Ertapenem là một loại thuốc kháng mạnh có thể được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là những bệnh kháng với các phương pháp điều trị khác. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về cách Erpatenem hoạt động, hiệu quả của nó, so sánh với các loại kháng sinh khác và những gì chúng ta có thể mong đợi từ một lần truyền dịch.
1. Ertapenem là gì?
Carbapenem là thuốc kháng khuẩn được sử dụng để điều trị các tình trạng do vi khuẩn kháng thuốc gây ra. Ertapenem là carbapenem nhóm 1 có khả năng kháng thủy phân, mang lại khả năng phòng vệ phổ rộng chống lại các sinh vật sản xuất β-lactamase. Thời gian bán hủy kéo dài của Ertapenem giúp kéo dài thời gian hoạt động và phù hợp để dùng hàng ngày qua đường tĩnh mạch.
Nhìn chung, Ertapenem được dùng với liều duy nhất 1 gram mỗi ngày ở người lớn. So với các carbapenem khác, Ertapenem cũng có hiệu quả tương đương trong điều trị các tình trạng nghiêm trọng do Enterobacteriaceae gây ra. Hơn nữa, Ertapenem có thể mang lại các lợi ích lâm sàng như giảm thời gian nằm viện và tử vong ở bệnh nhân.
1.1. Định nghĩa và thành phần hóa học của Ertapenem
Trong khi một số loại vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng của cơ thể, nhiều loại vi sinh vật khác lại có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe của chúng ta.
Thuốc kháng khuẩn như kháng sinh là một cách quan trọng để cung cấp khả năng phòng vệ và điều trị các bệnh như nhiễm trùng do vi khuẩn. Ertapenem là một loại thuốc kháng khuẩn nhắm mục tiêu và bảo vệ chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
Thuốc kháng khuẩn thường được phân loại theo cấu trúc và hành vi sinh hóa của chúng với các loại vi sinh vật cụ thể được nhắm mục tiêu như vi khuẩn. Ertapenem là một phần của nhóm carbapenem nhắm mục tiêu vào các sinh vật sử dụng enzyme B-lactamase để bảo vệ chống lại kháng sinh.
Ertapenem có những đặc điểm cấu trúc độc đáo khiến dược động học của thuốc có khả năng chống lại các vi khuẩn sản xuất β-lactamase tốt hơn so với các thuốc kháng khuẩn khác.
1.2. Cơ chế hoạt động
Để biết chính xác lý do tại sao Ertapenem có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, trước tiên điều quan trọng là phải hiểu cách thức hoạt động của thuốc.
Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào nhỏ có toàn bộ chức năng và sự sống được bảo tồn trong một tế bào duy nhất. Hầu hết vi khuẩn đều có thành tế bào giúp bảo vệ toàn vẹn về mặt cấu trúc và duy trì sức khỏe của tế bào.
Ertapenem hoạt động bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin làm suy yếu và phá vỡ sự hình thành thành tế bào. Ertapenem có thể liên kết với nhiều loại protein liên kết penicillin, dẫn đến ức chế mạnh quá trình tổng hợp thành tế bào, do đó trung hòa hoặc làm suy yếu vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
2. Công dụng của truyền dịch Ertapenem IV là gì?
Mặc dù là phương pháp điều trị phổ rộng, Ertapenem không được kê đơn phổ biến, cũng không được coi là tác nhân kháng khuẩn phòng thủ đầu tiên. Do khả năng bảo vệ đa dạng và cấu trúc phân tử độc đáo, Ertapenem giống như các carbapenem khác, đây là một lựa chọn điều trị cho các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Cấu trúc của Ertapenem cho phép phòng thủ chống lại vi khuẩn và vi sinh vật kháng thuốc có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng dai dẳng. Ertapenem được quảng cáo lâm sàng cho các loại vi khuẩn đã kháng các dạng kháng sinh khác và gây ra tình trạng nhiễm trùng kéo dài.

3. Các tình trạng được điều trị bằng Ertapenem
Nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc như E. coli và Klebsiella pneumoniae có thể được hưởng lợi từ việc điều trị bằng Etrapenem. Cũng như tất cả các loại thuốc kháng khuẩn, Etrapenem được kê đơn dựa trên loại vi sinh vật gây nhiễm trùng. Có sự đa dạng đáng kể trong các loại nhiễm trùng được điều trị bằng Ertapenem, bao gồm nhiễm trùng da và mô mềm, UTI, nhiễm trùng phụ khoa và viêm phổi cộng đồng.
4. Tại sao người ta lại sử dụng Ertapenem?
Nếu bác sĩ khuyên dùng Ertapenem, có khả năng bạn đang phải đối mặt với tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng đã kháng với nhiều loại thuốc kháng sinh khác. Carbapenem được sử dụng khi ai đó mắc tình trạng nhiễm trùng stent dai dẳng hoặc tiến triển nghiêm trọng, đòi hỏi phải điều trị bằng phương pháp nghiêm ngặt hơn.
