Thuốc Tracutil 10ml là dung dịch tiêm bổ sung vi chất thiết yếu, giúp phục hồi sức khỏe cho người suy nhược, thiếu hụt dinh dưỡng. Với thành phần đa vitamin và khoáng chất, thuốc tracutil hỗ trợ chuyển hóa, tăng cường năng lượng và cải thiện chức năng tế bào.
1. Tổng quan về thuốc Tracutil 10ml
Thuốc Tracutil 10ml là một chế phẩm bổ sung dinh dưỡng dạng tiêm, thường được sử dụng trong các liệu pháp hỗ trợ phục hồi sức khỏe, đặc biệt ở bệnh nhân bị suy nhược, thiếu hụt vi chất, hoặc sau phẫu thuật. Với dạng bào chế ống 10ml, sản phẩm này đang được sử dụng rộng rãi tại các bệnh viện và cơ sở y tế để tăng cường vi chất và hỗ trợ chuyển hóa tế bào.
Tracutil được sản xuất bởi hãng dược phẩm B. Braun, một tập đoàn y tế nổi tiếng của Đức chuyên sản xuất thiết bị và chế phẩm dùng trong y học nội khoa và ngoại khoa. Đây là một trong những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng châu Âu (EU GMP).
2. Thành phần hoạt chất trong thuốc Tracutil 10ml
Tracutil 10ml là dung dịch chứa hỗn hợp các vitamin nhóm B và các nguyên tố vi lượng, cụ thể như sau:
- Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride)
- Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
- Nicotinamide
- Calcium pantothenate
- Magnesium sulfate
- Zinc sulfate
- Copper sulfate
- Manganese sulfate
Vai trò của các thành phần:
- Vitamin B complex giúp chuyển hóa năng lượng, cải thiện chức năng thần kinh, giảm mệt mỏi và hỗ trợ hoạt động enzyme.
- Magnesium và kẽm cần thiết cho hàng trăm phản ứng sinh hóa trong cơ thể, đóng vai trò trong miễn dịch, chữa lành vết thương và tổng hợp protein.
- Đồng và mangan có chức năng chống oxy hóa, hỗ trợ sản xuất collagen và xương chắc khỏe.
3. Cơ chế tác dụng của thuốc Tracutil 10ml
3.1 Tăng cường chuyển hóa năng lượng tế bào
Các vitamin nhóm B tham gia vào chu trình Krebs và chuỗi truyền electron trong ty thể – quá trình thiết yếu để sản xuất ATP, nguồn năng lượng chính cho mọi hoạt động sống của tế bào (Nguồn: Lehninger Principles of Biochemistry, 8th edition, 2021).
3.2 Hỗ trợ chức năng thần kinh
Vitamin B1, B6 và B12 có vai trò trong tổng hợp dẫn truyền thần kinh (GABA, serotonin, dopamine), cải thiện triệu chứng mệt mỏi, mất ngủ, đau thần kinh ngoại biên (theo Neurology Reviews, 2022).
3.3 Phòng ngừa thiếu máu và tăng khả năng tái tạo mô
Vitamin B12 và axit folic là yếu tố thiết yếu trong tổng hợp DNA và quá trình tạo máu (hematopoiesis), giúp cải thiện tình trạng thiếu máu, nhất là ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân ung thư (Nguồn: The Lancet Haematology, 2023).
4. Chỉ định sử dụng thuốc Tracutil
Thuốc tracutil 10ml thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Suy nhược cơ thể, biếng ăn, chậm phục hồi sau phẫu thuật
- Thiếu hụt vitamin nhóm B do kém hấp thu (bệnh đường ruột, nghiện rượu)
- Hỗ trợ điều trị viêm đa dây thần kinh, đau thần kinh tọa
- Người cao tuổi, bệnh nhân ung thư hoặc trong quá trình hóa trị
- Phụ nữ sau sinh, người làm việc căng thẳng kéo dài
5. Chống chỉ định và thận trọng
Theo tài liệu y khoa “Martindale: The Complete Drug Reference”, thuốc tracutil không được dùng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Người đang điều trị bệnh Parkinson bằng levodopa đơn chất
- Rối loạn chuyển hóa vitamin B12 do thiếu yếu tố nội tại (intrinsic factor)
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần có chỉ định cụ thể từ bác sĩ
Thận trọng:
- Không tự ý tiêm nếu không có chỉ định y tế.
- Không pha loãng thuốc với dung dịch không tương thích.
- Không tiêm bắp hoặc dưới da – chỉ sử dụng đường tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền dịch IV.
6. Liều lượng và cách sử dụng an toàn
- Đường dùng: tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch chậm
- Liều thông thường: 1 ống (10ml) mỗi ngày hoặc cách ngày, tùy theo chỉ định lâm sàng
- Thời gian điều trị: thông thường từ 5 – 10 ngày hoặc kéo dài hơn nếu được bác sĩ cho phép
Lưu ý: Việc tự ý dùng thuốc Tracutil 10ml mà không có giám sát y tế có thể gây dư thừa vitamin nhóm B, đặc biệt là B6 (có nguy cơ gây độc thần kinh nếu dùng liều cao kéo dài – theo FDA Drug Safety Communications, 2023).
7. Tác dụng phụ có thể gặp
Mặc dù thuốc tracutil 10ml được xem là an toàn, một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Phản ứng tại chỗ tiêm: đau, sưng, đỏ
- Buồn nôn, chóng mặt, nổi mẩn
- Phản ứng dị ứng nặng (hiếm gặp): khó thở, sốc phản vệ
Tài liệu từ Mayo Clinic (2023) ghi nhận rằng vitamin B12 và B6 dù an toàn nhưng có thể gây phản ứng dị ứng ở liều cao hoặc khi tiêm tĩnh mạch quá nhanh.
Tương tác thuốc:
- Không nên dùng Tracutil chung với các thuốc gây oxy hóa mạnh (như dung dịch Fe++).
- Thận trọng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu thiazide, vì có thể gây mất Mg, Zn, K.
8. Lưu ý bảo quản và tương tác thuốc
- Bảo quản: ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp
- Không trộn chung Tracutil với các thuốc khác trong cùng bơm tiêm hoặc dịch truyền nếu không có hướng dẫn rõ ràng
- Có thể gây tương tác với: isoniazid, hydralazine, metformin (ảnh hưởng hấp thu vitamin B12)
Thuốc tracutil 10ml là sản phẩm bổ sung vi chất dạng tiêm có cơ sở khoa học rõ ràng, được sử dụng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị thiếu hụt vitamin B, tăng cường năng lượng và cải thiện chức năng thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng cần thận trọng, theo chỉ định bác sĩ, để tránh nguy cơ quá liều và tương tác thuốc.
Phòng khám Drip Hydration Việt Nam hiện đang cung cấp dịch vụ truyền bổ sung dinh dưỡng bằng thuốc Tracutil 10ml. Liên hệ hotline 0901885088 hoặc đặt lịch hẹn tư vấn ngay hôm nay tại đây:
Tài liệu tham khảo:
- NIH Office of Dietary Supplements. “Vitamin B Complex Fact Sheets”, 2023. https://ods.od.nih.gov/
- DrugBank Online. “Pyridoxine, Thiamine, Cyanocobalamin Profiles”, 2024. https://go.drugbank.com
- Neurology Reviews. “Neuroprotective Role of B-Vitamins”, 2022.
- Mayo Clinic. “Vitamin B12 injection side effects”, 2023. https://www.mayoclinic.org
- The Lancet Haematology. “Micronutrient Deficiencies in Chronic Illness”, 2023.
- Lehninger Principles of Biochemistry, 8th Edition. Nelson & Cox, 2021.
- FDA Drug Safety Communications. “Safety Update on High-Dose Pyridoxine Use”, 2023.
- Martindale: The Complete Drug Reference, 40th Edition. Pharmaceutical Press, 2022.
Đọc thêm:
Bài viết của: Biên tập viên Drip Hydration