Hệ miễn dịch không chỉ là lá chắn bảo vệ cơ thể trước vi khuẩn và virus, mà còn đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi các tổn thương. Hiểu rõ cơ chế chữa lành vết thương của chúng sẽ giúp bạn tối ưu hóa các phương pháp chăm sóc và hỗ trợ hồi phục hiệu quả hơn
Tìm hiểu về các giai đoạn lành vết thương
Quá trình lành vết thương không chỉ đơn giản là da liền lại mà là một chuỗi sự kiện sinh học được điều phối chặt chẽ, diễn ra theo trình tự nhưng có phần chồng lấn, gồm bốn giai đoạn chính:
- Giai đoạn cầm máu (Hemostasis): Ngay khi mô bị tổn thương, cơ thể lập tức kích hoạt cơ chế đông máu để ngăn chảy máu. Các mạch máu co lại, tiểu cầu tập trung tại vị trí tổn thương, kết dính và giải phóng các yếu tố tăng trưởng như PDGF và TGF-β, hình thành nút chặn và khởi động quá trình đông máu. Giai đoạn này thường diễn ra trong vài phút đến vài giờ đầu.
- Giai đoạn viêm: Các tế bào miễn dịch như bạch cầu trung tính và đại thực bào nhanh chóng di chuyển đến vết thương. Chúng loại bỏ vi khuẩn, làm sạch mô chết và các mảnh vỡ, tạo môi trường thuận lợi cho quá trình tái tạo. Biểu hiện dễ nhận thấy là sưng, nóng, đỏ, đau. Giai đoạn này kéo dài khoảng 1-3 ngày.
- Giai đoạn tăng sinh: Từ ngày thứ 4 đến khoảng ngày 21, nguyên bào sợi tăng sinh mạnh, tổng hợp collagen type III và hình thành mô hạt. Đồng thời, các mạch máu mới được tạo ra để cung cấp oxy và dưỡng chất cho mô mới. Đây là giai đoạn cơ thể bắt đầu lấp đầy khoảng trống bằng mô mới.
- Giai đoạn tái cấu trúc: Giai đoạn cuối có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm. Collagen type III được thay thế bằng collagen type I bền chắc hơn, giúp mô phục hồi sức bền cơ học. Nếu giai đoạn này gặp rối loạn, nguy cơ hình thành sẹo phì đại hoặc sẹo lồi sẽ tăng cao.

Tại sao hệ miễn dịch quan trọng trong việc chữa lành vết thương?
Chữa lành vết thương là một quá trình sinh học phức tạp, phụ thuộc chặt chẽ vào sự điều phối của hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch không chỉ khởi phát phản ứng viêm mà còn kiểm soát nhiễm trùng, thúc đẩy tái tạo mô và quyết định chất lượng mô sẹo. Khi chức năng miễn dịch suy giảm, vết thương dễ chậm lành, tăng nguy cơ bội nhiễm và tiến triển thành vết thương mạn tính.
Hệ miễn dịch điều phối các giai đoạn lành thương
Ngay sau khi tổn thương xảy ra, bạch cầu trung tính và đại thực bào được huy động đến vị trí vết thương. Chúng tiêu diệt vi khuẩn, loại bỏ mô hoại tử và tiết ra các yếu tố tăng trưởng, kích hoạt giai đoạn tăng sinh giúp vết thương phục hồi. Theo nghiên cứu trên Wound Repair and Regeneration, khi chức năng đại thực bào suy giảm, quá trình chuyển từ giai đoạn viêm sang giai đoạn tăng sinh bị trì hoãn, làm chậm hình thành mô hạt và biểu mô hóa.
Một ví dụ điển hình là ở bệnh nhân đái tháo đường, tăng đường huyết mạn tính làm suy giảm chức năng bạch cầu và kéo dài viêm tại vết thương. Dữ liệu dịch tễ cho thấy 15–25% bệnh nhân đái tháo đường phát triển loét bàn chân, và hơn 85% các ca cắt cụt chi không do chấn thương đều liên quan đến loét bàn chân. Tại các vết loét này, viêm mạn với nồng độ cao TNF-α, IL-1β và IL-6 ức chế tạo mạch và tăng sinh nguyên bào sợi, khiến quá trình chữa vết thương mau lành trở nên khó khăn.
Tương tự, ở bệnh nhân HIV chưa kiểm soát, giảm miễn dịch tế bào (giảm CD4) làm giảm khả năng kiểm soát vi khuẩn tại vị trí tổn thương. Trên thực tế lâm sàng, những tổn thương da nhỏ ở nhóm này dễ kéo dài, khó lành và dễ bị bội nhiễm, cho thấy vai trò thiết yếu của hệ miễn dịch trong việc chữa lành vết thương sinh lý.
Hệ miễn dịch ảnh hưởng đến chất lượng mô phục hồi
Không chỉ quyết định tốc độ lành, hệ miễn dịch còn ảnh hưởng đến chất lượng mô sẹo. Các cytokine điều hòa như TGF-β và IL-10 thúc đẩy tổng hợp và tái cấu trúc collagen, trong khi viêm mạn làm giảm hình thành collagen type I, khiến mô mới kém bền vững và dễ tái tổn thương. Do đó, hỗ trợ chức năng miễn dịch là yếu tố quan trọng để vết thương mau lành và sẹo phục hồi tốt.

