Không chỉ giúp cơ thể hoạt động hiệu quả, glucose còn tham gia vào quá trình chuyển hóa dinh dưỡng, hỗ trợ trí não tỉnh táo và duy trì sức khỏe tổng thể. Nắm rõ đường glucose có tác dụng gì sẽ giúp bạn cân bằng dinh dưỡng và nâng cao hiệu suất sinh hoạt hàng ngày.
Đường glucose là gì?
Đường glucose là một loại đường đơn (monosaccharide) đóng vai trò nền tảng trong cơ thể con người và hầu hết các sinh vật. Đây là nguồn năng lượng chính cho tế bào, đặc biệt là cho não bộ, hồng cầu và cơ bắp.
Khi chúng ta tiêu thụ các carbohydrate như tinh bột, đường mía hay đường sữa, chúng sẽ được phân giải thành glucose, sau đó hấp thu vào máu để cung cấp năng lượng tức thì hoặc dự trữ cho các hoạt động sau này.

Đường glucose có tác dụng gì?
Tác dụng của đường glucose với cơ thể chúng ta rất quan trọng, bao gồm:
- Cung cấp năng lượng cho tế bào: Glucose được xem là “nhiên liệu chính” của cơ thể. Khi đi vào tế bào, glucose trải qua các quá trình glycolysis, chu trình Krebs và chuỗi hô hấp tế bào để tạo ra ATP (adenosine triphosphate) – nguồn năng lượng thiết yếu cho mọi hoạt động sống.
- Dự trữ năng lượng: Nếu lượng glucose hấp thu vượt quá nhu cầu ngay lập tức, cơ thể sẽ chuyển phần dư thừa thành glycogen dự trữ ở gan và cơ bắp. Quá trình này được điều hòa bởi hai hormone quan trọng là insulin và glucagon, giúp cân bằng năng lượng cơ thể.
- Tham gia nhiều quá trình sinh hóa khác: Ngoài vai trò năng lượng, glucose còn là nguyên liệu quan trọng để tổng hợp các phân tử sinh học như acid nucleic, acid béo, amino acid không thiết yếu và nhiều hợp chất sinh học khác, góp phần duy trì chức năng sống và phát triển cơ thể.

Hậu quả khi thừa hoặc thiếu Glucose trong cơ thể
Khi lượng glucose trong cơ thể không cân bằng, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe:
- Thiếu glucose (hạ đường huyết): Hạ đường huyết xảy ra khi nồng độ glucose trong máu giảm xuống dưới 70 mg/dL (≈3.9 mmol/L). Tình trạng này có thể khiến bạn run tay, đổ mồ hôi, mệt mỏi, tim đập nhanh; trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến co giật, hôn mê hoặc thậm chí tử vong.
- Thừa glucose (tăng đường huyết): Lượng đường huyết cao kéo dài, đặc biệt ở người mắc tiểu đường type 2, có thể gây tổn thương mạch máu, thận, võng mạc và thần kinh ngoại biên. Đồng thời, dư glucose còn thúc đẩy sản sinh gốc tự do (ROS) và phản ứng glycation, góp phần làm lão hóa tế bào nhanh hơn.
Như vậy, cả thiếu lẫn thừa glucose đều nguy hiểm. Cơ thể cần duy trì mức đường huyết ổn định (khoảng 70–140 mg/dL) thông qua cơ chế điều hòa tinh tế giữa insulin, glucagon và hoạt động của gan.
Đường glucose có trong thực phẩm nào mà chúng ta ăn hằng ngày?
Glucose có mặt trong cả thực phẩm tự nhiên lẫn thực phẩm chế biến:
- Thực phẩm tự nhiên: Mật ong, nho, chuối, táo, xoài… cung cấp glucose dạng tự nhiên, dễ hấp thu.
- Thực phẩm giàu carbohydrate phức hợp: Gạo, khoai, ngũ cốc, bánh mì… khi tiêu hóa sẽ được phân giải thành glucose, cung cấp năng lượng dần cho cơ thể.
- Thực phẩm chế biến: Bánh kẹo, nước ngọt, siro ngô (high-fructose corn syrup) chứa lượng lớn glucose hoặc fructose, cần hạn chế tiêu thụ để tránh tăng đường huyết quá mức.
Ngoài ra, một số thực phẩm như mật ong và trái cây sấy khô chứa hàm lượng glucose rất cao, nên ăn có kiểm soát để duy trì mức đường huyết ổn định.

Cơ chế chuyển hóa glucose trong cơ thể của chúng ta
Sau khi ăn, glucose được hấp thu tại ruột non, đi vào máu và tới các cơ quan. Quá trình này được điều tiết bởi các protein vận chuyển (GLUT) và hormone insulin.
- Glycolysis: Diễn ra trong tế bào chất, phân giải glucose thành pyruvate và tạo năng lượng ban đầu (ATP).
- Chu trình Krebs và hô hấp tế bào: Pyruvate vào ti thể, tạo thêm ATP, CO2 và H2O.
- Glycogenesis: khi dư đường, gan và cơ bắp tổng hợp glycogen để dự trữ.
- Gluconeogenesis: Khi đói, gan tái tạo glucose từ acid amin hoặc glycerol.
- Điều hòa hormone trong cơ thể: Insulin giảm đường huyết bằng cách đưa glucose vào tế bào. Glucagon làm tăng đường huyết khi cơ thể chúng ta bị thiếu năng lượng hoạt động. Bất kỳ rối loạn nào trong cơ chế trên (đặc biệt là kháng insulin) đều có thể dẫn tới bệnh tiểu đường và hội chứng chuyển hóa.
Sự thật về truyền Glucose “giải độc”: Khi nào nên truyền đường và khi nào cần giải độc ở cấp độ tế bào?
Truyền glucose qua đường tĩnh mạch (dextrose IV) thường được hiểu nhầm là “giải độc”, nhưng thực tế chỉ cần thiết trong những trường hợp hạ đường huyết nghiêm trọng, khi người bệnh không thể ăn uống và có nguy cơ hôn mê hoặc co giật. Trong cấp cứu, bác sĩ có thể sử dụng dung dịch Dextrose 10%–50% để nhanh chóng ổn định đường huyết, đảm bảo năng lượng cho tế bào hoạt động.
Ngược lại, nếu người bệnh đang tăng đường huyết, mắc tiểu đường, bệnh gan hoặc rối loạn chuyển hóa, truyền thêm glucose không chỉ không giúp “giải độc” mà còn làm tăng thẩm thấu máu, rối loạn điện giải, stress oxy hóa và dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
Do đó, việc truyền glucose cần dựa trên tình trạng thực tế và được giám sát y tế, còn “giải độc ở cấp độ tế bào” phải thông qua các cơ chế chuyển hóa và cân bằng nội môi, chứ không đơn giản là truyền đường.
Nhìn chung, đường glucose đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể, hỗ trợ hoạt động của não bộ và các cơ quan, đồng thời tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa thiết yếu. Việc hiểu rõ đường glucose có tác dụng gì giúp chúng ta cân nhắc lượng tiêu thụ hợp lý, duy trì sức khỏe ổn định và tối ưu hóa năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
Nguồn tham khảo:
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK545201/
- https://medlineplus.gov/bloodglucose.html
- https://www.niddk.nih.gov/health-information/diabetes/overview/preventing-problems/low-blood-glucose-hypoglycemia
Bài viết của: Dược sĩ Lê Thị Hồng Nhiên






