gan hoặc viêm mạch máu, từ đó ảnh hưởng đến chức năng tim mạch và các cơ quan khác trong cơ thể.
Tóm lại, hệ miễn dịch không chỉ là lá chắn chống lại vi khuẩn, virus mà còn tham gia vào quá trình phục hồi, duy trì cân bằng nội môi và hỗ trợ cơ thể hoạt động ổn định. Bằng cách chăm sóc cơ thể đúng cách, bổ sung dinh dưỡng hợp lý và duy trì lối sống lành mạnh, chúng ta có thể tối ưu hóa công dụng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể luôn khỏe mạnh và sẵn sàng đối phó với những thách thức từ môi trường bên ngoài.
Tài liệu tham khảo:
- https://www.nature.com/articles/nature24404
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK10757/
https://www.cell.com/fulltext/S0092-8674(06)01494-9
https://www.jacionline.org/article/S0091-6749(10)00312-1/fulltext
https://www.science.org/doi/10.1126/science.1223490
https://www.cell.com/fulltext/S0092-8674(14)00107-0
Bài viết của: Dược sĩ Nguyễn Thị Diễm Trinh