Yếu tố làm chậm hoặc cản trở khả năng chữa lành vết thương
Quá trình chữa lành vết thương chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố tại chỗ và toàn thân. Nhận diện sớm những yếu tố này giúp giảm nguy cơ vết thương chậm lành và hạn chế biến chứng.
- Yếu tố tại chỗ: Mức độ tổn thương là một trong những yếu tố quan trọng quyết định tốc độ hồi phục. Vết thương càng sâu, rộng hoặc có mô hoại tử càng nhiều thì thời gian chữa lành vết thương càng kéo dài. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu oxy tại mô cũng làm giảm hoạt động của tế bào miễn dịch và khả năng tổng hợp collagen, khiến quá trình chữa vết thương mau lành bị chậm lại. Tình trạng này thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường, thiếu máu hoặc suy tĩnh mạch.
- Yếu tố toàn thân: Sức khỏe tổng thể ảnh hưởng lớn đến khả năng hồi phục. Các bệnh nền mạn tính như đái tháo đường, HIV/AIDS, tim mạch, béo phì hoặc suy tĩnh mạch đều làm suy giảm miễn dịch và kéo dài thời gian chữa lành vết thương. Ngoài ra, những người hạn chế vận động trong thời gian dài, chẳng hạn như bệnh nhân đột quỵ, bó bột hoặc ngồi xe lăn, có tưới máu mô giảm, dẫn đến nguy cơ tổn thương da cao và vết thương khó hồi phục. Hóa trị và xạ trị cũng là yếu tố cản trở, vì chúng gây tổn thương tế bào lành và ức chế miễn dịch, khiến vết thương lâu lành và dễ biến chứng.
- Tuổi tác và dinh dưỡng: Tuổi tác ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tái tạo mô và tổng hợp collagen. Ở người cao tuổi, vết thương thường lâu lành hơn và dễ nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách. Bên cạnh đó, dinh dưỡng đóng vai trò nền tảng trong việc chữa lành vết thương. Vết thương càng nặng, nhu cầu năng lượng, protein và các dưỡng chất càng cao, trong khi một số dưỡng chất có thể bị thất thoát qua dịch tiết vết thương, ảnh hưởng đến tốc độ hồi phục.
- Thuốc và hành vi cá nhân: Một số loại thuốc, chẳng hạn như corticosteroid, NSAID, thuốc hóa trị hoặc thuốc chống đông, có thể làm chậm quá trình liền thương bằng cách ức chế phản ứng viêm sinh lý hoặc giảm tổng hợp collagen. Hút thuốc làm giảm tưới máu và oxy đến mô, tăng nguy cơ hoại tử, trong khi lạm dụng rượu gây suy dinh dưỡng và làm tăng nguy cơ vết thương không được phát hiện kịp thời. Những yếu tố này đều làm giảm hiệu quả của quá trình chữa vết thương mau lành.