5. Quản lý truyền tĩnh mạch Ertapenem: Những điều cần lưu ý
5.1. Ertapenem IV được sử dụng như thế nào?
Thời gian bán hủy tăng lên của ertapenem so với các carbapenem khác khiến cho việc dùng thuốc qua đường tĩnh mạch (IV) cực kỳ thuận lợi và cho phép lựa chọn điều trị tại nhà. Liệu pháp IV tại nhà thường mang lại sự tiện lợi và khả năng tiếp cận cao hơn so với các phương pháp điều trị nội trú.
Việc tuân thủ tất cả các hướng dẫn y khoa bằng văn bản và bằng miệng đối với Etrapenem là vô cùng quan trọng, bao gồm các kỹ thuật bảo quản, pha chế, liều lượng và sử dụng. Luôn bảo quản bột chưa pha ở nơi khô ráo, thoáng mát và vô trùng. Pha thuốc theo đúng chỉ định và theo đúng hệ số pha loãng. Nên dùng Ertapenem IV trong vòng 6 giờ sau khi pha chế ở nhiệt độ phòng hoặc 28 giờ nếu để lạnh ngay sau khi pha chế.
5.2. Liều lượng và thời gian khuyến cáo
Liều lượng và thời gian truyền Etrapenem cá nhân sẽ được bác sĩ khuyến cáo và phải được tuân thủ rõ ràng. Loại nhiễm trùng do vi khuẩn, độ tuổi, cân nặng, tiền sử bệnh lý và phác đồ điều trị hiện tại đều ảnh hưởng đến liều lượng và thời gian điều trị Ertapenem. Nhìn chung, đối với những người từ 13 tuổi trở lên, Ertapenem được dùng với liều hàng ngày là 1 gam. Đối với những người từ 12 tuổi trở xuống, liều dùng phụ thuộc vào các số liệu của cơ thể.
5.3. Tốc độ truyền dịch và cách thức
Tốc độ truyền tĩnh mạch Ertapenem liều đơn hàng ngày là 15 mg/kg, 20 mg/kg hoặc 40 mg/kg cho trẻ từ 3 tháng đến 17 tuổi và 1g cho người lớn. Các liều này thường được truyền đều trong khoảng thời gian 30 phút. Cũng như liều lượng và thời gian, phác đồ truyền Ertapenem sẽ do bác sĩ của bạn quyết định. Điều này bao gồm loại dùng (truyền tĩnh mạch so với tiêm bắp), vị trí tiêm và nếu có bất kỳ loại thuốc bổ sung nào như kháng sinh hoặc thuốc gây mê khác.
5.4. 1 gam Ertapenem tiêm tĩnh mạch có giá bao nhiêu?
Giá của Ertapenem dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm nhãn hiệu thuốc, phạm vi bảo hiểm và thời gian bạn được kê đơn để dùng thuốc. Mặc dù chi phí cụ thể sẽ khác nhau, giá thuốc gốc và không giảm giá cho 1 gam Ertapenem bán lẻ là khoảng 178 đô la tại thời điểm viết bài này.
6. Hiệu quả của truyền tĩnh mạch Ertapenem
6.1. Nghiên cứu lâm sàng và kết quả
Enterobacteriaceae là một loại vi khuẩn gây ra một số lượng lớn các bệnh nhiễm trùng trong bệnh viện. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Ertapenem có hiệu quả chống lại hầu hết các vi khuẩn kháng β-lactam như Enterobacteriaceae và các bệnh nhiễm trùng mà chúng gây ra, bao gồm da, đường tiết niệu và máu.
Nhiều nghiên cứu đã trích dẫn Ertapenem là một loại kháng sinh phổ rộng được chấp thuận sử dụng cho cả người lớn và trẻ em. Ertapenem cũng đã được xác định trên lâm sàng là có khả năng làm giảm tỷ lệ tử vong và thời gian nằm viện ở bệnh nhân. Cấu trúc độc đáo của Ertapenem có khả năng chống lại quá trình thủy phân, giúp tăng cường hiệu quả của thuốc và cho phép thuốc trở thành một tác nhân kháng khuẩn phổ rộng cho các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng và phức tạp.
6.2. So sánh Ertapenem với các loại kháng sinh khác
Cấu trúc phân tử của Ertapenem cho phép kéo dài thời gian bán hủy, nghĩa là hoạt động của nó trong cơ thể dài hơn so với các thuốc kháng khuẩn tương tự. Thời gian bán hủy dài cũng hỗ trợ việc dùng thuốc hàng ngày. Hơn nữa, không giống như các loại kháng sinh khác, Ertapenem không dễ bị thủy phân bởi vi khuẩn sản xuất β-lactamase.
