Kẽm là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp, vì vậy cần được cung cấp từ thực phẩm hoặc bổ sung bên ngoài. Đặc biệt ở người lớn – khi hệ miễn dịch bắt đầu suy yếu theo tuổi tác – kẽm được xem là “chìa khóa” trong việc duy trì và tăng cường sức đề kháng tự nhiên. Nhiều nghiên cứu cho thấy, kẽm tăng sức đề kháng cho người lớn bằng cách hỗ trợ hoạt động của các tế bào miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và nấm.
1. Vì sao kẽm tăng sức đề kháng cho người lớn?
1.1. Kẽm ảnh hưởng đến hệ miễn dịch như thế nào?
Kẽm tham gia vào hơn 300 enzyme và 2.000 yếu tố phiên mã trong cơ thể – nhiều trong số đó liên quan trực tiếp đến hoạt động của hệ miễn dịch. Kẽm tăng sức đề kháng cho người lớn bằng cách hỗ trợ các tuyến phòng thủ của hệ miễn dịch và điều hòa phản ứng viêm – điều đặc biệt quan trọng ở người lớn tuổi có hệ miễn dịch suy yếu.
- Tăng hoạt động của tế bào miễn dịch bẩm sinh: Kẽm kích thích đại thực bào, tế bào diệt tự nhiên (natural killer cells) và bạch cầu trung tính – các tế bào đóng vai trò “tuyến phòng thủ đầu tiên” chống lại mầm bệnh.
- Cân bằng miễn dịch thích ứng: Kẽm hỗ trợ chức năng của tế bào lympho T và B – những “tế bào ghi nhớ” giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh từng xâm nhập.
- Giảm viêm và stress oxy hóa: Kẽm có khả năng chống oxy hóa, hạn chế sản sinh gốc tự do và các cytokine gây viêm – một trong những yếu tố khiến hệ miễn dịch hoạt động quá mức dẫn đến tổn thương mô.
1.2. Thiếu kẽm làm suy giảm miễn dịch ra sao?
Người lớn thiếu kẽm thường gặp các biểu hiện:
- Hay mắc các bệnh nhiễm trùng (cảm cúm, viêm họng, viêm phổi)
- Lâu hồi phục sau bệnh
- Vết thương lâu lành
- Mất cảm giác ngon miệng, vị giác kém
Tình trạng thiếu kẽm phổ biến ở người trung niên và cao tuổi do khả năng hấp thu kẽm giảm, chế độ ăn thiếu cân bằng hoặc do mắc bệnh mạn tính (tiểu đường, viêm ruột…).
2. Cơ chế khoa học giải thích vì sao kẽm giúp tăng sức đề kháng
- Kẽm giúp duy trì cấu trúc của protein và màng tế bào, nhờ đó các tế bào miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- Tham gia điều hòa gen của tế bào miễn dịch: Kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến phiên mã gen liên quan đến quá trình tăng sinh và biệt hóa của tế bào lympho.
- Ức chế sự nhân lên của virus: Một nghiên cứu trên PLOS Pathogens cho thấy kẽm có thể ức chế polymerase RNA – enzyme mà virus cần để sao chép trong tế bào chủ.
Việc bổ sung kẽm đúng cách không chỉ giúp phòng bệnh thông thường mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng liên quan đến miễn dịch suy yếu.
3. Ai nên cân nhắc bổ sung kẽm tăng sức đề kháng?
- Người lớn tuổi (trên 50 tuổi)
- Người ăn chay trường
- Người thường xuyên nhiễm trùng hoặc mắc bệnh hô hấp
- Người bị rối loạn tiêu hóa (viêm ruột, tiêu chảy mạn tính)
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
4. Cách bổ sung kẽm tăng sức đề kháng hiệu quả
4.1. Bổ sung qua chế độ ăn
Các thực phẩm giàu kẽm dễ hấp thu gồm:
- Hải sản: hàu (rất giàu kẽm), cua, tôm
- Thịt đỏ: thịt bò, thịt cừu
- Các loại hạt: hạt bí, hạt điều, vừng
- Ngũ cốc nguyên cám, trứng, sữa và sản phẩm từ sữa
Tuy nhiên, ở người lớn tuổi, khả năng hấp thu kẽm từ thức ăn có thể giảm, nên thực phẩm bổ sung là lựa chọn cần cân nhắc.