Những sai lầm phổ biến trong chăm sóc vết thương
Nhiều người thường có những thói quen tưởng chừng vô hại nhưng thực tế lại làm vết thương lâu lành hơn. Nhận biết và tránh những sai lầm này giúp việc chữa lành vết thương diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Sử dụng oxy già hoặc cồn y tế quá thường xuyên: Mặc dù có tác dụng sát khuẩn mạnh, oxy già và cồn y tế cũng tiêu diệt các tế bào non đang hình thành và làm khô vết thương, gây tổn thương mô hạt. Do đó, chỉ nên dùng chúng để rửa vết thương lần đầu. Trong các lần chăm sóc tiếp theo, nên ưu tiên dung dịch sát khuẩn dịu nhẹ như nước muối sinh lý hoặc dung dịch Povidone iodine pha loãng để hỗ trợ vết thương mau lành.
- Băng bó quá kín hoặc quá lỏng: Băng quá chặt sẽ cản trở lưu thông máu, còn băng quá lỏng lại không bảo vệ được vết thương khỏi vi khuẩn và ma sát. Cách tốt nhất là băng vừa khít, sạch sẽ và thay mới hàng ngày hoặc ngay khi băng bị ướt hoặc bẩn. Việc băng đúng cách giúp tạo môi trường thuận lợi để vết thương chữa lành nhanh hơn.
- Tự ý bôi kem, thuốc lá hoặc các loại thuốc không rõ nguồn gốc: Việc dùng các sản phẩm không rõ nguồn gốc có thể gây kích ứng, nhiễm trùng hoặc dị ứng, làm quá trình chữa lành vết thương trở nên phức tạp hơn.
- Tự ý dùng kháng sinh: Sử dụng kháng sinh khi không có chỉ định y khoa không giúp vết thương mau lành mà còn làm tăng nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc, khiến việc chữa vết thương trở nên khó khăn và nguy hiểm hơn.
- Cạy, làm trầy vảy vết thương: Vảy là lớp bảo vệ tự nhiên của vết thương. Việc cạy vảy sẽ làm lộ lớp da non bên dưới, dễ nhiễm trùng và có nguy cơ hình thành sẹo lồi hoặc sẹo thâm. Giữ vảy nguyên vẹn là một bước quan trọng để vết thương chữa lành hiệu quả và hạn chế sẹo.

Bổ sung những vi chất gì để chữa lành vết thương hiệu quả và nhanh chóng?
Liền thương là một quá trình sinh lý phức tạp, bao gồm tái tạo mô, tổng hợp collagen và phục hồi các mạch máu tổn thương. Để đạt hiệu quả tối ưu, cơ thể không chỉ cần nghỉ ngơi và chăm sóc bên ngoài mà còn cần một nguồn vi chất đầy đủ, cân đối từ bên trong.
Buffet vitamins là liệu pháp bổ sung vi chất tổng hợp, cung cấp đồng thời nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Không giống việc bổ sung từng loại riêng lẻ, liệu pháp này tối ưu hóa sự phối hợp của các dưỡng chất, giúp cơ thể hấp thu tốt hơn và thúc đẩy quá trình liền thương một cách toàn diện.
- Hỗ trợ tổng hợp collagen: Vitamin C, kẽm và một số amino acid quan trọng giúp tái tạo cấu trúc da, giảm nguy cơ sẹo.
- Giảm viêm và bảo vệ tế bào: Vitamin D, E và các chất chống oxy hóa làm dịu phản ứng viêm tại vùng tổn thương, đồng thời bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
- Tăng cường miễn dịch: Liệu pháp cung cấp đầy đủ vi chất cần thiết để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả, chống lại nhiễm trùng – một trong những nguyên nhân kéo dài thời gian lành vết thương.
- Hỗ trợ tái tạo mô: Vitamin A, kẽm và các khoáng chất phối hợp thúc đẩy phân chia tế bào và tái tạo lớp biểu bì mới nhanh chóng.

Nhờ cơ chế toàn diện, phối hợp nhiều vi chất cùng lúc, liệu pháp Buffet vitamins giúp vết thương mau lành hơn, giảm sưng viêm và nâng cao sức đề kháng tổng thể – điều mà các giải pháp bổ sung đơn lẻ khó đạt được.
Dù vết thương lớn hay nhỏ, quá trình chữa lành vết thương luôn cần sự kiên nhẫn, chăm sóc đúng cách và hỗ trợ từ dinh dưỡng, thói quen lành mạnh. Việc hiểu rõ cơ chế cơ thể tự phục hồi và áp dụng các phương pháp hỗ trợ khoa học sẽ giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng, hiệu quả hơn, giảm nguy cơ biến chứng. Chăm sóc đúng cách không chỉ giúp cơ thể phục hồi mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể, đảm bảo mỗi vết thương được chữa lành một cách trọn vẹn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Wound healing: an overview.https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16799372/
- Factors affecting wound healing. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2903966/
- Role of the Skin Immune System in Wound Healing https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38607063/
- Understanding the role of nutrition and wound healing. Understanding the role of nutrition and wound healing – PubMed
Bài viết của: Dược sĩ Võ Thuỳ Trinh