Ertapenem và các carbapenem khác có hiệu quả cao đối với các vi khuẩn sản xuất β-lactamase. Tuy nhiên, không giống như carbapenem nhóm 2, Ertapenem không có hiệu quả đối với các loài Pseudomonas và Acinetobacter. So với các carbapenem khác, các nghiên cứu cho thấy Ertapenem có hiệu quả tương đương đối với các vi khuẩn kháng β-lactam. Ngoài ra, nghiên cứu liên kết Ertapenem với việc giảm tỷ lệ tử vong trong 30 ngày và giảm thời gian nằm viện ở bệnh nhân.
7. Hiểu và Quản lý tác dụng phụ của truyền tĩnh mạch Ertapenem
7.1. Tác dụng phụ thường gặp
Sử dụng Ertapenem có thể có các tác dụng phụ phổ biến cần được cân nhắc và theo dõi. Các tác dụng phụ sau đây thường gặp khi truyền kháng sinh qua đường tĩnh mạch:
- Đau tại chỗ tiêm
- Buồn nôn
- Đau đầu
- Sổ mũi
- Mệt mỏi hoặc buồn ngủ
- Đau bụng quặn thắt
- Tiêu chảy

7.2. Quản lý tác dụng phụ
Điều cực kỳ quan trọng là bạn phải theo dõi phản ứng của mình với phương pháp điều trị và ghi lại mọi thay đổi cho dù bạn cảm thấy chúng đáng lo ngại hay không. Để kiểm soát các tác dụng phụ thường gặp, hãy đảm bảo nghỉ ngơi nhiều và ngủ đủ giấc, đồng thời nuôi dưỡng cơ thể bằng chế độ ăn giàu dinh dưỡng. Việc kết hợp các tác động của nhiễm trùng kháng thuốc và thuốc kháng sinh có thể rất khó khăn, vì vậy hãy nhớ thường xuyên trao đổi với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đáng tin cậy. Không cố gắng khắc phục bất kỳ triệu chứng nào thông qua các biện pháp như dùng thuốc không được phép, ngừng điều trị Ertapenem hoặc tăng liều truyền tĩnh mạch, vì những hành động này có thể làm trầm trọng thêm hoặc gây ra các biến chứng.
7.3. Khi nào cần liên hệ với bác sĩ
Trong khi liệu pháp truyền tĩnh mạch kháng sinh có thể liên quan đến tác dụng phụ, một số phản ứng bất lợi là dấu hiệu rõ ràng cho thấy bạn nên liên hệ với bác sĩ. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Co giật hoặc động kinh
- Đau dạ dày dữ dội
- Dấu hiệu của phản ứng dị ứng (như phát ban hoặc nổi mề đay)
- Khó thở
- Thắt chặt ở ngực
- Mất thị lực
8. Phần kết luận
Vi khuẩn có thể phát triển các cơ chế khiến chúng kháng thuốc kháng khuẩn và gây ra các bệnh nhiễm trùng dai dẳng. Nhiễm trùng nghiêm trọng có thể đáng báo động và khó kiểm soát, nhưng may mắn là có nhiều loại thuốc kháng khuẩn có thể giúp ích. Ertapenem và các loại carbapenem khác là thuốc kháng sinh được kê đơn để điều trị các tình trạng do vi khuẩn kháng thuốc gây ra. Các đặc tính kháng khuẩn của Ertapenem hoạt động bằng cách ức chế sinh hóa sự hình thành thành tế bào và phá vỡ sự phát triển của vi khuẩn.
Khi bạn được kê đơn Ertapenem, liều lượng, thời gian và phác đồ truyền tĩnh mạch sẽ được bác sĩ chỉ định chi tiết. 1 gam Ertapenem hiện có giá là 178 đô la, tuy nhiên chi phí thực tế sẽ bị ảnh hưởng bởi bảo hiểm, liều lượng và thời gian.
Về mặt lâm sàng, Ertapenem có khả năng diệt trừ Enterobacteriaceae phổ rộng tương đương với các thuốc tương tự carbapenem. Hơn nữa, Ertapenem có thể mang lại những lợi ích như giảm thời gian nằm viện và tỷ lệ tử vong. Cũng như tất cả các loại thuốc khác, Ertapenem có thể có các tác dụng phụ cần được cân nhắc kỹ lưỡng, bao gồm buồn nôn, đau đầu và buồn ngủ.
Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào phát sinh như chảy máu, phát ban hoặc tiêu chảy, điều quan trọng là phải liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Hiệu quả sinh hóa và lâm sàng của Ertapenem cùng với cách sử dụng thuận tiện khiến nó trở thành một lựa chọn điều trị khả thi cho những người bị nhiễm trùng dai dẳng.
Nguồn: driphydration.com
Bài viết của: Đỗ Mai Thảo