4.2. Bổ sung bằng thực phẩm chức năng hoặc thuốc
- Dạng viên uống: như kẽm gluconate, kẽm picolinate hoặc kẽm acetate – dễ hấp thu và phổ biến trong các sản phẩm trên thị trường.
- Liều dùng an toàn khuyến nghị: 8 mg/ngày cho nữ và 11 mg/ngày cho nam (theo NIH).
- Cần tránh dùng liều cao kéo dài (>40 mg/ngày), vì có thể gây rối loạn hấp thu các khoáng chất khác như đồng, sắt.
4.3. Bổ sung kẽm qua đường tĩnh mạch
Trong một số trường hợp đặc biệt, bổ sung kẽm tăng sức đề kháng qua đường tĩnh mạch (IV) được chỉ định, đặc biệt với:
- Người lớn có hấp thu kẽm đường tiêu hóa kém, chẳng hạn do bệnh lý viêm ruột, tiêu chảy mạn tính, sau phẫu thuật cắt dạ dày, tụy hoặc ruột.
- Bệnh nhân nặng cần nuôi dưỡng tĩnh mạch toàn phần (TPN), ví dụ người điều trị ung thư, suy nhược nặng, viêm tụy cấp hoặc không ăn uống được dài ngày.
- Người bị thiếu kẽm trầm trọng biểu hiện bằng tổn thương da lan rộng, rụng tóc, viêm miệng, suy giảm miễn dịch nặng.
Ưu điểm của đường truyền tĩnh mạch:
- Đưa kẽm vào máu trực tiếp, hiệu quả nhanh, không phụ thuộc vào khả năng hấp thu tại ruột.
- Có thể phối hợp cùng các vitamin và khoáng chất khác trong “liệu pháp truyền vi chất tổng hợp” (như truyền kẽm – vitamin C – B – glutathione) giúp nâng cao sức đề kháng toàn diện.
Lưu ý: Chỉ nên truyền kẽm tĩnh mạch dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ, vì liều lượng, tốc độ truyền và nguy cơ tương tác thuốc cần được kiểm soát chặt chẽ.
Hiện phòng khám Drip Hydration cung cấp dịch vụ khám, xét nghiệm đánh giá tình trạng thiếu kẽm ở người lớn và có các sản phẩm bổ sung dạng truyền (IV). Để được hướng dẫn khám và truyền vitamin/ kẽm và các vi chất khác để tăng cường sức khỏe, hãy đặt hẹn với chuyên gia của Drip Hydration qua hotline hoặc đăng ký tư vấn miễn phí tại đây:
Tài liệu tham khảo:
- Haase, H., & Rink, L. (2009). The immune system and the impact of zinc during aging. Immunity & Ageing. https://doi.org/10.1186/1742-4933-6-9
- Prasad, A. S. (2008). Zinc in human health: Effect of zinc on immune cells. Molecular Medicine. https://doi.org/10.2119/2008-00033.Prasad
- Bao, B., & Prasad, A. S. (2003). Zinc modulates mRNA levels of cytokines. J Nutr Biochem. https://doi.org/10.1016/S0955-2863(03)00070-2
- Chasapis, C. T. et al. (2012). Zinc and human health: an update. Archives of Toxicology. https://doi.org/10.1007/s00204-012-0861-7
- Ibs, K. H., & Rink, L. (2003). Zinc-altered immune function. J Nutr. https://doi.org/10.1093/jn/133.5.1452S
- te Velthuis, A. J. W., et al. (2010). Zn2+ Inhibits Coronavirus and Arterivirus RNA Polymerase Activity In Vitro and Zinc Ionophores Block the Replication of These Viruses in Cell Culture. PLOS Pathogens. https://doi.org/10.1371/journal.ppat.1001176
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration